-
81 صد
1́ n. bed, repulse, beatitude, bodice, return, balk, parry, exclusion, estoppel, blast2́ v. baffle, bedazzle, estop, fend, fight off, hit, hit back, jolt, kick, negative, parry, poach, push, push aside, push back, quash, rebuff, repel, repudiate, baulk, repulse, return, riposte, shove, snub, spurn, stamp down, stave, stay, stay away3́ n. repulsion, rebuff -
82 عاق
1́ adj. undutiful, impious, disloyal, ungrateful, unthankful, thankless, dirty2́ n. balk3́ v. hinder, impede, block, disturb, encumber, estop, handicap, delay, retard, deter, prevent, detain, thwart, set back, stifle, shackle, baffle, derange, discourage, embarrass, hobble, hurt, interrupt, preclude, tie up, trammel, trap, cramp, penalize -
83 منع
1́ n. forbidding, prevention, preventing, hindering, proscription, banning, obstruction, barring, obviation, interdiction, prohibition, forbiddance, averting, taboo, veto2́ v. prevent, stop, hinder, keep from, hold back, restrain from, inhibit, deter, bar, block, obstruct, forbade, estop, forbid, prohibit, interdict, ban, deny, withhold, deprive, debar, exclude, preclude, foreclose, ward off, immunize -
84 ограничивать
гл.to limit; restrain; restrict; ( права тж) to circumscribe; curtail; qualify; ( право на возражение) to estop- ограничивать свободу* * * -
85 возражение
сущ.disagreement ( with); counter-plea; exception (to); objection (to); retort; ( протест) deprecation; protest; ( противодействие) opposition; юр plea; rejoinder; (оспаривание, отвод тж) challenge; demurrerвыдвигать (заявлять, подавать) возражение — to disagree ( with); file an objection (to); object (to); oppose; raise an objection (to); set up a defence (a plea); take an exception (to)
лишать права возражения — ( кого-л) to estop
отклонять возражение — to overrule an objection; reject a protest
лишение права возражения — ( кого-л) estoppel; ( на основании данного обещания) promissory estoppel
- возражение общего характеранедопустимость возражения — ( в отношении основания иска) cause-of-action estoppel
- возражение о прекращении обязательства
- возражение ответчика
- возражение по заявке
- возражение по существу иска
- возражение против иска
- возражение против регистрации
- возражение против юрисдикции
- веское возражение
- встречное возражение
- недопустимое возражение
- необоснованное возражение
- обоснованное возражение
- специальное возражение -
86 отвод
муж.1) leading, taking, conducting2) taking aside; deflection; diversion3) (о земле)allotment; allocation4) (о кандидате и т.п.)rejection, objection; challenge юр.заявлять процессуальный отвод — юр. estop
5) тех. pipe-bend6) электр. tap, tapping, bend7) мор. spreader•• -
87 estoppage
-
88 demur
возражать имя существительное: глагол:заявлять процессуальный отвод (demur, estop)выражать сомнение (demur, query) -
89 أوقف
أوْقَفَ: مَنَعَ مِنْ تَأكِيدِ أو إنْكَارِ قَوْلٍ أو فِعْل [قانون] -
90 мешать
interfere глагол:clutter (создавать суматоху, мешать, создавать помехи, загромождать вещами, шуметь, приводить в беспорядок)come between (мешать, вмешиваться)short-circuit (замкнуть накоротко, делать короткое замыкание, действовать в обход, мешать, срывать, препятствовать)словосочетание:stand in light (мешать, стоять на дороге) -
91 отводить
divert глагол: -
92 препятствовать
prevent глагол:oppose (выступать против, противиться, сопротивляться, противопоставлять, препятствовать, воспротивиться)resist (сопротивляться, противостоять, противиться, воспротивиться, препятствовать, оказывать сопротивление)keep away (остерегаться, держаться в отдалении, держать в отдалении, не подпускать близко, прятать, препятствовать)set back (воспрепятствовать, задерживать, переводить назад стрелки часов, остановить, класть назад, препятствовать)short-circuit (замкнуть накоротко, делать короткое замыкание, действовать в обход, мешать, срывать, препятствовать)словосочетание: -
93 размешать
-
94 hindern
1. to baulk Br.2. to detain3. to embarrass4. to estop5. to frustrate6. to hamper7. to hinder8. to impede9. to incapacitate10. to inhibit11. to interrupt12. to prevent13. to stymie -
95 hemmen
- {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+ -
96 hindern
- {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to hamper} - {to help} giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to impede} - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, hạn chế, giam - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to trammel} đánh lưới = hindern [an] {to estop [from]; to hinder [from]; to inhibit [from]; to stop [from]}+ = hindern [zu tun] {to debar [from doing]}+ = hindern [an,zu tun] {to preclude [from,from doing]; to prevent [from,from doing]}+
См. также в других словарях:
estop — es·top /es täp/ vt es·topped, es·top·ping [Anglo French estop(p)er, literally, to stop up, from Middle French estouper, ultimately from Latin stuppa hemp fiber (used for plugging holes)]: to impede or bar by estoppel Merriam Webster’s Dictionary… … Law dictionary
Estop — can refer to: *estoppel, a legal term. *emergency stop.ESTOP refers to the Eastern Society of Teachers of Oral Pathology, a group that meets annually to share interesting teaching cases for use in dental education in North America … Wikipedia
Estop — Es*top , v. t. [imp. & p. p. {Estophed}; p. pr. & vb. n. {Estopping}.] [OF. estoper to stop, plug, close, F. [ e]touper, LL. stuppare to close with tow, obstruct, fr. L. stuppa tow, oakum, cf. Gr. sty pph. Cf. {Stop}.] (Law) To impede or bar by… … The Collaborative International Dictionary of English
estop — 1530s, from Anglo Fr. estopper to stop, bar, hinder (esp. in a legal sense, by one s own prior act or declaration), from O.Fr. estoper plug, stop up, block; prevent, halt (also in obscene usage), from estope tow, oakum, from L. stuppa tow (used… … Etymology dictionary
estop — sustantivo masculino 1. Origen: Colombia. Luz de freno de un vehículo … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
estop — [e stäp′] vt. estopped, estopping [ME estoppen < Anglo Fr & OFr estoper < VL * stuppare, to stop with tow: see STOP] 1. Archaic a) to stop up b) Rare to stop; prevent; bar 2. Law to bar or prevent by estoppel … English World dictionary
estop — transitive verb (estopped; estopping) Etymology: Middle English estoppen, from Anglo French estoper, estuper, from Vulgar Latin *stuppare to stop with a tow more at stop Date: 15th century 1. archaic to stop up 2. bar; specifically to impede by… … New Collegiate Dictionary
estop — /e stop /, v.t., estopped, estopping. 1. Law. to hinder or prevent by estoppel. 2. Archaic. to stop. [1250 1300; ME < AF estopper, OF estoper to stop up, deriv. of estoupe < L stuppa tow. Cf. STUFF] * * * … Universalium
estop — verb /ɪˈstɒp/ a) To impede or bar by estoppel. b) To stop up, to plug … Wiktionary
estop — Synonyms and related words: anticipate, avert, bar, debar, deflect, deter, discourage, dishearten, exclude, fend, fend off, forbid, foreclose, forestall, help, keep from, keep off, obviate, preclude, prevent, prohibit, repel, rule out, save,… … Moby Thesaurus
estop — es·top || ɪ stÉ’p v. prevent by estoppel (Law) … English contemporary dictionary