-
81 metropolitanism
/,metrə'pɔlitənizm/ * danh từ - tính chất thủ đô - hoàn cảnh thủ đô -
82 mullet
/'mʌlit/ * danh từ - grey mullet cá đối - red mullet cá phèn -
83 noggin
/'nɔgin/ * danh từ - ca nhỏ - Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít) -
84 non-literate
/nɔn'litərit/ * tính từ - không có chữ viết -
85 octave
/'ɔktiv/ * danh từ - (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám - đoạn thơ tám câu; thơ tám câu - ngày thứ tám (kể từ ngày hội) - nhóm tám - (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm) - thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít) -
86 palette
/'pælit/ * danh từ - (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet) - màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó) -
87 pallet
/'pælit/ * danh từ - ổ rơm, nệm rơm - bàn xoa (thợ gốm) - (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) -
88 peck
/pek/ * danh từ - thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít) - (nghĩa bóng) nhiều, vô khối =a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà * danh từ - cú mổ, vết mổ (của mỏ chim) - cái hôn vội - (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp * ngoại động từ - mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ) - đục, khoét (tường... bằng vật nhọn) - hôn vội (vào má...) - (thông tục) ăn nhấm nháp * nội động từ - (+ at) mổ vào - (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ * ngoại động từ - (từ lóng) ném (đá) * nội động từ - (+ at) ném đá vào (ai...) -
89 pint
/paint/ * danh từ - Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ) -
90 polo mallet
/'pouloustik/ Cách viết khác: (polo_mallet) /'poulou'mælit/ * danh từ - (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô -
91 polo-stick
/'pouloustik/ Cách viết khác: (polo_mallet) /'poulou'mælit/ * danh từ - (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô -
92 qualitative
/'kwɔlitətiv/ * tính từ - (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất =qualitative difference+ sự khác nhau về chất - định tính =qualitative analysis+ (hoá học) phân tích định tính -
93 reputed
/ri'pju:tid/ * tính từ - có tiếng tốt, nổi tiếng - được cho là, được giả dụ là, được coi là =the reputed father of the boy+ người mà người ta cho là bố cậu bé =a reputed litre+ cái chai mà người ta cho là khoảng một lít -
94 ringlet
/'riɳlit/ * danh từ - món tóc quăn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ -
95 scarlet
/'skɑ:lit/ * tính từ - đỏ tươi * danh từ - màu đỏ tươi - quần áo màu đỏ tươi -
96 scarlet fever
/'skɑ:lit'fi:və/ * danh từ - (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt -(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội -
97 scarlet hat
/'skɑ:lit'hæt/ * danh từ - (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ - chức giáo chủ -
98 scarlet letter
/'skɑ:lit'letə/ * danh từ - chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa) -
99 scarlet rash
/'skɑ:lit'ræʃ/ * danh từ - (y học) ban đào -
100 scarlet runner
/'skɑ:lit'rʌnə/ * danh từ - (thực vật học) cây đậu lửa
См. также в других словарях:
lit — lit … Dictionnaire des rimes
lit — [ li ] n. m. • fin XIe; lat. lectus I ♦ 1 ♦ Meuble destiné au coucher. ⇒poét. couche; fam. paddock, 2. pageot, 2. pieu, plumard, 2. plume, pucier; enfantin 1. dodo. Bois d … Encyclopédie Universelle
lit — LIT. s. m. (Quelques uns escrivent Lict,) Meuble dont on se sert pour y coucher, pour y reposer, pour y dormir. On comprend ordinairement sous ce nom tout ce qui compose ce meuble, sçavoir le bois de lit, le tour de lit, le ciel, la paillasse, le … Dictionnaire de l'Académie française
Lit — Жанры альтернативный рок, пост гранж, панк рок, поп панк, гранж (ранее) Годы 1989 по настоящее время … Википедия
LIT — ist: der Name einer US amerikanischen Rockband, siehe Lit (Band) der Name und die Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat, siehe lit (Dateiformat) ein Ort in Schweden, siehe Lit (Schweden) eine vor allem in der… … Deutsch Wikipedia
Lit — may refer to:*Limerick Institute of Technology (LIT) Limerick, Ireland. * LIT, a three letter abbreviation *The past tense and past participle of the verb to light *Literature, a collection of texts * .lit , a filename extension for Microsoft… … Wikipedia
Lit — steht für: Lit (Band), eine US amerikanische Rockband Lit (Schweden), einen Ort in Schweden Lit (Dateiformat), Name und Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat Lit et Mixe, eine Gemeinde im französischen Département… … Deutsch Wikipedia
LIT — LIT, U.S. family, prominent in Philadelphia, Pennsylvania, in the 19th–20th centuries. The Philadelphia department store operation known as Lit Brothers was first established in 1891 as a dress and millinery shop by RACHEL P. LIT (1858–1919;… … Encyclopedia of Judaism
LIT — is a three letter abbreviation that may refer to:*Limerick Institute of Technology, Ireland *Little Rock National Airport, Arkansas, United States *Liaoning Institute of Technology, China *Local income tax *Lost In Translation, a 2003 comedy… … Wikipedia
lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit., Abkürzung für Litera. * * * lit., Lit. = Litera … Universal-Lexikon
Lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit., Abkürzung für Litera. * * * lit., Lit. = Litera … Universal-Lexikon