Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bring+to+bay

  • 1 bring

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > bring

  • 2 bay

    /bei/ * tính từ - hồng =a bay horse+ ngựa hồng * danh từ - ngựa hồng * danh từ - (địa lý,địa chất) vịnh * danh từ - gian (nhà); ô (chuồng ngựa) - phần nhà xây lồi ra ngoài - nhịp (cầu) - (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào) * danh từ - (thực vật học) cây nguyệt quế - (số nhiều) vòng nguyệt quế * danh từ - tiếng chó sủa !to be (stand) at bay - cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng !to bring (drive) to bay - dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường !to hold (keep) somebody at bay - giữ không cho ai lại gần !to turn to bay - chống lại một cách tuyệt hảo * động từ - sủa (chó) !to pay the moon - sủa trăng

    English-Vietnamese dictionary > bay

  • 3 brought

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > brought

  • 4 fetch

    /fetʃ/ * danh từ - hồn ma, vong hồn (hiện hình) * danh từ - mánh khoé; mưu mẹo - (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức =to take a fetch+ gắng sức - (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) !to cast a fetch - cái bẫy, đặt bẫy * động từ - tìm về, đem về =to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ - làm chảy máu, làm trào ra =to fetch blood+ làm chảy máu ra =to fetch tears+ làm trào nước mắt - bán được =to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng - làm xúc động - làm vui thích; mua vui (cho ai) - làm bực mình, làm phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê - thở ra =to fetch a sigh+ thở dài - lấy (hơi) - đấm thụi, thoi =to fetch someone a blow+ thụi ai một quả !to fetch away - thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra !to fetch down - (như) to bring down ((xem) bring) !to fetch out - cho thấy rõ, bóc trần !to fetch up - nôn, mửa - dừng lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong !to fetch a compass - (xem) compass !to fetch and carry - làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

    English-Vietnamese dictionary > fetch

  • 5 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 6 die Ausführung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {effectuation} sự đem lại - {execution} sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {expatiation} sự bàn nhiều, bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {performance} sự làm, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {realization} sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {workmanship} sự khéo léo, tay nghề = zur Ausführung bringen {to bring to fruition}+ = in der Ausführung begriffen sein {to be in progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführung

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 8 überbringen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... = überbringen (überbrachte,überbracht) (Nachricht) {to deliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbringen

  • 9 die Sprache

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, tin đồn, lời đồn - {tongue} cái lưỡi, miệng lưỡi, vật hình lưỡi, kim, ngọn, doi, ghi, lưỡi gà - {voice} tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die irische Sprache {Irish}+ = die deutsche Sprache {German; German language}+ = die gälische Sprache {Gaelic}+ = die monotone Sprache {drone}+ = die ugrische Sprache {Ugrian}+ = die gotische Sprache {Gothic}+ = die bildliche Sprache {imagery}+ = die spanische Sprache {Spanish}+ = die englische Sprache {English}+ = die türkische Sprache {Turkish}+ = die arabische Sprache {Arabic}+ = die polnische Sprache {Polish}+ = die lappische Sprache {Lapp}+ = die sorbische Sprache {Sorbian}+ = die finnische Sprache {Finnish}+ = die slawische Sprache {Slavonic language}+ = zur Sprache kommen {to come up}+ = die tatarische Sprache {Tartar; Tatar}+ = die ägyptische Sprache {Egyptian}+ = die malaiische Sprache {Malay}+ = die semitische Sprache {Semitic}+ = die hebräische Sprache {Hebrew}+ = die tibetische Sprache {Tibetan}+ = die romanische Sprache {Romance; Romanic}+ = zur Sprache bringen {to air; to bring on; to bring up; to introduce}+ = die bulgarische Sprache {Bulgarian}+ = die slowenische Sprache {Slovenian}+ = die slowakische Sprache {Slovak}+ = die schwedische Sprache {Swedish}+ = die chinesische Sprache {Chinese}+ = die altsyrische Sprache {Syriac}+ = die isländische Sprache {Icelandic}+ = die bretonische Sprache {Breton}+ = die bengalische Sprache {Bengali}+ = zur Sprache bringen (Problem) {to ventilate}+ = die tschechische Sprache {Czech}+ = die Sprache wiederfinden {to find one's tongue}+ = die nepalesische Sprache {Nepali}+ = die turkmenische Sprache {Turkmen}+ = die scheinheilige Sprache {cant}+ = Heraus mit der Sprache! {Spit it out!}+ = die unverständliche Sprache {Hebrew; lingo}+ = das Thema kam nie zur Sprache. {the subject never came up.}+ = mit der Sprache herausrücken {to speak out freely}+ = ein Thema zur Sprache bringen {to raise an issue}+ = fließend in Schrift und Sprache {fluent in writing and speech}+ = er ist mit der englischen Sprache vertraut {he is familiar with the English language}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprache

  • 10 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

  • 11 reason

    /'ri:zn/ * danh từ - lý do, lẽ =by reason of+ do bởi =the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt =for the some reason+ cũng vì lẽ ấy - lý trí, lý tính =only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí - lẽ phải, lý, sự vừa phải =to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải =to bring a person to reason+ làm cho người nào thấy được lẽ phải =there is reason in what you say+ anh nói có lý =light of reason+ ánh sáng của lẽ phải =without rhyme or reason+ vô lý =to do something in reason+ làm gì có mức độ vừa phải * động từ - sự suy luận, suy lý, lý luận =to reason on (about) at subject+ suy luận về một vấn đề - tranh luận, cãi lý, cãi lẽ =to reason with someone+ tranh luận với ai, cãi lý với ai - dùng lý lẽ để thuyết phục =to reason someone into doing something+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì - (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra =to reason out the answers to a question+ suy ra câu trả lời của câu hỏi - trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ

    English-Vietnamese dictionary > reason

  • 12 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 13 auslösen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ - cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = auslösen [bei] {to spring (sprang,sprung) [on]}+ = auslösen (Sachen) {to ransom}+ = auslösen (Technik) {to disengage}+ = auslösen (Kupplung) {to disconnect}+ = auslösen (Aufregung) {to cause; to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslösen

  • 14 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 15 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 16 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

  • 17 bail

    /beil/ * danh từ - (pháp lý) tiền bảo lãnh - người bảo lãnh !to admit to (allow, hold to, take) - cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh !to forfelt one's bail - không ra hầu toà !to go bail for someone - (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai !to offer bail - xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài !out on bail - tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh !to produce (bring in, render, surrender to one's bail) - ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh * ngoại động từ - to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài * động từ - bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu !to bail out - (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay * danh từ - vòng đỡ mui xe - quai ấm - (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa) * ngoại động từ - to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa) - bắt giơ tay lên để cướp của * nội động từ - giơ tay lên * danh từ - gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa - (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài - (sử học) sân lâu đài

    English-Vietnamese dictionary > bail

  • 18 grist

    /grist/ * danh từ - lúa đưa xay - mạch nha (để làm rượu bia) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy =a grist of bees+ một đàn ong !all is grist that comes to his mills - kiếm chác đủ thứ !to bring grist to someone's mill - có lợi cho ai * danh từ - cỡ (của sợi dây)

    English-Vietnamese dictionary > grist

  • 19 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

  • 20 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

См. также в других словарях:

  • bring to bay — To force to make a stand • • • Main Entry: ↑bay …   Useful english dictionary

  • bring to bay — {v. phr.} To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. * /The police brought the robber to bay on the roof and he gave up./ * /The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it… …   Dictionary of American idioms

  • bring to bay — {v. phr.} To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. * /The police brought the robber to bay on the roof and he gave up./ * /The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it… …   Dictionary of American idioms

  • bring\ to\ bay — v. phr. To chase or force into a place where escape is impossible without a fight; trap; corner. The police brought the robber to bay on the roof and he gave up. The fox was brought to bay in a hollow tree and the dogs stood around it barking.… …   Словарь американских идиом

  • bay — bay1 [bā] n. [ME bai < OFr baie < ML baia, prob. < Iberian] 1. a) a part of a sea or lake that cuts into the shoreline; wide inlet: usually smaller than a gulf b) International Law a small gulf with an opening to the sea of less than 24… …   English World dictionary

  • Bay Area Asian Unity — Bay Area Asian Unity(BAAU) is a student run organization founded by Mingbo Gong(Pinewood School Class 2010) and Jinjing Cheng(Los Altos High School 2010) in June 2008. BAAU mission statement:The Bay Area Asian Unity was created to bring all Bay… …   Wikipedia

  • bay — I n. 1) to hold, keep at bay 2) to bring to bay II v. (D; intr.) to bay at (the hounds were baying at the fox) * * * [beɪ] to bring to bay to hold. keep at bay (D; intr.) to bay at (the hounds were bayinp at the fox) …   Combinatory dictionary

  • Bay of Fundy — The Bay of Fundy ( fr. Baie de Fundy) is a bay on the Atlantic coast of North America, on the northeast end of the Gulf of Maine between the Canadian provinces of New Brunswick and Nova Scotia, with a small portion touching the U.S. state of… …   Wikipedia

  • bay — 1. n. 1 a broad inlet of the sea where the land curves inwards. 2 a recess in a mountain range. Phrases and idioms: Bay State US Massachusetts. Etymology: ME f. OF baie f. OSp. bahia 2. n. 1 (in full bay laurel) a laurel, Laurus nobilis, having… …   Useful english dictionary

  • bay — I. adjective Etymology: Middle English, from Anglo French bai, from Latin badius; akin to Old Irish buide yellow Date: 14th century reddish brown < a bay mare > II. noun Date: 1535 1. a bay colored animal; specifically a …   New Collegiate Dictionary

  • bay — I (New American Roget s College Thesaurus) n. estuary, bayou, fiord, sound; alcove, niche; inlet; laurel. See water, receptacle, concavity. at bay II (Roget s IV) modif. Syn. reddish brown, reddish, brownish red, castaneous, chestnut, rufous,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»