Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

nien

  • 1 nien

    De neun
    Fr neuf

    Rhinfränkisch-Deutsch-Français > nien

  • 2 Homophonie -nien

    сущ.
    муз. гомофония, многоголосный склад музыки

    Универсальный немецко-русский словарь > Homophonie -nien

  • 3 Myasthenie .nien

    сущ.
    мед. миастения, слабость мышц, утомляемость мышц

    Универсальный немецко-русский словарь > Myasthenie .nien

  • 4 Schizophrenie -nien

    сущ.

    Универсальный немецко-русский словарь > Schizophrenie -nien

  • 5 jugendlich

    - {adolescent} đang tuổi thanh niên, trẻ - {infantile} trẻ con, còn trứng nước, ấu trĩ - {juvenescent} thời kỳ thanh thiếu niên - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {young} trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu - thế hệ trẻ, con, nhỏ - {youthful} tuổi thanh niên, tuổi trẻ = jugendlich aussehen {to look young}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jugendlich

  • 6 jung

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ - {youthful} tuổi thanh niên, tuổi trẻ = ewig jung {ageless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jung

  • 7 der Bursche

    - {batman} người phục vụ, cần vụ - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, anh chàng - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = der rohe Bursche {dragoon}+ = der junge Bursche {nipper}+ = der stramme Bursche {strapper}+ = der aalglatte Bursche {smoothie}+ = Er ist ein gefährlicher Bursche. {He is bad medicine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bursche

  • 8 die Jugend

    - {adolescence} thời thanh niên - {boyhood} thời niên thiếu - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = von Jugend auf {from early childhood}+ = in früher Jugend {early in life}+ = in meiner Jugend {in my younger days}+ = in der Vollkraft der Jugend {in the heyday of youth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugend

  • 9 die Jugendzeit

    - {adolescence} thời thanh niên - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = in der Jugendzeit {in early life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendzeit

  • 10 der Jüngling

    - {youngling} thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jüngling

  • 11 die Jugendlichkeit

    - {juvenescence} thời kỳ thanh thiếu niên - {juvenility} tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên, hành động có tính chất thanh thiếu niên, thanh thiếu niên - {youthfulness} tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi, tính chất trẻ trung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendlichkeit

  • 12 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 13 die Chronologie

    - {chronology} niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chronologie

  • 14 die Zeitrechnung

    - {chronology} niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại = vor unserer Zeitrechnung (v.u.Z.) {before common era (B.C.E.)+ = nach unserer Zeitrechnung (n.u.Z.) {common era (C.E.)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitrechnung

  • 15 klein

    - {baby} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarf} lùn, lùn tịt, còi cọc - {dwarfish} - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ - {petty} lặt vặt, vụn vặt, đê tiện, bậc dưới, tiểu, hạ - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} chật, yếu, loãng, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, thấp hèn - {smallish} nho nhỏ, be bé - {squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm, sofa, huỵch một cái - {trifling} vặt, thường - {wee} rất nhỏ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên - của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con = klein (Gestalt) {short}+ = zu klein {undersized}+ = sehr klein {minute; teeny; thumbnail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein

  • 16 der Jugendliche

    - {adolescent} người thanh niên - {juvenile} thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên = der aggressive Jugendliche {tearaway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jugendliche

  • 17 das Jahrbuch

    - {almanac} niên lịch, niên giám - {annual} cây một năm, tác phẩm xuất bản hàng năm - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jahrbuch

  • 18 neu

    - {afresh} lại lần nữa - {anew} lại, một lần nữa, lại nữa, bằng cách khác - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {novel} lạ thường - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ = das ist mir neu {this is news to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neu

  • 19 Linie

    f; -, -n
    1. line (auch Reihe, im Gesicht, MIL., Sport etc.); in Linie antreten, sich in einer Linie aufstellen line up; MIL. fall in; in erster Linie fig. first of all, in the first place; in vorderster Linie stehen MIL. be in the front line; fig. be at the forefront ( oder in the front line); auf der ganzen Linie fig. (right) down the line; Sieg: across the board
    2. (Strecke) route; die Linie 20 Bus: bus number 20, the number 20 (bus); auf der Linie Köln-Hamburg on the Cologne-Hamburg line ( oder route)
    3. (Fluglinie) airline
    4. (Tendenz) trend; POL. course; (Parteilinie) party line; einer Zeitung: editorial policy; eine klare Linie haben (fest umrissen sein) be clear-cut; (konsequent sein) be consistent; eine klare Linie einhalten follow a consistent line, stay consistent; eine mittlere Linie einschlagen oder verfolgen follow a middle course
    5. umg. (Taille) figure, waistline; ich muss auf meine ( schlanke) Linie achten auch I’ve got to watch what I eat
    6. (Stamm, Geschlecht) line; in direkter Linie abstammen von be a direct descendant of
    * * *
    die Linie
    (Körperform) figure; waistline;
    (Strecke) route; line;
    (Strich) line
    * * *
    Li|nie ['liːniə]
    f -, -n
    1) line (AUCH SPORT, POL, NAUT); (= Umriss) (out)line

    ein Schreibblock mit Línien — a ruled (esp Brit) or lined notepad

    die Línien (in) seiner Hand — the lines of or on his hand

    in einer Línie stehen — to be in a line

    sich in einer Línie aufstellen — to line up

    die Buchstaben halten nicht Línie (Typ)the letters are not in line

    auf der gleichen Línie — along the same lines

    fehlt die klare Línie — there's no clear line to sth

    eine klare Línie für sein Leben finden, seinem Leben eine klare Línie geben — to give one's life a clear sense of direction

    eine Línie ziehen zwischen... (+dat) (fig) — to draw a distinction between...

    auf der ganzen Línie (fig)all along the line

    auf Línie bleiben (fig)to toe the line

    sie hat ein Gesicht mit klaren/verschwommenen Línien — she has clear-cut/ill-defined features

    auf die (schlanke) Línie achten — to watch one's figure

    in direkter Línie von jdm abstammen — to be a direct descendant of sb

    die männliche/weibliche Línie eines Geschlechts — the male/female line of a family

    in erster/zweiter Línie kommen (fig) — to come first/second, to take first/second place

    in erster Línie muss die Arbeitslosigkeit bekämpft werdenthe fight against unemployment must come first or must take priority

    See:
    → erste(r, s)
    2) (MIL) (= Stellung) line; (= Formation) rank

    in Línie antreten! — fall in!

    in Línie zu drei Gliedern — in ranks three deep

    die feindliche/vorderste Línie — the enemy lines pl/front line

    3) (= Verkehrsverbindung, - strecke) route; (= Buslinie, Eisenbahnlinie) line, route

    fahren Sie mit der Línie 2 — take a or the (number) 2

    auf einer Línie verkehren — to work a route

    die Línie Köln-Bonn — the Cologne-Bonn line

    * * *
    die
    1) (a long, narrow mark, streak or stripe: She drew straight lines across the page; a dotted/wavy line.) line
    2) (a regular service of ships, aircraft etc: a shipping line.) line
    3) (an arrangement of troops, especially when ready to fight: fighting in the front line.) line
    * * *
    Li·nie
    <-, -n>
    [ˈli:ni̯ə]
    f
    1. (längerer Strich) line
    eine geschlängelte/gestrichelte \Linie a wavy/dotted line
    eine \Linie ziehen to draw a line
    2. SPORT, TRANSP (lang gezogene Markierung) line
    eine Bus-/U-Bahn\Linie a bus/underground line [or route]
    nehmen Sie am besten die \Linie 19 you'd best take the [or a] number 19
    4. pl MIL (Frontstellung) line
    die feindlichen \Linien durchbrechen to break through [the] enemy lines
    5. POL a. (allgemeine Richtung) line
    eine gemeinsame \Linie a common line [or policy]
    eine klare \Linie a clear line
    auf der gleichen \Linie liegen to follow the same line, to be along the same lines
    in bestimmter \Linie in a certain line
    er behauptet, dass er in direkter \Linie von Karl dem Großen abstammt he claims that he is descended in a direct line from [or is a direct descendant of] Charlemagne
    7. NAUT (Äquator) line
    die \Linie passieren [o kreuzen] to cross the line
    8. JUR line, course
    gerade \Linie direct line
    9.
    in erster/zweiter \Linie first and foremost/secondarily
    die Kosten sind erst in zweiter \Linie maßgebend/wichtig the costs are only of secondary importance
    auf der ganzen \Linie all along the line
    die schlanke \Linie (fam) one's figure
    danke, keine Sahne, ich achte sehr auf meine [schlanke] \Linie no cream thanks, I'm watching [or trying to watch] my figure
    in vorderster \Linie stehen to be in the front line
    * * *
    die; Linie, Linien
    1) line

    auf die [schlanke] Linie achten — (ugs. scherzh.) watch one's figure

    die feindliche[n] Linie[n] — (Milit.) [the] enemy lines pl.

    in vorderster Linie stehen(fig.) be in the front line

    2) (Verkehrsstrecke) route; (EisenbahnLinie, StraßenbahnLinie) line; route

    fahren Sie mit der Linie 4take a or the number 4

    3) (allgemeine Richtung) line; policy

    eine/keine klare Linie erkennen lassen — reveal a/no clear policy

    5)

    in erster Linie geht es darum, dass das Projekt beschleunigt wird — the first priority is to speed up the project

    * * *
    Linie f; -, -n
    1. line (auch Reihe, im Gesicht, MIL, Sport etc);
    in Linie antreten, sich in einer Linie aufstellen line up; MIL fall in;
    in erster Linie fig first of all, in the first place;
    in vorderster Linie stehen MIL be in the front line; fig be at the forefront ( oder in the front line);
    auf der ganzen Linie fig (right) down the line; Sieg: across the board
    2. (Strecke) route;
    die Linie 20 Bus: bus number 20, the number 20 (bus);
    auf der Linie Köln-Hamburg on the Cologne-Hamburg line ( oder route)
    3. (Fluglinie) airline
    4. (Tendenz) trend; POL course; (Parteilinie) party line; einer Zeitung: editorial policy;
    eine klare Linie haben (fest umrissen sein) be clear-cut; (konsequent sein) be consistent;
    eine klare Linie einhalten follow a consistent line, stay consistent;
    verfolgen follow a middle course
    5. umg (Taille) figure, waistline;
    ich muss auf meine (schlanke) Linie achten auch I’ve got to watch what I eat
    6. (Stamm, Geschlecht) line;
    in direkter Linie abstammen von be a direct descendant of
    * * *
    die; Linie, Linien
    1) line

    auf die [schlanke] Linie achten — (ugs. scherzh.) watch one's figure

    die feindliche[n] Linie[n] — (Milit.) [the] enemy lines pl.

    in vorderster Linie stehen(fig.) be in the front line

    2) (Verkehrsstrecke) route; (EisenbahnLinie, StraßenbahnLinie) line; route

    fahren Sie mit der Linie 4take a or the number 4

    3) (allgemeine Richtung) line; policy

    eine/keine klare Linie erkennen lassen — reveal a/no clear policy

    5)

    in erster Linie geht es darum, dass das Projekt beschleunigt wird — the first priority is to speed up the project

    * * *
    -n f.
    line n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Linie

  • 20 Entwicklungs-

    - {developmental} phát triển, nảy nở, tiến triển - {evolutional} sự tiến triển, sự tiến hoá - {evolutionary} thuyết tiến hoá, sự quay lượn - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {seminal} tinh dịch, hạt giống, sự sinh sản, có thể sinh sản được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Entwicklungs-

См. также в других словарях:

  • nien — nien(e, niend, nientene, teþe, ti obs. ff. nine, ninth, nineteenth, ninety …   Useful english dictionary

  • Nien — Der Nian Aufstand (chin. 捻軍起義 / 捻军起义, Niǎnjūn qǐyì, W. G. Nien chün ch i yi, engl. Nien Rebellion; westliche Historiker verwenden meist die alte Wade Giles Transkription „Nien“, statt Hanyu Pinyin „Nian“) war ein großer bewaffneter Aufstand im… …   Deutsch Wikipedia

  • nien — con·ve·nien·cy; le·nien·cy; te·nien·te; …   English syllables

  • Nien, V. — V. Nien (3. Juli), Martyrer in Tonkin. S. V. Josephus35 …   Vollständiges Heiligen-Lexikon

  • Nien Rebellion — Location Northern China Result Qing Victory Belligerents …   Wikipedia

  • Nien Cheng — Born January 28, 1915(1915 01 28) Beijing, China Died November 2, 2009(2009 11 02) (aged 94) Washington, D.C., U.S. Nationality Chinese (American Citizen) …   Wikipedia

  • Nien Nunb — Personnage de fiction apparaissant dans Star Wars Origine Sullust Genre …   Wikipédia en Français

  • Nien Cheng — (chinesisch: 鄭念; pinyin: Zhèng Niàn; * 28. Januar 1915 in Peking; † 2. November 2009 in Washington D.C.) war eine in China geborene US amerikanische Autorin. Leben Cheng war mit einem Kuomintang Diplomaten, Leiter des Shanghaier Büros des… …   Deutsch Wikipedia

  • Nien-hao — Nien hao, der besondere Name der chinesischen Kaiser, welchen jeder derselben bei seinem Regierungsantritte annimmt, s.u. China II. E) a) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Nien Nunb — SW Character name=Nien Nunb caption= color=New Republic source= position=Smuggler, co pilot, administrator of the Kessel spice mines species=Sullustan gender=Male planet=Sullust| Sullust] affiliation=Rebel Alliance, New Republic portrayer=Kipsang …   Wikipedia

  • Nien-Aufstand — Der Nian Aufstand (chin. 捻軍起義 / 捻军起义, Niǎnjūn qǐyì, W. G. Nien chün ch i yi, engl. Nien Rebellion; westliche Historiker verwenden meist die alte Wade Giles Transkription „Nien“, statt Hanyu Pinyin „Nian“) war ein großer bewaffneter Aufstand im… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»