-
61 coverlet
/'kʌvəlit/ Cách viết khác: (coverlid)/'kʌvəlid/ * danh từ - khăn phủ giường -
62 coverlid
/'kʌvəlit/ Cách viết khác: (coverlid)/'kʌvəlid/ * danh từ - khăn phủ giường -
63 cullet
/'kʌlit/ * danh từ - thuỷ tinh vụn (để nấu lại) -
64 desolate
/'desəlit/ * tính từ - bị tàn phá, tan hoang, đổ nát - hoang vắng, không người ở, tiêu điều - bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc - đau buồn, buồn phiền, sầu não * ngoại động từ - tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang - làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng) - ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi - làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng -
65 disconsolate
/dis'kɔnsəlit/ * tính từ - không thể an ủi được, không thể giải được - buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng -
66 dolly-tub
/'dɔlitʌb/ * danh từ - chậu giặt, chậu rửa quặng -
67 escape literature
/is'keip'litəriʃə/ * danh từ - văn học thoát ly thực tế -
68 firkin
/'fə:kin/ * danh từ - thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...) - Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít) -
69 foveolate
/'fouviəlit/ Cách viết khác: (foveolated) /'fouviəlitid/ * tính từ - giải có hố nh -
70 foveolated
/'fouviəlit/ Cách viết khác: (foveolated) /'fouviəlitid/ * tính từ - giải có hố nh -
71 functional illiterate
/'fʌɳkʃənli'litərit/ * danh từ - người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết -
72 hogshead
/'hɔgzhed/ * danh từ - thùng lớn (đựng rượu) - Bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít) -
73 illiterate
/i'litərit/ * tính từ - dốt nát, mù chữ, thất học - dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó) =to be politically illiterate+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị * danh từ - người mù chữ, người thất học - người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó) -
74 inviolate
/in'vaiəlit/ * tính từ - không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm -
75 keg
/keg/ * danh từ - thùng chứa (khoảng 40 lít) -
76 kilderkin
/'kildəkin/ * danh từ - thùng quactan (chứa khoảng 80 lít) -
77 kinglet
/'kiɳlit/ * danh từ - nhuốm & vua con - (động vật học) chim tước mào vàng -
78 magnum
/'mægnəm/ * danh từ - chai lớn (2, 250 lít) -
79 mallet
/'mælit/ * danh từ - cái vồ -
80 metropolitan
/,metrə'pɔlitən/ * tính từ - (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô - (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...) - (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc - (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu * danh từ - người dân thủ đô - người dân mẫu quốc - (tôn giáo) Tổng giám mục
См. также в других словарях:
lit — lit … Dictionnaire des rimes
lit — [ li ] n. m. • fin XIe; lat. lectus I ♦ 1 ♦ Meuble destiné au coucher. ⇒poét. couche; fam. paddock, 2. pageot, 2. pieu, plumard, 2. plume, pucier; enfantin 1. dodo. Bois d … Encyclopédie Universelle
lit — LIT. s. m. (Quelques uns escrivent Lict,) Meuble dont on se sert pour y coucher, pour y reposer, pour y dormir. On comprend ordinairement sous ce nom tout ce qui compose ce meuble, sçavoir le bois de lit, le tour de lit, le ciel, la paillasse, le … Dictionnaire de l'Académie française
Lit — Жанры альтернативный рок, пост гранж, панк рок, поп панк, гранж (ранее) Годы 1989 по настоящее время … Википедия
LIT — ist: der Name einer US amerikanischen Rockband, siehe Lit (Band) der Name und die Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat, siehe lit (Dateiformat) ein Ort in Schweden, siehe Lit (Schweden) eine vor allem in der… … Deutsch Wikipedia
Lit — may refer to:*Limerick Institute of Technology (LIT) Limerick, Ireland. * LIT, a three letter abbreviation *The past tense and past participle of the verb to light *Literature, a collection of texts * .lit , a filename extension for Microsoft… … Wikipedia
Lit — steht für: Lit (Band), eine US amerikanische Rockband Lit (Schweden), einen Ort in Schweden Lit (Dateiformat), Name und Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat Lit et Mixe, eine Gemeinde im französischen Département… … Deutsch Wikipedia
LIT — LIT, U.S. family, prominent in Philadelphia, Pennsylvania, in the 19th–20th centuries. The Philadelphia department store operation known as Lit Brothers was first established in 1891 as a dress and millinery shop by RACHEL P. LIT (1858–1919;… … Encyclopedia of Judaism
LIT — is a three letter abbreviation that may refer to:*Limerick Institute of Technology, Ireland *Little Rock National Airport, Arkansas, United States *Liaoning Institute of Technology, China *Local income tax *Lost In Translation, a 2003 comedy… … Wikipedia
lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit., Abkürzung für Litera. * * * lit., Lit. = Litera … Universal-Lexikon
Lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit., Abkürzung für Litera. * * * lit., Lit. = Litera … Universal-Lexikon