Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

nien

  • 41 die Minderjährigkeit

    - {nonage} thời kỳ chưa thành niên - {pupilage} thời kỳ được giám hộ, tình trạng được giám hộ, thời kỳ vị thành niên, thời kỳ học sinh, tư cách học sinh - {pupillage} = die Minderjährigkeit (Jura) {infancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Minderjährigkeit

  • 42 die Kindheit

    - {babyism} tính trẻ con, tính như trẻ con - {boyhood} thời niên thiếu - {childhood} tuổi thơ ấu, thời thơ ấu - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {infancy} tuổi còn ãm ngửa, lúc còn trứng nước, thời kỳ vị thành niên = von Kindheit an {from a child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kindheit

  • 43 beständig

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beständig

  • 44 die Verabredung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau = eine Verabredung treffen {to make an appointment}+ = Vergiß nicht, daß du eine Verabredung hast. {Bear in mind that you've an appointment.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verabredung

  • 45 der Schüler

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {disciple} môn đồ, môn đệ, học trò, tông đồ của Giê-xu, đồ đệ của Giê-xu - {learner} người học, người mới học - {pupil} học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử - {schoolboy} học sinh trai, nam sinh - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng = der aufsichtsführende Schüler {monitor}+ = bei weitem der beste Schüler {much the best pupil}+ = der vielseitig interessierte Schüler {pupil with wide interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schüler

  • 46 der Grünschnabel

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {greenhorn} người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {stripling} thanh niên mới lớn lên - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc, người mới tu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünschnabel

  • 47 das Datum

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường = ohne Datum {undated}+ = ein Datum tragen {to bear a date}+ = das Datum ist mir entfallen {the date slipped my mind}+ = welches Datum haben wir heute? {what's the date today?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Datum

  • 48 der Kalender

    - {almanac} niên lịch, niên giám - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {organizer} người tổ chức, người tổ chức nghiệp đoàn = der Julianische Kalender {Julian calendar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kalender

  • 49 Agonie

    f =,..nien
    in Agonie liegenбыть в агонии, быть при последнем издыхании (тж. перен.)

    БНРС > Agonie

  • 50 Antiphonie

    f =,..nien муз.

    БНРС > Antiphonie

  • 51 Aphonie

    f =,..nien мед.
    афония, потеря звучности голоса, хрипота

    БНРС > Aphonie

  • 52 Archegonium

    n -s,..nien бот.

    БНРС > Archegonium

  • 53 Asthenie

    f =,..nien мед.

    БНРС > Asthenie

  • 54 Bandoneon

    БНРС > Bandoneon

  • 55 Bandonion

    БНРС > Bandonion

  • 56 Baronie

    f =,..nien
    1) баронат, барония ( владение барона)
    2) баронство, титул барона

    БНРС > Baronie

  • 57 Bicinium

    n -s,..nien и..nia
    муз. песня для двух голосов; дуэт для духовых инструментов

    БНРС > Bicinium

  • 58 Biennium

    n -s,..nien
    2) надбавка к жалованью через каждые два года службы

    БНРС > Biennium

  • 59 Dämonium

    n -s,..nien
    1) греч. миф.( личное) божество

    БНРС > Dämonium

  • 60 Daphnia

    f =,..nien
    см. Daphnie

    БНРС > Daphnia

См. также в других словарях:

  • nien — nien(e, niend, nientene, teþe, ti obs. ff. nine, ninth, nineteenth, ninety …   Useful english dictionary

  • Nien — Der Nian Aufstand (chin. 捻軍起義 / 捻军起义, Niǎnjūn qǐyì, W. G. Nien chün ch i yi, engl. Nien Rebellion; westliche Historiker verwenden meist die alte Wade Giles Transkription „Nien“, statt Hanyu Pinyin „Nian“) war ein großer bewaffneter Aufstand im… …   Deutsch Wikipedia

  • nien — con·ve·nien·cy; le·nien·cy; te·nien·te; …   English syllables

  • Nien, V. — V. Nien (3. Juli), Martyrer in Tonkin. S. V. Josephus35 …   Vollständiges Heiligen-Lexikon

  • Nien Rebellion — Location Northern China Result Qing Victory Belligerents …   Wikipedia

  • Nien Cheng — Born January 28, 1915(1915 01 28) Beijing, China Died November 2, 2009(2009 11 02) (aged 94) Washington, D.C., U.S. Nationality Chinese (American Citizen) …   Wikipedia

  • Nien Nunb — Personnage de fiction apparaissant dans Star Wars Origine Sullust Genre …   Wikipédia en Français

  • Nien Cheng — (chinesisch: 鄭念; pinyin: Zhèng Niàn; * 28. Januar 1915 in Peking; † 2. November 2009 in Washington D.C.) war eine in China geborene US amerikanische Autorin. Leben Cheng war mit einem Kuomintang Diplomaten, Leiter des Shanghaier Büros des… …   Deutsch Wikipedia

  • Nien-hao — Nien hao, der besondere Name der chinesischen Kaiser, welchen jeder derselben bei seinem Regierungsantritte annimmt, s.u. China II. E) a) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Nien Nunb — SW Character name=Nien Nunb caption= color=New Republic source= position=Smuggler, co pilot, administrator of the Kessel spice mines species=Sullustan gender=Male planet=Sullust| Sullust] affiliation=Rebel Alliance, New Republic portrayer=Kipsang …   Wikipedia

  • Nien-Aufstand — Der Nian Aufstand (chin. 捻軍起義 / 捻军起义, Niǎnjūn qǐyì, W. G. Nien chün ch i yi, engl. Nien Rebellion; westliche Historiker verwenden meist die alte Wade Giles Transkription „Nien“, statt Hanyu Pinyin „Nian“) war ein großer bewaffneter Aufstand im… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»