Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

held+up

  • 41 held

    [hɛld]
    pt, pp of hold
    * * *
    [held]
    past tense, past participle; = hold I

    English-Polish dictionary > held

  • 42 held

    English-Russian dictionary of computer science and programming > held

  • 43 held-up

    adj
    PROD en suspenso

    English-Spanish technical dictionary > held-up

  • 44 held

    1) фин. актив портфеля (находящийся в чьем-л. портфеле или владении)
    See:
    2) бирж. удержание* (ситуация, при которой торги по определенной ценной бумаге временно приостановлены)
    See:

    The new English-Russian dictionary of financial markets > held

  • 45 held

    [held]
    past tense, past participle; = hold I

    English-French dictionary > held

  • 46 held pt , pp

    [held]
    See:

    English-German mini dictionary > held pt , pp

  • 47 held pt , pp

    [held]
    See:

    English-German mini dictionary > held pt , pp

  • 48 held

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > held

  • 49 HELD

    1) Техника: high-energy line break
    2) Сокращение: Helicopter Laser Designator

    Универсальный англо-русский словарь > HELD

  • 50 held

    1) Техника: high-energy line break
    2) Сокращение: Helicopter Laser Designator

    Универсальный англо-русский словарь > held

  • 51 held by

    Математика: удерживаемый

    Универсальный англо-русский словарь > held by

  • 52 HELD

    high-energy line break - разрыв первого контура (ядерного реактора)

    Англо-русский словарь технических аббревиатур > HELD

  • 53 held on

    עצר כוח, החזיק מעמד
    * * *
    דמעמ קיזחה,חוכ רצע

    English-Hebrew dictionary > held on

  • 54 held on to

    נאחז בציפורניו
    * * *
    וינרופיצב זחאנ

    English-Hebrew dictionary > held on to

  • 55 held

    <tech.gen> (e.g. fixed, clamped, anchored, suspended) ■ gehalten
    <tech.gen> (in jig, fixture, vise; e.g. workpiece) ■ gespannt

    English-german technical dictionary > held

  • 56 held up

    English-Ukrainian law dictionary > held up

  • 57 held

    [mengadakan;memegang]
    * * *
    diadakan, diselenggarakan

    English-Indonesian dictionary > held

  • 58 held by

    berpegang kepada

    English-Indonesian dictionary > held by

  • 59 held in

    menyimpan dalam

    English-Indonesian dictionary > held in

  • 60 held on

    menunggu

    English-Indonesian dictionary > held on

См. также в других словарях:

  • held — sb., et …   Dansk ordbog

  • Held(in) — Held(in) …   Deutsch Wörterbuch

  • Held — may refer to:* Anna Held (1872–1918), Polish stage performer. * Louis Held (1851–1927), German photojournalist. * Heinrich Held (1868–1938), Minister President of Bavaria. * John Held, Jr. (1889–1958), U.S. illustrator, * Al Held (1928–2005), U.S …   Wikipedia

  • held — past and past part of hold Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. held …   Law dictionary

  • Held up — is a phrase that means delayed or obstructed Held up can also refer to:* held up , past tense of hold up, or a robbery * Held Up for the Makin s , a 1920 short film * Held Up , a 1999 movie starring Jamie Foxxee also*Holdup …   Wikipedia

  • Held — Held: Die Herkunft des altgerm. Substantivs *haliÞ , *haluÞ »‹freier› Mann; Krieger; Held« (mhd. held, niederl. held, aengl. hæle‹đ›, schwed. hjälte) lässt sich nicht befriedigend deuten. Seit dem 18. Jh. wird »Held« auch im Sinne von… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Held — Sm std. (9. Jh.), mhd. helt, ahd. helid, as. heliđ, mndd. helt, mndl. helet Stammwort. Aus g. * halud (wohl erst sekundär auch * halid ) m. Held, Kämpfer, freier Mann , auch in anord. ho̧lđr Erbbauer, Mann , neben anord. halr Mann , ae. hæle(þ).… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Held — Held, imp. & p. p. of {Hold}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Held [2] — Held, 1) Vicekanzler Kaisers Karl V., schloß 1538 den Heiligen Bund gegen die Protestanten in Nürnberg; der Kaiser war deshalb mit ihm unzufrieden. 2) Heinrich, geb. in Guhrau in Schlesien gegen Ende des 16. Jahrh., lebte daselbst als Licentiat… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • held — [held] the past tense and past participle of ↑hold …   Dictionary of contemporary English

  • Held — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Er wurde der Held der Nation. • Sie sind Sport Stars und auch nationale Helden …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»