Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

until

  • 1 until

    / n'til/ * giới từ & liên từ - cho đến, cho đến khi =the holidays last until September+ ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín =the baby did not stop crying until he was fed+ đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi

    English-Vietnamese dictionary > until

  • 2 until

    prej. Txog rau thaum
    conj. Txog rau lub sib hawm

    English-Hmong dictionary > until

  • 3 adjourn

    /ə'dʤə:n/ * ngoại động từ - hoãn, hoãn lại, để lại =to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai - ngừng (buổi họp...) để sau họp lại * nội động từ - ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...) - dời sang một nơi khác (để hội họp) =when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

    English-Vietnamese dictionary > adjourn

  • 4 afloat

    /ə'flout/ * tính từ & phó từ - nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không) - trên biển, trên tàu thuỷ =life afloat+ cuộc sống trên biển - ngập nước =the ship sank slowly until the decks were afloat+ con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước - lan truyền đi (tin đồn) =there is a rumour afloat that+ có tin đồn rằng - thịnh vượng, hoạt động sôi nổi =concern is now fairly afloat+ công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng - hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai - đang lưu hành - không ổn định, trôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > afloat

  • 5 hour

    /'auə/ * danh từ - giờ, tiếng (đồng hồ) =half an hour+ nửa giờ =to strike the hours+ đánh giờ (đồng hồ) - giờ phút, lúc =in the hour of danger+ trong giờ phút hiểm nguy =until one's last hour+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời =his hour has come+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi - ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định) =school hours+ giờ học ở trường =the off hours+ giờ nghỉ, giờ được tự do - (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày !Book of Hours - sách tụng kinh hằng ngày !at the eleventh hour - (xem) elevent !in a good hour - vào lúc may mắn !in an evil hour - vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen !to keep good (early) hours - đi ngủ sớm dậy sớm !to keep bad (late) hours - thức khuya dậy muộn !to keep regular of the hours - dậy ngủ đúng giờ giấc !the question of the hour - vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi !till all hours - cho đến tận lúc gà gáy sáng

    English-Vietnamese dictionary > hour

  • 6 now

    /nau/ * phó từ - bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay =just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức =do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc! =now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết - lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) =he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi - trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy - nay, mà, vậy thì (ở đầu câu) =now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm - hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử =now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà! =come now!+ này!, này! =now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử? =no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào! ![every] now and again; [every] now and then - thỉnh thoảng !now... now; now... them - lúc thì... lúc thì =now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh * liên từ - now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng =now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy * danh từ - hiện tại, lúc này =to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai =up to (till, until) now+ đến nay

    English-Vietnamese dictionary > now

  • 7 slave

    /sleiv/ * danh từ - người nô lệ (đen & bóng) =a slave to drink+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men - người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa - người bỉ ổi * nội động từ - làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa =to slave from dawn until midnight+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya =to slave at mathematics+ chăm học toán

    English-Vietnamese dictionary > slave

  • 8 stiff

    /stif/ * tính từ - cứng, cứng đơ, ngay đơ =stiff collar+ cổ cứng =to lie stiff in death+ nằm chết cứng =a stiff leg+ chân bị ngay đơ - cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng =a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết =a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết - cứng, nhắc, không tự nhiên =stiff movement+ cử động cứng nhắc =stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên =stiff style+ văn phong không tự nhiên - rít, không trơn =stiff hinge+ bản lề rít - khó, khó nhọc, vất vả =stiff examination+ kỳ thi khó =a stiff slope+ dốc khó trèo - hà khắc, khắc nghiệt =a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt - cao (giá cả) - nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...) - đặc, quánh =to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại - (Ê-cốt) lực lượng !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to be bored stiff - chán ngấy, buồn đến chết được !to be scared stiff - sợ chết cứng !a stiff un - nhà thể thao lão thành - (từ lóng) xác chết * danh từ - (từ lóng) xác chết - người không thể sửa đổi được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

    English-Vietnamese dictionary > stiff

  • 9 then

    /ðen/ * phó từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =he was a little boy then+ hồi ấy nó còn là một cậu bé - rồi, rồi thì, sau đó =what then?+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa? - vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy =then why did you do it?+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy? =but then+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy !now and then - (xem) now !now...then - (xem) now * liên từ - vậy, vậy thì, thế thì =is it rainning? then we had better stay at home+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn !and then - hơn nữa, vả lại, thêm vào đó * tính từ - ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó =the then rulers+ bọn thống trị thời đó * danh từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =before then+ trước lúc đó =by then+ lúc đó =from then onwards+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi =until then+ đến lúc ấy !every now and then - (xem) every

    English-Vietnamese dictionary > then

  • 10 unless

    /ən'les/ * liên từ - trừ phi, trừ khi, nếu không =I shall not go unless the weather is fine+ tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp =unless you try, you will never succeed+ nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công =unless and until+ cho đến lúc nào mà

    English-Vietnamese dictionary > unless

  • 11 wait

    /weit/ * danh từ - sự chờ đợi; thời gian chờ đợi =to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga - sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục =to lie in wait for+ nằm rình, mai phục =to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy - (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en * nội động từ - chờ, đợi =to wait until (till)...+... đợi đến khi... =please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát =to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ =to wait for somebody+ chờ ai =to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi =wait and see!+ chờ xem - hầu bàn =to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn * ngoại động từ - chờ, đợi =to wait orders+ đợi lệnh =to wait one's turn+ đợt lượt mình - hoãn lại, lùi lại =don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi - (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu !to wait on (upon) - hầu hạ, phục dịch - đến thăm (người trên mình) - (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ) !to wait up for someone - (thông tục) thức đợi ai

    English-Vietnamese dictionary > wait

См. также в других словарях:

  • until — until, till 1. Till is not a shortened form of until but is the older word; the un of until adds the element ‘up to, as far as’. The two words can both be used as prepositions (e.g. until/till tomorrow) or conjunctions (e.g. until/till we reach… …   Modern English usage

  • Until — Un*til , prep. [OE. until, ontil; un (as in unto) + til till; cf. Dan. indtil, Sw. intill. See {Unto}, and {Till}, prep.] [1913 Webster] 1. To; unto; towards; used of material objects. Chaucer. [1913 Webster] Taverners until them told the same.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • until — [un til′] prep. [ME untill < un (see UNTO) + till, to, TILL1] 1. up to the time of; till (a specified time or occurrence) [until payday] 2. before (a specified time or occurrence): used with a negative [not until tomorrow] 3. Scot …   English World dictionary

  • Until — Un*til , conj. As far as; to the place or degree that; especially, up to the time that; till. See {Till}, conj. [1913 Webster] In open prospect nothing bounds our eye, Until the earth seems joined unto the sky. Dryden. [1913 Webster] But the rest …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Until — may refer to *Until s use as a computer programming language s control flow construction * Until... , the song from the film Kate Leopold …   Wikipedia

  • until — c.1200, from O.N. und as far as, up to (related to O.E. end; see END (Cf. end)) + till until, up to (see TILL (Cf. till)). Originally also used of persons and places. Cf. Swed. intill, Dan. indtil. The Mod.Ger. equivalent, bis (O.H.G. biaz …   Etymology dictionary

  • Until... — Until... is a song from the 2001 Academy Award nominated and Golden Globe winning film Kate Leopold , sung by Sting. The song won the Golden Globe Award for Best Original Song and was nominated for the Academy Award in the same category …   Wikipedia

  • until — I adverb as far as, by the time that, down to, pending, til, to, to the time when, up to, up to the time of II index ad interim Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • until — [prep] just before as far as, before, before the coming, continuously, down to, in advance of, in expectation, prior to, till, to, up till, up to; concept 820 …   New thesaurus

  • until — ► PREPOSITION & CONJUNCTION ▪ up to (the point in time or the event mentioned). ORIGIN from Old Norse und as far as + TILL(Cf. ↑tillage) (the sense thus duplicated) …   English terms dictionary

  • until */*/*/ — UK [ənˈtɪl] / US conjunction, preposition Summary: Until can be used in the following ways: as a preposition (followed by a noun): She continued to get a salary until the end of March. as a conjunction (connecting two clauses): I stayed there… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»