Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lit

  • 41 kiloliter

    /'kilou,litə/ Cách viết khác: (kiloliter) /'kilou,litə/ * danh từ - kilôlit

    English-Vietnamese dictionary > kiloliter

  • 42 kilolitre

    /'kilou,litə/ Cách viết khác: (kiloliter) /'kilou,litə/ * danh từ - kilôlit

    English-Vietnamese dictionary > kilolitre

  • 43 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

  • 44 liter

    /'li:tə/ Cách viết khác: (liter) /'litə/ * danh từ - lít

    English-Vietnamese dictionary > liter

  • 45 litre

    /'li:tə/ Cách viết khác: (liter) /'litə/ * danh từ - lít

    English-Vietnamese dictionary > litre

  • 46 polibureau

    /pə'lit,bjuərou/ Cách viết khác: (Poliburo) /pə'lit,bjuərou/ * danh từ - bộ chính trị

    English-Vietnamese dictionary > polibureau

  • 47 poliburo

    /pə'lit,bjuərou/ Cách viết khác: (Poliburo) /pə'lit,bjuərou/ * danh từ - bộ chính trị

    English-Vietnamese dictionary > poliburo

  • 48 scarlet whore

    /'skɑ:lit'hɔ:/ Cách viết khác: (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/ * danh từ - khuốm doạy uơ) - uồm[ỠəθLa-mâ

    English-Vietnamese dictionary > scarlet whore

  • 49 scarlet woman

    /'skɑ:lit'hɔ:/ Cách viết khác: (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/ * danh từ - khuốm doạy uơ) - uồm[ỠəθLa-mâ

    English-Vietnamese dictionary > scarlet woman

  • 50 alveolate

    /æl'viəlit/ * tính từ - có lỗ như tổ ong

    English-Vietnamese dictionary > alveolate

  • 51 apostolate

    /ə'pɔstəlit/ * danh từ - chức tông đồ - sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động

    English-Vietnamese dictionary > apostolate

  • 52 barrel

    /'bærəl/ * danh từ - thùng tròn, thùng rượu - (một) thùng (lượng chứa trong thùng) - thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít) - nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim) - (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai) - (kỹ thuật) cái trống; tang !to have somebody a barrel - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn !to sit on a barrel of gumpowder - ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng) * ngoại động từ - đổ vào thùng, đóng thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel

  • 53 bushel

    /buʃl/ * danh từ - giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) !not to hide one's light (candle) under a bushed - không giấu nghề, không giấu tài !to measusre another's corn by one's own bushel - (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > bushel

  • 54 chocolate

    /'tʃɔkəlit/ * danh từ - sôcôla - kẹo sôcôla - nước sôcôla - màu sôcôla * tính từ - có màu sôcôla

    English-Vietnamese dictionary > chocolate

  • 55 chocolate soldier

    /'tʃɔkəlit'souldʤə/ * danh từ - lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > chocolate soldier

  • 56 collet

    /'kɔlit/ * danh từ - vòng; vành; đai - mặt nhẫn (để khảm ngọc vào) - (kỹ thuật) ống kẹp

    English-Vietnamese dictionary > collet

  • 57 cosmopolitan

    /,kɔzmə'pɔlitən/ Cách viết khác: (cosmopolite)/kɔz'mɔpəlait/ * tính từ - (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới =to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa =a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế * danh từ - người theo chủ nghĩa thế giới - kẻ giang hồ

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitan

  • 58 cosmopolitanism

    /,kɔzmə'pɔlitənizm/ Cách viết khác: (cosmopolitism)/cosmopolitism/ * danh từ - chủ nghĩa thế giới

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitanism

  • 59 cosmopolite

    /,kɔzmə'pɔlitən/ Cách viết khác: (cosmopolite)/kɔz'mɔpəlait/ * tính từ - (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới =to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa =a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế * danh từ - người theo chủ nghĩa thế giới - kẻ giang hồ

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolite

  • 60 cosmopolitism

    /,kɔzmə'pɔlitənizm/ Cách viết khác: (cosmopolitism)/cosmopolitism/ * danh từ - chủ nghĩa thế giới

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitism

См. также в других словарях:

  • lit — lit …   Dictionnaire des rimes

  • lit — [ li ] n. m. • fin XIe; lat. lectus I ♦ 1 ♦ Meuble destiné au coucher. ⇒poét. couche; fam. paddock, 2. pageot, 2. pieu, plumard, 2. plume, pucier; enfantin 1. dodo. Bois d …   Encyclopédie Universelle

  • lit — LIT. s. m. (Quelques uns escrivent Lict,) Meuble dont on se sert pour y coucher, pour y reposer, pour y dormir. On comprend ordinairement sous ce nom tout ce qui compose ce meuble, sçavoir le bois de lit, le tour de lit, le ciel, la paillasse, le …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Lit — Жанры альтернативный рок, пост гранж, панк рок, поп панк, гранж (ранее) Годы 1989 по настоящее время …   Википедия

  • LIT — ist: der Name einer US amerikanischen Rockband, siehe Lit (Band) der Name und die Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat, siehe lit (Dateiformat) ein Ort in Schweden, siehe Lit (Schweden) eine vor allem in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lit — may refer to:*Limerick Institute of Technology (LIT) Limerick, Ireland. * LIT, a three letter abbreviation *The past tense and past participle of the verb to light *Literature, a collection of texts * .lit , a filename extension for Microsoft… …   Wikipedia

  • Lit — steht für: Lit (Band), eine US amerikanische Rockband Lit (Schweden), einen Ort in Schweden Lit (Dateiformat), Name und Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat Lit et Mixe, eine Gemeinde im französischen Département… …   Deutsch Wikipedia

  • LIT — LIT, U.S. family, prominent in Philadelphia, Pennsylvania, in the 19th–20th centuries. The Philadelphia department store operation known as Lit Brothers was first established in 1891 as a dress and millinery shop by RACHEL P. LIT (1858–1919;… …   Encyclopedia of Judaism

  • LIT — is a three letter abbreviation that may refer to:*Limerick Institute of Technology, Ireland *Little Rock National Airport, Arkansas, United States *Liaoning Institute of Technology, China *Local income tax *Lost In Translation, a 2003 comedy… …   Wikipedia

  • lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit.,   Abkürzung für Litera.   * * * lit., Lit. = Litera …   Universal-Lexikon

  • Lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit.,   Abkürzung für Litera.   * * * lit., Lit. = Litera …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»