Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

trut

  • 1 dron


    trut

    English-Croatian dictionary > dron

  • 2 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

  • 3 devolve

    /di'vɔlv/ * ngoại động từ - trao cho, uỷ thác cho; trút cho =to devolve work on someone+ trao công tác cho ai =to devolve powers to someone+ uỷ quyền cho ai =to devolve responsibility on (upon, to) someone+ trút trách nhiệm cho ai * nội động từ (+ on, upon) - được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên =responsibility that devolves on someone+ trách nhiệm trút vào đầu ai

    English-Vietnamese dictionary > devolve

  • 4 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 5 drone

    s [zool] trut; [fig] trut, lijenčina, danguba, besposličar; avion bez pilota s zujanje, gunđanje; jednoličan, dosadan govor; monoton govornik; basova svira la na gajdama; glas na toj svirali
    * * *

    brujati
    monoton govor
    neradnik
    trut
    tutnjiti
    zujati

    English-Croatian dictionary > drone

  • 6 pelt

    /pelt/ * danh từ - tấm da con lông - tấm da sống * danh từ - sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ - sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa) !as full pelt - vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực * ngoại động từ - ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào =to pelt someone with stones+ ném đá như mưa vào ai * nội động từ - (+ at) bắn loạn xạ vào =to pelt at someone+ bắn loạn xạ vào ai - trút xuống, đập mạnh (mưa) =rain is pelting down+ mưa trút xuống như thác - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả

    English-Vietnamese dictionary > pelt

  • 7 vent

    /vent/ * danh từ - lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng =the vent of a cask+ lỗ thông hơi của cái thùng =vents of a flute+ lỗ sáo =a vent through the dykes+ lỗ thoát qua đê - (địa lý,địa chất) miệng phun =the vent of a valcano+ miệng núi lửa - (động vật học) lỗ đít; huyệt - (kiến trúc) ống khói =the vent of a chimney+ ống khói lò sưởi - sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...) - (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả) =to give vent to one's anger+ trút nỗi giận dữ của mình * ngoại động từ - mở lỗ thông; làm cho thông hơi =to vent a barrel+ giùi lỗ thùng cho thông hơi - (nghĩa bóng) làm cho hả, trút =to vent one's hatred on the enemy+ trút căm thù vào đầu địch * nội động từ - (động vật học) ngoi lên để thở =the otter vents from time to time+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở

    English-Vietnamese dictionary > vent

  • 8 honk

    [hoŋk] 1. noun
    ((a sound like) the cry of a goose or the sound of a motor-car horn.) trut; dyt
    2. verb
    (to make such a noise: Don't honk that horn any more - you'll disturb the neighbours.) trutte; dytte
    * * *
    [hoŋk] 1. noun
    ((a sound like) the cry of a goose or the sound of a motor-car horn.) trut; dyt
    2. verb
    (to make such a noise: Don't honk that horn any more - you'll disturb the neighbours.) trutte; dytte

    English-Danish dictionary > honk

  • 9 downfall

    /'daunfɔ:l/ * danh từ - sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước - sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp

    English-Vietnamese dictionary > downfall

  • 10 hail

    /heil/ * danh từ - mưa đá - loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp =a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập =a hail of bullets+ một trận mưa đạn * nội động từ - mưa đá =it hails+ trời mưa đá - đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa) * ngoại động từ - trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống =to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi =to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt * danh từ - lời chào - lời gọi, lời réo =within hail+ gần gọi nghe thấy được =out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được * ngoại động từ - chào - hoan hô, hoan nghênh =the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng - gọi, réo, hò (đò...) * nội động từ ((thường) + from) - tới (từ đâu) =a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới * thán từ - chào!

    English-Vietnamese dictionary > hail

  • 11 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 12 pelting

    /'peltiɳ/ * tính từ - trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa) =pelting rain+ mưa như trút

    English-Vietnamese dictionary > pelting

  • 13 rain

    /rein/ * danh từ - mưa =to be caught in the rain+ bị mưa =to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào =a rain of fire+ trận mưa đạn =rain of tears+ khóc như mưa =rain or shine+ dù mưa hay nắng - (the rains) mùa mưa - (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc) !after rain comes fair weather (sunshine) - hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai !to get out of the rain - tránh được những điều bực mình khó chịu !not to know enough to get out of the rain - (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc !right as rain - (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả * động từ - mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =it is raining hard+ trời mưa to =it has rained itself out+ mưa đã tạnh =to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi =to rain bullets+ bắn đạn như mưa =to rain tears+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa !to come in when it rain - (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu !it rains cats and dogs - trời mưa như trút !it never rains but it pours - (xem) pour !not to know enough to go in when it rains - (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

    English-Vietnamese dictionary > rain

  • 14 shuffle

    /'ʃʌfl/ * danh từ - sự kéo lê chân - (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài - sự xáo trộn - sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối * động từ - lê (chân); lê chân - (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài - xáo trộn, trộn lẫn - bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) =to shuffle off responsibility upon others+ trút trách nhiệm cho những người khác - (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra =to shuffle on one's clothes+ lúng túng mặc vội quần áo vào =to shuffle off one's clothes+ lúng túng cởi vội quần áo ra - luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch - thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối !to shuffle the cards - (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

    English-Vietnamese dictionary > shuffle

  • 15 wreak

    /ri:k/ * ngoại động từ - làm cho hả, trút (giận...) =to wreak vengeance upon+ trả thù cho hả =to wreak one's anger on (upon) somebody+ trút giận dữ lên đầu ai =to wreak one's thoughts upon expression+ tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

    English-Vietnamese dictionary > wreak

  • 16 under

    ˈʌndə
    1. предл.
    1) а) указывает на расположение одного предмета ниже другого под, ниже under the roof ≈ под крышей б) указывает на расположение под поверхностью чего-л. под The letter is under the door. ≈ Письмо под дверью. в) указывает на нахождение рядом с чем-л. у, около, под under the pole ≈ у полюса
    2) а) указывает на нахождение под властью, контролем, командованием под under inspection ≈ под контролем б) указывает на нахождение под бременем, тяжестью, давлением, угрозой чего-л. под under pressureпод давлением в) указывает на связанность обещанием под, по to be under oath to tell the trut ≈ дать присягу говорить правду г) указывает на пребывание под действием, влиянием чего-л., а также нахождение в каких-л. условиях в, под under the impression ≈ под впечатлением under any conditions ≈ в любых условиях
    3) указывает на отнесенность к периоду, эпохе, строю под, при, в эпоху, во время under capitalism ≈ при капитализме
    4) а) указывает на включение в графу, параграф, раздел и т. п. под, к under the head ≈ под рубрикой б) указывает на имя, часто вымышленное, под которым кто-л. выступает, пишет и т. д. under a pen-nameпод псевдонимом в) указывает на подпись, дату и т. д. за under smb.'s signatureза подписью кого-л.
    5) указывает на меньшее количество, меньшую степень, более низкую цену, на меньший возраст и т. п. ниже, меньше under costниже стоимости
    6) указывает на произрастающую на участке земли опред. культуру под a field under wheat ≈ аоле под пшеницей
    7) указывает на соответствие закону, правилам и т. п. по under the terms of agreementпо условиям соглашения
    2. нареч.
    1) вниз, ниже Syn: down
    2) внизу
    3) ниже, меньше
    4) ниже (по должности, званию)
    3. прил.
    1) нижний;
    расположенный внизу или ниже an upper lip ≈ нижняя губа the under bank of the stream ≈ расположенная ниже по течению реки отмель
    2) тихий, негоромкий, приглушенный( о звуке, голосе) Syn: subdued, low II
    1.
    3) подчиненный, нижестоящий, низший;
    младший (по чину, должности) Syn: subordinate
    1., inferior
    2.
    4) меньший, ниже установленной нормы;
    неполный, недостаточный Syn: defective
    1., insufficient
    4. сущ.
    1) мн.;
    редк. нижнее белье Syn: underclothes, underwear
    2) артил. недолет
    5. прист.
    1) ниже, под а) нахождение под каким-л. предметом under a tree ≈ под деревом б) нахождени ниже поверхности under water ≈ под водой в) расположение непосредственно ниже чего-л. a bump just under his eye ≈ синяк под глазом
    2) под (нахождение под бременем, давлением) to sink under a heavy load ≈ ослабеть под бременем забот
    3) под (именем, псевдонимом)
    4) к, под указывает на отнесение к разделу, главе и т. п. Classify the books under "Fiction." ≈ Отнеси эти книги к разделу "Фантастика".
    5) меньше чем, ниже чем (указывает на недостаточность, неполноту) purchased under cost ≈ приобрел по заниженной цене что-либо не отвечающее стандарту, не соответствующее установленному размеру радио или телепрограмма, занявшая меньше времени, чем было отведено (военное) недолет нижний, находящийся внизу, под (чем-либо) ;
    покрытый( чем-либо) - * jaw нижняя челюсть - the * layer нижний слой тихий, приглушенный (о звуке) подчиненный, нижестоящий, занимающий более низкое положение меньший;
    не отвечающий стандарту или норме - an * dose of medicine уменьшенная доза лекарства (американизм) (сленг) безвыходное положение - to get out from * выпутаться;
    развязаться с кем-либо, чем-либо;
    расплатиться с долгами указывает на движение вниз, под какой-либо предмет: вниз - get * quick! лезь скорее вниз! указывает на положение ниже чего-либо: внизу, ниже - he was buried * by an avalanche его засыпало снежной лавиной - he was snowed * in the election он с треском провалился на выборах указывает на место, находящееся дальше в книге, статье: ниже, дальше - as * как сказано ниже указывает на положение ниже уровня воды или движение под воду: под - the swimmer went * пловец скрылся под водой указывает на положение за горизонтом или движение за горизонт (о солнце): за горизонт(ом) - the sun went * an hour ago солнце село час назад указывает на меньшее количество: меньше - the dollars or * десять долларов или меньше указывет на более молодой возраст: моложе - children of seven years and * дети семи лет и моложе указывает на установление контроля над чем-либо или ликвидацию чего-либо - to bring * подчинять указывает на нахождение под каким-либо предметом: под - * the bed под кроватью указывает на расположение ниже какого-либо предмета или непосредственно под ним: под - the village lies * a mountain деревня расположена у подножия горы указывает на нахождение рядом с чем-либо: у, под - * the very pole у самого полюса указывает на нахождение под поверхностью чего-либо или ниже какого-либо уровня: под - * the ground под землей указывает на движение под какой-либо предмет или прохождение под каким-либо предметом: под - slip the letter * the door подсуньте письмо под дверь указывает на нахождение под бременем, тяжестью, давлением, угрозой: под - * pressure под давлением - * the threat of smth. под угрозой чего-либо указывает на вынужденность, связанность обещанием: под,по - you are * oath to tell the truth вы дали присягу говорить только правду указывает на нахождение под каким-либо влиянием или воздействием: под, в - * the impression that под впечатлением того, что указывает на нахождение под командованием, руководством, наблюдением, покровительством кого-либо: под, в, у - to fight * smb. сражаться под чьим-либо командованием - to be * smb. работать под начальством кого-либо указывает на отнесение к какому-либо общественному строю, эпохе, правлению: под, при;
    в (эпоху), во время - * capitalism при капитализме - * the Roman Empire в эпоху Римской империи указывает на нахождение в каком-либо состоянии или каких-либо условиях: под, в, при - * such conditions в таких условиях указывает на осуществление действия: под, на;
    вместе с существительным передается часто личной формой глагола - the matter is * discussion вопрос обсуждается указывает на соответствие закону, правилам, договору: по, согласно - * agreement по соглашению - * the terms of the treaty по условиям договора указывает на включение в главу, раздел: под, в, на - * the head под заголовком указывает на имя( часто вымышленное), псевдоним: под - * an assumed name под вымышленным именем указывает на наличие подписи, даты: за - * smb.'s signature за чьей-либо подписью указывает на меньшее количество: меньше;
    ниже - * 50 people were there там не было и пятидесяти человек указывает на более молодой возраст: до, моложе - children * six years of age дети до шести лет указывает на отступление от какого-либо стандарта, установленного размера, количества: меньше, ниже - the loaf is * weight эта буханка весит меньше нормы указывает на более низкий ранг, подчиненное положение: ниже - a corporal is * sergeant по чину капрал ниже сержанта указывает на произрастающую на данном участке культуру: под - a field * wheat поле под пшеницей, поле, засеянное пшеницей > * one's breath тихим голосом;
    шепотом belong ~ иметь отношение belong ~ относиться ~ two hundred people were there там было меньше двухсот человек;
    the child is under five ребенку еще нет пяти лет England ~ the Stuarts Англия в эпоху Стюартов;
    an office under Government государственная служба ~ prep указывает на использование площади, участка земли в определенных целях под;
    a field under clover поле, засеянное клевером ~ prep указывает на нахождение под бременем, тяжестью (чего-л.) под;
    under the load под тяжестью;
    he broke down under the burden of sorrow горе сломило его I cannot reach the village ~ two hours я не могу добраться до деревни меньше, чем за два часа listed ~ котирующийся неполностью to operate( или to act) ~ a principle действовать по принципу ~ one's feet под ногами;
    put the suitcase under the table поставьте чемодан под стол ~ prep указывает на нахождение в движении, процессе, осуществлении, определенном состоянии и т. п.: the question is under consideration вопрос обсуждается the road is ~ repair дорога ремонтируется;
    under arrest под арестом ~ age не достигший определенного возраста;
    несовершеннолетний;
    to sell under cost продавать ниже стоимости the subject falls ~ the head of grammar эта тема относится к грамматике;
    this rule goes under point five это правило относится к пункту пятому the subject falls ~ the head of grammar эта тема относится к грамматике;
    this rule goes under point five это правило относится к пункту пятому under pref ниже, под: underground под землей ~ в силу ~ в соответствии ~ внизу;
    to bring under подчинять;
    to keep under искоренять, не давать распространяться ~ меньший, ниже установленной нормы ~ на основании ~ арт. недолет ~ ниже, вниз ~ нижний ~ низший, нижестоящий, подчиненный ~ pref присоединяясь к глаголу и прилагательному, придает значение недостаточности, неполноты недо-;
    ниже чем ~ pref присоединяясь к существительному, придает значение подчиненности: undersecretary заместитель или помощник министра ~ согласно ~ prep указывает на включение в графу, параграф, пункт и т. п. под, к ~ prep указывает на использование площади, участка земли в определенных целях под;
    a field under clover поле, засеянное клевером ~ prep указывает на меньшую степень, более низкую цену, на меньший возраст и т. п. ниже, меньше ~ prep указывает на нахождение в движении, процессе, осуществлении, определенном состоянии и т. п.: the question is under consideration вопрос обсуждается ~ prep указывает на нахождение под бременем, тяжестью (чего-л.) под;
    under the load под тяжестью;
    he broke down under the burden of sorrow горе сломило его ~ prep указывает на положение одного предмета ниже другого или на направление действия вниз под, ниже;
    under the table под столом ~ prep указывает на пребывание под властью, контролем, командованием под;
    to work under a professor работать под руководством профессора ~ prep указывает на соответствие, согласованность по;
    under the present agreement по настоящему соглашению ~ prep указывает на условия, обстоятельства, при которых совершается действие при, под, на;
    under fire под огнем;
    under arms вооруженный ~ an assumed name под вымышленным именем;
    under a mask под маской;
    under the protection( of smth.) под защитой( чего-л.) ~ an assumed name под вымышленным именем;
    under a mask под маской;
    under the protection( of smth.) под защитой (чего-л.) ~ prep указывает на условия, обстоятельства, при которых совершается действие при, под, на;
    under fire под огнем;
    under arms вооруженный ~ heavy penalty под страхом сурового наказания;
    under the necessity( of smth.) под давлением (каких-л.) обстоятельств;
    under cover под прикрытием ~ one's feet под ногами;
    put the suitcase under the table поставьте чемодан под стол ~ the new law по новому закону;
    under right in international law в соответствии с международным правом ~ prep указывает на нахождение под бременем, тяжестью (чего-л.) под;
    under the load под тяжестью;
    he broke down under the burden of sorrow горе сломило его ~ the new law по новому закону;
    under right in international law в соответствии с международным правом ~ prep указывает на соответствие, согласованность по;
    under the present agreement по настоящему соглашению ~ an assumed name под вымышленным именем;
    under a mask под маской;
    under the protection (of smth.) под защитой (чего-л.) ~ two hundred people were there там было меньше двухсот человек;
    the child is under five ребенку еще нет пяти лет underground подземный;
    underclothes нижнее белье underclothes: underclothes pl нижнее белье underclothing: underclothing = underclothes to undervalue недооценивать;
    underdone недожаренный;
    to undernourish недокармливать underdone: underdone p. p. от underdo under pref ниже, под: underground под землей underground подземный;
    underclothes нижнее белье underground: underground (the underground) метрополитен ~ под землей ~ подземный ~ подпольная организация;
    подполье ~ тайно, подпольно, нелегально ~ тайный, подпольный to undervalue недооценивать;
    underdone недожаренный;
    to undernourish недокармливать undernourish: undernourish недокармливать ~ pref присоединяясь к существительному, придает значение подчиненности: undersecretary заместитель или помощник министра undersecretary: undersecretary заместитель или помощник министра;
    Parliamentary undersecretary заместитель министра (член кабинета) ;
    permanent undersecretary несменяемый помощник министра ~ заместитель секретаря to undervalue недооценивать;
    underdone недожаренный;
    to undernourish недокармливать undervalue: undervalue недооценивать, оценивать слишком низко, оценивать ниже действительной стоимости;
    обесценивать ~ недооценивать ~ prep указывает на пребывание под властью, контролем, командованием под;
    to work under a professor работать под руководством профессора

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > under

  • 17 kisser

    subst. \/ˈkɪsə\/
    1) ( slang) trut, munn
    2) ( slang) tryne, fjes
    3) en som kysser
    sock somebody on the kisser gi noen en på tygga

    English-Norwegian dictionary > kisser

  • 18 mug

    I noun
    (a type of cup with usually tall, more or less vertical sides: a mug of coffee.) krus
    II noun
    (a slang word for the face.) tryne, fjes
    III past tense, past participle - mugged; verb
    (to attack and usually rob: He was mugged when coming home late at night.)
    krus
    --------
    overfalle
    I
    subst. \/mʌɡ\/
    1) mugge, seidel, krus
    2) ( slang) tryne, fjes
    3) ( slang) kjeft, trut, flabb
    4) ( slang) dust, fjols, idiot, fe, tosk
    5) ( slang) forbryter, gangster, skurk
    it's a mug's game det er bare idioter som gjør sånt, det er noe ordentlig tull
    you're a mug ditt naut
    II
    verb \/mʌɡ\/
    1) skjære ansikter, geipe
    2) overfalle, slå ned og rane
    3) ( teater) bruke overdreven mimikk, posere
    4) (amer.) fotografere (spesielt til forbryteralbum)
    mug up ( spesielt før eksamen) pugge, terpe sminke seg, spjåke seg ut

    English-Norwegian dictionary > mug

  • 19 sponge

    s 1.[zool] spužva 2.[mil] krpa za čišćenje cijevi oružja 3.nabujalo tijesto 4.[fig] muktaš, čankoliz, parazit / to throw up the # baciti mač u trnje, napustiti borbu, predati boksački susret, baciti ručnik u ring, priznati se pobijeđenim, okaniti se čega; [fig] to pass the # over=izbrisati, zaboraviti što s pranje, čišćenje spužvom / to have a # oprati se spužvom
    * * *

    brisanje
    brisati spužvom
    čišćenje
    obrisati
    pranje
    spužva
    trut

    English-Croatian dictionary > sponge

  • 20 cunt

    n. kut; mokkel (lekker wijf)
    [ kunt] vulgair
    kut
    slang mokkel (lekker) wijf
    〈slang; beledigend〉 trutkuttenkop; met betrekking tot man (kloot)zak, lul
    voorbeelden:
    1   eat cunt kutlikken

    English-Dutch dictionary > cunt

См. также в других словарях:

  • trut — trȗt m <N mn trútovi> DEFINICIJA 1. zool. pčelinji mužjak koji oplođuje maticu 2. pren. onaj koji živi od tuđeg rada; gotovan ONOMASTIKA pr. (nadimačka): Trȕt (Ivanić Grad, Zagreb), Trȕta (Šibenik, Split, Ivanec), Trùtanić (280, Brač,… …   Hrvatski jezični portal

  • trut — trut·ta; trut·ta·ceous; …   English syllables

  • trut — sb., tet, trut, tene …   Dansk ordbog

  • trȗt — m 〈N mn trútovi〉 1. {{001f}}zool. pčelinji mužjak koji oplođuje maticu 2. {{001f}}pren. onaj koji živi od tuđeg rada; gotovan, trutina …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • trut- — *trut germ.?, Verb: Verweis: s. *trat s. trat ; …   Germanisches Wörterbuch

  • Trut — Main de trois cartes espagnoles pour le jeu de truco (jeu similaire en Amérique du sud). Le trut est un jeu de cartes pratiqué dans les Deux Sèvres, le Maine et Loire et la Sarthe se jouant à deux ou à quatre joueurs (deux équipes de deux) avec… …   Wikipédia en Français

  • Trut or Konsekvensisas — Sp Trùt or Kònsekvensisas Ap Truth or Consequences L JAV Sieros apyg. c. (N. Meksika) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • trut — (tru) s. m. Sorte de jeu de cartes …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • trut — informal • käft …   Svensk synonymlexikon

  • truṭ — त्रुट् …   Indonesian dictionary

  • trut — I s ( en, ar) ZOOL/VARD fågel II s ( en, ar) ZOOL/VARD vard. mun …   Clue 9 Svensk Ordbok

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»