Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

to+bring+to+bay

  • 41 bay

    {bei}
    I. n залив (широк)
    II. 1. стр. отвор/просвет между две колони
    2. ниша, еркер
    3. голям корем, търбух
    4. жп. странична глуха линия/перон/платформа
    5. помещение за болни (на пароход и пр.)
    III. 1. проточен кучешки лай при гонене на дивеч
    2. стойка на преследвано животно
    at BAY притиснат до стената, в безнадеждно/отчаяно положение
    to hold/keep someone at BAY държа някого на разстояние
    to stand at BAY обръщам се и заставам с лице срещу преследвачите си
    to bring/drive to BAY прен. притискам до стената, поставям в безизходно положение
    IV. v лая/вия проточено (за ловджийско куче)
    V. 1. бот. дафиново дърво (Laurus nobilis)
    2. pl лавров венец, прен. слава, почести
    VI. 1. a червеникавокафяв
    2. n червеникавокафяв кон
    * * *
    {bei} n залив (широк).(2) n 1. стр. отвор/просвет между две колони; 2. ниша; еркер; {3} n 1. проточен кучешки лай при гонене на дивеч; 2. стойка н{4} v лая/вия проточено (за ловджийско куче).{5} n 1. бот. дафиново дърво (Laurus nobilis); 2. pl лавров ве{6} 1. а червеникавокафяв; II. п червеникавокафяв кон.
    * * *
    червенокафяв; отвор; отделение; дорест; залив; кестеняв; клетка; лая; ниша;
    * * *
    1. at bay притиснат до стената, в безнадеждно/отчаяно положение 2. i. n залив (широк) 3. ii. стр. отвор/просвет между две колони 4. iii. проточен кучешки лай при гонене на дивеч 5. iv. v лая/вия проточено (за ловджийско куче) 6. n червеникавокафяв кон 7. pl лавров венец, прен. слава, почести 8. to bring/drive to bay прен. притискам до стената, поставям в безизходно положение 9. to hold/keep someone at bay държа някого на разстояние 10. to stand at bay обръщам се и заставам с лице срещу преследвачите си 11. v. бот. дафиново дърво (laurus nobilis) 12. vi. a червеникавокафяв 13. голям корем, търбух 14. жп. странична глуха линия/перон/платформа 15. ниша, еркер 16. помещение за болни (на пароход и пр.) 17. стойка на преследвано животно
    * * *
    bay [bei] I n залив, пристанище, кей, лиман ( широк). II n 1. строит. отвор (разстояние, просвет) между две колони; 2. ниша (обикновено с издаден навън прозорец); 3. клетка, отделение; horse \bay клетка за кон в общ обор; bomb ( engine) \bay отделение за бомбите (моторите) в самолет; 4. мор. предната част на кораба, употребявана понякога като лазарет; 5. жп страничен перон. III. n 1. кучешки лай при преследване на дивеч; 2. стойка на преследвано животно за пресрещане или отблъскване на преследвачите; to stand (be) at \bay прен. притиснат съм до стената; to hold ( keep) s.o. at \bay прен. не допускам някого да се доближи, държа някого на почетно разстояние; държа някого в шах; IV. v 1. лая, джавкам; прен. ругая, злословя; прен., разг. зъбя се, карам се; to \bay (at) the moon лая по месечината; лая на месечина; 2. изисквам ( for); протестирам шумно. V n 1. бот. дафина, лавър Laurus nobilis; \bay leaf дафинов лист; 2. pl лавров венец, корона; прен. успех, триумф, победа; прен. слава. VI adj червено-кафяв, кестеняв, дорест; VII. n дорест кон.

    English-Bulgarian dictionary > bay

  • 42 bring

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > bring

  • 43 bring down

    1. phr v свалить; сломать
    2. phr v подстрелить
    3. phr v сбивать
    4. phr v убить или тяжело ранить
    5. phr v снижать
    6. phr v навлекать
    7. phr v доводить до определённого времени
    8. phr v воен. открыть
    9. phr v разг. осадить, поставить на место; унизить

    приводить в уныние, расстраивать

    10. phr v вызвать крах, поражение
    11. phr v мат. делать переносы при умножении

    bring forth — ясно показывать, делать очевидным

    to bring into register — совмещать, делать приводку

    12. phr v мат. делать заём при делении
    Синонимический ряд:
    1. down (verb) bowl down; bowl over; chop down; conquer; cut down; deck; down; drop; fell; flatten; floor; ground; hit; knock down; knock out; knock over; lay low; level; mow down; prostrate; shoot down; tackle; throw; throw down; tumble
    2. overthrow (verb) overthrow; overturn; subvert; topple; unseat

    English-Russian base dictionary > bring down

  • 44 bay

    [bei] I noun
    (a wide inward bend of a coastline: anchored in the bay; Botany Bay.) zaliv
    II noun
    (a separate compartment, area or room etc (usually one of several) set aside for a special purpose: a bay in a library.) poseben oddelek
    III 1. adjective
    ((of horses) reddish-brown in colour.) rdeče rjav
    2. noun
    ((also bay tree) the laurel tree, the leaves of which are used for seasoning and in victory wreaths.) lovor
    3. verb
    ((especially of large dogs) to bark: The hounds bayed at the fox.) lajati
    * * *
    I [bei]
    noun
    botany lovor; plural figuratively lovorike; American (tudi) magnolija, mirta
    II [bei]
    noun
    zaliv, draga; tin; jez; senik; zaprt balkon, veliko okno; oddelek; pregraja
    III [bei]
    transitive verb & intransitive verb
    zavijati, lajati; spraviti v zadrego; zajeziti
    IV [bei]
    noun
    zavijanje, lajanje; figuratively stiska
    to be ( —ali stand) at bay, to turn to bay — biti v skrajni stiski; postaviti se po robu, biti pripravljen na najslabše
    to bring ( —ali drive) to bay — spraviti v zagato, ugnati v kozji rog
    to hold ( —ali have, keep) at bay — zadrževati, brzdati, držati v šahu
    V [bei]
    1.
    adjective
    rdečkasto rjav, kostanjeve barve;
    2.
    noun
    rjavec

    English-Slovenian dictionary > bay

  • 45 bay

    ниша; участок траншеи; участок технического обслуживания; пролет моста; отсек; спальное помещение для отделения [взвода] ( в казарме); разг. кубрик

    English-Russian military dictionary > bay

  • 46 bay

    I [beı] n
    1. 1) бухта, залив
    2) изгиб в кромке льда
    2. изгиб ( горы); вклинившийся выступ
    3. амер. участок прерии, вклинивающийся в лес
    II
    1. [beı] n
    1. лай
    2. положение загнанного зверя; безвыходное положение

    to be /to stand/ at bay - быть в безвыходном положении

    to turn to bay - отбиваться от наседающих врагов; отчаянно защищаться

    to bring /to drive/ to bay - а) охот. загнать ( зверя); б) припереть к стене; поставить в безвыходное положение; в) воен. сильно теснить ( противника); заставлять принять бой

    to hold /to keep/ at bay - а) охот. не подпускать к себе ( собак - о звере); б) держать (кого-л.) в страхе, не давать (кому-л.) ходу; в) воен. не давать передышки, постоянно беспокоить ( противника)

    2. [beı] v
    1. лаять (обыкн. о гончих); кидаться с лаем
    2. 1) охот. травить ( зверя) собаками; гонять ( зайца)
    2) с.-х. загонять ( овец)
    3) травить, преследовать
    3. охот. загнать ( зверя)
    4. 1) охот. не подпускать гончих ( о звере)
    2) отбиваться, отчаянно защищаться

    to bay (at) the moon - лаять на луну, заниматься бесполезным делом

    II
    1. [beı] n
    1. стр.
    1) пролёт (между колоннами и т. п.)
    2) пролёт моста
    2. архит. ниша; выступ ( комнаты) с окном; «фонарь»
    3. 1) с.-х. стойло для лошади
    2) ж.-д. стойло в депо
    4. 1) железнодорожная платформа

    bay lines - ж.-д. платформенные пути

    2) набережная
    5. запруда, запруженное /запружённое/ место
    6. 1) спец. отсек; пролёт; помещение, пространство
    2) воен. участок траншеи
    7. мор. редк. корабельный лазарет
    2. [beı] v
    запруживать; задерживать воду плотиной
    IV [beı] n
    1. 1) лавровое дерево
    2) бот. лавр ( Laurus nobilis; тж. bay laurel)
    2. pl
    1) лавровый венок
    2) лавры

    to carry off the bays - завоевать первое место

    V
    1. [beı] n
    2. [beı] a
    гнедой; каштанового цвета

    НБАРС > bay

  • 47 bay

    I
    adjective
    залив, бухта, губа
    II
    noun
    1) constr. пролет (между колоннами); пролет моста
    2) ниша; глубокий выступ комнаты с окном, 'фонарь'
    3) стойло
    4) железнодорожная платформа
    5) railways тупик
    6) судовой лазарет
    III
    1. noun
    лай
    at bay в безвыходном положении
    to bring (или to drive)
    to bay
    а) hunt. загнать (зверя);
    б) припереть к стене;
    в) mil. заставить (противника) принять бой
    to hold (или to keep) smb. at bay держать кого-л. в страхе, не подпускать
    to stand at bay, to turn to bay отчаянно защищаться
    2. verb
    1) лаять
    2) преследовать, травить; загонять (зверя)
    IV
    1. adjective
    гнедой
    2. noun
    гнедая лошадь
    V
    noun
    1) лавр, лавровое дерево
    2) (pl.) лавры, лавровый венок
    3) (attr.) bay rum лавровишневая вода (лосьон для волос)
    VI
    1. noun
    запруда
    2. verb
    запруживать
    * * *
    (n) бухта; залив
    * * *
    бухта, залив
    * * *
    [ beɪ] n. бухта, залив, бассейн; губа; лай; пролет, пролет моста, ниша, глубокий выступ комнаты с окном, фонарь [архит.]; отсек, стойло; тупик, железнодорожная платформа; запруда; помещение, судовой лазарет; лавровое дерево, лавр, лавры, гнедая лошадь; место предназначенное для размещения диска [комп.] v. лаять, травить, преследовать, загонять, запруживать adj. гнедой
    * * *
    бухта
    лавр
    лай
    лаять
    набережная
    ниша
    преследовать
    секция
    стойло
    травить
    * * *
    I сущ. 1) бухта 2) изгиб (гряды холмов и т. п.) 3) участок прерии, вклинивающийся и частично окруженный лесом II сущ. 1) а) б) пролет моста 2) отсек (в самолете, ракете и т. п.) 3) эркер 4) стойло для лошади 5) железнодорожная платформа III 1. сущ. 1) лай 2) положение загнанного в угол, безвыходное положение 3) положение постоянного контроля 2. гл. 1) лаять тж. перен. 2) перех. лаять на кого-л., кидаться с лаем тж. перен. 3) преследовать, травить, загонять (зверя) IV 1. прил. гнедой 2. сущ. гнедая лошадь V сущ. 1) лавр, лавровое дерево (тж. Sweet Bay) 2) мн. лавры, лавровый венок VI 1. сущ. дамба 2. гл. запруживать воду плотиной

    Новый англо-русский словарь > bay

  • 48 bay

    /bei/ * tính từ - hồng =a bay horse+ ngựa hồng * danh từ - ngựa hồng * danh từ - (địa lý,địa chất) vịnh * danh từ - gian (nhà); ô (chuồng ngựa) - phần nhà xây lồi ra ngoài - nhịp (cầu) - (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào) * danh từ - (thực vật học) cây nguyệt quế - (số nhiều) vòng nguyệt quế * danh từ - tiếng chó sủa !to be (stand) at bay - cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng !to bring (drive) to bay - dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường !to hold (keep) somebody at bay - giữ không cho ai lại gần !to turn to bay - chống lại một cách tuyệt hảo * động từ - sủa (chó) !to pay the moon - sủa trăng

    English-Vietnamese dictionary > bay

  • 49 bring smb. to bay

    или drive smb. to bay
       пpипepeть кoгo-л. к cтeнкe, зaтpaвить кoгo-л. [этим, oxoт, зaгнaть звepя]
        She... talked incessantly of her "place" in Cheltenham, her titled friends... her horses, dogs... and exploits in the chase... though I suspected that her quarry in the chase whom to her infinite chagrin she had not so far brought to bay, was man (A. J. Cronin)

    Concise English-Russian phrasebook > bring smb. to bay

  • 50 bay IV

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > bay IV

  • 51 bring the enemy to bay

    Универсальный англо-русский словарь > bring the enemy to bay

  • 52 bring sb to bay

    доведува некого во тесно, притеснува некого

    English-Macedonian dictionary > bring sb to bay

  • 53 bring the enemy to bay

    English-Russian military dictionary > bring the enemy to bay

  • 54 bring the enemy to bay

    English-Russian dictionary of terms that are used in computer games > bring the enemy to bay

  • 55 bring\ a\ stag\ to\ bay

    English-Hungarian dictionary > bring\ a\ stag\ to\ bay

  • 56 drive smb. to bay

       см. bring smb. to bay

    Concise English-Russian phrasebook > drive smb. to bay

  • 57 to bring somebody to bay

    piespiest kādu pie sienas

    English-Latvian dictionary > to bring somebody to bay

  • 58 припереть к стене

    Русско-английский синонимический словарь > припереть к стене

  • 59 acorralar

    • bring to bay
    • pen in
    • pen up

    Diccionario Técnico Español-Inglés > acorralar

  • 60 ahdistaa äärimmilleen

    • bring to bay

    Suomi-Englanti sanakirja > ahdistaa äärimmilleen

См. также в других словарях:

  • bring to bay — To force to make a stand • • • Main Entry: ↑bay …   Useful english dictionary

  • bring to bay — {v. phr.} To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. * /The police brought the robber to bay on the roof and he gave up./ * /The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it… …   Dictionary of American idioms

  • bring to bay — {v. phr.} To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. * /The police brought the robber to bay on the roof and he gave up./ * /The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it… …   Dictionary of American idioms

  • bring\ to\ bay — v. phr. To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. The police brought the robber to bay on the roof and he gave up. The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it barking.… …   Словарь американских идиом

  • bay — bay1 [bā] n. [ME bai < OFr baie < ML baia, prob. < Iberian] 1. a) a part of a sea or lake that cuts into the shoreline; wide inlet: usually smaller than a gulf b) International Law a small gulf with an opening to the sea of less than 24… …   English World dictionary

  • Bay Area Asian Unity — Bay Area Asian Unity(BAAU) is a student run organization founded by Mingbo Gong(Pinewood School Class 2010) and Jinjing Cheng(Los Altos High School 2010) in June 2008. BAAU mission statement:The Bay Area Asian Unity was created to bring all Bay… …   Wikipedia

  • bay — I n. 1) to hold, keep at bay 2) to bring to bay II v. (D; intr.) to bay at (the hounds were baying at the fox) * * * [beɪ] to bring to bay to hold. keep at bay (D; intr.) to bay at (the hounds were bayinp at the fox) …   Combinatory dictionary

  • Bay of Fundy — The Bay of Fundy ( fr. Baie de Fundy) is a bay on the Atlantic coast of North America, on the northeast end of the Gulf of Maine between the Canadian provinces of New Brunswick and Nova Scotia, with a small portion touching the U.S. state of… …   Wikipedia

  • bay — 1. n. 1 a broad inlet of the sea where the land curves inwards. 2 a recess in a mountain range. Phrases and idioms: Bay State US Massachusetts. Etymology: ME f. OF baie f. OSp. bahia 2. n. 1 (in full bay laurel) a laurel, Laurus nobilis, having… …   Useful english dictionary

  • bay — I. adjective Etymology: Middle English, from Anglo French bai, from Latin badius; akin to Old Irish buide yellow Date: 14th century reddish brown < a bay mare > II. noun Date: 1535 1. a bay colored animal; specifically a …   New Collegiate Dictionary

  • bay — I (New American Roget s College Thesaurus) n. estuary, bayou, fiord, sound; alcove, niche; inlet; laurel. See water, receptacle, concavity. at bay II (Roget s IV) modif. Syn. reddish brown, reddish, brownish red, castaneous, chestnut, rufous,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»