Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(x-quay)

  • 81 aufspulen

    - {to quill} cuộn thành ống, cuộn chỉ vào ống - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to spool} cuộn vào ống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspulen

  • 82 verdrießen

    (verdroß,verdrossen) - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrießen

  • 83 formen

    - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc - {to shape} đẽo, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = formen [nach] {to pattern [after,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formen

  • 84 die Spule

    - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {spool} ống chỉ, ống cuộn, cái vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spule

  • 85 beschichten

    - {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, hồ, quay - {to laminate} cán mỏng, dát mỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschichten

  • 86 ab

    ab LOGIS ex
    * * *
    prep < Transp> ex
    * * *
    ab
    (abzüglich) minus, less, deducting, (Versandort) ex, (wirksam) effective, as of (US), as from (Br.), (Zug) departure;
    ab Bahnhof ex rail;
    ab Diskont less discount;
    ab dort loco your town;
    ab heute from today;
    ab hier to be delivered here;
    ab Kai ex quay;
    ab Kai unverzollt ex quay duties unpaid;
    ab Lager ex store (warehouse);
    ab Schiff ex ship;
    ab Skonto less discount;
    ab diesem Termin as from this date;
    ab Werk ex works (mill);
    sich ab hier verstehen to be quoted from here.
    heute, ab
    from today;
    von heute an from this day forward.

    Business german-english dictionary > ab

  • 87 DEQ

    DEQ (Abk. für geliefert ab Kai) IMP/EXP, LOGIS DEQ, delivered ex quay (Incoterms)
    * * *

    Business german-english dictionary > DEQ

  • 88 geliefert

    geliefert adj (gel.) GEN delivered, D, dd geliefert ab Kai IMP/EXP, LOGIS delivered ex quay, DEQ (Incoterms) geliefert ab Schiff, DES IMP/EXP, LOGIS delivered ex ship, DES (Incoterms) geliefert Grenze, DAF IMP/EXP, LOGIS delivered at frontier, DAF (Incoterms) geliefert unverzollt, DDU IMP/EXP, LOGIS delivered duty unpaid, DDU (Incoterms) geliefert verzollt, DDP IMP/EXP, LOGIS delivered duty paid, DDP (Incoterms)
    * * *
    adj (gel.) < Geschäft> delivered (D, dd) ■ geliefert ab Kai (DEQ) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered ex quay (DEQ) ■ geliefert ab Schiff (DES) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered ex ship (DES) ■ geliefert Grenze (DAF) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered at frontier (DAF) ■ geliefert unverzollt (DDU) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered duty unpaid (DDU) ■ geliefert verzollt (DDP) <Imp/Exp, Transp> Incoterms delivered duty paid (DDP)
    * * *
    geliefert, verzollt
    delivered customs cleared.

    Business german-english dictionary > geliefert

  • 89 Landungsbrücke

    Landungsbrücke f LOGIS landing stage, quay
    * * *
    f < Transp> landing stage, quay
    * * *
    Landungsbrücke
    ferry bridge, landing stage, jetty, pier;
    Landungsgewicht (Flugzeug) landing weight;
    Landungshafen port of landing, (Flugzeug) port of call;
    Landungskosten landing charges;
    Landungssteg (Schiff) gangway;
    Landungszoll quayage.

    Business german-english dictionary > Landungsbrücke

  • 90 Quai

    [ke:] m, n; -s, -s; schw.
    1. Kai
    2. (Uferstraße) riverside (bzw. lakeside) road, embankment (road)
    * * *
    [kɛː, keː]
    m or nt -s, -s
    quay; (= Uferdamm auch) waterfront
    * * *
    <-s, -s>
    [kɛ:, ke:]
    * * *
    Quai [keː] m/n; -s, -s; schweiz
    1. Kai
    2. (Uferstraße) riverside (bzw lakeside) road, embankment (road)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Quai

  • 91 Kai-Empfangsschein

    Kai-Emp·fangs·schein
    m HANDEL quay [or dock] receipt
    reiner \Kai-Empfangsschein clean quay [or dock] receipt

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kai-Empfangsschein

  • 92 Ausrüstungskai

    m < nav> ■ outfitting quay; fitting-out quay

    German-english technical dictionary > Ausrüstungskai

  • 93 geböschter Kai

    m <bau.hydr> ■ quay with battered face; quay with sloping face

    German-english technical dictionary > geböschter Kai

  • 94 Kailagergeld

    Kailagergeld n LOGIS quay rent
    * * *
    Kailagergeld
    quay rent

    Business german-english dictionary > Kailagergeld

  • 95 frei Kai (Ufer)

    frei Kai
    free on quay
    frei Kai (Ufer)
    free docks (on quay)

    Business german-english dictionary > frei Kai (Ufer)

  • 96 Kaimauer

    f
    1. quay bulkhead
    2. quay wall

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Kaimauer

  • 97 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 98 der Spinner

    - {madcap} người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng - {spinner} người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, mũ cánh quạt, động tác xoay tròn người, spinneret = der Spinner {slang} {nut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spinner

  • 99 die Verblendung

    - {blindness} sự đui mù, sự mù quáng - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {infatuation} sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verblendung

  • 100 die Redewendung

    - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {idiom} thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt - {locution} cách phát biểu - {phrase} nhóm từ, cách nói, những lời nói suông, tiết nhạc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Redewendung

См. также в других словарях:

  • Quay (disambiguation) — Quay is a term for a type of wharf, used in Britain and (as can be seen from the spedific examples below) in many other places.Quay may refer to: *Boat Quay, a historical quay in Singapore *Circular Quay (horse), a Kentucky thoroughbred race… …   Wikipedia

  • Quay — ist der Name von: Stephen und Timothy Quay (* 1947), US amerikanische Filmregisseure; siehe Brothers Quay Jan de Quay (1901 1985), niederländischer Politiker der Katholischen Volkspartei (KVP) Joanne Quay (* 1980), malaysische Badmintonspielerin… …   Deutsch Wikipedia

  • Quay Valley, California — Quay Valley, also referred to as Quay Valley Ranch, is a proposed planned community consisting of about 12,000 acres (18.75 square miles) in unincorporated Kings County, California, located approximately halfway between Los Angeles and San… …   Wikipedia

  • Quay Grand Suites Sydney (Sydney) — Quay Grand Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay Grand Suites Sydney If you are looking for an ideal holiday destination in Sydney, the Quay Grand Suites is a perfect place for you to reside.Location Set majestically …   International hotels

  • Quay West Radio — is the brand of two radio stations broadcasting in Somerset.Quay West 107.4 broadcasts in the Bridgwater and Sedgemoor areas. Quay West 100.4/102.8 broadcasts to West Somerset.The Quay West BrandQuay West 100.4/102.8 was originally launched as… …   Wikipedia

  • Quay House B&B — (Kilmore Quay,Ирландия) Категория отеля: Адрес: Quay Road, Kilmore Quay, Ирландия …   Каталог отелей

  • Quay West Suites Sydney (Sydney) — Quay West Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay West Suites Sydney Set in the heart of the historic Rocks area, Quay West Suites overlooks the Sydney s CBD. Major shopping, restaurant and tourist areas are all within …   International hotels

  • Quay County — Courthouse Verwaltung US Bundesstaat: New Mexico …   Deutsch Wikipedia

  • Quay West Suites Brisbane (Brisbane) — Quay West Suites Brisbane country: Australia, city: Brisbane (City) Quay West Suites Brisbane Enjoy the convenience of Quay West s central location and appreciate the spaciousness of your accommodation. Location Quay West Suites Brisbane is… …   International hotels

  • Quay West Resort Bunker Bay (Margaret River Wine Region) — Quay West Resort Bunker Bay country: Australia, city: Margaret River Wine Region (Bunker Bay) Quay West Resort Bunker Bay Sprawling Quay West Resort Margaret River Wine Region offers the most idyllic setting as you indulge in the refreshing… …   International hotels

  • Quay West Suites Melbourne (Melbourne) — Quay West Suites Melbourne country: Australia, city: Melbourne (Southbank) Quay West Suites Melbourne Set adjacent to the city s magnificent cultural centre and offering comfortable lodging, the Quay West Suites has everything you want in a… …   International hotels

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»