-
101 stilllegen
v/t (trennb., hat -ge-)1. (Betrieb, Reaktor) shut down; (Fahrzeug) lay up; (Maschine etc.) put out of operation; (Schiff) put out of commission; (Verkehr etc.) stop2. MED. immobilize* * *to close down; to tie up* * *stịll|le|genvt septo close down, to shut down; Schiff to lay up* * *still|le·genRR< stillgelegt>vt▪ stillgelegt closed [or shut] [down]* * *transitives Verb close or shut down; close < railway line>; lay up <ship, vehicle, fleet>* * *stilllegen v/t (trennb, hat -ge-)1. (Betrieb, Reaktor) shut down; (Fahrzeug) lay up; (Maschine etc) put out of operation; (Schiff) put out of commission; (Verkehr etc) stop2. MED immobilize* * *transitives Verb close or shut down; close < railway line>; lay up <ship, vehicle, fleet>* * *v.to shut down v. -
102 übereinanderlegen
über|ei|nạn|der|le|gen sepvtto put or lay one on top of the other, to put or lay on top of each other or one another* * *über·ei·nan·der|le·genvt▪ etw \übereinanderlegen to lay [or put] sth one on top of the other, to lay [or put] sth on top of each other [or one another]* * *usw.: s. übereinander 1)* * *übereinanderlegen v/t (trennb, hat -ge-) put ( oder lay) on top of each other ( oder one another), stack* * *usw.: s. übereinander 1) -
103 vernaschen
v/t2. umg. (jemanden) lay Sl., have it off (Am. get it on) with Sl.; von jemandem vernascht werden be laid by s.o.; seinen Gegner vernaschen (mühelos schlagen) wipe the floor with one’s opponent3. (Süßigkeiten etc.) munch, scoff umg.* * *ver|nạ|schen ptp verna\#schtvtSüßigkeiten to eat up; Geld to spend on sweets; (inf) Mädchen, Mann to make it with (inf)* * *ver·na·schen *vt1. (fam)▪ etw \vernaschen to like to eat sthgern Süßigkeiten \vernaschen to have a sweet tooth* * *transitives Verb1) spend on sweets (Brit.) or (Amer.) candy* * *vernaschen v/t2. umg (jemanden) lay sl, have it off (US get it on) with sl;von jemandem vernascht werden be laid by sb;seinen Gegner vernaschen (mühelos schlagen) wipe the floor with one’s opponent3. (Süßigkeiten etc) munch, scoff umg* * *transitives Verb1) spend on sweets (Brit.) or (Amer.) candy* * *v.to spend on sweets expr. -
104 verwüsten
* * *to desolate; to ravage; to lay waste; to devastate* * *ver|wüs|ten [fɛɐ'vyːstn] ptp verwüstetvtto devastate, to ravage; (fig ) Gesicht to ravage* * *1) (to leave in ruins: The fire devastated the countryside.) devastate2) (to make (a piece of land) into barren country by burning and plundering.) lay waste* * *ver·wüs·ten *vt▪ etw \verwüsten to devastate sthdie Wohnung \verwüsten to wreck the flat [or AM apartment]das Land \verwüsten to ravage [or lay waste to] the land* * *transitives Verb devastate* * *verwüsten v/t lay waste, devastate; durch Vandalismus: devastate; umg, fig (Frisur, Make-up etc) ruin* * *transitives Verb devastate* * *v.to desolate v.to devastate v.to ravage v. -
105 zurechtlegen
v/t (trennb., hat -ge-)1. put out; (ordnen) arrange2. fig.: sich (Dat) eine Ausrede etc. zurechtlegen have an excuse etc. ready; sich (Dat) seine Argumente zurechtlegen work out one’s arguments in advance, marshal one’s arguments* * *zu|rẹcht|le|genvt septo lay or get out readyetw zurechtlegen — to lay or get sth out ready; (fig) to work sth out
alle Argumente zurechtlegen —
das hast du dir (bloß) zurechtgelegt! (gedeutet) (erfunden) — that's just your interpretation you just made that up!
* * *zu·recht|le·genI. vtII. vr* * *transitives Verb1) lay out [ready] (Dat. for)2) (fig.) get ready; preparesich (Dat.) eine Erwiderung zurechtgelegt haben — have a reply ready
* * *zurechtlegen v/t (trennb, hat -ge-)1. put out; (ordnen) arrange2. fig:sich (dat)eine Ausrede etczurechtlegen have an excuse etc ready;sich (dat)seine Argumente zurechtlegen work out one’s arguments in advance, marshal one’s arguments* * *transitives Verb1) lay out [ready] (Dat. for)2) (fig.) get ready; preparesich (Dat.) eine Erwiderung zurechtgelegt haben — have a reply ready
-
106 zuschieben
v/t (unreg., trennb., hat -ge-)1. (Fenster, Tür) close, push shut ( oder to); (auch Schubfach) shut; (Riegel) push ( oder slide) across2. jemandem etw. zuschieben push s.th. over to s.o.3. fig.: jemandem etw. zuschieben pass s.th. on to s.o.; jemandem die Schuld zuschieben pass ( oder push) the blame onto s.o., lay the blame at s.o.’s door; jemandem die Verantwortung zuschieben pass ( oder push) the responsibility onto s.o.* * *zu|schie|benvt sep1)jdm etw zúschieben — to push sth over to sb; (heimlich) to slip sb sth; (fig
jdm die Verantwortung/Schuld zúschieben — to put the responsibility/blame on sb
See:→ schwarz2) (= schließen) Tür, Fenster to slide shut; Schublade to push shut* * *zu|schie·ben▪ jdm etw \zuschieben to push sth over to sbeine Tür/Schublade \zuschieben to shut [or close] a door/drawer, to push sth closed [or shutjdm die Schuld \zuschieben to lay the blame at sb's door, to put the blame on sb, to blame sbjdm die Verantwortung \zuschieben to saddle sb with the responsibility* * *unregelmäßiges transitives Verb1) push <drawer, door> shut2)jemandem die Schuld/Verantwortung zuschieben — (fig.) lay the blame/responsibility on somebody
* * *zuschieben v/t (irr, trennb, hat -ge-)1. (Fenster, Tür) close, push shut ( oder to); (auch Schubfach) shut; (Riegel) push ( oder slide) across2.jemandem etwas zuschieben push sth over to sb3. fig:jemandem etwas zuschieben pass sth on to sb;jemandem die Schuld zuschieben pass ( oder push) the blame onto sb, lay the blame at sb’s door;jemandem die Verantwortung zuschieben pass ( oder push) the responsibility onto sb* * *unregelmäßiges transitives Verb1) push <drawer, door> shut2)jemandem die Schuld/Verantwortung zuschieben — (fig.) lay the blame/responsibility on somebody
* * *v.to push towards expr. -
107 Gleichschlag
Gleichschlag m BERGB equal lay, Lang(’s) lay, long lay, parallel lay, universal lay (Längsschlag, Albertschlag; Seilmachart) -
108 anlegen
an|le·genvt1) ( erstellen)etw \anlegen to compile sth;eine Liste \anlegen to draw up a list2) hortetw \anlegen to lay sth out3) ( ansammeln)etw \anlegen to lay sth in;etw [für etw] \anlegen to spend sth [on sth];5)( fig)es [mit etw] darauf \anlegen, dass jd etw tut to risk [with sth] that sb does sth6) ( daran legen)eine Leiter \anlegen to put a ladder up;Karten \anlegen to lay down cardsetw \anlegen to don sth;jdm etw \anlegen to put sth on sb8) ( ausrichten)etw auf eine bestimmte Dauer \anlegen to plan sth [to last] for a certain period;auf jdn/ etw angelegt sein to be built for sb/sth;das Stadion ist auf 30.000 Besucher angelegt the stadium holds [or was built to hold] 30,000 spectators; s. a. Maßstabvi[mit etw] [auf jdn] \anlegen to aim [at sb] [with sth];„legt an - Feuer!“ “take aim - fire!”[bei jdm] \anlegen to lay down [cards] [on sb's hand]vrsich mit jdm \anlegen to pick an argument [or a fight] with sb -
109 aufbahren
auf|bah·ren [ʼaufba:rən]vt1) ( im Sarg ausstellen)jdn \aufbahren to lay sb out in state, to lay out sb sep;eine prominente Persönlichkeit \aufbahren to lay a famous person's body out in state;einen Toten \aufbahren to lay out a dead person;aufgebahrt sein to lie in state;ein aufgebahrter Leichnam ( geh) a body lying in state2) ( offen aufstellen)einen Sarg \aufbahren to lay a coffin on a/the bier;ein aufgebahrter Sarg a coffin laid on the bier -
110 bahren
auf|bah·ren [ʼaufba:rən]vt1) ( im Sarg ausstellen)jdn \bahren to lay sb out in state, to lay out sb sep;eine prominente Persönlichkeit \bahren to lay a famous person's body out in state;einen Toten \bahren to lay out a dead person;aufgebahrt sein to lie in state;ein aufgebahrter Leichnam ( geh) a body lying in state2) ( offen aufstellen)einen Sarg \bahren to lay a coffin on a/the bier;ein aufgebahrter Sarg a coffin laid on the bier -
111 angreifen
- {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+ -
112 entreißen
(entriß,entrissen) - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rip} xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to snatch} nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ, bắt cóc - {to tear (tore,torn) làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách = entreißen (entriß,entrissen) [aus] {to ravish [from]}+ = entreißen (entriß,entrissen) [jemandem etwas] {to wrest [something from someone]}+ -
113 verehren
- {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to adore} kính yêu, quý mến, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to court} tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to revere} sùng kính - {to venerate} - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, suy tôn, đi lễ = jemanden verehren {carry a torch for somebody; to render homage to someone}+ = jemandem etwas verehren {to present something to someone}+ -
114 verlangen
- {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+ -
115 sammeln
- {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to glean} mót, lượm lặt - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to rally} củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to treasure} tích luỹ, để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich sammeln {to muster; to troop together}+ -
116 ansteckend
- {catching} truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ - {contagious} lây &) - {infectious} lây, nhiễm, nhiễm trùng, lây nhiễm, lan truyền, dễ lây - {infective} - {pestilential} bệnh dịch, nguy hại như bệnh dịch, độc hại = ansteckend (Medizin) {taking}+ = ansteckend sein {to catch (caught,caught)+ -
117 erobern
- {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ - xử sự, cư xử, ăn ở - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to gain} thu được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, đem, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở - bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to win (won,won) nhận được, có được, thắng cuộc, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo = wieder erobern {to retake}+ -
118 die Aufnahme
- {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {photograph} ảnh, bức ảnh - {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu - {recording} sự ghi - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}+ = die günstige Aufnahme {acceptation}+ = in Aufnahme bringen {to bring into vogue}+ = eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}+ = gute Aufnahme finden {to meet with approval}+ = die freundliche Aufnahme {welcome}+ = eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)+ = gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}+ -
119 die Erholung
- {convalescence} sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí - sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, đại hội, mít tinh lớn - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {recreation} sự giải lao, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao - {recruital} sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm - {recuperation} sự lấy lại, sự thu hồi - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt = die Erholung [von] {respite [from]}+ -
120 abzapfen
- {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to tap} khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, chích, cho chảy ra, vòi, bắt đưa, bắt nộp, mắc đường dây rẽ, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với, cầu xin, ren, gõ nhẹ - vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào
См. также в других словарях:
Lay's — Type Potato Chips Owner Pepsico Country United States Introduced 1932 … Wikipedia
Lay — (l[=a]), v. t. [imp. & p. p. {Laid} (l[=a]d); p. pr. & vb. n. {Laying}.] [OE. leggen, AS. lecgan, causative, fr. licgan to lie; akin to D. leggen, G. legen, Icel. leggja, Goth. lagjan. See {Lie} to be prostrate.] 1. To cause to lie down, to be… … The Collaborative International Dictionary of English
lay — lay1 [lā] vt. laid, laying [ME leyen, new formation < 3d pers. sing. of earlier leggen < OE lecgan, lit., to make lie (akin to Goth lagjan, Ger legen) < pt. base of OE licgan, to LIE1] 1. to cause to come down or fall with force; knock… … English World dictionary
lay — Ⅰ. lay [1] ► VERB (past and past part. laid) 1) put down, especially gently or carefully. 2) put down and set in position for use. 3) assign or place: lay the blame. 4) (lay before) present (material) for consideration and action to … English terms dictionary
Lay’s — Текущий владелец: компания Frito Lay, принадлежащая PepsiCo Inc. Страна происхождения: США Рынки … Википедия
Lay (rivière) — Lay (fleuve) Pour les articles homonymes, voir Lay. Lay Le Lay à Mareuil sur Lay Dissais … Wikipédia en Français
Lay's — Lay’s Текущий владелец: компания Frito Lay, принадлежащая PepsiCo Inc. Страна происхождения: США Рынки: весь мир … Википедия
lay — [leɪ] verb laid PTandPP lay somebody → off phrasal verb [transitive] HUMAN RESOURCES to stop employing a worker, usually when there is not enough work for them to do: • The group plans to lay off 10% of its workforce. see also … Financial and business terms
Lay-saint-christophe — Pays … Wikipédia en Français
Lay's — 250px Tipos de lugar Papas fritas. De PepsiCo y Frito Lay. Lugar de origen Estados Unidos. Introducida al mercado en 1938 Productos Relacionados … Wikipedia Español
Lay Brothers — • Religious occupied solely with manual labour and with the secular affairs of a monastery or friary Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lay Brothers Lay Brothers … Catholic encyclopedia