Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

give+a+cry

  • 61 cry crack

    отчаяться;
    плюнуть на все, махнуть на все рукой Syn: give up

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > cry crack

  • 62 give something to cry about!

    Универсальный англо-русский словарь > give something to cry about!

  • 63 give cry

    начинать погоню, начинать дело

    Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > give cry

  • 64 give\ the\ battle\ cry

    English-Estonian dictionary > give\ the\ battle\ cry

  • 65 far cry

    Когда человек образно говорит о большом, но неопределённом расстоянии, он часто использует выражение a far cry («дальний крик»). Говорят, что это выражение пришло из средневековой Шотландии. Местные правители имели привычку оглашать свои указы, используя глашатаев. Эти люди ходили из одного места в другое, выкрикивая условия королевских деклараций. Некоторые объявления касались исключительно местных дел, относясь только к одному городу или району. Говорили, что курьеру, получившему послание такого рода, был дан a near cry («близкий крик»). Но во время войны или других масштабных потрясений глашатай должен был скакать днями и ночами, чтобы выполнить свой долг. Такой far cry («дальний крик») требовал прохождения огромных дистанций, больших, чем путешествия обычного среднего человека в течение всей его жизни. Таким образом, выражение a far cry стало употребляться как синоним слова remote (отдалённый).

    Promising to give you £10,000 is a far cry from actually depositing the money in your bank. — Обещание дать тебе 10 000 фунтов очень далеко от реально вложенной суммы в твой банк.

    English-Russian dictionary of expressions > far cry

  • 66 hue and cry

    Погоня, крики «Держи! Лови!», паника, тревога. Выражение hue and cry возникло в Средние века, когда йомены считали большим развлечением охотиться за преступниками, как за дикими зверями. Охотники во время охоты использовали специальные кличи-сигналы, и, слыша эти крики издалека, люди могли сказать, на кого охотятся: на оленя, лису, кабана или другого зверя. Законодательная система того времени предоставляла обвиняемым ограниченные права, поэтому они предпочитали сбегать, а не быть осуждёнными. В случае побега шериф и его помощники пускали по следу гончих и в буквальном смысле устраивали «охоту на человека» (a manhunt). Во время поимки беглеца, продвигаясь по лесу, они кричали: 'Hue and cry!', чтобы поднять на ноги всю округу. Заслышав этот клич, любой законопослушный гражданин должен был оставить свою работу и присоединиться к погоне. Позднее эта фраза стала относиться к любому громкому шуму, нарушающему покой. There will probably be a great hue and cry about government proposals to give the police greater powers. — Возможно, официальные предложения дать полиции больше власти, выдвинутые правительством, вызовут серьёзное возмущение.

    English-Russian dictionary of expressions > hue and cry

  • 67 I'll give you something to cry about/for!

    I'll give you something to cry about/for!
    ik zal je leren huilen!

    English-Dutch dictionary > I'll give you something to cry about/for!

  • 68 that'll give her something to cry for

    English-Dutch dictionary > that'll give her something to cry for

  • 69 I'll give you something to cry about

    expr infml

    If you don't behave, I'll give you something to cry about — Если ты не будешь вести себя как надо, я тебе задам

    The new dictionary of modern spoken language > I'll give you something to cry about

  • 70 крикнуть

    несовер. - кричать;
    совер. - крикнуть (однокр.)
    1) без доп. cry, shout;
    scream, yell ( пронзительно) ;
    bawl, vociferate, clamour (очень громко)
    2) (на кого-л.;
    бранить) shout (at)
    3) (кому-л.;
    звать) call;
    cry (to)
    4) (о ком-л./чем-л.;
    много говорить, писать) shout (about) ∙ крикнуть не своим голосом ≈ to give/utter a frenzied scream/shriek криком кричать ≈ to cry/shout one's head off
    крикн|уть - сов. give* a cry/shout;
    cry out;
    ~ ун м., ~ унья ж. разг. noisy person;
    ребёнок у вас ~ун! how your baby cries!

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > крикнуть

  • 71 закричать

    несовер. - кричать;
    совер. - закричать без доп.
    1) см. кричать
    2) begin to cry, cry out, give a shout
    сов.
    1. (издать крик) cry out, shout, give* a cry;

    2. (начать кричать) begin* to shout.

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > закричать

  • 72 squeal

    [skwi:l] 1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.) skrig
    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.) skrige
    * * *
    [skwi:l] 1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.) skrig
    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.) skrige

    English-Danish dictionary > squeal

  • 73 gave

    /giv/ * động từ gave, given - cho, biếu, tặng, ban =to give a handsome present+ tặng một món quà đẹp - cho, sinh ra, đem lại =to give profit+ sinh lãi =the sun gives us warmth and light+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng - nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho =to give a good example+ nêu một tấm gương tốt =give me my hat, please+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ =to give one's wishes+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng - truyền cho, làm lây sang - trả (tiền...); trao đổi =how much did you give for it?+ anh trả cái đó bao nhiêu? =to give a horse for a car cow+ đổi con ngựa lấy con bò cái =to as good as one gets+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi - (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) =to give a cry+ kêu lên =to give a loud laugh+ cười to, cười vang =to give a look+ nhìn =to give a jump+ nhảy lên =to give a sigh+ thở dài =to give a push+ đẩy =to give a groan+ rên rỉ =to give a start+ giật mình =to give encouragement+ động viên, khuyến khích =to give permission+ cho phép =to give an order+ ra lệnh =to give birth to+ sinh ra =to give one's attention to+ chú ý - làm cho, gây ra =he gave me to understand that+ hắn làm cho tôi hiểu rằng =to give someone much trouble+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai - cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm =to give one's life to one's country+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc =to give one's mind to study+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập - tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...) =to give a concert+ tổ chực một buổi hoà nhạc =to give a banquet+ mở tiệc, thết tiệc =to give a song+ hát một bài =give us Chopin, please+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh =to give Hamlet+ diễn vở Ham-lét - tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo) =the frost is giving+ sương giá đang tan =the branch gave but did not break+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy =the marshy ground gave under our feet+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi - quay ra, nhìn ra, dẫn =this window gives upon the street+ cửa sổ này nhìn ra đường phố =this corridor gives into the back yard+ hành lang này dẫn vào sân sau - chỉ, đưa ra, để lộ ra =the thermometer gives 23o in the shade+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm =to give no signs of life+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống =newspapers give these facts+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó - đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ =I give you that point+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy =to give ground+ nhượng bộ, lùi bước - coi như, cho là, cho rằng =he was given for dead+ người ta coi như là hắn ta đã chết - quyết định xử =to give the case for the defendant+ xử cho bị cáo được kiện =to give the case against the defendant+ xử cho bị cáo thua kiện !to give away - cho =to give away all one's money+ cho hết tiền - trao, phát (phần thưởng) =to give away the pwices+ phát phần thưởng - tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội =to give away a secret+ lộ bí mật =to give away the show+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra !to give back - hoàn lại, trả lại !to give forth - toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...) - công bố (tin tức...) !to give in - nhượng bộ, chịu thua - nộp (tài liêu...) - ghi vào, điền vào =to give in one's name+ ghi tên vào !to give off - toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...) !to give out - chia, phân phối - toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...) - rao, công bố =to give oneself out to be (for)+ tự xưng là, tự nhận là - hết, cạn =food suplies began to give out+ lương thực bắt đầu cạn - bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) =to give out an interview+ cho phỏng vấn =to give over+ trao tay - thôi, chấm dứt =give over crying!+ nín đi! thôi dừng khóc nữa! =to be given over to+ đâm mê, đắm đuối vào =to be given over to gambling+ đam mê cờ bạc - vứt bỏ, bỏ =to give over a bahit+ bỏ một thói quen !to give up - bỏ, từ bỏ =to give up a habit+ bỏ một thói quen =to give up one's work+ bỏ công việc =to give up one's appointment+ từ chức =to give up one's business+ thôi không kinh doanh nữa =to give up a newspaper+ thôi không mua một tờ báo - nhường =to give up one's seat+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi - (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được =to be given up by the doctors+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa - trao, nộp (cho nhà chức trách...) =to give oneself up+ đầu thú, tự nộp mình - khai báo (đồng bọn) - đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập) =to give oneself up to drinking+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè !to give a back - (xem) back !to give a Roland for an Oliver - ăn miếng chả, trả miếng bùi !give me - (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục =give me an evening of classical drama+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ !to give ir somebody hot - mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai !to give someone what for - (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc !to give to the public (world) - công bố !to give somebody the time of day - (xem) day !to give way - nhượng bộ; chịu thua =to give way to sowmeone+ chịu thua ai =to give way to despair+ nản lòng, nản chí - kiệt đi (sức khoẻ) - cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt =the rope gave way+ dây thừng đứt =the ice gave way+ băng tan ra - (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống - (hàng hải) rán sức chèo - bị bật đi, bị thay thế =would give the word (one's ears) for something (to get something)+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì * danh từ - tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được =there is no give in a stone floor+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được !give and take - sự có đi có lại - sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp - sự bông đùa qua lại

    English-Vietnamese dictionary > gave

  • 74 scream

    Англо-русский синонимический словарь > scream

  • 75 holler

    Англо-русский синонимический словарь > holler

  • 76 завопить

    несовер. - вопить;
    совер. - завопить без доп.;
    разг.
    1) см. вопить
    2) begin to yell
    сов. cry out;
    yell, give* a cry.

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > завопить

  • 77 squeal

    skwi:l
    1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.)

    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.)
    squeal1 n chillido / grito
    squeal2 vb chillar
    Es la voz fuerte y aguda de los cerdos o el ruido de un frenazo, por ejemplo. Es también el grito de regocijo de un niño emocionadísimo
    tr[skwiːl]
    1 (of animal, person) chillido, grito; (of tyres, brakes) chirrido
    1 (animal, person) chillar; (tyres, brakes) chirriar
    2 familiar (inform on) cantar, chivarse
    1 (say) decir chillando, chillar, gritar
    squeal ['skwi:l] vi
    1) : chillar (dícese de las personas o los animales), chirriar (dícese de los frenos, etc.)
    2) protest: quejarse
    1) : chillido m (de una persona o un animal)
    2) screech: chirrido m (de frenos, etc.)
    n.
    chillido s.m.
    v.
    chillar v.
    chivatear v.
    soplar v.

    I
    1. skwiːl
    a) ( make noise) \<\<person/animal\>\> chillar; \<\<brakes/tires\>\> chirriar*, rechinar
    b) ( inform) (colloq) cantar (fam), chivarse (Esp fam), sapear (Ven fam)

    to squeal ON somebody — delatar a alguien, sapear a alguien (Ven fam)


    2.
    vt chillar, gritar

    II
    noun ( of animal) chillido m; ( of person) grito m, chillido m; (of brakes, tires) chirrido m
    [skwiːl]
    1.
    2. VI
    1) (=make noise) [person, animal] chillar; [brakes, tyres] chirriar
    2) ** (=inform) cantar, soplar
    3) * (=complain) quejarse
    3.
    VT

    "yes", he squealed — -sí -dijo chillando

    * * *

    I
    1. [skwiːl]
    a) ( make noise) \<\<person/animal\>\> chillar; \<\<brakes/tires\>\> chirriar*, rechinar
    b) ( inform) (colloq) cantar (fam), chivarse (Esp fam), sapear (Ven fam)

    to squeal ON somebody — delatar a alguien, sapear a alguien (Ven fam)


    2.
    vt chillar, gritar

    II
    noun ( of animal) chillido m; ( of person) grito m, chillido m; (of brakes, tires) chirrido m

    English-spanish dictionary > squeal

  • 78 squeal

    skwi:l 1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.) hvin, vræl
    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.) hvine, hyle, skrike opp
    I
    subst. \/skwiːl\/
    1) (langt og skjærende) skrik, hvin
    2) tilfelle av tysting
    II
    verb \/skwiːl\/
    1) hvine, skrike (lenge og skjærende)
    2) skrike ut, skrike frem
    3) ( slang) tyste, bli tyster
    4) ( hverdagslig) klage, protestere
    squeal like a pig skrike som en stukken gris
    squeal on somebody sladre på noen
    squeal up the pipeline (amer., slang) sladre
    he already knew, so it was obvious someone had been squealing up the pipeline
    han visste det allerede, så det var opplagt at noen hadde sladret

    English-Norwegian dictionary > squeal

  • 79 squeal

    [skwi:l] 1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.) ískur, væl
    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.) ískra, emja, væla

    English-Icelandic dictionary > squeal

  • 80 squeal

    rikoltozás, sikítás to squeal: visít, sikoltozik, sikít
    * * *
    [skwi:l] 1. noun
    (a long, shrill cry: The children welcomed him with squeals of delight.) visítás
    2. verb
    (to give a cry of this sort: The puppy squealed with pain.) visít

    English-Hungarian dictionary > squeal

См. также в других словарях:

  • cry — I (New American Roget s College Thesaurus) Loud call Nouns 1. cry, shout, call (see Verbs); vociferation, exclamation, outcry, hullabaloo, chorus, clamor, hue and cry; Bronx cheer; plaint (see lamentation); stentor (see loudness); bark, ululation …   English dictionary for students

  • Cry — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Cry >N GRP: N 1 Sgm: N 1 cry cry &c. >V. Sgm: N 1 voice voice &c.(human) 580 Sgm: N 1 hubbub hubbub Sgm: N 1 bark bark &c.(animal) 412 GRP: N 2 …   English dictionary for students

  • cry — cry1 W2S2 [kraı] v past tense and past participle cried present participle crying third person singular cries ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(produce tears)¦ 2¦(say loudly)¦ 3 cry over spilt milk 4 for crying out loud 5 cry foul 6¦(animal …   Dictionary of contemporary English

  • cry — 1 /kraI/ verb past tense and past participle cried /kraId/ present participle crying 1 PRODUCE TEARS (I) to produce tears from your eyes, usually because you are unhappy or hurt: Don t cry, Laura. It s OK. | I always cry at weddings. (+… …   Longman dictionary of contemporary English

  • give — givable, giveable, adj., n. givee, n. giver, n. /giv/, v., gave, given, giving, n. v.t. 1. to present voluntarily and without expecting compensation; bestow: to give a birthday present to someone. 2. to hand to someone: Give me that plate, please …   Universalium

  • give up — I. (Active.) 1. Resign, relinquish, yield, surrender. 2. Abandon, forsake, leave, quit, cease from, give over. 3. Consider hopeless, consider lost, give over. II. (Neuter.) Yield, surrender, give in, cry quits, cry quarter …   New dictionary of synonyms

  • give — [c]/gɪv / (say giv) verb (gave, given, giving) –verb (t) 1. to deliver freely; bestow; hand over: to give someone a present. 2. to deliver to another in exchange for something; pay. 3. to pass over to: give me that book, please. 4. to grant… …  

  • give — [[t]gɪv[/t]] v. gave, giv•en, giv•ing, n. 1) to present voluntarily and without expecting compensation: to give a birthday present to someone[/ex] 2) to hand to someone: Give me that plate, please[/ex] 3) to place in someone s care: I gave the… …   From formal English to slang

  • give in — I. (Active.) 1. Hand in, pass in. 2. Abate, deduct, discount. II. (Neuter.) Yield, surrender, give up, cry quits, cry quarter …   New dictionary of synonyms

  • Give Out But Don\'t Give Up — студийный альбом Primal Scream Дата выпуска …   Википедия

  • Give Out But Don't Give Up — студийный альбом Primal Scream Дата вы …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»