Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

bung

  • 1 der Stöpsel

    - {bung} sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần - {humpty-dumpty} cậu "quả trứng", người béo lùn, người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được, việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được, người ùng từ bất chấp nghĩa chung - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {spud} cái thuồng giãy cỏ, khoai tây - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {stopper} người làm ngừng, người chặn lại, vật làm ngừng, vật chặn lại, nút chai, dây buộc, móc sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stöpsel

  • 2 der Spund

    - {bung} sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spund

  • 3 entflammen

    - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to kindle} nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, khích động, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = entflammen (Leidenschaft) {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entflammen

  • 4 Spund

    m; -(e)s, Spünde und -e
    1. Pl. Spünde; eines Fasses: bung; Tischlerei: tongue
    2. Pl. -e; umg.: junger Spund (young) whippersnapper
    * * *
    der Spund
    bung; plug; spigot
    * * *
    Spụnd I [ʃpʊnt]
    m -(e)s, -e
    ['ʃpʏndə] bung (Brit), stopper, spigot; (Holztechnik) tongue II [ʃpʊnt]
    m -(e)s, -e
    [-də]
    * * *
    Spund1
    <-[e]s, Spünde o Spunde>
    [ʃpʊnt, pl ˈʃpʏndə]
    m bung, spigot
    Spund2
    <-[e]s, -e>
    [ʃpʊnt]
    m
    junger \Spund (fam) stripling, young pup fam
    * * *
    der; Spund[e]s, Spunde/Spünde
    2) Plural Spunde (ugs.)
    * * *
    Spund m; -(e)s, Spünde und -e
    1. pl Spünde; eines Fasses: bung; Tischlerei: tongue
    2. pl -e; umg:
    junger Spund (young) whippersnapper
    * * *
    der; Spund[e]s, Spunde/Spünde
    2) Plural Spunde (ugs.)
    * * *
    -e m.
    bung n.
    tap n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Spund

  • 5 anzünden

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to fire} làm nổ, bắn, làm đỏ, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to ignite} nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích động, làm bừng bừng - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to kindle} nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, khích động, xúi giục, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động - {to light (lit,lit) châm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = anzünden (Streichholz) {to strike (struck,struck)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzünden

  • 6 Übung

    f
    1. nur Sg.; (das Üben oder Geübtsein) practice; aus der Übung sein / kommen be / get out of practice; in Übung sein be in (good) form; in ( der) Übung bleiben stay in practice; Meister
    2. (einzelne, Übungsaufgabe) exercise (auch MUS., Turnen etc.); eine Übung am Reck turnen do ( oder perform) an exercise on the horizontal bar; für morgen macht bitte die Übungen 3, 4 und 6 please do exercises 3, 4 and 6 for tomorrow
    3. UNIV. etc.: seminar; welche Vorlesungen und Übungen muss man belegen? which lectures and seminars does one have to attend?
    4. der Feuerwehr etc.: drill, exercise
    5. RELI.: geistliche Übungen spiritual exercises
    * * *
    die Übung
    practice; exercise
    * * *
    ['yːbʊŋ]
    f -, -en
    1) no pl (= das Üben, Geübtsein) practice

    das macht die Ǘbung, das ist alles nur Ǘbung — it's a question of practice, it comes with practice

    aus der Ǘbung kommen — to get out of practice

    aus der or außer Ǘbung sein — to be out of practice

    in Ǘbung bleiben — to keep in practice, to keep one's hand in (inf)

    zur Ǘbung — for or as practice

    haben/bekommen — to have/get (quite) a bit of practice in sth

    Ǘbung macht den Meister (Prov)practice makes perfect (Prov)

    2) (Veranstaltung) practice; (MIL, SPORT, SCH) exercise; (= Feueralarmübung) exercise, drill; (UNIV = Kurs) seminar
    * * *
    die
    1) (an activity intended as training: ballet exercises; spelling exercises.) exercise
    2) (the repeated performance or exercise of something in order to learn to do it well: She has musical talent, but she needs a lot of practice; Have a quick practice before you start.) practice
    * * *
    Übung1
    <->
    [ˈy:bʊŋ]
    f kein pl (das Üben) practice no pl
    in \Übung bleiben to keep in practice, to keep one's hand in
    aus der \Übung sein to be out of practice
    das ist alles nur \Übung it's [all] a question of practice, it [all] comes with practice
    aus der \Übung kommen to get out of practice; (von Geschicklichkeit) to lose touch
    zur \Übung for practice
    \Übung macht den Meister (prov) practice makes perfect prov
    Übung2
    <-, -en>
    [ˈy:bʊŋ]
    f
    2. (Übungsstück) exercise
    3. SPORT exercise (an + dat on
    4. (Geländeübung) exercise
    5. (Probeeinsatz) exercise, drill
    * * *
    die; Übung, Übungen
    2) o. Pl. (das Üben, Geübtsein) practice

    aus der Übung kommen/außer Übung sein — get/be out of practice

    Übung macht den Meister(Spr.) practice makes perfect (prov.)

    3) (Lehrveranstaltung) class; seminar
    * * *
    1. nur sg; (das Üben oder Geübtsein) practice;
    aus der Übung sein/kommen be/get out of practice;
    in Übung sein be in (good) form;
    in (der) Übung bleiben stay in practice; Meister
    2. (einzelne, Übungsaufgabe) exercise ( auch MUS, Turnen etc);
    eine Übung am Reck turnen do ( oder perform) an exercise on the horizontal bar;
    für morgen macht bitte die Übungen 3, 4 und 6 please do exercises 3, 4 and 6 for tomorrow
    3. UNIV etc seminar;
    welche Vorlesungen und Übungen muss man belegen? which lectures and seminars does one have to attend?
    4. der Feuerwehr etc: drill, exercise
    5. REL:
    geistliche Übungen spiritual exercises
    * * *
    die; Übung, Übungen
    2) o. Pl. (das Üben, Geübtsein) practice

    aus der Übung kommen/außer Übung sein — get/be out of practice

    Übung macht den Meister(Spr.) practice makes perfect (prov.)

    3) (Lehrveranstaltung) class; seminar
    * * *
    -en f.
    exercise n.
    exercises n.
    practice n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Übung

  • 7 Begabung

    f
    1. gift, talent; eine hohe Begabung für etw. haben have a real talent for sth.; es ist eine Begabung auch he ( oder she) was born with it; sie hat eine Begabung zum Klavierspielen / Organisieren she’s got a talent for (playing) the piano / for organizing things
    2. geh. (Person) talent, (very) gifted person; er ist eine außergewöhnliche künstlerische Begabung he is a person of outstanding artistic talents
    * * *
    die Begabung
    giftedness; talent; gift; faculty; ability; flair; aptitude; bent
    * * *
    Be|ga|bung
    f -, -en
    1) (= Anlage) talent; (geistig, musisch) gift, talent

    er hat eine Begábung dafür, immer das Falsche zu sagen — he has a gift for or a knack of always saying the wrong thing

    er hat Begábung zum Lehrer — he has a gift for teaching

    mangelnde Begábung — a lack of talent, insufficient talent

    2) (= begabter Mensch) talented person

    sie ist eine musikalische Begábung — she has a talent for music

    * * *
    die
    2) ((sometimes with for) (a) talent or ability: an aptitude for mathematics.) aptitude
    3) (a particular ability or tolerance: He has no head for heights; She has a good head for figures.) head
    4) (a natural ability: She has a gift for music.) gift
    * * *
    Be·ga·bung
    <-, -en>
    f
    1. (Talent) talent, gift
    eine [besondere] \Begabung für etw akk haben to have a [special] gift for sth
    eine \Begabung dafür haben, etw zu tun (a. iron) to have a talent [or gift] for doing sth, to have a knack of doing sth iron
    2. (begabter Mensch) talented person
    eine künstlerische/musikalische \Begabung sein to be a talented artist/musician
    * * *
    die; Begabung, Begabungen talent; gift

    eine Begabung [für etwas] haben — have a gift or talent [for something]

    * * *
    1. gift, talent;
    eine hohe Begabung für etwas haben have a real talent for sth.;
    es ist eine Begabung auch he ( oder she) was born with it;
    sie hat eine Begabung zum Klavierspielen/Organisieren she’s got a talent for (playing) the piano/for organizing things
    2. geh (Person) talent, (very) gifted person;
    er ist eine außergewöhnliche künstlerische Begabung he is a person of outstanding artistic talents
    * * *
    die; Begabung, Begabungen talent; gift

    eine Begabung [für etwas] haben — have a gift or talent [for something]

    * * *
    -en f.
    ability n.
    aptitude n.
    giftedness n.
    talent n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Begabung

  • 8 Umgebung

    f
    1. einer Stadt etc.: surroundings Pl., environs Pl.; in der Umgebung (+ Gen.) oder von in the vicinity of; einer Stadt etc.: on the outskirts of; (um... herum) (a)round
    2. (Nachbarschaft) neighbo(u)rhood; jemandes: environment (auch Milieu); weitS. auch vicinity; gibt es ( hier) in der Umgebung ein Hotel / Schwimmbad? is there a hotel / swimming pool around here ( oder in the vicinity)?; eine bekannte / fremde Umgebung familiar / unfamiliar surroundings; sich an eine neue Umgebung gewöhnen / anpassen get used to / adapt to new surroundings
    3. einer hoch gestellten Persönlichkeit etc.: entourage; die Menschen seiner nächsten Umgebung the people he is closest to
    4. PHON. environment
    * * *
    die Umgebung
    ambit; neighborhood; environs; purlieus; environment; surroundings; vicinity; entourage; neighbourhood
    * * *
    Um|ge|bung
    f -, -en
    (= Umwelt) surroundings pl; (von Stadt auch) environs pl, surrounding area; (= Nachbarschaft) vicinity, neighbourhood (Brit), neighborhood (US); (COMPUT) environment; (= gesellschaftlicher Hintergrund) background; (= Freunde, Kollegen etc) people pl about one

    Hamburg und Umgébung — Hamburg and the Hamburg area, Hamburg and its environs or the surrounding area

    in der näheren Umgébung Münchens — on the outskirts of Munich

    in der weiteren Umgébung Münchens — in the area around Munich, in the Munich area

    zu jds (näherer) Umgébung gehören (Menschen)to be one of the people closest to sb

    * * *
    die
    1) (the area etc that is round a place: a pleasant hotel in delightful surroundings.) surroundings
    2) (the conditions etc in which a person, animal etc lives: He was happy to be at home again in his usual surroundings.) surroundings
    * * *
    Um·ge·bung
    <-, -en>
    [ʊmˈge:bʊŋ]
    f
    1. (umgebende Landschaft) environment, surroundings pl; einer Stadt a. environs npl, surrounding area; (Nachbarschaft) vicinity, neighbourhood
    in nächster \Umgebung in the direct [or close] vicinity
    2. (jdn umgebender Kreis) people around one
    * * *
    die; Umgebung, Umgebungen
    1) surroundings pl.; (Nachbarschaft) neighbourhood; (eines Ortes) surrounding area

    die nähere/weitere Umgebung Mannheims — the immediate/broader environs pl. of Mannheim

    2) (fig.) milieu

    jemandes nähere Umgebungthose pl. close to somebody

    * * *
    1. einer Stadt etc: surroundings pl, environs pl;
    in der Umgebung (+gen) oder
    von in the vicinity of; einer Stadt etc: on the outskirts of; (um … herum) (a)round
    2. (Nachbarschaft) neighbo(u)rhood; jemandes: environment (auch Milieu); weitS. auch vicinity;
    gibt es (hier) in der Umgebung ein Hotel/Schwimmbad? is there a hotel/swimming pool around here ( oder in the vicinity)?;
    eine bekannte/fremde Umgebung familiar/unfamiliar surroundings;
    sich an eine neue Umgebung gewöhnen/anpassen get used to/adapt to new surroundings
    3. einer hochgestellten Persönlichkeit etc: entourage;
    die Menschen seiner nächsten Umgebung the people he is closest to
    4. PHON environment
    5. COMPUT (angeschlossene Hardware) environment
    * * *
    die; Umgebung, Umgebungen
    1) surroundings pl.; (Nachbarschaft) neighbourhood; (eines Ortes) surrounding area

    die nähere/weitere Umgebung Mannheims — the immediate/broader environs pl. of Mannheim

    2) (fig.) milieu

    jemandes nähere Umgebungthose pl. close to somebody

    * * *
    -en (Mathematik) f.
    neighborhood (US)
    (Mathematics) n.
    neighbourhood (UK)
    (Mathematics) n. -en f.
    adjacency n.
    environment n.
    environs n.
    surroundings n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Umgebung

  • 9 Zapfen

    v/t (Bier etc.) tap, draw
    * * *
    der Zapfen
    tap; plug; faucet; tenon
    * * *
    Zạp|fen ['tsapfn]
    m -s, -
    (= Spund) bung, spigot; (= Pfropfen) stopper, bung; (= Tannenzapfen etc, von Auge) cone; (= Eiszapfen) icicle; (MECH von Welle, Lager etc) journal; (= Holzverbindung) tenon
    * * *
    (the fruit of the pine, fir etc: fir-cones.) cone
    * * *
    Zap·fen
    <-s, ->
    [ˈtsapfn̩]
    m
    2. (Eiszapfen) icicle
    * * *
    der; Zapfens, Zapfen
    1) (Bot.) cone
    2) (Stöpsel) bung
    3) (EisZapfen) icicle
    * * *
    Zapfen m; -s, -
    1. (Stöpsel) plug, bung; für Fass: spigot; (Pflock) peg, pin; (Stift) stud; für Balken: tenon; (Drehzapfen) pivot; TECH, von Lager, Welle: journal
    2. (Eiszapfen) icicle
    3. BOT cone
    4. ANAT retinal cone
    * * *
    der; Zapfens, Zapfen
    1) (Bot.) cone
    2) (Stöpsel) bung
    3) (EisZapfen) icicle
    * * *
    - (Holz) m.
    tenon n. - m.
    gudgeon n.
    pin n.
    plug n.
    spigot n.
    stud n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Zapfen

  • 10 entzünden

    - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to ignite} nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích động, làm bừng bừng - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to light (lit,lit) thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = entzünden (Medizin) {to irritate}+ = sich entzünden {to catch fire; to kindle; to stirred up}+ = sich entzünden (Medizin) {to inflame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzünden

  • 11 erröten

    - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to crimson} đỏ thắm lên - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, ửng hồng, giội nước cho sạch - xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm - {to mantle} choàng, phủ khăn choàng, che phủ, che đậy, bao bọc, sủi bọt, có váng, xông lên mặt, đỏ ửng lên = erröten [über] {to blush [at]}+ = erröten [über,vor] {to redden [at,with]}+ = erröten [vor Zorn] {to flame up [with anger]}+ = erröten machen {to flush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erröten

  • 12 Übertreibung

    f exaggeration, overstatement; das ist keine Übertreibung that’s no exaggeration; man kann ohne Übertreibung sagen it’s no exaggeration to say
    * * *
    die Übertreibung
    hyperbole; overstatement; exaggeration
    * * *
    Über|trei|bung
    f -, -en

    man kann ohne Übertréíbung sagen... — it's no exaggeration to say...

    2)

    ihre Übertréíbung der Sparsamkeit/Sauberkeit — the way she carries economy/cleanliness too far or to extremes

    etw ohne Übertréíbung tun — to do sth without overdoing it or carrying it too far or to extremes

    * * *
    die
    1) (the act of exaggerating.) exaggeration
    2) (an exaggerated description, term etc: To say she is beautiful is an exaggeration, but she does have nice eyes.) exaggeration
    * * *
    Über·trei·bung
    <-, -en>
    f
    1. kein pl (das Übertreiben) exaggeration no pl
    die \Übertreibung von etw dat/einer S. gen exaggerating sth
    die \Übertreibung der Sauberkeit taking cleanliness too far [or to extremes
    zu \Übertreibungen tendieren [o neigen] to tend to exaggeration [or exaggerate]
    * * *
    die; Übertreibung, Übertreibungen exaggeration
    * * *
    Übertreibung f exaggeration, overstatement;
    das ist keine Übertreibung that’s no exaggeration;
    man kann ohne Übertreibung sagen it’s no exaggeration to say
    * * *
    die; Übertreibung, Übertreibungen exaggeration
    * * *
    f.
    exaggeration n.
    extremeness n.
    hyperbole n.
    inordinateness n.
    overstatement n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Übertreibung

  • 13 zapfen

    v/t (Bier etc.) tap, draw
    * * *
    der Zapfen
    tap; plug; faucet; tenon
    * * *
    Zạp|fen ['tsapfn]
    m -s, -
    (= Spund) bung, spigot; (= Pfropfen) stopper, bung; (= Tannenzapfen etc, von Auge) cone; (= Eiszapfen) icicle; (MECH von Welle, Lager etc) journal; (= Holzverbindung) tenon
    * * *
    (the fruit of the pine, fir etc: fir-cones.) cone
    * * *
    Zap·fen
    <-s, ->
    [ˈtsapfn̩]
    m
    2. (Eiszapfen) icicle
    * * *
    der; Zapfens, Zapfen
    1) (Bot.) cone
    2) (Stöpsel) bung
    3) (EisZapfen) icicle
    * * *
    zapfen v/t (Bier etc) tap, draw
    * * *
    der; Zapfens, Zapfen
    1) (Bot.) cone
    2) (Stöpsel) bung
    3) (EisZapfen) icicle
    * * *
    - (Holz) m.
    tenon n. - m.
    gudgeon n.
    pin n.
    plug n.
    spigot n.
    stud n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > zapfen

  • 14 Erhebung

    Erhébung f =, -en
    1. возвы́шенность; возвыше́ние ( местности); вы́пуклость

    der Br cken ist die hö́ chste Erh bung der H rzes — Бро́кен — верши́на [са́мая высо́кая гора́] Га́рца

    2. восста́ние

    ine bew ffnete Erh bung — вооружё́нное восста́ние

    3. мат. возведе́ние

    Erh bung in ine Potnz — возведе́ние в сте́пень

    4. возвыше́ние (кого-л.)
    5. высок. душе́вное утеше́ние; воспаре́ние ду́ха (уст.) (от проповеди, назидательной литературы и т. п.)
    6. взима́ние, сбор (налогов, платы)
    7. канц. рассле́дование; сбор ( сведений)

    Erh bungen m chen — проводи́ть опро́с [анкети́рование], собира́ть све́дения

    stat stische Erh bungen — сбор статисти́ческих да́нных

    Erh bungen nstellen — собира́ть све́дения; юр. производи́ть дозна́ние

    8. pl да́нные; результа́ты (опроса, расследования и т. п.)
    9. юр.:

    die Erh bung iner Klge — пода́ча жа́лобы; предъявле́ние и́ска

    Большой немецко-русский словарь > Erhebung

  • 15 Umgebung

    Umgébung f =
    1. окре́стности
    2. перен. окруже́ние, среда́

    sich an die n ue Umg bung gewö́ hnen — привы́кнуть к но́вому окруже́нию

    das Kind wuchs in iner fr mden Umg bung auf — ребё́нок вы́рос в чужо́й среде́

    3. дома́шние; приближё́нные

    die nä́ here Umg bung von j-m — ближа́йшее окруже́ние кого́-л.

    in der Umg bung des ußenministers bef nd sich der B tschafter — среди́ лиц, сопровожда́ющих мини́стра иностра́нных дел, находи́лся посо́л

    Большой немецко-русский словарь > Umgebung

  • 16 glimmen

    (glomm,geglommen) - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm - {to smoulder} cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu, biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glimmen

  • 17 glühen

    - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm = glühen [vor] {to burn [with]}+ = glühen (Metalle) {to roast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühen

  • 18 leuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to blaze} - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glitter} lấp lánh, rực rỡ, chói lọi - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, nóng bừng, rực lên, cảm thấy âm ấm - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời, tươi lên - đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = leuchten [vor] {to shine (shined,shined) [with]}+ = grell leuchten {to glare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leuchten

  • 19 Schiebung

    f fig. manipulation, string-pulling; (geheime Absprache) umg. put-up job; SPORT auch umg. fix; es war Schiebung auch it was rigged; alles Schiebung! umg. it’s all a put-up job; die Zuschauer riefen „Schiebung“ the spectators shouted „fix“; er ist nur durch Schiebung an den Job / Auftrag gekommen he only got the job / commission by pulling strings
    * * *
    Schie|bung ['ʃiːbʊŋ]
    f -, -en
    (= Begünstigung) string-pulling no pl; (SPORT) rigging; (= Schiebergeschäfte) shady deals pl

    der Schíébung bezichtigt werden — to be accused of rigging

    das war doch Schíébung — that was rigged, that was a fix

    die Zuschauer riefen "Schiebung!" — the spectators shouted "fix!"

    * * *
    Schie·bung
    <->
    f kein pl (pej)
    1. (Begünstigung) pulling strings
    2. (unehrliches Geschäft) shady deal, fixing
    3. POL rigging
    bei der Wahl war \Schiebung im Spiel the election was rigged
    4. SPORT fixing
    \Schiebung! fixed!
    * * *
    die; Schiebung, Schiebungen (ugs.)
    2) o. Pl. (Begünstigung) pulling strings; (bei einer Wahl, einem Wettbewerb) rigging; (bei einem Wettlauf, -rennen) fixing

    ‘Schiebung!’ — ‘[it’s a] fix!'

    * * *
    Schiebung f fig manipulation, string-pulling; (geheime Absprache) umg put-up job; SPORT auch umg fix;
    es war Schiebung auch it was rigged;
    alles Schiebung! umg it’s all a put-up job;
    die Zuschauer riefen „Schiebung“ the spectators shouted “fix”;
    er ist nur durch Schiebung an den Job/Auftrag gekommen he only got the job/commission by pulling strings
    * * *
    die; Schiebung, Schiebungen (ugs.)
    2) o. Pl. (Begünstigung) pulling strings; (bei einer Wahl, einem Wettbewerb) rigging; (bei einem Wettlauf, -rennen) fixing

    ‘Schiebung!’ — ‘[it’s a] fix!'

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Schiebung

  • 20 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

См. также в других словарях:

  • Bung — ist der Name folgender Personen: Bung Karno, Beiname des indonesischen Staatspräsidenten Sukarno Stefanie Bung (* 1978), deutsche Politikerin Bung ist der Name einer nicht klassifizierten afrikanischen Sprache, siehe Bung (Sprache) Siehe auch:… …   Deutsch Wikipedia

  • Bung — Bung, v. t. [imp. & p. p. {Bunged}; p. pr. & vb. n. {Bunging}.] To stop, as the orifice in the bilge of a cask, with a bung; to close; with up. [1913 Webster] {To bung up}, to use up, as by bruising or over exertion; to exhaust or incapacitate… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bung — Ⅰ. bung [1] ► NOUN ▪ a stopper for a hole in a container. ► VERB 1) close with a bung. 2) (bung up) block up. ORIGIN Dutch bonghe. Ⅱ …   English terms dictionary

  • Bung — (b[u^]ng), n. [Cf. W. bwng orfice, bunghole, Ir. buinne tap, spout, OGael. buine.] 1. The large stopper of the orifice in the bilge of a cask. [1913 Webster] 2. The orifice in the bilge of a cask through which it is filled; bunghole. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bung — mid 15c., from M.Du. bonge stopper; or perhaps from Fr. bonde bung, bunghole (15c.), which may be of Germanic origin, or it may be from Gaul. bunda (Cf. O.Ir. bonn, Gael. bonn, Welsh bon base, sole of the foot ). It is possible that either or… …   Etymology dictionary

  • bung — [buŋ] n. [ME bunge < MDu bonge] 1. a cork or other stopper for the hole in a barrel, cask, or keg 2. a bunghole vt. 1. to close (a bunghole) with a stopper 2. to close as with a bung; stop up 3. [prob. infl. by …   English World dictionary

  • Bung. — Bung., bei naturwissenschaftlichen Namen Abkürzung für A. v. Bunge (s.d. 2) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • bung — index shut, stem (check) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bung — UK US /bʌŋ/ noun [C] UK INFORMAL ► a payment made to someone to persuade them to do something, usually something dishonest; a bribe: »The politician denied taking bungs …   Financial and business terms

  • Bung — For other uses, see Bung (disambiguation). A jug with a cork bung. A bung is truncated cylindrical or conical closure to seal a container, such as a bottle, tube or barrel. Unlike a lid which encloses a container from the outside with …   Wikipedia

  • bung — I. /bʌŋ / (say bung) noun 1. a stopper, as for the hole of a cask. 2. → bunghole. 3. Colloquial a memo to an employee, especially of a government department, calling attention to a breach of regulations. –verb (t) 4. Also, bung up. to close up… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»