Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

airiness

  • 1 die Eleganz

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {chic} sự sang trọng, sự lịch sự - {concinnity} lối hành văn thanh nhã - {daintiness} vị ngon lành, vẻ thanh nhã, vẻ xinh xắn, sự khó tính, sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu kỳ, tính thích sang trọng - {elegance} tính thanh lịch, tính tao nhã, tính nhã - {jauntiness} sự vui nhộn, sự vui vẻ, sự hoạt bát, thái độ thong dong, vẻ khoái chí, vẻ tự mãn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = der Mangel an Eleganz {inelegance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eleganz

  • 2 die Leichtigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {ease} sự thanh thản, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính khinh suất, tính nhẹ dạ - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn = die Leichtigkeit (Bewegung) {jauntiness}+ = mit Leichtigkeit {with ease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtigkeit

  • 3 die Lebhaftigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {friskiness} tính nghịch ngợm, tính hay nô đùa - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, dũng khí, màu hoe - {liveliness} tính vui vẻ, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {perkiness} vẻ tự đắc, vẻ vênh váo, sự xấc xược, sự ngạo mạn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {vivacity} tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc - {volatility} tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi, tính nhẹ dạ - {warmth} hơi nóng, nhiệt, sự ấm áp, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebhaftigkeit

  • 4 Duftigkeit

    f lightness, airiness
    * * *
    Dụf|tig|keit
    f -, no pl
    (von Kleid, Stoff) gossamer lightness; (von Spitzen) frothiness; (von Wolken) fluffiness
    * * *
    Duftigkeit f lightness, airiness

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Duftigkeit

  • 5 Lässigkeit

    f casualness; (Unbekümmertheit) nonchalance, offhandedness; die Lässigkeit, mit der sie es macht auch the offhand way (in which) she does it
    * * *
    die Lässigkeit
    airiness; off-handedness; remissness; nonchalance
    * * *
    Lạ̈s|sig|keit
    f -, no pl
    (= Ungezwungenheit) casualness; (= Nachlässigkeit) carelessness; (inf = Gekonntheit) coolness (inf)
    * * *
    die
    * * *
    Läs·sig·keit
    <->
    f kein pl casualness no pl
    * * *
    2) (ugs.): (Leichtigkeit) effortlessness
    * * *
    Lässigkeit f casualness; (Unbekümmertheit) nonchalance, offhandedness;
    die Lässigkeit, mit der sie es macht auch the offhand way (in which) she does it
    * * *
    2) (ugs.): (Leichtigkeit) effortlessness
    * * *
    f.
    nonchalance n.
    offhandedness n.
    remissness n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Lässigkeit

  • 6 Leichtfertigkeit

    f
    1. carelessness, thoughtlessness; von Versprechen, Entscheidung: rashness; (Fahrlässigkeit) irresponsibility
    2. altm. (Frivolität) frivolity; eines Mädchens: flightiness
    * * *
    die Leichtfertigkeit
    frivolity
    * * *
    Leicht|fer|tig|keit
    f
    thoughtlessness; (moralisch) loose morals pl
    * * *
    die
    * * *
    Leicht·fer·tig·keit
    f kein pl thoughtlessness no pl, no indef art
    * * *
    die; o. Pl. carelessness
    * * *
    1. carelessness, thoughtlessness; von Versprechen, Entscheidung: rashness; (Fahrlässigkeit) irresponsibility
    2. obs (Frivolität) frivolity; eines Mädchens: flightiness
    * * *
    die; o. Pl. carelessness
    * * *
    f.
    carelessness n.
    frivolity n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Leichtfertigkeit

См. также в других словарях:

  • Airiness — Air i*ness, n. 1. The state or quality of being airy; openness or exposure to the air; as, the airiness of a country seat. [1913 Webster] 2. Lightness of spirits; gayety; levity; as, the airiness of young persons. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • airiness — [er′ē nis] n. 1. the quality or state of being airy, or full of fresh air 2. lightheartedness; jauntiness …   English World dictionary

  • airiness — /air ee nis/, n. 1. openness to the air: the airiness of a balcony facing the sea. 2. sprightliness of manner: a ballet marked by airiness and deft movement. 3. snobbishness; affectation. [1735 45; AIRY + NESS] * * * …   Universalium

  • airiness — airy ► ADJECTIVE (airier, airiest) 1) spacious and well ventilated. 2) light as air; delicate. 3) casual; dismissive. DERIVATIVES airily adverb airiness noun …   English terms dictionary

  • airiness — noun see airy …   New Collegiate Dictionary

  • airiness — noun /ˈeə(r)ˌɪi.nəs/ a) Light or airy in quality or manner. b) insubstantiality …   Wiktionary

  • airiness — Synonyms and related words: Prospero, airy nothing, airy texture, appearance, ascent, attenuation, bodilessness, bounce, breeziness, bubbliness, buoyancy, carefreeness, chirpiness, daintiness, debonairness, delicacy, delusiveness, diaphanousness …   Moby Thesaurus

  • airiness — air·i·ness || eÉ™rnɪnɪs n. breeziness; lightness; liveliness; ease of movement …   English contemporary dictionary

  • airiness — n. 1. Openness, exposure to air. 2. Lightness, buoyancy, grace, gracility, gracefulness, flexibility, pliancy, litheness. 3. Gayety, levity, sprightliness, vivacity, liveliness, etc. See airy, 3 …   New dictionary of synonyms

  • airiness — n 1. immateriality, incorporeality, bodi lessness; unsubstantiality, tenuousness, illusoriness, unreality; ethereality, weightlessness, lightness, buoyancy. 2. delicacy, flimsiness, thinness; gauziness, diaphaneity, sheerness, transparency,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • airiness — air·i·ness …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»