-
61 put
/put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch -
62 put
Ⅰput [pυt] v (put)1) класть, положи́ть; (по)ста́вить;put more sugar in your tea положи́ ещё са́хару в чай
;to put a thing in its right place поста́вить вещь на ме́сто
;to put smb. in charge of... поста́вить кого́-л. во главе́...
;to put a child to bed уложи́ть ребёнка спать
2) помеща́ть; сажа́ть;to put to prison сажа́ть в тюрьму́
;it's time he was put to school пора́ определи́ть его́ в шко́лу
;to put a boy as apprentice определи́ть ма́льчика в уче́нье
;put yourself in his place поста́вь себя́ на его́ ме́сто
;to put on the market выпуска́ть в прода́жу
;he put his money into land он помести́л свои́ де́ньги в земе́льную со́бственность
;put it out of your mind вы́кинь э́то из головы́
3) приводи́ть ( в определённое состояние или положение);to put in order приводи́ть в поря́док
;to put an end to smth. прекрати́ть что-л.
;to put a stop to smth. останови́ть что-л.
;to put to sleep усыпи́ть
;to put to the blush заста́вить покрасне́ть от стыда́, пристыди́ть
;to put to shame пристыди́ть
;to put to death предава́ть сме́рти, убива́ть, казни́ть
;to put to flight обрати́ть в бе́гство
;to put into a rage разгне́вать
;to put a man wise (about, of, to) информи́ровать кого́-л. (о чём-л.), объясни́ть кому́-л. (что-л.)
;to put smb. at his ease приободри́ть, успоко́ить кого́-л.
;to put the horse to the cart запряга́ть ло́шадь
4) оце́нивать, исчисля́ть, определя́ть (at — в); счита́ть;I put his income at £5,000 a year я определя́ю его́ годово́й дохо́д в 5000 фу́нтов сте́рлингов
5) выража́ть (словами, в письменной форме); излага́ть, переводи́ть (from... into — с одного языка на другой); класть ( слова на музыку);to put it in black and white написа́ть чёрным по бе́лому
;I don't know how to put it не зна́ю, как э́то вы́разить
;I put it to you that... я говорю́ вам, что...
6) предлага́ть, ста́вить на обсужде́ние;to put a question зада́ть вопро́с
;to put to vote поста́вить на голосова́ние
7) направля́ть; заставля́ть де́лать;to put a horse to ( или at) a fence заста́вить ло́шадь взять барье́р
;to put one's mind on ( или to) a problem ду́мать над разреше́нием пробле́мы
;to put smth. to use испо́льзовать что-л.
8) пододвига́ть, прислоня́ть;to put a glass to one's lips поднести́ стака́н к губа́м
9) приде́лать, прила́дить;to put a new handle to a knife приде́лать но́вую рукоя́тку к ножу́
10) спорт. броса́ть, мета́ть; толка́ть11) вса́живать;to put a knife into всади́ть нож в
;to put a bullet through smb. застрели́ть кого́-л.
to put to torture подве́ргнуть пы́тке; пыта́ть
;to put to inconvenience причини́ть неудо́бство
а) распространя́ть ( слух и т.п.);б) мор. сде́лать поворо́т; лечь на друго́й галс;в) (обыкн. p. p.) волнова́ть, беспоко́ить;don't put yourself about не беспоко́йтесь
;а) разг. успе́шно заверши́ть како́е-л. де́ло, «проверну́ть» (что-л.);б) обма́нывать, надува́ть (кого-л.);в) я́сно и поня́тно излага́ть ( мысли и т.п.);г) перевози́ть, переправля́ть (на лодке, пароме);а) откла́дывать (в сто́рону);б) копи́ть ( деньги);в) стара́ться не замеча́ть;а) убира́ть; пря́тать;б) откла́дывать ( сбережения);в) помеща́ть (в тюрьму, сумасшедший дом и т.п.);г) поглоща́ть; съеда́ть; выпива́ть;д) разг. убива́ть ( старое или больное животное);а) ста́вить на ме́сто;б) заде́рживать;в) передвига́ть наза́д ( стрелки часов);г) мор. возвраща́ться (в гавань, к берегу);а) отстраня́ть;б) откла́дывать на чёрный день;в) избега́ть ( разговора);г) стара́ться не замеча́ть; игнори́ровать;а) подавля́ть ( восстание и т.п.);б) разг. осади́ть или уни́зить (кого-л.);в) запи́сывать;г) подпи́сываться на определённую су́мму;д) счита́ть;I put him down for a fool я счита́ю его́ глу́пым
;е) запаса́ть (что-л.);ж) убива́ть ( старое или больное животное);з) укла́дывать спать ( ребёнка);и) ав. сни́зиться; соверши́ть поса́дку;к) сбить ( самолёт противника);л) выса́живать, дава́ть возмо́жность вы́йти ( пассажирам);м) опуска́ть, класть;о) припи́сывать (чему-л.);а) пуска́ть ( побеги);б) книжн. пуска́ть в ход, в обраще́ние;в) книжн. напряга́ть ( силы); испо́льзовать;г) пуска́ться ( в море);а) выдвига́ть, предлага́ть;б) передвига́ть вперёд ( о стрелках часов);в) продвига́ть (кого-л.), соде́йствовать (кому-л.);б) представля́ть ( документ);в) вы́двинуть свою́ кандидату́ру, претендова́ть ( for — на);г) проводи́ть вре́мя (за каким-л. делом);д) исполня́ть ( работу);е) вставля́ть, всо́вывать;ж) вводи́ть ( в действие);to put in the attack предпринима́ть наступле́ние
;з) поста́вить (у власти, на должность);и) мор. заходи́ть в порт;к):to put in appearance (at) появи́ться
;а) откла́дывать;he put off going to the dentist он отложи́л визи́т к зубно́му врачу́
;б) отде́лываться;to put off with a jest отде́латься шу́ткой
;в) меша́ть, отвлека́ть (от чего-л.);г) вызыва́ть отвраще́ние;her face quite puts me off её лицо́ меня́ отта́лкивает
;д) мор. отча́ливать;е) отбра́сывать (страхи, сомнения и т.п.);а) надева́ть;б) приводи́ть в де́йствие;to put the light on зажига́ть свет
;в) испо́льзовать; применя́ть;to put on more trains пусти́ть бо́льше поездо́в
;г) ста́вить ( на сцене);to put a play on the stage поста́вить пье́су
;д) передвига́ть вперёд ( стрелки часов);е) принима́ть вид; напуска́ть на себя́;to put on airs and graces мане́рничать; ва́жничать
;his modesty is all put on его́ скро́мность напускна́я
;to put on an act разг. лома́ться, разы́грывать коме́дию
;to put on a brave face де́лать вид, что всё в поря́дке; храбри́ться
;ж) прибавля́ть(ся);to put on pace прибавля́ть ша́гу
;to put it on повыша́ть це́ну; преувели́чивать (свои чувства, боль и т.п.)
;з) побужда́ть;to put smb. on doing smth. побужда́ть кого́-л. (с)де́лать что-л.
;и) возлага́ть;to put the blame on smb. возлага́ть вину́ на кого́-л.
;к) облага́ть ( налогом);л):to put on make-up употребля́ть косме́тику
;а) выводи́ть из себя́, смуща́ть, расстра́ивать;б) причиня́ть неудо́бство;he was very much put out by the late arrival of his guests по́здний прие́зд госте́й причини́л ему́ ма́ссу неудо́бств
;в) туши́ть ( огонь);г) вы́вихнуть ( плечо и т.п.);д) расхо́довать, тра́тить ( силы);е) дава́ть де́ньги под определённый проце́нт (at);ж):to put smb.'s eyes out вы́колоть глаза́ кому́-л.
;и) отдава́ть на́ сторону ( вещи — в стирку, в ремонт);к) выгоня́ть; удаля́ть, устраня́ть; убира́ть;л) выходи́ть в мо́ре;м) выпуска́ть, издава́ть;н) выкла́дывать ( вещи);о) спорт. запятна́ть;п) дава́ть побе́ги ( о растении);р) амер. отправля́ться;а) успе́шно осуществи́ть ( постановку и т.п.);б) refl. произвести́ впечатле́ние, доби́ться успе́ха у пу́блики;в) амер. откла́дывать;г) перепра́вить(ся);д) амер. дости́чь це́ли путём обма́на;а) вы́полнить, зако́нчить ( работу);б) соединя́ть ( по телефону);а) соединя́ть; сопоставля́ть;б) компили́ровать;в) собира́ть ( механизм);а) стро́ить, воздвига́ть ( здание и т.п.);б) повыша́ть ( цены);в) принима́ть, дава́ть прию́т ( гостям);г) остана́вливаться в гости́нице и т.п. (at);д) устра́ивать;to put up a fight устро́ить дра́ку
;to put up a resistance ока́зывать сопротивле́ние
;е) выставля́ть свою́ кандидату́ру ( на выборах);ж) выдвига́ть чью-л. кандидату́ру ( на выборах);з) вкла́дывать ( деньги);и) пока́зывать, выставля́ть; выве́шивать ( объявление);к) продава́ть с аукцио́на;л) убира́ть, пря́тать ( вещи и т.п.);to put up a sword класть в но́жны ( меч)
;м) вспугну́ть ( дичь);н) терпе́ть; мири́ться, примири́ться ( with — с);о) консерви́ровать;п) пакова́ть;р) ста́вить ( пьесу);с) фабрикова́ть;т) возноси́ть ( молитвы);у) поднима́ть;а) обременя́ть;б) обма́нывать◊to put it across smb.
а) провести́, обману́ть кого́-л.;б) нака́зывать кого́-л.; своди́ть счёты с кем-л.;to put two and two together сообрази́ть, сде́лать вы́вод из фа́ктов
;to put smb. up to smth.
a) открыва́ть кому́-л. глаза́ на что-л.;б) побужда́ть, подстрека́ть кого́-л. к чему́-л.;to put smb. up to the ways of the place знако́мить кого́-л. с ме́стными обы́чаями
;to put smb. on his guard предостере́чь кого́-л.
;to put smb. off his guard усыпи́ть чью-л. бди́тельность
;to put one's name to ока́зывать подде́ржку
Ⅱput [pυt] nмета́ние ( камня и т.п.)Ⅲ -
63 against
§ წინააღმდეგ; მიმართ; -ზეthe doctor admonished me against smoking ექიმმა თამბაქოს წევისათვის თავის დანებება მირჩია§ წინააღმდეგ, საწინააღმდეგოდagainst the enemy მტრის წინააღმდეგ, საწინააღმდეგოდthat`s against the rules / law ეს წესებს / კანონს ეწინააღმდეგებაhe leaned against the wall ის კედელს მიეყუდა / მიეყრდნოagainst/for/from/with/without us ჩვენს წინააღმდეგ//ჩვენთვის//ჩვენგან//ჩვენთან ერთად//უჩვენოდthey prejudiced me against / in favour of her მის საწინააღმდეგოდ / სასარგებლოდ განმაწყვესto run up 2: we ran up against some opposition წინააღმდეგობას წავაწყდითhe investigated the case against the criminal ამ დამნაშავის საქმე შეისწავლა / გამოიძია●●to lodge information against smb. ვისიმე დასმენაhe has set his face against our getting married ჩვენი დაქორწინების დიდი წინააღმდეგიაthe police secured the bank against robbery ბანკს გაქურდვისაგან პოლიცია იცავდაthe town is secure against any surprise attack ქალაქი დაცულია ყოველგვარი მოულოდნელი თავდასხმისაგანthis factor will militate against the success of our plan ეს ფაქტორი ჩვენი გეგმის წარმატებით განხორციელებას ხელს შეუშლისto bear no malice against you შენს მიმართ ცუდი გრძნობა არა მაქვს // შენთვის ცუდი არ მინდაto bear malice against smb. ვინმეზე ჯავრის ქონა -
64 throw out
1) выбрасывать, выталкивать, вытеснять, выгонять Syn: extrude, detrude, push out
2) отказываться( от чего-л.)
3) выгонять His master threw him out. ≈ Хозяин выгнал его. Syn: be out
10), boot out, bounce out
2), cast out
1), chuck out
1), eject I
1), fling out
4), hurl out
1), kick out
1), pitch out, put out
1), shove out
4), sling out, toss out
2), turn out
6)
4) перебивать;
сбивать( кого-л.) с мысли
5) дезорганизовывать, вносить беспорядок
6) редк. выводить из себя, выводить из равновесия( кого-л.)
7) отвергать, не принимать( чего-л.) ;
не считаться( с чем-л.)
8) отклонять, отвергать, отказывать to throw out the bill ≈ отклонить законопроект Syn: decline, refuse, repudiate, spurn, reject, turn down, vote down
9) высказывать (мимоходом)
10) строить to throw out a wing to a hospital ≈ пристроить флигель( к больнице)
11) испускать;
излучать (свет, запах и т. п.)
12) выбрасывать, извергать (дым и т. п.) Syn: spout, disgorge, excrete
13) выбрасывать (побеги) ;
давать( почки)
14) закидывать удочку
15) делать выпуклым, ярким;
выделять, оттенять
16) воен. выставлять, высылать (охранение, дозор)
17) спорт перегонять
18) тех. выключать;
разъединять
19) с.-х. разваливать( борозду) выбрасывать - to * old things выкинуть старый хлам - to * outdated machinery избавиться от устаревшего оборудования отказываться (от чего-л.) выгонять - his master threw him out хозяин выгнал его - he was thrown out bodily его буквально вышвырнули перебивать;
сбивать( кого-л.) с мысли - you've thrown me out вы меня сбили дезорганизовывать;
вносить беспорядок( редкое) выводить из себя, выводить из равновесия (кого-л.) отвергать, не принимать( что-л.) (парламентское) отклонять - to * the bill отклонить законопроект высказывать мимоходом - I merely * a suggestion я только высказываю предположение строить - to * a wing (to a hospital) пристроить флигель (к больнице) испускать;
излучать (свет, запах и т. п.) выбрасывать (дым) - the chimney threw out black smoke из трубы валил черный дым выбрасывать (побеги) ;
давать (почки) - to * a runner выбросить усик;
зондировать почву, закидывать удочку делать выпуклым, ярким;
выделять, оттенять (военное) выставлять, высылать (охранение, дозор) (спортивное) перегонять выводить из игры (крикет, бейсбол) (техническое) выключать;
разъединять (сельскохозяйственное) разваливать (борозду) > to * the child /the baby/ (along) with the bath /with the water/ вместе с водой выплеснуть( из ванны) и ребенка > to * a challenge бросить вызовБольшой англо-русский и русско-английский словарь > throw out
-
65 put
Iverb(past and past participle put)1) класть, положить; (по)ставить; put more sugar in your tea положи еще сахару в чай; to put a thing in its right place поставить вещь на место; to put smb. in charge of... поставить кого-л. во главе...; to put a child to bed уложить ребенка спать2) помещать; сажать; to put to prison сажать в тюрьму; it's time he was put to school пора определить его в школу; to put a boy as apprentice определить мальчика в ученье; put yourself in his place поставь себя на его место; to put on the market выпускать в продажу; he put his money into land он поместил свои деньги в земельную собственность; put it out of your mind выкинь это из головы3) пододвигать, прислонять; to put a glass to one's lips поднести стакан к губам4) выражать (словами, в письменной форме); излагать, переводить (from... into с одного языка на другой); класть (слова на музыку); to put it in black and white написать черным по белому; I don't know how to put it не знаю, как это выразить; I put it to you that... я говорю вам, что...5) предлагать, ставить на обсуждение; to put a question задать вопрос; to put to vote поставить на голосование6) направлять; заставлять делать; to put a horse to (или at) a fence заставить лошадь взять барьер; to put one's mind on (или to) a problem думать над разрешением проблемы; to put smth. to use использовать что-л.7) sport бросать, метать; толкать8) всаживать; to put a knife into всадить нож в; to put a bullet through smb. застрелить кого-л.9) приделать, приладить; to put a new handle to a knife приделать новую рукоятку к ножу10) приводить (в определенное состояние или положение); to put in order приводить в порядок; to put an end to smth. прекратить что-л.; to put a stop to smth. остановить что-л.; to put to sleep усыпить; to put to the blush заставить покраснеть от стыда, пристыдить; to put to shame пристыдить; to put to death предавать смерти, убивать, казнить; to put to flight обратить в бегство; to put into a rage разгневать; to put a man wise (about, of, to) информировать кого-л. о (чем-л.), объяснить кому-л. (что-л.); to put smb. at his ease приободрить, успокоить кого-л.; to put the horse to the cart запрягать лошадь11) подвергать (to); to put to torture подвергнуть пытке; пытать; to put to inconvenience причинить неудобство12) оценивать, исчислять, определять (at в); считать; I put his income at L 5000 a year я определяю его годовой доход в 5000 фунтов стерлинговput aboutput acrossput asideput awayput backput byput downput forthput forwardput input offput onput output overput throughput togetherput upput uponto put it across smb. collocationа) провести, обмануть кого-л.;б) наказывать кого-л.; сводить счеты с кем-л.to put two and two together сообразить, сделать вывод из фактовto put smb. up to smth.а) открывать кому-л. глаза на что-л.;б) побуждать, подстрекать кого-л. к чему-л.to put smb. up to the ways of the place знакомить кого-л. с местными обычаямиto put smb. on his guard предостеречь кого-л.to put smb. off his guard усыпить чью-л. бдительностьto put one's name to оказывать поддержкуSyn:throwIInounметание (камня и т. п.)III= putt* * *1 (n) обратная премия; опцион пут; премия на опцион пут2 (v) закладывать; заложить; класть; назначать цену; накладывать; наложить; нанести; наносить; оценивать; положить; проставить; проставлять* * *(put) класть, ставить* * *[ pʊt] n. бросок камня, толкание [спорт.], метание, легкий удар, толчок v. класть, ставить, положить, поставить; подсовывать; помещать, определять; приделать, приладить; считать, излагать, выражать; переводить, предлагать на обсуждение, ставить на обсуждение; оценивать, исчислять; бросить, метать; гнать мяч в лунку; сажать* * *бодатьсявключатьвменитьвменятьвозлагатьвозложитьвсаживатьвыражатьизлагатьисчислятьказнитькластьметатьнакладыватьнаправлятьопределятьоцениватьпереводитьплощадьповышатьподвергатьпододвигатьпоказатьположитьпомещатьпомещенпомещенныйпоставитьпредлагатьприводитьприделатьприладитьприслонитьприслонятьпристыдитьпроставитьпытатьсажатьсдатьскладыватьслагатьсложитьсоставитьсоставлятьсочинитьсочинятьставитьсчитатьтолкатьубиватьустановить* * *I гл. 1) а) класть б) помещать в) мор. направлять судно 2) а) приделывать б) перен. обращаться (к чему-л.), приниматься (за что-л.) 3) а) пододвигать б) спорт бросать 4) а) воен. наносить, нацеливать, совершать б) перен. направлять; заставлять делать 5) предлагать, ставить на обсуждение 6) приводить II сущ. 1) выпад 2) бросание, метание (камня и т. п.) 3) бирж. опцион на продажу, сделка с обратной премией III = putt -
66 token
1. [ʹtəʋkən] n1. 1) знак; символa token of respect [of regard, of affection] - знак уважения [привязанности, любви]
in token of - и знак (чего-л.)
his actions are a token of his sincerity - его действия свидетельствуют о его искренности
2) симптом3) случай употребления ( слова в тексте)2. подарок на память; сувенир3. 1) признак, примета2) опознавательный знак4. талон, жетонthis token will admit you to the swimming pool - по этому жетону вы можете пройти в плавательный бассейн
5. уст. знамение♢
by the same token, by this /that/ token - к тому же; кроме того; лишнее доказательство того, что2. [ʹtəʋkən] amore by token - диал. более того
символический; формальный; номинальныйtoken coin = token money
token gesture - символический /условный/ жест
token occupation - воен. частичная оккупация
token desegregation - амер. символическая десегрегация; символический приём в «белую» школу двух-трёх негров
token compliance with the desegregation order - амер. формальное подчинение приказу о десегрегации
token imports - эк. импорт незначительных количеств товара, символический импорт
3. [ʹtəʋkən] vtoken vote - парл. голосование символической суммы ассигнований с последующим её уточнением
служить знаком; символизировать -
67 token
1. n1) знак; символ2) подарунок на згадку (на спомин); сувенір3) ознака, прикмета4) розпізнавальний знак5) талон, жетон6) знаменняtoken desegregation — амер. символічна десегрегація
token compliance with desegregation order — амер. формальне підкорення наказу про десегрегацію
token gesture — символічний (умовний) жест
token imports — символічний імпорт; імпорт незначної кількості товару
token occupation — військ. часткова окупація
by the same token, by this (by that) token — до того ж, крім того; ще один доказ того, що
more by token — розм. більш того
* * *I n1) знак; символa token of respect [of regard, of affection] — в знак поваги
in token of — в знак (чого-н.)
his actions are a token of his sincerity — його діяння говорять про його; симптоми the tokens of a disease симптомы хвороби
2) подарунок на пам'ять; сувенір3) ознака, прикметаto give some token of intelligence — знайти ознаки розуму; пізнавальний знак
4) талон, жетонthis token will admit you to the swimming pool — з цим жетоном ви можете пройти до плавального басейну
5) icт. знамення••by the same token, by, this /that/ token — до речі; крім того; зайвий доказ того, що
II amore by token — дiaл. більш того
символічний; формальний; номінальнийtoken coin — = toke nraoney
token gesture — символічний /умовный/ жест
token smile — щось, на зразок посмішки
token occupation — воен. часткова окупація; символічна десегрегація; символічний прийом в "білу" школу двох-трьох негрів
token compliance with the desegregation order — aмep. формальне підкорення наказу щодо десегрегації
IIItoken imports — eк. імпорт незначної кількості товару, символічний імпорт
υ бути знаком; символізувати -
68 token
['təukən]1) (a mark or sign: Wear this ring, as a token of our friendship.) znak2) (a card or piece of metal, plastic etc, for use instead of money: The shopkeeper will exchange these tokens for goods to the value of $10.) bon; žeton* * *[tóukən]nounznak (of česa); simbol; dokaz; darilo za spomin, spomin(ek); žeton; bonby token, by the same ( —ali this) token — iz istega razloga; nadalje; vrhu tega, razen tegain token of — v znak, v dokaz česamore by token — toliko bolj (več) (as, that ko, ker)token strike — solidarnostna (svarilna, opozorilna) stavkatoken vote parliament odobritev denarnega zneska, čigar višina ni obveznato give s.o. a ring as a token of love — dati komu prstan v dokaz (znak) ljubezni -
69 silent majority
1. обыкн. шутл. жители загробного мираto join the silent majority — отправиться к праотцам, умереть
2. безмолвствующее большинство, рядовые американцы -
70 bare majority
-
71 overwhelming majority
-
72 vast majority
-
73 resolution (act)
резолюция (акт)
—
[ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]EN
resolution (act)
A formal expression of the opinion of an official body or a public assembly, adopted by vote, as a legislative resolution. (Source: BLACK)
[http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]Тематики
EN
DE
FR
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > resolution (act)
См. также в других словарях:
The Black Gryphon — Infobox Book | name = The Black Gryphon image caption = author = Mercedes Lackey Larry Dixon country = United States language = English series = Mage Wars genre = Fantasy novel publisher = DAW release date = 1995 media type = Print (Hardcover… … Wikipedia
Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl — For the video game, see Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl (video game). Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl Theatrical release poster Directed by … Wikipedia
vote — vote1 W3S3 [vəut US vout] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(in election/to support)¦ 2 vote somebody into/out of power/office/parliament etc 3¦(choose for prize)¦ 4¦(money)¦ 5 vote something a success/the best etc 6 I vote ... 7 vote with your wallet 8 vote with your … Dictionary of contemporary English
The Wire — infobox television bgcolour = #feee8e show name = The Wire caption = The Wire promotional art format = Crime Drama camera = Single camera picture format = 480i SDTV audio format = Dolby Digital 5.1 runtime = approx. 55 min. creator = David Simon… … Wikipedia
The X Factor (Australia season 3) — The X Factor Season 3 Broadcast from 29 August 2011–22 November 2011 Judges Guy Sebastian Ronan Keating Natalie Bassingthwaighte Mel B Host(s) Luke Jacobz … Wikipedia
The Numbers Gang — In Pollsmoor Prison, Cape Town Years active 1911–present Territory All prisons in South Africa Ethnicity Primarily Cape Coloureds and Black Africans Criminal activities Extortion, Rape, Inmate Prostitution, Murder … Wikipedia
The Colbert Report — logo Genre Comedy, Satire, News parody … Wikipedia
The Ballot or the Bullet — is the name of a public speech by human rights activist Malcolm X. In the speech, which was delivered on April 3, 1964, at Cory Methodist Church in Cleveland, Ohio, [ Malcolm X Speaks , p. 23.] Malcolm advised African Americans to judiciously… … Wikipedia
The Daily Show — Also known as The Daily Show with Jon Stewart Genre … Wikipedia
The Crystal Method — en el Earthlink Live en: Atlanta, Georgia. Datos generales Origen … Wikipedia Español
Black conservatism — is an international political and social movement rooted in communities of African descent that aligns largely with the conservative movement. It emphasizes patriotism, independence and self help, free enterprise, and strong cultural conservatism … Wikipedia