Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

couldn't

  • 1 couldn't

    v. Tsis muaj rab peev xwm

    English-Hmong dictionary > couldn't

  • 2 couldn't

    /'kudnt/ * (viết tắt) của could-not

    English-Vietnamese dictionary > couldn't

  • 3 der Wunsch war Vater des Gedankens

    - {the wish was father of the thought} = er konnte sich des Gedankens nicht erwehren {he couldn't help thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch war Vater des Gedankens

  • 4 mir ist nicht entgangen, daß

    - {I couldn't fail to notice that}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mir ist nicht entgangen, daß

  • 5 die Versuchung

    - {seduction} sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ - {temptation} sự xúi giục = in Versuchung führen {to lead into temptation}+ = sie konnte der Versuchung nicht widerstehen {she couldn't resist temptation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versuchung

  • 6 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 7 das Lachen

    - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Lachen {chortle}+ = das leise Lachen {chuckle}+ = das höhnische Lachen {fleer}+ = das strahlende Lachen {beam}+ = vor Lachen platzen {to burst one's sides with laughing}+ = in Lachen ausbrechen {to explode with laughter}+ = das ist nicht zum Lachen {it's no laughing matter; this is no laughing matter}+ = durch Lachen vertreiben {to laugh away}+ = es ist nicht zum Lachen {it's not a matter to laugh about}+ = sich das Lachen verkneifen {to refrain from laughing}+ = sich vor Lachen ausschütten {to shake one's sides with laughing; to split one's sides with laughter}+ = Es ist mir nicht zum Lachen. {I'm in no laughing mood.}+ = ihm wird das Lachen noch vergehen {he will laugh on the other side of his mouth}+ = wir konnten uns das Lachen nicht verkneifen {we couldn't help laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lachen

  • 8 sie konnte sich des Lachens nicht enthalten

    - {she couldn't help laughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie konnte sich des Lachens nicht enthalten

  • 9 wegen des Regens

    - {owing to the rain} = Infolge des Regens konnten wir nicht kommen. {Owing to the rain we couldn't come.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegen des Regens

  • 10 den Willen habend

    - {willed} = seinen Willen durchsetzen {to carry one's point; to get one's own way; to have one's will}+ = seinen guten Willen zeigen {to show one's good intention}+ = wider Willen mußte ich lachen {I couldn't help laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Willen habend

  • 11 so laut sie konnte

    - {at the pitch of her voice} = ich konnte nicht umhin, es zu tun {I couldn't help doing it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > so laut sie konnte

  • 12 wir hatten keine Ausweichmöglichkeit

    - {we couldn't take evasive action}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wir hatten keine Ausweichmöglichkeit

  • 13 die Rührung

    - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái = Sie konnte ihre Rührung nicht verbergen. {She couldn't hide her emotion.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rührung

  • 14 anders

    - {else} khác, nữa, nếu không - {otherwise} cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác = anders [als] {different [from,to,than]; other [than]}+ = anders als {different; in a different way than; unlike}+ = ich kann nicht anders {I cannot help myself}+ = ich konnte nicht anders {I couldn't help}+ = es ist ganz anders als.. {It is a far cry from...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anders

  • 15 kommen

    (kam,gekommen) - {to come (came,come) đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế! - hành động, làm, xử sự = näher kommen {to approach}+ = gleich kommen {to be round in an minute}+ = zu spät kommen {to be late}+ = muß er kommen? {need he come?}+ = zu stehen kommen {to cost (cost,cost)+ = nicht weiter kommen {to get no forwarder}+ = hinter etwas kommen {to find something out}+ = er konnte nicht kommen {he couldn't come}+ = teuer zu stehen kommen {to cost dear}+ = wird er gleich kommen? {will he come at once?}+ = wann willst du kommen? {when will you come?}+ = was auch immer kommen mag {for better, for worse}+ = ich hoffe sie werden kommen {I hope that they will come}+ = wir müssen gehen, sonst kommen wir zu spät {we must start or else we shall be late}+ = wir würden kommen, wenn es nicht zu spät wäre {we should come but that it is too late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kommen

  • 16 but

    /bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    English-Vietnamese dictionary > but

  • 17 check

    /tʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque * danh từ - sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản =to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì =to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm =to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại - (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi =to come to a check+ mất vết, mất hơi - sự dừng lại, sự ngừng lại - (quân sự) sự thua nhẹ =to meet with a check+ bị thua nhẹ - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) - hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ - kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô - (đánh cờ) sự chiếu tướng =check!+ chiếu tướng! !to pass in (cash, hand in) one's check - chết * ngoại động từ - cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng) =he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận =we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc - kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát =please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này - quở trách, trách mắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi =have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa? - (đánh cờ) chiếu (tướng) * nội động từ - ngập ngừng, do dự - dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi) !to check in - ghi tên khi đến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn !to check out - ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo !to check up - kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    English-Vietnamese dictionary > check

  • 18 follow

    /'fɔlou/ * danh từ - cú đánh theo (bi-a) - nửa suất thêm (ở hàng ăn) * ngoại động từ - đi theo sau - theo nghề, làm nghề =to follow the sea+ làm nghề thuỷ thủ =to follow the plough+ làm nghề nông - đi theo một con đường - đi theo, đi hầu (ai) - theo, theo đuổi =to follow a policy+ theo một chính sách =to follow someone's example+ theo gương người nào - nghe kịp, hiểu kịp =he spoke so fast that I couldn't follow him+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp - tiếp theo, kế theo =the lecture is followed by a concert+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc - theo dõi (tình hình...) * nội động từ - đi theo, đi theo sau - sinh ra, xảy đến =it must follow at the night the day+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy =hence it follow that+ do đó mà !to follow out - theo đuổi đến cùng !to follow up - theo miết, bám sát - bồi thêm (một cú nữa) !as follows - như sau =the letter reads as follows+ bức thư viết như sau !to follow like sheep - (xem) sheep !to follow one's nose - (xem) nose !to follow somebody like a shadow !to follow somebody like St Anthony pig - theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

    English-Vietnamese dictionary > follow

  • 19 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

  • 20 that

    /ðæt/ * tính từ chỉ định, số nhiều those - ấy, đó, kia =that man+ người ấy =in those days+ trong thời kỳ đó =those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ * đại từ chỉ định, số nhiều those - người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó =what is that?+ cái gì đó? =who is that?+ ai đó? =after that+ sau đó =before that+ trước đó =that is+ nghĩa là, tức là =will you help me? - that I will+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng =that's right+ phải đó =that's it+ tốt lắm =what that?+ sao vậy?, sao thế? =and that's that; so that's that+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi - cái kia, người kia =to prefer this to that+ thích cái này hơn cái kia - cái, cái mà, cái như thế =a house like that described here+ một cái nhà giống như cái tả ở đây !at that - (xem) at * đại từ quan hệ - người mà, cái mà, mà =he is the very man [that] I want to see+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp =this is he that brought the news+ đây là người đã mang tin lại =he that sows iniquity shall reap sorrows+ ai gieo gió sẽ gặt bão =the night [that] I went to the theatre+ bữa tối mà tôi đi xem hát * phó từ - như thế, đến thế, thế =I've done only that much+ tôi chỉ làm được đến thế =that far+ xa đến thế - như thế này =the boy is that tall+ đứa bé cao như thế này -(thân mật) đến nỗi =I was that tired I couldn't speak+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được * liên từ - rằng, là =there's no doubt that communism will be achieved in the world+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới - để, để mà =light the lamp that I may read the letter+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư - đến nỗi =the cord was such long that I could not measure it+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được - giá mà =oh, that I knew what was happening!+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này! !in that - bởi vì !it is that - là vì

    English-Vietnamese dictionary > that

См. также в других словарях:

  • couldn’t of —   ‘Couldn’t of got it without you, Pops,’ Parker said.. . (New Yorker). As a shortened form of couldn’t have, couldn’t of does unquestionably avoid the clumsy double contraction couldn’t’ve, a form not often seen in print since J. D. Salinger… …   Bryson’s dictionary for writers and editors

  • couldn't of —     Couldn t of got it without you, Pops/ Parker said (New Yorker). As a shortened form of couldn t have, couldrit of does unquestionably avoid the clumsy double contraction couldntve, a form not often seen in print since J. D. Salinger stopped… …   Dictionary of troublesome word

  • couldn't — by 1670s, contraction of COULD (Cf. could) + NOT (Cf. not) …   Etymology dictionary

  • couldn't — (could not) v. used to express the fact that one is unable or unwilling to do something; used to express the impossibility of an occurrence …   English contemporary dictionary

  • couldn't — ► CONTRACTION ▪ could not …   English terms dictionary

  • couldn't — [kood′ nt] contraction could not …   English World dictionary

  • COULDN'T — contr. could not. * * * /ˈkʊdn̩t/ used as a contraction of could not I tried but I couldn t do it. couldn t care less see ↑care, 2 …   Useful english dictionary

  • couldn't — [[t]k ʊd(ə)nt[/t]] Couldn t is the usual spoken form of could not …   English dictionary

  • couldn't — [ˈkʊd(ə)nt] short form the usual way of saying or writing ‘could not . This is not often used in formal writing I couldn t go to her party.[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • Couldn't Stand the Weather — Studio album by Stevie Ray Vaughan and Double Trouble Released May 15, 1984 ( …   Wikipedia

  • Couldn't Stand the Weather Tour — World tour by Stevie Ray Vaughan and Double Trouble Location North America …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»