Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

valley

  • 1 valley

    /'væli/ * danh từ - thung lũng - (kiến trúc) khe mái !the valley of the shadow of death - thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết

    English-Vietnamese dictionary > valley

  • 2 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 3 lily

    /'lili/ * danh từ - hoa huệ tây; hoa loa kèn - sắc trắng ngần, nước da trắng ngần !lilies and roses - nước da trắng hồng - người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết - (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết =compliexion+ nước da trắng ngần !lity of the valley - cây hoa lan chuông

    English-Vietnamese dictionary > lily

  • 4 solitary

    /'sɔlitəri/ * tính từ - một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ =a solitary life+ cuộc sống cô đơn =a solitary valley+ thung lũng khuất nẻo =solitary confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim * danh từ - người ở ẩn, ẩn sĩ

    English-Vietnamese dictionary > solitary

  • 5 tower

    /'tauə/ * danh từ - tháp =ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) - đồn luỹ, pháo đài !to be a tower of strength to somebody - là người có đủ sức để bảo vệ cho ai * nội động từ - (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng = Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời - bay lên, vút lên cao

    English-Vietnamese dictionary > tower

См. также в других словарях:

  • Valley — Val ley, n.; pl. {Valleys}. [OE. vale, valeie, OF. val[ e]e, valede, F. vall[ e]e, LL. vallata, L. vallis, valles. See {Vale}.] [1913 Webster] 1. The space inclosed between ranges of hills or mountains; the strip of land at the bottom of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Valley — Valley, NE U.S. city in Nebraska Population (2000): 1788 Housing Units (2000): 760 Land area (2000): 1.515030 sq. miles (3.923910 sq. km) Water area (2000): 0.033750 sq. miles (0.087411 sq. km) Total area (2000): 1.548780 sq. miles (4.011321 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley-Hi — Borough de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • valley — (n.) late 13c., from Anglo Norman valey, O.Fr. valee a valley, from V.L. *vallata, from L. vallis valley, of unknown origin. Valley Girl (in reference to San Fernando Valley of California) was popularized 1982 in song by Frank Zappa and his… …   Etymology dictionary

  • Valley — – Tal der Wächter ist ein phantastischer Roman des britischen Schriftstellers Jonathan Stroud. Das Werk ist unter dem englischen Originaltitel Heroes of the Valley 2009 erschienen. Auch die deutsche, 493 Seiten starke Übersetzung kam im Januar… …   Deutsch Wikipedia

  • Valley, PA — Valley Hi, PA U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 20 Housing Units (2000): 29 Land area (2000): 0.504223 sq. miles (1.305932 sq. km) Water area (2000): 0.064571 sq. miles (0.167238 sq. km) Total area (2000): 0.568794 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley-Hi — Valley Hi, PA U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 20 Housing Units (2000): 29 Land area (2000): 0.504223 sq. miles (1.305932 sq. km) Water area (2000): 0.064571 sq. miles (0.167238 sq. km) Total area (2000): 0.568794 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley-Hi, PA — U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 20 Housing Units (2000): 29 Land area (2000): 0.504223 sq. miles (1.305932 sq. km) Water area (2000): 0.064571 sq. miles (0.167238 sq. km) Total area (2000): 0.568794 sq. miles (1.473170 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley Hi — Valley Hi, OH U.S. village in Ohio Population (2000): 244 Housing Units (2000): 113 Land area (2000): 0.658781 sq. miles (1.706236 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.658781 sq. miles (1.706236 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley Hi, OH — U.S. village in Ohio Population (2000): 244 Housing Units (2000): 113 Land area (2000): 0.658781 sq. miles (1.706236 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.658781 sq. miles (1.706236 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Valley, AL — U.S. city in Alabama Population (2000): 9198 Housing Units (2000): 4194 Land area (2000): 9.741416 sq. miles (25.230150 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.741416 sq. miles (25.230150 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»