Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

che+hat

  • 121 ziehen

    zíehen*
    I vt
    1. тяну́ть, тащи́ть

    z ehen! ( надпись на двери) — к себе́!

    ein Los z ehen — тяну́ть жре́бий

    j-n auf die S ite z ehen — отвести́ кого́-л. в сто́рону

    bei [an] den hren z ehen — таска́ть за́ уши

    den Ring vom F nger z ehen — снима́ть кольцо́ с па́льца

    den Hut z ehen — снима́ть шля́пу

    inen F den durchs N delöhr z ehen — продё́рнуть ни́тку сквозь иго́льное ушко́

    die W sserspülung z ehen — спуска́ть во́ду ( в туалете)

    den K fferriemen f ster z ehen — ту́же стяну́ть чемода́н (ремнё́м)

    j-n an den H aren z ehen — таска́ть кого́-л. за́ волосы

    j-n auf s ine S ite z ehen перен. — перетяну́ть кого́-л. на свою́ сто́рону

    2. вынима́ть, выи́скивать; выхва́тывать, обнажа́ть (саблю и т. п.)

    die Uhr z ehen — вы́нуть (из карма́на) часы́

    inen Gew nn z ehen — вы́тянуть вы́игрышный биле́т ( в лотерее)

    ein Los z ehen — тяну́ть жре́бий; вы́тянуть лотере́йный биле́т

    das Los hat inen Gew nn gez gen — на э́тот лотере́йный биле́т вы́пал вы́игрыш

    inen Zahn z ehen — удаля́ть зуб

    das Boot an(s) Land z ehen — выи́скивать ло́дку на бе́рег

    den K rk(en) (aus iner Fl sche) z ehen — отку́порить буты́лку

    3. натя́гивать (верёвку, одежду и т. п.); надева́ть

    inen R genmantel ǘ ber das Kleid z ehen — наде́ть плащ пове́рх пла́тья

    ine J cke nter den M ntel z ehen — подде́ть под пальто́ (вя́заную) ко́фту

    den Vrhang vor das [vors разг.] F nster z ehen — задё́рнуть окно́ занаве́ской

    P rlen auf inen F den z ehen — нани́зывать же́мчуг на ни́тку

    die L ppen fest zw schen die Zä́ hne z ehen — кре́пко закуси́ть гу́бы

    die M ndwinkel tief nach nten z ehen — опусти́ть уголки́ рта

    4. тех. волочи́ть, тяну́ть; подверга́ть вы́тяжке
    5. ( aus D) извлека́ть (из чего-л.)

    ine L hre z ehen — извле́чь уро́к

    Schlǘsse [Flgerungen] z ehen — де́лать вы́воды

    Bil nz z ehen — подводи́ть ито́г

    inen Vergl ich z ehen — де́лать сравне́ние

    ine W rzel z ehen
    1) тащи́ть ко́рень (зу́ба)
    2) мат. извлека́ть ко́рень
    6. проводи́ть (линию, борозду и т. п.)

    inen Gr ben z ehen — проры́ть кана́ву

    Parall len z ehen — проводи́ть паралле́ли (тж. перен.)

    inen Kreis mit dem Z rkel z ehen — описа́ть ци́ркулем окру́жность

    7. привлека́ть

    die ufmerksamkeit auf sich (A) z ehen — привле́чь к себе́ внима́ние

    Zorn auf sich (A) z ehen — навле́чь на себя́ гнев

    8. выра́щивать, разводи́ть (скот, растения)
    9. ходи́ть ( фигуройшахматы)
    10. поднима́ть, закру́чивать ( мяч в настольном теннисе)
    11. ко́рчить ( гримасу)

    die Stirn in F lten z ehen, die Stirn kraus z ehen — (на)мо́рщить лоб

    ein (s ures) Ges cht z ehen — состро́ить [ско́рчить] (ки́слую) физионо́мию

    ine Fr tze z ehen — ско́рчить ро́жу

    12.:

    etw. in die Hö́he z ehen — поднима́ть что-л.

    etw. in die Lä́ nge z ehen
    1) растя́гивать что-л.
    2) затя́гивать како́е-л. де́ло

    etw. in Betr cht z ehen — принима́ть что-л. во внима́ние, учи́тывать что-л.

    etw. ins Lä́cherliche [ins Kmische] z ehen — предста́вить что-л. в смешно́м ви́де

    etw. in Zw ifel z ehen — подверга́ть что-л. сомне́нию

    j-n ins Vertr uen z ehen — подели́ться с кем-л. секре́том

    den kǘ rzeren z ehen — оказа́ться в убы́тке

    13.:

    das Schiff zieht — су́дно да́ло течь

    14.:

    Wein auf Fl schen z ehen — разлива́ть вино́ по буты́лкам

    K rzen z ehen — лить све́чи

    ine Trtte [ inen Wchsel] auf j-n z ehen ком. — вы́ставить тра́тту [ве́ксель] на кого́-л.

    j-n durch den Schmutz [durch den Kot] z ehen — смеша́ть кого́-л. с гря́зью

    II vi
    1. (s) идти́, дви́гаться, тяну́ться ( массой)

    die M nschen z gen auf die Strße — лю́ди вы́шли на у́лицу

    s ines W ges z ehen — идти́ свое́й доро́гой

    ins Feld [in den Krieg] z ehen — вы́ступить в похо́д

    g gen den Feind z ehen — идти́ на врага́

    die W lken z ehen — облака́ плыву́т

    das Gew tter zieht nach W sten — гроза́ перемеща́ется к за́паду

    ǘ ber die Bann z ehen спорт. — бежа́ть (по доро́жке)

    2. (s) переезжа́ть (куда-л.); перелета́ть, лете́ть (куда-л. — о птицах)

    aufs Land z ehen — перее́хать в дере́вню [на да́чу]

    in ein nderes Z mmer z ehen — перее́хать в другу́ю ко́мнату

    in die Stadt z ehen — перее́хать в го́род

    nach M skau z ehen — перее́хать в Москву́

    zu Verw ndten z ehen — перее́хать к ро́дственникам

    die Vö́ gel z gen nach dem Sǘ den — пти́цы лете́ли в ю́жные стра́ны

    3. тяну́ть

    der fen zieht — в печи́ хорошо́ тя́нет

    die Zigar tte zieht nicht — сигаре́та пло́хо ку́рится

    4. наста́иваться

    der Tee zieht — чай наста́ивается

    5. (an D) тяну́ть (за что-л.)
    6. ( mit D) де́лать ход, ходи́ть (какой-л. фигурой — шахматы)
    7. тяну́ть, соса́ть

    an der Zigar tte z ehen — затяну́ться сигаре́той

    8. разг. производи́ть впечатле́ние [эффе́кт]

    der T tel des B ches zieht — назва́ние кни́ги вызыва́ет интере́с у чита́телей

    d e(se) Entsch ldigung zieht nicht — э́тому извине́нию грош цена́

    das hat gez gen — э́то поде́йствовало

    das [die Msche] zieht bei mir nicht mehr — э́то бо́льше не де́йствует на меня́

    III vimp
    1. сквози́ть

    hier zieht es [zieht's разг.] — здесь сквозня́к

    2. тяну́ть, влечь

    mich zieht es zu ihr — меня́ влечё́т к ней

    3. ныть, ломи́ть

    mir zieht es in der Sch lter — у меня́ но́ет [ло́мит] плечо́

    1. тяну́ться; простира́ться

    d eser Ged nke zieht sich wie ein r ter F den durch das g nze Buch — э́та мысль прохо́дит кра́сной ни́тью через всю́ кни́гу

    2. (in A) проника́ть (во что-л.)

    die F uchtigkeit zieht sich in das Holz — сы́рость проника́ет в де́рево

    3. растя́гиваться

    die Strǘ mpfe z ehen sich (nach dem Fuß) — чулки́ растя́гиваются по ноге́

    4.:

    die S che zieht sich in die Lä́ nge — де́ло затя́гивается

    sich aus der Affä́re [aus der Kl mme разг., aus der P tsche разг.] z ehen — вы́вернуться [вы́путаться] из неприя́тного [затрудни́тельного] положе́ния

    Большой немецко-русский словарь > ziehen

  • 122 beflecken

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to blotch} bôi bẩn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to imbrue} vấy, nhuộm, nhúng, thấm nhuần, nhiễm đầy - {to imbue} thấm đẫm, imbrue - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, nói xấu, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc - {to soil} làm dơ, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, mờ đi, xỉn đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beflecken

  • 123 verdrängen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to oust} đuổi, trục xuất, hất cẳng, tước - {to relegate} loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho, chuyển đến để tìm hiểu thêm, đổi đi xa, đày ải, hạ tầng - {to replace} đặt lại chỗ cũ - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại - {to supersede} bỏ, không dùng, thế - {to supplant} - {to suppress} chặn, triệt, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi = verdrängen [aus] {to drive out [of]; to oust [from]}+ = verdrängen [von] {to displace [from]}+ = verdrängen (Psychologie) {to repress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrängen

  • 124 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 125 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 126 verbrecherisch

    ver·bre·che·risch adj
    criminal;
    \verbrecherisch sein to be a criminal act;
    \verbrecherisch sein, etw zu tun to be a criminal act [or crime] to do sth
    sie hat mich \verbrecherisch verraten it was [almost] criminal the way she betrayed me

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > verbrecherisch

  • 127 Auge

    n (-s, -n)

    das réchte Áuge — пра́вый глаз

    das línke Áuge — ле́вый глаз

    2) pl глаза́

    gróße Áugen — больши́е глаза

    kléine Áuge — ма́ленькие, небольши́е глаза́

    gráue Áuge — се́рые глаза́

    bláue Áuge — голубы́е глаза́

    bráune Áuge — ка́рие глаза́

    dúnkle Áuge — тёмные глаза́

    kláre Áuge — я́сные глаза́

    schöne Áuge — краси́вые глаза́

    die Áugen öffnen, schlíeßen — открыва́ть, закрыва́ть глаза́

    séine Áugen láchen / lächeln — его́ глаза́ смею́тся / улыба́ются

    er hat gúte / schléchte Áugen — у него́ хоро́шее / плохо́е зре́ние

    ich hábe es mit éigenen Áugen geséhen — я ви́дел э́то со́бственными глаза́ми

    es wird mir dúnkel vor den Áugen — у меня́ темне́ет в глаза́х

    etw. mit ánderen Áugen ánsehen — (по)смотре́ть на что-либо други́ми глаза́ми, по-но́вому [по-друго́му] взгляну́ть на что-либо

    wir séhen die Sáche mit ganz ánderen Áugen an — мы смо́трим на э́то соверше́нно други́ми глаза́ми

    ich hábe das ímmer vor Áugen — я всегда́ име́ю э́то в виду́, я никогда́ об э́том не забыва́ю

    ••

    etw. im Áuge behálten — име́ть что-либо в виду́, принима́ть что-либо во внима́ние, учи́тывать что-либо; не упуска́ть из ви́ду

    j-n nicht aus den Áugen lássen — 1) не спуска́ть глаз с кого́-либо 2) перен. не упуска́ть кого́-либо из ви́ду

    Deutsch-Russische Wörterbuch der aktiven Wortschatz > Auge

  • 128 aus

    (D)
    употр. при обозначении

    aus dem Háuse — из до́ма

    aus dem Fénster séhen — смотре́ть из окна́

    aus éinem Glas trínken — пить из стака́на

    aus dem Zímmer géhen — идти́ из ко́мнаты

    aus dem Gárten / aus dem Hof kómmen — приходи́ть из са́да / со двора́

    2) происхождения; принадлежности из, с

    er ist aus Berlín / aus Fránkreich / aus Rússland — он из Берли́на / из Фра́нции / из Росси́и

    er kommt aus dem Nórden — он с Се́вера

    ein Mann aus dem Vólke — челове́к из наро́да

    aus éiner ármen Famílie — из бе́дной семьи́

    es ist ein Studént aus únserer Grúppe — э́то студе́нт из на́шей гру́ппы

    éine Stélle aus éinem Artíkel vórlesen — чита́ть (вслух) ме́сто из статьи́

    etw. aus éinem Buch erfáhren — узна́ть что-либо из кни́ги

    3) причины из, по

    aus díesem Grund kónnte ich nicht kómmen — по э́той причи́не я не (с)мог прийти́

    er hat es aus Líebe getán — он сде́лал э́то из любви́

    4) материала, из которого что-либо сделано из

    aus Holz — из де́рева

    ein Kleid aus Wólle — шерстяно́е пла́тье

    5)

    díeses Buch bestéht aus drei Téilen — э́та кни́га состои́т из трёх часте́й

    was ist aus ihm gewórden! — что из него́ получи́лось!

    aus dem Júngen wird éinmal étwas — из э́того ма́льчика со вре́менем бу́дет толк

    aus der Sáche wird nichts — из э́того де́ла ничего́ не вы́йдет

    daráus ist nichts gewórden — из э́того ничего́ не вы́шло

    Deutsch-Russische Wörterbuch der aktiven Wortschatz > aus

См. также в других словарях:

  • Chè — Envases de chè đậu trắng, una variedad de chè hecha de caupí, a la vente en una tienda de comestibles asiática. Chè es un término vietnamita que alude a cualquier sopa o budín dulce tradicional de la gastronomía de Vietnam. Como tal, puede aludir …   Wikipedia Español

  • Chè — Plastic containers of chè đậu trắng, a variety of chè made from black eyed peas, in an Asian grocery store Chè (Vietnamese pronunciation: [cɛ̂]) is a Vietnamese term that refers to any traditional Vietnamese sweet dessert soup or pudding. As …   Wikipedia

  • Che originali! — (auch bezeichnet als Il pazzo per la musica; La melomane; Il trionfo della musica; Il fanatico per la musica; La musicomania) ist eine Farsa des bayerischen Komponisten Johann Simon Mayr. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Inhalt 3 Aufnahmen …   Deutsch Wikipedia

  • ché|chia — che|chia or ché|chia «shay SHYAH», noun. a fuzzy cylindrical hat, similar to a fez, worn in North Africa by French troops, and in modified versions throughout the world. ╂[< French chéchia < Arabic (North Africa) shāshiya < Shāsh, a town …   Useful english dictionary

  • che|chia — or ché|chia «shay SHYAH», noun. a fuzzy cylindrical hat, similar to a fez, worn in North Africa by French troops, and in modified versions throughout the world. ╂[< French chéchia < Arabic (North Africa) shāshiya < Shāsh, a town in… …   Useful english dictionary

  • Che Guevara in popular culture — A mural of Che Guevara faces in Granada, Nicaragua. Appearances of Argentine Marxist revolutionary Che Guevara (1928–1967) in popular culture are common throughout the world. Although during his lifetime he was a highly politicized and… …   Wikipedia

  • Che Guevara — Ernesto Guevara de la Serna, genannt Che Guevara oder einfach Che[1] (* 14. Juni[2] 1928 in Rosario, Argentinien; † 9. Oktober 1967 in La Higuera, Bolivien), war ein marxistischer Politiker, Guerillaführer und Autor. Er war ein zentraler Anführer …   Deutsch Wikipedia

  • Che — Filmdaten Deutscher Titel Che – Revolución Originaltitel Che – Part One: The Argentine …   Deutsch Wikipedia

  • Che (Band) — Kantine, Augsburg, Deutschland im Oktober 2008 Brant Bjork (* 19. März 1973) ist ein US amerikanischer Rockmusiker, Musikproduzent und Chef eines Plattenlabels. Er wurde als Schlagzeuger der Bands Kyuss und Fu Manchu zu einem stilprägenden… …   Deutsch Wikipedia

  • El Che — Che Guevara: Guerrillero Heroico Foto: Alberto Korda (Ausschnitt) Ernesto Guevara de la Serna, genannt Che Guevara oder einfach Che [1] (* 14. Juni[2] 1928 in Rosario …   Deutsch Wikipedia

  • Ernesto Che Guevara — Che Guevara: Guerrillero Heroico Foto: Alberto Korda (Ausschnitt) Ernesto Guevara de la Serna, genannt Che Guevara oder einfach Che [1] (* 14. Juni[2] 1928 in Rosario …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»