-
1 threw
-
2 threw
-
3 threw
threw бросать см. также throw -
4 threw
-
5 threw
-
6 threw
-
7 threw
-
8 threw up
-
9 threw
-
10 threw
/θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...) -
11 threw
-
12 threw
-
13 threw
-
14 threw on
წამოსხმა (წამოისხამს) -
15 threw
-
16 threw
-
17 threw
[θru:]threw past от throw -
18 threw
[θru:] past от throw II -
19 threw
-
20 threw
[θruː]бросание, бросокбросок костей при игре в нардыбросокдальность броска; расстояние, на которое можно что-либо бросить, метнутьпокрывалошарф, легкая накидкариск, рискованное дело; рискованное предприятиевертикальное перемещение, сбросход, размах, ширинагончарный кругбросать, кидать, метатьположить на обе лопаткижать, вертеть, крутитьнабрасывать, накидыватьтелиться, жеребитьсянаводить, перебрасывать, строитьдавать, устраивать, организовыватьбыстро, неожиданно приводить в определенное состояниеиграть в поддавки, намеренно проигрывать соревнованиесбрасывать, скидыватьповергнуть, одержать верхсбрасывать, менять кожуброситься, кинутьсянанести сильный удар, разбитьмобилизовать, устремить, «бросить»сдаваться, прекращатьбросать, отбрасыватьАнгло-русский большой универсальный переводческий словарь > threw
См. также в других словарях:
Threw — (thr[udd]), imp. of {Throw}. [1913 Webster] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
threw — [θru:] v the past tense of ↑throw 1 … Dictionary of contemporary English
threw — the past tense of throw1 … Usage of the words and phrases in modern English
threw — p.t. of THROW (Cf. throw) (q.v.) … Etymology dictionary
threw — [thro͞o] vt. pt. of THROW … English World dictionary
Threw — Throw Throw, v. t. [imp. {Threw} (thr[udd]); p. p. {Thrown} (thr[=o]n); p. pr. & vb. n. {Throwing}.] [OE. [thorn]rowen, [thorn]rawen, to throw, to twist, AS. [thorn]r[=a]wan to twist, to whirl; akin to D. draaijen, G. drehen, OHG. dr[=a]jan, L.… … The Collaborative International Dictionary of English
threw — [[t]θru͟ː[/t]] Threw is the past tense of throw … English dictionary
threw a hand grenade — threw a small explosive device … English contemporary dictionary
threw him into the water — threw him in without warning, put him in a position with which he has no previous experience, left him no option other than to adapt to the situation … English contemporary dictionary
threw the javelin — threw a spear, tossed the javelin … English contemporary dictionary
threw / through — Although these two words are pronounced the same, threw is the past tense of the verb throw, meaning tossed, hurled in the air : Morty threw the keys to the car to McKinley. Through is a preposition meaning entering the inside of something… … Confused words