-
81 kérkedés
(DE) Angeberei {e}; Aufschneiderei {e}; Überheblichkeit {e}; Geprahle {s}; Großsprecherei {e}; Großspurigkeit {e}; Renommage {e}; (EN) blague; bluster; boastfulness; brag; braggart; bragging; fanfaronade; jactation; jactitation; magniloquence; ostentation; parade; show-off; swashbuckling; vaingloriousness; vainglory; vaporosity; vaunt -
82 jactación
f.jactation, boasting, bragging. -
83 jerk
-
84 jactitation
метание имя существительное: -
85 метание
throw имя существительное: -
86 хвастовство
boasting имя существительное:boast (хвастовство, предмет гордости)gasconade (хвастовство, бахвальство)словосочетание: -
87 die Unruhe
- {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+ -
88 jactitation
/,dʤækti'teiʃn/ * danh từ - ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai - (xem) jactation
См. также в других словарях:
Jactation — Jac*ta tion (j[a^]k*t[=a] sh[u^]n), n. [L. jactatio, fr. jactare: af. F. jactation. See {Jactancy}.] A throwing or tossing of the body; a shaking or agitation. Sir. W. Temple. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
jactation — noun boast, boastfulness, brag, braggadocio, braggardism, conceit, fanfaronade, gasconade, jactitation, ostentation, pretension, rodomontade, self glorification, swagger, swank, vainglory, vanity, vaunt, venditation Burton s Legal Thesaurus.… … Law dictionary
jactation — [ʒaktɑsjɔ̃] n. f. ÉTYM. V. 1560, Paré; lat. jactatio « action de jeter, de ballotter de ci de là, gestes désordonnés, agitation », de jactatum, supin de jactare « jeter de côté et d autre, agiter, gesticuler », fréquentatif de jacere « jeter ». → … Encyclopédie Universelle
jactation — [jak tā′shən] n. [L jactatio, a throwing, boasting < jactare: see JET1] 1. Rare the act of bragging 2. Med. JACTITATION (sense 3) … English World dictionary
jactation — (ja kta sion ; en vers, de quatre syllabes) s. f. Terme de médecine. Agitation continuelle qui oblige un malade à changer sans cesse de position dans son lit. HISTORIQUE XVIe s. • Sans grande douleur, sans jactation du corps et inquietude,… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
jactation — /jak tay sheuhn/, n. 1. boasting; bragging. 2. Pathol. a restless tossing of the body. [1570 80; < L jactation (s. of jactatio) bragging, equiv. to jactat(us) (ptp. of jactare, freq. of jacere to throw) + ion ION] * * * … Universalium
jactation — noun a) A tossing or shaking of the body; physical agitation, especially while asleep or confined to bed by ilness; jactitation. The projicient hath the stone in his hand, and with force and violence throws his arm, with which jactation the stone … Wiktionary
jactation — jac·ta·tion (jak taґshən) jactitation … Medical dictionary
jactation — n. boastfulness, bragging; restlessness, tossing back and forth (Pathology) … English contemporary dictionary
jactation — jac·ta·tion … English syllables
jactation — jac•ta•tion [[t]dʒækˈteɪ ʃən[/t]] n. pat an abnormally restless tossing of the body • Etymology: 1570–80; < L jactātiō shaking, jolting … From formal English to slang