Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

yield

  • 1 yield

    /ji:ld/ * danh từ - sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...) =in full yield+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều - (tài chính) lợi nhuận, lợi tức - (kỹ thuật) sự cong, sự oằn * ngoại động từ - (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại =a tree yields fruit+ cây sinh ra quả =this land yields good crops+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt - (tài chính) sinh lợi =to yield 10%+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho =to yield precedence to+ nhường bước cho =to yield submission+ chịu khuất phục =to yield consent+ bằng lòng - chịu thua, chịu nhường =to yield a point in a debate+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận - (quân sự) giao, chuyển giao * nội động từ - (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi - đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục =to be determined never to yield+ cương quyết không đầu hàng =to yield to force+ khuất phục trước sức mạnh - chịu thua, chịu lép, nhường =to yield to none+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai - cong, oằn =to yield under a weight+ cong (oằn) dưới sức nặng !to yield up - bỏ =to yield oneself up to+ dấn thân vào !to yield up the ghost - chết

    English-Vietnamese dictionary > yield

  • 2 yield

    v. Txi; txi txiv; tawg paj
    n. Txiv txiaj; nyiaj txiaj

    English-Hmong dictionary > yield

  • 3 yield capacity

    /'ji:ldkə'pæsiti/ * danh từ - năng suất

    English-Vietnamese dictionary > yield capacity

  • 4 yield stress

    /'ji:ld'stres/ * danh từ - (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

    English-Vietnamese dictionary > yield stress

  • 5 inch

    /intʃ/ * danh từ - đảo nhỏ (Ê-cốt) * danh từ - insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) - mức (nước, mưa...) một insơ - một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước =to ground+ tranh chấp từng tất đất =not to yield (give way) an inch+ không nhượng một bước - (số nhiều) tầm vóc =a man of your inches+ người cùng tầm vóc như anh !by inches !inch by inch - dần dần; tí một; từng bước !every inch - về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như =to look every inch a sailor+ trông hệt như một thuỷ thủ !give him an inch and he'll take an ell - (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu !within an inch of - suýt nữa, gần =to flog somebody within an inch of his life+ đánh cho ai gần chết * động từ - đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần =to inch along the street+ đi lần lần dọc theo phố =to inch one's way forward+ tiến lên từng bước một

    English-Vietnamese dictionary > inch

  • 6 number

    /'nʌmbə/ * danh từ - số =even number+ số chãn =old number+ số lẻ =broken number+ phân số =a great number of+ nhiều =issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số =singular number+ (ngôn ngữ học) số ít =plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều - đám, bọn, nhóm, toán =he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi - sự đếm số lượng =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số - (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số =to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông - (thơ ca) nhịp điệu - (số nhiều) câu thơ - (số nhiều) số học =to be good at numbers+ giỏi về số học !to lose the number of one's mess - (quân sự), (từ lóng) chết !number one - (thông tục) cá nhân, bản thân =to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân - (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân) !his number goes up - (từ lóng) nó đã chầu trời rồi * ngoại động từ - đếm =to number the stars+ đếm sao - (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào =I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi - đánh số, ghi số =these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi - lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số) =we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người =an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người =this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000 - thọ (bao nhiêu tuổi) =he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi !his years are numberef - anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

    English-Vietnamese dictionary > number

  • 7 palm

    /pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa - cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải =to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải =to yield the palm+ chịu thua * danh từ - gan bàn tay, lòng bàn tay - lòng găng tay - gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ) !to grease (cross) someone's palm - hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai * ngoại động từ - giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay - sờ bằng gan bàn tay - hối lộ, đút lót (ai) - (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo =to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

    English-Vietnamese dictionary > palm

  • 8 prospect

    /prospect/ * danh từ - cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh - viễn tượng =this openef a new prospect to his mind+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó - hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ =to offer no prospect of success+ không có triển vọng thành công =a man of no prospects+ người không có tiền đồ =to have something in prospect+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì - khách hàng tương lai - (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng - (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị * động từ - điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ) =to prospect for gold+ thăm dò tìm vàng =to prospect a region+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...) - (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm - hứa hẹn (mỏ) =to prospect well+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ) =to prospect ill+ hứa hẹn ít quặng (mỏ) =to prospect a fine yield+ hứa hẹn có sản lượng cao

    English-Vietnamese dictionary > prospect

  • 9 urgency

    /':d nsi/ * danh từ - sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách =a matter of great urgency+ một việc khẩn cấp - sự khẩn nài, sự năn nỉ =to yield to someone's urgency+ nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai

    English-Vietnamese dictionary > urgency

См. также в других словарях:

  • Yield — may mean:* Crop yield, a measure of the output per unit area of land under cultivation * Maximum sustainable yield, the largest long term fishery catch that can be safely taken * Rolled throughput yield, a statistical tool in Six Sigma * Yield… …   Wikipedia

  • yield — 1 / yēld/ vt: to produce as return from an expenditure or investment: furnish as profit or interest an account that yield s 6 percent vi 1: to give place or precedence (as to one having a superior right or claim) 2: to relinquish the floor of a… …   Law dictionary

  • Yield — Yield, v. t. [imp. & p. p. {Yielded}; obs. p. p. {Yold}; p. pr. & vb. n. {Yielding}.] [OE. yelden, [yogh]elden, [yogh]ilden, AS. gieldan, gildan, to pay, give, restore, make an offering; akin to OFries. jelda, OS. geldan, D. gelden to cost, to be …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Yield — Álbum de Pearl Jam Publicación 3 de febrero de 1998 Grabación de Febrero a Septiembre de 1997 en los estudios Litho y estudios Bad Animals Género(s) Rock Alternativo, Grung …   Wikipedia Español

  • yield´er — yield «yeeld», verb, noun. –v.t. 1. a) to produce; bear: »This land yields good crops. Mines yield ores. SYNONYM(S): furnish, supply. b) to give in return; bring in: »an investment which yielded a large profit. c) to fill a need; furnish; afford …   Useful english dictionary

  • Yield — bezeichnet: Ausbeute (Halbleitertechnik) Yield, der englische Begriff für Rendite All Risk Yield (Nettoanfangsrendite bei Immobilieninvestitionen) Yield Spread Analyse, der englische Begriff für die Portfolioanalyse Yield Compression, auch… …   Deutsch Wikipedia

  • yield — [yēld] vt. [ME yelden < OE gieldan, to pay, give, akin to Ger gelten, to be worth < IE base * ghel tō, (I) give, pay] 1. to produce; specif., a) to give or furnish as a natural process or as the result of cultivation [an orchard that… …   English World dictionary

  • yield — vb 1 produce, turn out, *bear Analogous words: *generate, engender, breed, propagate: create, *invent: form, shape, *make, fabricate, fashion 2 *relinqui …   New Dictionary of Synonyms

  • Yield — Yield, v. i. 1. To give up the contest; to submit; to surrender; to succumb. [1913 Webster] He saw the fainting Grecians yield. Dryden. [1913 Webster] 2. To comply with; to assent; as, I yielded to his request. [1913 Webster] 3. To give way; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • yield — [n] production of labor crop, earnings, harvest, income, output, outturn, produce, profit, return, revenue, takings, turnout; concept 260 yield [v1] produce accrue, admit, afford, allow, beam, bear, blossom, bring forth, bring in, discharge, earn …   New thesaurus

  • Yield — Yield, n. Amount yielded; product; applied especially to products resulting from growth or cultivation. A goodly yield of fruit doth bring. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»