Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tr+min

  • 1 mineralise

    /'minərəlaiz/ Cách viết khác: (mineralise) /'minərəlaiz/ * động từ - khoáng hoá

    English-Vietnamese dictionary > mineralise

  • 2 mineralize

    /'minərəlaiz/ Cách viết khác: (mineralise) /'minərəlaiz/ * động từ - khoáng hoá

    English-Vietnamese dictionary > mineralize

  • 3 arm-in-arm

    /'ɑ:min'ɑ:m/ * phó từ - cắp tay nhau

    English-Vietnamese dictionary > arm-in-arm

  • 4 ermine

    /'ə:min/ * danh từ - (động vật học) chồn ecmin - da lông chồn ecmin (dùng làm áo...) - (thông tục) chức quan toà =to rise to ermine+ được bổ nhiệm làm quan toà =a dispute between silk and ermine+ sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà - (thơ ca) sự trong trắng

    English-Vietnamese dictionary > ermine

  • 5 minaret

    /'minəret/ * danh từ - tháp (ở giáo đường Hồi giáo)

    English-Vietnamese dictionary > minaret

  • 6 mineral

    /'minərəl/ * tính từ - khoáng =mineral oil+ dầu khoáng - (hoá học) vô cơ =mineral acid+ axit vô cơ * danh từ - khoáng vật - (thông tục) quặng - (số nhiều) nước khoáng

    English-Vietnamese dictionary > mineral

  • 7 mineral water

    /'minərəl'wɔ:tə/ * danh từ - nước khoáng

    English-Vietnamese dictionary > mineral water

  • 8 mineralization

    /,minərəlai'zeiʃn/ * danh từ - sự khoáng hoá

    English-Vietnamese dictionary > mineralization

  • 9 mineralogical

    /,minərə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) khoáng vật học

    English-Vietnamese dictionary > mineralogical

  • 10 mineralogist

    /,minə'rælədʤist/ * danh từ - nhà khoáng vật học

    English-Vietnamese dictionary > mineralogist

  • 11 mineralogy

    /,minə'rælədʤi/ * danh từ - (khoáng chất) vật học

    English-Vietnamese dictionary > mineralogy

  • 12 ominous

    /'ɔminəs/ * tính từ - báo điềm (xấu, tốt) - gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại =an ominous silence+ sự yên lặng đáng ngại

    English-Vietnamese dictionary > ominous

  • 13 countermine

    /,kauntəmain/ * danh từ - mìn chống mìn - kẻ chống lại âm mưu, phản kế * động từ - đặt mìn chống mìn - dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế

    English-Vietnamese dictionary > countermine

  • 14 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 15 laminal

    /'læminəl/ Cách viết khác: (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/ * tính từ - thành phiến, thành lá, thành lớp

    English-Vietnamese dictionary > laminal

  • 16 laminar

    /'læminəl/ Cách viết khác: (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/ * tính từ - thành phiến, thành lá, thành lớp

    English-Vietnamese dictionary > laminar

  • 17 laminary

    /'læminəl/ Cách viết khác: (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/ * tính từ - thành phiến, thành lá, thành lớp

    English-Vietnamese dictionary > laminary

  • 18 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 19 der Gegenschlag

    - {backstroke} cú trái, sự bơi ngửa - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {countermine} mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế - {retaliation} sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng = den Gegenschlag führen {to counter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenschlag

  • 20 entlausen

    - {to delouse} bắt rận, bắt chấy, khử rận, gỡ mìn, gỡ bẫy mìn = sich entlausen {to louse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlausen

См. также в других словарях:

  • Min Chinese — Bân gú / Mìng ngṳ̄ ( Min ) written in Chinese characters Traditional Chinese 閩語 Simplified …   Wikipedia

  • Min-Fest — Min Fest in Hieroglyphen Altes Reich …   Deutsch Wikipedia

  • Min (langue) — Min yu 闽语 Parlée en  Chine   …   Wikipédia en Français

  • Min (god) — Min The fertility dark skinned god Min, with an erect penis and a flail God of fertility Name in hieroglyphs …   Wikipedia

  • Min-Amun — in Hieroglyphen Zweite Zwischenzeit Neues Reich …   Deutsch Wikipedia

  • Min (Gott) — Min in Hieroglyphen Altes Reich …   Deutsch Wikipedia

  • Min (Ägyptische Mythologie) — Min in Hieroglyphen Altes Reich …   Deutsch Wikipedia

  • Min (Ten Kingdoms) — Min 閩 ← …   Wikipedia

  • Min izamo — Min izāmō, min sindimō « Min izāmō, min sindimō » (en livonien : Ma patrie, mon pays natal ) est l hymne national des Lives, peuple de langue fennique qui ne vit aujourd hui qu en Lettonie. Les paroles sont de Korli Stalte… …   Wikipédia en Français

  • Min izamo, min sindimo — Min izāmō, min sindimō « Min izāmō, min sindimō » (en livonien : Ma patrie, mon pays natal ) est l hymne national des Lives, peuple de langue fennique qui ne vit aujourd hui qu en Lettonie. Les paroles sont de Korli Stalte… …   Wikipédia en Français

  • Min izāmō — Min izāmō, min sindimō « Min izāmō, min sindimō » (en livonien : Ma patrie, mon pays natal ) est l hymne national des Lives, peuple de langue fennique qui ne vit aujourd hui qu en Lettonie. Les paroles sont de Korli Stalte… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»