Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

ien

  • 1 IEN

    Универсальный немецко-русский словарь > IEN

  • 2 Bruxell(ien)

    n
    (местн.) брюссельский ярус

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Bruxell(ien)

  • 3 Bruxell(ien)

    n
    (местн.) брюссельский ярус

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Bruxell(ien)

  • 4 Dresbach(ien)

    n
    (страт., мест.) дресбач, дресбачский ярус

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Dresbach(ien)

  • 5 Dresbach(ien)

    n
    (страт., мест.) дресбач, дресбачский ярус

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Dresbach(ien)

  • 6 Gargas(ien)

    n
    (страт., мест.) гаргаз, гаргазский подъярус ( аптского яруса)

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Gargas(ien)

  • 7 Gargas(ien)

    n
    (страт., мест.) гаргаз, гаргазский подъярус ( аптского яруса)

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Gargas(ien)

  • 8 Raurac(ien)

    n
    см. Rauracium

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Raurac(ien)

  • 9 Raurac(ien)

    n
    см. Rauracium

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Raurac(ien)

  • 10 Remedium

    -ien n.
    remedy n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Remedium

  • 11 Ministerium

    , -ien (n.)
    ministère (m.)

    Glossar Deutsch-Französisch Wein > Ministerium

  • 12 der Wahnsinn

    - {delirium} tình trang mê sảng, cơn mê sảng, sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng - {frenzy} sự mê loạn - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {lunacy} tình trạng điên rồ, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại, ý nghĩ rồ dại - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ - {mania} chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện = das ist heller Wahnsinn {that's sheer madness}+ = bis zum Wahnsinn lieben {to love to distraction}+ = jemanden zum Wahnsinn treiben {to drive someone crazy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahnsinn

  • 13 die Verrücktheit

    - {craze} tính ham mê, sự say mê, mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn - {craziness} sự quá say mê, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp, tình trạng ốm yếu - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, điều điên rồ - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự giận dữ - {rabidity} sự hung dữ, sự cuồng bạo - {rabidness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrücktheit

  • 14 der Irrsinn

    - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {lunacy} tình trạng điên rồ, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại, ý nghĩ rồ dại - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrsinn

  • 15 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 16 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 17 Genozid

    m, n; -(e)s, -e oder -ien; geh. genocide (an + Dat against)
    * * *
    Ge|no|zid [geno'tsiːt]
    m or nt -(e)s, -e or -ien
    [-də, -diən] (geh) genocide
    * * *
    Ge·no·zid
    <-[e]s, -e o -ien>
    [genoˈtsi:t, pl genoˈtsi:də, genoˈtsi:di̯ən]
    m o nt (geh) genocide no art, no pl
    \Genozid an jdm genocide against sb
    * * *
    der od. das; Genozid[e]s, Genozide od. - ien genocide
    * * *
    Genozid m/n; -(e)s, -e oder -ien; geh genocide (
    an +dat against)
    * * *
    der od. das; Genozid[e]s, Genozide od. - ien genocide

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Genozid

  • 18 befreien

    1. vt
    освобожда́ть, избавля́ть

    éinen Ménschen, das Volk, das Land befréien — освободи́ть челове́ка, наро́д, страну́

    éine Stadt von den Féinden befréien — освободи́ть го́род от враго́в

    j-n von der Árbeit befréien — освободи́ть кого́-либо от рабо́ты

    j-n aus éiner únangenehmen Láge befréien — изба́вить кого́-либо от неприя́тного положе́ния

    2. ( sich)
    избавля́ться, освобожда́ться

    sich von der Árbeit befréien — освободи́ться от рабо́ты

    sich aus éiner schwéren Láge befréien — вы́йти из сло́жного положе́ния

    Deutsch-Russische Wörterbuch der aktiven Wortschatz > befreien

  • 19 frei

    I a
    1. свобо́дный, незави́симый

    ein fr ier Berf — свобо́дная профе́ссия

    fr ier M tarbeiter — внешта́тный сотру́дник

    Freer D utscher Gew rkschaftsbund (сокр. FDGB) — Объедине́ние свобо́дных неме́цких профсою́зов (сокр. ОСНП) ( ГДР)

    Frie Demokr tische Part i (сокр. FDP) — Свобо́дная демократи́ческая па́ртия (сокр. СвДП)

    Frie Stadt ист. — во́льный го́род

    die (S eben) Fr ien Kǘ nste ист. — «свобо́дные иску́сства»

    ich bin so frei — я позво́лю себе́, беру́ на себя́ сме́лость

    es ist mein fr ier W lle — э́то моя́ до́брая во́ля

    sich frei m chen ( von D) — освободи́ться, отде́латься (от чего-л.)

    2. свобо́дный, неза́нятый, вака́нтный

    ine frie St lle — вака́нсия

    der frie Tag — выходно́й [свобо́дный] день

    frie St nden — часы́ досу́га

    die Str cke ist frei — путь свобо́ден

    sie ist noch frei разг. — она́ ещё́ не за́мужем

    wir h ben h ute frei — сего́дня у нас нет заня́тий ( в школе)

    für j-n inen Platz frei l ssen* — оста́вить ме́сто для кого́-л.
    inen Tag für j-n frei h lten* — вы́делить како́й-л. день для кого́-л.; ср. freihalten

    die Strße frei m chen — освободи́ть [очи́стить] у́лицу

    Strße frei! — с доро́ги!

    3. откры́тый

    frie ussicht — откры́тый вид; широ́кий горизо́нт; хоро́ший обзо́р

    ein fr ier Blick — откры́тый взгляд

    ine frie St lle — прога́лина ( в лесу)

    nter fr iem H mmel — под откры́тым не́бом

    4. свобо́дный, беспрепя́тственный; неограни́ченный

    frie Sch ffahrt — свобо́дное судохо́дство

    fr ier Z tritt — свобо́дный до́ступ

    fr ier Markt — свобо́дный ры́нок

    d ese W re kann man frei h ben — э́тот това́р име́ется в свобо́дной прода́же

    frei verkä́ uflich — продаю́щийся без реце́пта ( о лекарствах)

    etw. zur fr ien Verfǘ gung h ben — име́ть что-л. в своё́м распоряже́нии

    5. беспла́тный

    frie Fahrt — беспла́тный прое́зд

    frie Stati n h ben — жить на всём гото́вом; име́ть беспла́тно жильё́ и стол

    zw nzig K lo Gepä́ck frei h ben — име́ть пра́во на беспла́тный прово́з двадцати́ килогра́ммов багажа́

    6. ( von D) свобо́дный (от чего-л.)

    frei von St uern — не облага́емый нало́гом

    frei von Verpfl chtungen — не свя́занный обяза́тельствами

    frei von Schm rzen sein — не ощуща́ть бо́ли

    frei von S rgen — без забо́т

    frei von K mmer sein — го́ря не знать

    frei von rrtümern sein — не заблужда́ться

    frei von Heucheli — без притво́рства

    frei von Schuld — невино́вный

    7. откры́тый, обнажё́нный

    ein bendkleid mit fr iem Rǘ cken — вече́рнее пла́тье с глубо́ким вы́резом на спине́

    m chen Sie den Oberkö́ rper frei — разде́ньтесь до по́яса ( при медицинском осмотре)

    8.:

    frie V rse — бе́лые стихи́

    ine frie Übers tzung — свобо́дный [во́льный] перево́д

    ein fr ies Wort — открове́нное [сме́лое] сло́во

    etw. frei erf nden* — выду́мывать, приду́мывать что-л.

    d ese Gesch chte ist frei erf nden — э́та исто́рия вы́мышлена

    9.:
    aus fr ier Hand sch eßen* — стреля́ть без опо́ры

    aus fr ier Hand z ichnen — рисова́ть [черти́ть] от руки́

    10. доброво́льный

    aus fr iemntrieb, aus fr ien Stǘ cken — без принужде́ния, по со́бственной инициати́ве, доброво́льно

    j-m frie Hand l ssen* — предоставля́ть кому́-л свобо́ду де́йствий
    iner S che (D) fr ien Lauf l ssen* — не вме́шиваться в ход де́ла
    s inen Trä́ nen fr ien Lauf l ssen* — дать во́лю слеза́м

    auf fr ien Fuß s tzen — освободи́ть ( из-под ареста)

    II adv
    1. свобо́дно
    frei spr chen* — говори́ть свобо́дно ( без конспекта); импровизи́ровать
    2. во́льно
    sich zu frei ben hmen* — вести́ себя́ сли́шком во́льно
    3. открове́нно

    spr chen Sie (nur) ganz frei — говори́те не стесня́ясь

    frei und ffen s gen — сказа́ть соверше́нно открове́нно

    frei von der L ber (weg) spr chen* [rden] разг. — говори́ть начистоту́ [без обиняко́в]

    4. беспла́тно, да́ром; ком. фра́нко

    frei Haus ком. — с (беспла́тной) доста́вкой на́ дом, включа́я сто́имость доста́вки на́ дом

    frei ab hier — фра́нко здесь

    Большой немецко-русский словарь > frei

  • 20 schreien

    schréien* vi
    1. крича́ть

    sich h iser schr ien — крича́ть до хрипоты́

    Ach und Weh schr ien — вопи́ть, голоси́ть

    2. (um A, nach D) взыва́ть (о чём-л.); тре́бовать (чего-л.)

    um H lfe schr ien — звать на по́мощь, взыва́ть о по́мощи

    nach R che schr ien — взыва́ть о мще́нии

    nach Strfe [nach Vergltung] schr ien — тре́бовать наказа́ния [возме́здия]

    Большой немецко-русский словарь > schreien

См. также в других словарях:

  • -ien — ⇒ IEN, IENNE, É(I)EN, É(I)ENNE, ( ÉEN, ÉIEN, ÉENNE, ÉIENNE)suff. Suff. issu des suff. lat. anum et surtout ianum, entrant dans la constr. de très nombreux adj. et subst., exprimant l idée d origine, d appartenance ou d agent. I. [Suff. exprimant… …   Encyclopédie Universelle

  • Ien — ien, ienien froid Basque …   Glossaire des noms topographiques en France

  • ien — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • ien — al·ien·age; al·ien·ee; al·ien·or; re·sil·ien·cy; …   English syllables

  • IEN — Die Abkürzung IEN steht für: Internet Experiment Note; Internet Engineering Note; Initiative Europäischer Netzbetreiber; Industrie Elektronik Nord GmbH, ein Elektronik Dienstleister; Flughafencode von Now Shahr, Iran. Intraepitheliale Neoplasie …   Deutsch Wikipedia

  • IEN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. IEN est un sigle composé des trois lettres I, E et N, qui signifie : Inspecteur de l Éducation nationale Internet Experiment Note Catégorie :… …   Wikipédia en Français

  • þien — thien, þien var. thyne adv. Obs., thence …   Useful english dictionary

  • Điện Biên Đông —   Commune level town   …   Wikipedia

  • Điện Biên — Hauptstadt: Điện Biên Phủ Region: Nordwesten Fläche: 9560 km² Bevölkerung Einwohner: 440.800 (2004) Bev.dichte: 46,1 E/km² …   Deutsch Wikipedia

  • Ðiên Biên Phú — Ðiện Biên Phủ Position de la province de Điện Biên Ðiện Biên Phủ ou Diên Biên Phù est un district du nord du Viêt Nam dans la province de Điện Biên dans le haut Tonkin. Il est devenu célèbre après avoir été le théâtre de la bataille de Điện Biên… …   Wikipédia en Français

  • Điện Biên Phủ — Điện Biên Phủ …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»