-
1 Gang
Gang1〈m.; Gang(e)s, Gänge〉♦voorbeelden:seinen (alten, gewohnten) Gang gehen • zijn (gewone) gang(etje) gaanim Gang(e), in Gang sein • (a) werken, in werking zijn; 〈 (b) figuurlijk〉aan de gang zijn, gaande zijnetwas in Gang halten • iets aan de gang houdenin Gang kommen • op gang komeneinen schweren, bitteren Gang tun, gehen 〈 ook figuurlijk〉 • een zware, moeilijke tocht ondernemenauf meinem Gang zur Schule • op (mijn) weg naar schoolder Gang zum Verfassungsgericht • het zich wenden tot, het in beroep gaan bij het Constitutioneel Hof〈 figuurlijk〉 einen Gang zurückschalten • het kalmer aan doen, gas terugnemen8 toter Gang • dode, verloren gang————————Gang2〈m.; Gangs〉 〈 scheepvaart〉————————Gang3〈v.; Gang, Gangs〉 -
2 Leerlauf
Leerlauf〈m.〉♦voorbeelden: -
3 bearbeiten
- {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+ -
4 Mechanik
Mechanik〈v.; Mechanik, Mechaniken〉2 〈 ambachtelijk〉mechaniek, mechanisme♦voorbeelden:1 die Mechanik der flüssigen, gasförmigen Körper • hydromechanica, aëromechanica -
5 Verkaufsauftragsformular
Verkaufsauftragsformular
vendor’s memorandum form;
• Verkaufsaufwendungen selling expense;
• Verkaufsausbildung sales training;
• Verkaufsausbildungskurs sales training course;
• Verkaufsausbildungsprogramm sales training program(me);
• Verkaufsauslage sales display;
• Verkaufsausrüstung sales kit (US);
• Verkaufsaussage sales message;
• Verkaufsaußendienst sales force;
• Verkaufsaussichten sales prospects (outlook), marketing outlook;
• Verkaufsausstellung fair, exhibition;
• Verkaufsautomat mechanical seller, automatic vending machine, vendor, automat (US);
• Verkaufsbasis sales base;
• Verkaufsbedingungen conditions of sale, sales conditions (terms, US), marketing conditions;
• erschwerende Verkaufsbedingungen onerous selling conditions;
• Verkaufsbegabung sales ability;
• Verkaufsbelebung revival of sale;
• Verkaufsbeleg sales slip (record);
• Verkaufsbemühungen sales (marketing) efforts;
• Verkaufsberater marketing adviser;
• Verkaufsberatung sales consulting;
• Verkaufsberechtigung selling right;
• Verkaufsbereich sales area (region), marketing (trading) area;
• Verkaufsbereitschaft readiness to sell;
• Verkaufsbericht sales report;
• Verkaufsbescheinigung sales sheet (ticket, US);
• Verkaufsbeschränkung[en] restriction on sales, selling (sales) restrictions;
• Verkaufsbeschränkungen für etw. festsetzen (anordnen) to place restrictions on the sale of s. th.;
• Verkaufsbestätigung sales confirmation;
• Verkaufsbewertung merchandise valuation;
• Verkaufsbezirk sales (marketing) territory;
• Verkaufsbrief sales letter;
• Verkaufsbuchhaltungssysteme sales accounting systems;
• Verkaufsbude stand, stall, sales booth, concession stand;
• Verkaufsbudget sales budget;
• Verkaufsbüro sales (selling) office (agency), [marketing] agency;
• Verkaufschancen sales prospects (possibilities), opening;
• Verkaufsdarbietungen auf einer Rednerbühne platform representations;
• seine Verkaufsdarbietungen den neuesten Erkenntnissen des Verkaufens anpassen to streamline one’s sales representation;
• Verkaufsdaten sales data;
• Verkaufsdatenabfrage sales data inquiry;
• Verkaufsdatum date sold (US);
• Verkaufsdelegation sales mission;
• Verkaufsdezernat sales section;
• Verkaufsdiagramm sales chart (curve, graph);
• Verkaufsdichte (Einzelhandel) sales density;
• Verkaufsdirektor sales manager;
• unter Verkaufsdruck liegen to be under selling pressure;
• Verkaufsdurchführung sales performance;
• Verkaufseinrichtungen sales devices, marketing (sales) facilities;
• ambulante Verkaufseinrichtung mobile selling unit;
• fahrbare Verkaufseinrichtung sales van (US);
• Verkaufsempfehlung sell recommendation;
• Verkaufsentwicklung development of sales;
• Verkaufserfahrung sales (merchandising) experience;
• industrielle Verkaufserfahrungen industrial sales background;
• Verkaufserfolg market success;
• erwartete Verkaufserfolge sales expectancy;
• Verkaufserfolg eines Verkäufers sales pitch.Business german-english dictionary > Verkaufsauftragsformular
-
6 Inbetriebnahme
Inbetriebnahme〈v.; Inbetriebnahme, Inbetriebnahmen〉♦voorbeelden: -
7 die Inbetriebnahme einer Maschine
Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Inbetriebnahme einer Maschine
-
8 die Mechanik einer Maschine
Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Mechanik einer Maschine
-
9 füttern
füttern♦voorbeelden: -
10 keuchen
-
11 der Apparat
- {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+ -
12 das Flugzeug
- {aeroplane} máy bay, tàu bay - {aircraft} khí cầu - {airplane} - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {ship} tàu thuỷ, tàu, phi cơ, thuyền = das Flugzeug (Luftfahrt) {plane}+ = mit dem Flugzeug {by air}+ = das Flugzeug abfangen (Luftfahrt) {to flatten out}+ = im Flugzeug fliegen {to plane}+ = in ein Flugzeug laden {to emplane}+ = ein Flugzeug besteigen {to emplane}+ = das ferngesteuerte Flugzeug {drone}+ = mit dem Flugzeug ankommen {to fly in}+ = das leichte unbewaffnete Flugzeug (Militär) {grasshopper}+ = mit einem Flugzeug verunglücken {to pile up}+ -
13 das Triebwerk
- {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị = das Triebwerk (Technik) {movement}+ -
14 herstellen
- {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to make (made,made) sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to manufacture} - {to place} để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển - đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = herstellen (Verbindung) {to establish}+ = wieder herstellen {to replace}+ = maschinell herstellen {to machine}+ -
15 das Fahrzeug
- {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {vehicle} xe, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = Fahrzeug- {automotive}+ = das ratternde Fahrzeug {rattletrap}+ = auf ein Fahrzeug auffahren {to bump into a vehicle}+
См. также в других словарях:
Machine electrostatique — Machine électrostatique Grande machine électrostatique de Van Marum au Teylers Museum, Hollande. À droite, batterie de bouteilles de Leyde. La machine électrostatique est ainsi nommée parce qu elle fait appel aux lois de l électrostatique à la… … Wikipédia en Français
Machine Électrostatique — Grande machine électrostatique de Van Marum au Teylers Museum, Hollande. À droite, batterie de bouteilles de Leyde. La machine électrostatique est ainsi nommée parce qu elle fait appel aux lois de l électrostatique à la différence des machines… … Wikipédia en Français
Van Der Graaf — Generator Van der Graaf Generator Pays d’origine Royaume Uni Genre(s) [1] … Wikipédia en Français
Van Der Graaf Generator — Pays d’origine Royaume Uni Genre(s) [1] … Wikipédia en Français
Van der Graaf — Generator Van der Graaf Generator Pays d’origine Royaume Uni Genre(s) [1] … Wikipédia en Français
Van der graaf generator — Pays d’origine Royaume Uni Genre(s) [1] … Wikipédia en Français
Van der Graaf Generator — Guy Evans et Hugh Banton sur scène en 2009. Pays d’origine … Wikipédia en Français
Van der Graaf Generator (banda) — Van der Graaf Generator Guy Evans y Hugh Banton Datos generales Origen Mánchester … Wikipedia Español
Van der Graaf Generator — Жанр прогрессивный рок Годы 1967 1972 1975 1978 2005 наши дни … Википедия
Van Der Graaf Generator — Обложка альбома «Present» на которой изображена «классическая» четверка VDGG: Эванс, Джексон, Хэммил и Бэнтон Годы 1967 по сей день … Википедия
Van der Graaf — Generator Обложка альбома «Present» на которой изображена «классическая» четверка VDGG: Эванс, Джексон, Хэммил и Бэнтон Годы 1967 по сей день … Википедия