Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(x-quay)

  • 1 free on quay

    сущ.
    1) юр. фок

    Универсальный немецко-русский словарь > free on quay

  • 2 free on quay

    Deutsch-Russisch Wörterbuch für Finanzen und Wirtschaft > free on quay

  • 3 free on quay

    англ. ( frei Kai)
    доставка до причала оплачивается продавцом, франко-причал

    Das Deutsch-Russische und Russisch-Deutsche Business-und Banking-Wörterbuch > free on quay

  • 4 Kai

    Kai m IMP/EXP, LOGIS quay, wharf ab Kai, x-Kai LOGIS ex quay, x-quay am Kai abgeliefert IMP/EXP, LOGIS delivered at docks, DD, delivered docks, DD am Kai festmachen LOGIS wharf geliefert ab Kai IMP/EXP, LOGIS delivered ex quay, DEQ (Incoterms) von Kai zu Kai IMP/EXP, LOGIS port to port, P to P, quay to quay
    * * *
    m <Imp/Exp, Transp> quay, wharf ■ ab Kai (x-Kai) < Transp> ex quay (x-quay) ■ am Kai abgeliefert <Imp/Exp, Transp> delivered at docks (DD), delivered docks (DD) ■ geliefert ab Kai (DEQ) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered ex quay (DEQ) ■ von Kai zu Kai <Imp/Exp, Transp> port to port (P to P), quay to quay
    * * *
    Kai
    dock, pier, quay, wharf;
    ab Kai ex wharf (quay, dock);
    ab Kai unverzollt ex quay duties unpaid;
    ab Kai verzollt ex quay duty paid;
    frei Kai free on quay;
    längsseits Kai alongside the quay, berthed;
    auf dem Kai abstellen to wharf;
    am Kai löschen to discharge at the quay;
    Kai ablieferungsbescheinigung, Kaiablieferungsquittung wharfinger’s certificate (Br.);
    Kaianlagen für den Warenumschlag waterfront facilities;
    Kaianlieferung delivery at quay;
    Kaiannahmeschein wharfinger’s receipt;
    Kaianschluss dock siding;
    Kaiarbeiter stevedore, longshoreman (US);
    Kai aufseher, Kaibesitzer wharfinger;
    Kaiempfangsschein dock (US) (quay) receipt;
    Kai gebühren, Kaigeld wharfage, wharf duty (dues), berthage, pierage, quayage, quay dues;
    Kaikonnossement wharf bill of lading;
    Kailagergeld quay rent;
    Kailagerschein wharfinger’s warrant (Br.);
    Kaimeister wharfinger;
    Kaiquittung dock receipt (US), wharfinger’s certificate (Br.);
    Kaiumschlag quay transshipment;
    Kaiversicherung wharf insurance.

    Business german-english dictionary > Kai

  • 5 Kai

    m; -s, -s quay(side), wharf
    * * *
    der Kai
    quay; wharf; platform; dock
    * * *
    [kai]
    m -s, -e or -s
    quay; (= Uferdamm auch) waterfront
    * * *
    der
    1) (the side or edge of a quay: The boat was tied up at the quayside.) quayside
    2) (a solid, usually stone, landing-place, where boats are loaded and unloaded: The boat is moored at the quay.) quay
    3) (a platform alongside which ships are moored for loading and unloading.) wharf
    * * *
    <-s, -e o -s>
    [kai]
    m quay
    ab \Kai HANDEL ex quay
    frei \Kai HANDEL free on quay
    * * *
    der; Kais, Kais quay
    * * *
    Kai m; -s, -s quay(side), wharf
    * * *
    der; Kais, Kais quay
    * * *
    -s m.
    embankment n.
    quay n.
    wharf n.
    (§ pl.: wharfs or wharves)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kai

  • 6 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 7 wirbeln

    - {to eddy} làm xoáy lốc, xoáy lốc - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to spin (spun,spun) quay, chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng - {to swirl} xoáy, cuốn đi, xoáy đi - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to whirl} xoay tít, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn = wirbeln [um] {to gyrate [round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirbeln

  • 8 das Drehen

    - {reel} guồng, ống, cuộn, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {spin} sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {twiddle} sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drehen

  • 9 rollen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rollen

  • 10 Pier

    Pier m LOGIS jetty, pier, wharf ab Pier LOGIS ex quay (x-quay)
    * * *
    m < Transp> jetty, pier, wharf ■ ab Pier (x-Pier) < Transp> ex quay (x-quay)
    * * *
    Pier
    wharf, quay, dock (US).

    Business german-english dictionary > Pier

  • 11 kreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to gyrate} hồi chuyển, xoay tròn - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to rotate} quay, luân phiên nhau - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê = kreisen lassen {to revolve; to windmill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreisen

  • 12 plagen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} ám ảnh - {to pester} - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi - {to torment} - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = plagen [mit] {to trouble [with]}+ = sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plagen

  • 13 frei Kai

    frei Kai IMP/EXP, LOGIS ex quay, x-quay
    * * *
    <Imp/Exp, Transp> ex quay (x-quay)

    Business german-english dictionary > frei Kai

  • 14 Kai-Kai

    Kai-Kai IMP/EXP, LOGIS port to port, P to P, quay to quay
    * * *
    <Imp/Exp, Transp> port to port (P to P), quay to quay

    Business german-english dictionary > Kai-Kai

  • 15 x-Kai

    x-Kai (ab Kai) LOGIS x-quay, ex quay
    * * *

    Business german-english dictionary > x-Kai

  • 16 x-Pier

    x-Pier (ab Pier) LOGIS x-quay, ex quay
    * * *

    Business german-english dictionary > x-Pier

  • 17 Kaimauer

    f quayside
    * * *
    Kai|mau|er
    f
    quay wall
    * * *
    Kai·mau·er
    f quay wall
    * * *
    die quay wall
    * * *
    Kaimauer f quayside
    * * *
    die quay wall

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kaimauer

  • 18 Landeplatz

    m
    1. FLUG. airstrip
    2. NAUT. landing place; ausgebaut: quay
    * * *
    der Landeplatz
    pier; wharf; landing field; landing strip; quay
    * * *
    Lạn|de|platz
    m
    (für Flugzeuge) place to land; (ausgebaut) landing strip; (für Schiffe) landing place
    * * *
    Lan·de·platz
    m
    1. (kleiner Flugplatz) airstrip
    2. (Landungsplatz) landing place, mooring point
    3. NAUT (Werft) quay, wharf, pier
    * * *
    der (Flugw.) landing-strip; airstrip; (HubschrauberLandeplatz) landing-pad
    * * *
    1. FLUG airstrip
    2. SCHIFF landing place; ausgebaut: quay
    * * *
    der (Flugw.) landing-strip; airstrip; (HubschrauberLandeplatz) landing-pad
    * * *
    m.
    landing area n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Landeplatz

  • 19 das Wirbeln

    - {spin} sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, sự hoạt động quay cuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wirbeln

  • 20 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

См. также в других словарях:

  • Quay (disambiguation) — Quay is a term for a type of wharf, used in Britain and (as can be seen from the spedific examples below) in many other places.Quay may refer to: *Boat Quay, a historical quay in Singapore *Circular Quay (horse), a Kentucky thoroughbred race… …   Wikipedia

  • Quay — ist der Name von: Stephen und Timothy Quay (* 1947), US amerikanische Filmregisseure; siehe Brothers Quay Jan de Quay (1901 1985), niederländischer Politiker der Katholischen Volkspartei (KVP) Joanne Quay (* 1980), malaysische Badmintonspielerin… …   Deutsch Wikipedia

  • Quay Valley, California — Quay Valley, also referred to as Quay Valley Ranch, is a proposed planned community consisting of about 12,000 acres (18.75 square miles) in unincorporated Kings County, California, located approximately halfway between Los Angeles and San… …   Wikipedia

  • Quay Grand Suites Sydney (Sydney) — Quay Grand Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay Grand Suites Sydney If you are looking for an ideal holiday destination in Sydney, the Quay Grand Suites is a perfect place for you to reside.Location Set majestically …   International hotels

  • Quay West Radio — is the brand of two radio stations broadcasting in Somerset.Quay West 107.4 broadcasts in the Bridgwater and Sedgemoor areas. Quay West 100.4/102.8 broadcasts to West Somerset.The Quay West BrandQuay West 100.4/102.8 was originally launched as… …   Wikipedia

  • Quay House B&B — (Kilmore Quay,Ирландия) Категория отеля: Адрес: Quay Road, Kilmore Quay, Ирландия …   Каталог отелей

  • Quay West Suites Sydney (Sydney) — Quay West Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay West Suites Sydney Set in the heart of the historic Rocks area, Quay West Suites overlooks the Sydney s CBD. Major shopping, restaurant and tourist areas are all within …   International hotels

  • Quay County — Courthouse Verwaltung US Bundesstaat: New Mexico …   Deutsch Wikipedia

  • Quay West Suites Brisbane (Brisbane) — Quay West Suites Brisbane country: Australia, city: Brisbane (City) Quay West Suites Brisbane Enjoy the convenience of Quay West s central location and appreciate the spaciousness of your accommodation. Location Quay West Suites Brisbane is… …   International hotels

  • Quay West Resort Bunker Bay (Margaret River Wine Region) — Quay West Resort Bunker Bay country: Australia, city: Margaret River Wine Region (Bunker Bay) Quay West Resort Bunker Bay Sprawling Quay West Resort Margaret River Wine Region offers the most idyllic setting as you indulge in the refreshing… …   International hotels

  • Quay West Suites Melbourne (Melbourne) — Quay West Suites Melbourne country: Australia, city: Melbourne (Southbank) Quay West Suites Melbourne Set adjacent to the city s magnificent cultural centre and offering comfortable lodging, the Quay West Suites has everything you want in a… …   International hotels

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»