Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

se'nat

  • 21 schnattern

    'ʃnatərn
    v
    1) ( Ente) cancanner
    2) ( Gans) cacarder, criarder
    3) ( fig) jacasser, caquetter
    schnattern
    schnạ ttern ['∫nat3f3a8ceeɐ/3f3a8ceen]
    1 Ente cancaner; Gans criailler
    2 (umgangssprachlich: schwatzen) jacasser

    Deutsch-Französisch Wörterbuch > schnattern

  • 22 Monat

    m (-(e)s, -e)
    ме́сяц

    der vórige Mónat — про́шлый ме́сяц

    der letzte Mónat — после́дний ме́сяц

    der nächste Mónat — сле́дующий ме́сяц

    ein schöner Mónat — прекра́сный ме́сяц

    ein wármer Mónat — тёплый ме́сяц

    ein kálter Mónat — холо́дный ме́сяц

    Jánuar ist der érste Mónat des Jáhres — янва́рь - пе́рвый ме́сяц го́да

    es war der schönste Mónat des Jáhres — э́то был са́мый лу́чший ме́сяц го́да

    der Augúst ist mir der líebste Mónat — а́вгуст мой са́мый люби́мый ме́сяц

    sie verbráchte dort éinen gánzen Mónat — она́ провела́ там це́лый ме́сяц

    ánderthálb Mónate — полтора́ ме́сяца

    víele Mónate — мно́го ме́сяцев

    Mónate und Jáhre vergíngen — проходи́ли ме́сяцы и го́ды

    das Kind ist drei Mónate alt — ребёнку три ме́сяца

    er hat méhrere Mónate im Áusland verbrácht — он провёл не́сколько ме́сяцев за грани́цей

    zwei Mónate lang — в тече́ние двух ме́сяцев

    er árbeitete darán éinen hálben Mónat lang — он рабо́тал над э́тим в тече́ние полуме́сяца

    álle drei Mónate [jéden drítten Mónat] besúchte er die Éltern — ка́ждые три ме́сяца [оди́н раз в три ме́сяца] он навеща́л свои́х роди́телей

    am Ánfang, am Énde díeses Mónats — в нача́ле, в конце́ э́того ме́сяца

    es war gégen Énde des vórigen Mónats — э́то бы́ло (приблизи́тельно) в конце́ про́шлого ме́сяца

    in díesem Mónat — в э́том ме́сяце

    im Mónat Jánuar — в январе́ (ме́сяце)

    es gescháh im vórigen Mónat [vórigen Mónat] — э́то произошло́ [случи́лось] в про́шлом ме́сяце

    nächsten [im nächsten] Mónat kommt er zurück — в сле́дующем ме́сяце он вернётся

    er kommt in zwei Mónaten zurück — он вернётся че́рез два ме́сяца

    héute in éinem Mónat begínne ich zu studíeren — ро́вно че́рез ме́сяц я начина́ю учи́ться (в ву́зе)

    er míetete díeses Haus für drei Mónate — он снял э́тот дом на́ три ме́сяца

    Mónat für Mónat — ме́сяц за ме́сяцем, из ме́сяца в ме́сяц

    nach drei Mónaten [drei Mónate später] starb er — че́рез три ме́сяца [три ме́сяца спустя́] он у́мер

    er ántwortete erst nach zwei Mónaten auf den Brief — он отве́тил на письмо́ то́лько че́рез два ме́сяца

    vor ánderthálb Mónaten bestánd sie íhre Prüfungen — полтора́ ме́сяца тому́ наза́д она́ сдала́ свои́ экза́мены

    héute vor éinem Mónat kam sie nach Berlín — ро́вно ме́сяц тому́ наза́д она́ прие́хала в Берли́н

    er wóllte über zwei Mónate im Áusland bléiben — он намерева́лся пробы́ть за грани́цей бо́лее двух ме́сяцев

    sie ist im fünften Mónat — она́ на пя́том ме́сяце (бере́менности)

    Deutsch-Russische Wörterbuch der aktiven Wortschatz > Monat

  • 23 Monat

    m; -(e)s, -e month; der Monat Januar the month of January; ... im Monat verdienen / bezahlen etc.: earn / pay etc.... a ( oder per) month ( oder monthly); im dritten Monat ( schwanger) sein be three months pregnant, be in the third month; Ihr Schreiben vom 20. dieses Monats your letter of the 20th (altm. 20th instant); auf Monate hinaus ausverkauft etc. sold out etc. for months ahead; er bekam acht Monate umg. he got eight months
    * * *
    der Monat
    month
    * * *
    Mo|nat ['moːnat]
    m -(e)s, -e
    month

    der Mónat Maithe month of May

    im Mónat Mai — in the month of May

    sie ist im sechsten Mónat (schwanger) — she's over five months pregnant or gone (inf), she's in the sixth month

    was verdient er im Mónat? — how much does he earn a month?

    am 12. dieses Mónats or des laufenden Mónats — on the 12th (of this month)

    auf Mónate hinaus — months ahead

    jdn zu drei Mónaten (Haft) verurteilento sentence sb to three months' imprisonment, to send sb down for three months (inf)

    von Mónat zu Mónat — month by month

    * * *
    (one of the twelve divisions of the year (January, February etc), varying in length between 28 and 31 days.) month
    * * *
    Mo·nat
    <-[e]s, -e>
    [ˈmo:nat]
    m month
    [im] kommenden/vorigen \Monat next/last month
    im vierten/siebten \Monat sein to be four/seven months pregnant
    auf \Monate hinaus for months to come
    im \Monat a [or per] month
    sie verdient Euro 3.500 im \Monat she earns 3,500 euros a [or per] month
    einmal/zweimal im \Monat once/twice a month
    von \Monat zu \Monat from month to [or by the] month
    * * *
    der; Monats, Monate month

    Ihr Schreiben vom 22. dieses Monats — your letter of the 22nd [inst.]

    sie ist im vierten Monat [schwanger] — she is four months pregnant

    was verdienst du im Monat?how much do you earn per month?

    * * *
    Monat m; -(e)s, -e month;
    der Monat Januar the month of January;
    … im Monat verdienen/bezahlen etc: earn/pay etc … a ( oder per) month ( oder monthly);
    im dritten Monat (schwanger) sein be three months pregnant, be in the third month;
    Ihr Schreiben vom 20. dieses Monats your letter of the 20th (obs 20th instant);
    auf Monate hinaus ausverkauft etc sold out etc for months ahead;
    er bekam acht Monate umg he got eight months
    * * *
    der; Monats, Monate month

    Ihr Schreiben vom 22. dieses Monats — your letter of the 22nd [inst.]

    sie ist im vierten Monat [schwanger] — she is four months pregnant

    * * *
    -e m.
    month n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Monat

  • 24 der Verfall

    - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng suy đồi, biến cách - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {degeneration} sự thoái hoá, tình trạng thoái hoá - {deterioration} sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự suy vi - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {gangrene} bệnh thối hoại - {ruin} sự đổ nát, sự tiêu tan, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự lãng phí, sự hao phí = der Verfall (Anspruch) {lapse}+ = bei Verfall {on maturity}+ = in Verfall geraten lassen {to dilapidate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfall

  • 25 Monat

    Mónat m -(e)s, -e
    1. ме́сяц ( календарный)

    der M nat ist um [vorbi, vorǘ ber] — ме́сяц истё́к [прошё́л, ко́нчился]

    d eses M nats — сего́ ме́сяца

    kǘnftigen [kmmenden, nä́ chsten] M nats — сле́дующего ме́сяца

    l ufenden M nats — теку́щего ме́сяца

    v rigen M nats — исте́кшего ме́сяца

    lle zwei M nate — ка́ждые два ме́сяца

    zwei M nate lang — в тече́ние двух ме́сяцев

    M nat für M nat — ме́сяц за ме́сяцем, из ме́сяца в ме́сяц

    im M nat J nuar — в январе́ (ме́сяце)

    im fǘ nften M nat sein — быть на пя́том ме́сяце (бере́менности)

    h ute in zwei M naten — ро́вно че́рез два ме́сяца

    nach [in] zwei M naten — че́рез два ме́сяца

    vor zwei M naten — два ме́сяца тому́ наза́д

    2. ме́сячник

    M nat der Fr undschaft — ме́сячник дру́жбы

    Большой немецко-русский словарь > Monat

  • 26 Monat

    m <-(e)s, -e> месяц (календарный)

    ein gánzes Mónat — целый месяц

    der fólgende Mónat — следующий месяц

    zwei Mónate lang — в течение двух месяцев

    Mónat für Mónat — месяц за месяцем, из месяца в месяц

    im Mónat Apríl — в апреле (месяце)

    zu Begínn des Mónats — в начале месяца

    jéden Mónat — каждый месяц

    Универсальный немецко-русский словарь > Monat

  • 27 verfaulen

    - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to fester} làm mưng mủ, mưng mủ, rữa ra, day dứt, trở nên cay độc - {to putrefy} sa đoạ, làm thối rữa - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfaulen

  • 28 modern

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dressy} thích diện, diện sang, diện sang trọng - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} mới - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {stylish} bảnh bao, diện, kiểu cách - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to moulder} nát vụn ra, vỡ tan tành, mủn ra - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh = sehr modern {crack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modern

  • 29 der Untergang

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {fate} thiên mệnh, định mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {perdition} cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = der Untergang (Astronomie) {decline; setting}+ = der gänzliche Untergang {perdition}+ = dem Untergang geweiht {doomed to ruin; fated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untergang

  • 30 verrotten

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrotten

  • 31 verwittern

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to moulder} nát vụn ra, vỡ tan tành, mủn ra = verwittern (Geologie) {to weather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwittern

  • 32 zerknittern

    - {to crumple} vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu, đánh bại, bị nhàu, nát, gãy gục, sụp đổ, ngã gục - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to rumple} làm nhàu, làm nhăn,, làm rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerknittern

  • 33 zerquetschen

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerquetschen

  • 34 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 35 die Verwahrlosung

    - {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi, sự sa đoạ, hành động đồi bại, hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng đổ nát, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrlosung

  • 36 die Altersschwäche

    - {caducity} thời kỳ già cỗi, tính hư nát, tính sớm rụng, tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {decrepitude} tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát - {dotage} tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm - {infirmity} tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt, tính nhu nhược, tính không cương quyết, tính không kiên định - {senility} tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Altersschwäche

  • 37 verfallen

    - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {ruinous} tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to degenerate} thoái hoá - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua = verfallen (verfiel,verfallen) {to corrode; to dilapidate; to dwindle; to wane}+ = verfallen (verfiel,verfallen) [in] {to lapse [into]}+ = verfallen (verfiel,verfallen) (Gesundheit) {to break up}+ = verfallen auf {to hit upon; to pitch upon}+ = jemandem verfallen {to fall under someone's spell}+ = auf etwas verfallen {to hit on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfallen

  • 38 vergehen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to go by} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan = vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}+ = vergehen (Biologie) {to deliquesce}+ = vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}+ = vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)+ = sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}+ = sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}+ = sich vergehen an {to outrage}+ = langsam vergehen {to drag on; to drag out}+ = langsam vergehen (Zeit) {to wear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergehen

  • 39 die Verwesung

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {putrefaction} vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {rot} sự mục nát, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwesung

  • 40 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

См. также в других словарях:

  • Nat Turner — Born Nathaniel Turner October 2, 1800(1800 10 02) Southampton County, Virginia Died November 11, 1831(1831 11 11) (aged 31) Southampton County, Virginia Cause of death Exe …   Wikipedia

  • NAT traversal — is a general term for techniques that establish and maintain Internet protocol connections traversing network address translation (NAT) gateways. Network address translation breaks end to end connectivity. Intercepting and modifying traffic can… …   Wikipedia

  • Nat (spirit) — Nat oun (Suxorimus) hung on a post in a house. The nats (Burmese: နတ်‌; MLCTS: nat; …   Wikipedia

  • Nat King Cole — Background information Birth name Nathaniel Adams Coles Born March 17, 1919 …   Wikipedia

  • Nat 'King' Cole — Pour les articles homonymes, voir Cole. Nat King Cole Nom Nathaniel Adams Coles Naissance 17 mars 1919 Montgomery, Alabama …   Wikipédia en Français

  • Nat King Cole — en Nueva York en 1947. Datos generales Nombre real Nathanie …   Wikipedia Español

  • Nat caste — Nat Total population 420,000[1] Regions with significant populations •  India • …   Wikipedia

  • Nat Turner's slave rebellion — Other names Southampton Insurrection Participants Over 70 enslaved and free blacks Location Southampton County, Virginia Date August 21 – 22, 1831 Result …   Wikipedia

  • Nat Sakdatorn — Birth name ณัฐ ศักดาทร Born 24 January 1983 (1983 01 24) (age 28) Chiang Mai, Thailand Genres Pop, R B, Soul …   Wikipedia

  • Nat Hentoff — Born June 10, 1925 (1925 06 10) (age 86) Boston, Massachusetts Nationality American Occupatio …   Wikipedia

  • Nat King Cole discography — Nat King Cole discography Releases ↙Studio albums 30 ↙Compilation albums 10 This article contains a listing of Nat King Cole s original albums and compi …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»