Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

(buoi)

  • 81 die Vorlesung

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {lecture} bài lên lớp, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {reading} sự đọc, sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích - ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi = eine Vorlesung halten {to give a lecture}+ = eine Vorlesung besuchen {to attend a lecture}+ = eine Vorlesung schwänzen {to cut a lecture; to shirk a lecture}+ = eine Vorlesung mitschreiben {to take notes of a lecture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorlesung

  • 82 der Anfang

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {commencement} sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {go-off} lúc xuất phát, điểm xuất phát - {incipience} sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai - {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt - {initiation} sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {onset} sự tấn công, sự công kích - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên, dòng dõi - {outset} - {prime} thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, buổi lễ đầu tiên, gốc đơn nguyên tố, thế đầu, số nguyên tố - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {start-up} sự khởi động - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = am Anfang {at the beginning; at the outset; in the beginning}+ = im Anfang {at the first setout}+ = zu Anfang {at first}+ = zum Anfang {to begin with}+ = der erste Anfang {rudiment}+ = vom Anfang an {from the beginning}+ = von Anfang an {from the outset}+ = gleich am Anfang {at the very beginning}+ = Fang am Anfang an! {Begin at the beginning!}+ = gleich von Anfang an {from the very outset; right from start}+ = aller Anfang ist schwer {the first step is the hardest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfang

  • 83 die Wirksamkeit

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc - {efficacy} tính có hiệu quả, hiệu lực - {efficiency} hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {forcible} - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {potency} lực lượng, quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirksamkeit

  • 84 ball

    /bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng

    English-Vietnamese dictionary > ball

  • 85 dawn

    /dɔ:n/ * danh từ - bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ =from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời - (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...) =at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu =the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh =the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn * nội động từ - bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở =the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng =a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta - bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí =it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi - trở nên rõ ràng =the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > dawn

  • 86 function

    /'fʌɳkʃn/ * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ Cách viết khác: (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng

    English-Vietnamese dictionary > function

  • 87 functionate

    /'fʌɳkʃn/ * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ Cách viết khác: (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng

    English-Vietnamese dictionary > functionate

  • 88 gave

    /giv/ * động từ gave, given - cho, biếu, tặng, ban =to give a handsome present+ tặng một món quà đẹp - cho, sinh ra, đem lại =to give profit+ sinh lãi =the sun gives us warmth and light+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng - nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho =to give a good example+ nêu một tấm gương tốt =give me my hat, please+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ =to give one's wishes+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng - truyền cho, làm lây sang - trả (tiền...); trao đổi =how much did you give for it?+ anh trả cái đó bao nhiêu? =to give a horse for a car cow+ đổi con ngựa lấy con bò cái =to as good as one gets+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi - (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) =to give a cry+ kêu lên =to give a loud laugh+ cười to, cười vang =to give a look+ nhìn =to give a jump+ nhảy lên =to give a sigh+ thở dài =to give a push+ đẩy =to give a groan+ rên rỉ =to give a start+ giật mình =to give encouragement+ động viên, khuyến khích =to give permission+ cho phép =to give an order+ ra lệnh =to give birth to+ sinh ra =to give one's attention to+ chú ý - làm cho, gây ra =he gave me to understand that+ hắn làm cho tôi hiểu rằng =to give someone much trouble+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai - cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm =to give one's life to one's country+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc =to give one's mind to study+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập - tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...) =to give a concert+ tổ chực một buổi hoà nhạc =to give a banquet+ mở tiệc, thết tiệc =to give a song+ hát một bài =give us Chopin, please+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh =to give Hamlet+ diễn vở Ham-lét - tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo) =the frost is giving+ sương giá đang tan =the branch gave but did not break+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy =the marshy ground gave under our feet+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi - quay ra, nhìn ra, dẫn =this window gives upon the street+ cửa sổ này nhìn ra đường phố =this corridor gives into the back yard+ hành lang này dẫn vào sân sau - chỉ, đưa ra, để lộ ra =the thermometer gives 23o in the shade+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm =to give no signs of life+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống =newspapers give these facts+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó - đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ =I give you that point+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy =to give ground+ nhượng bộ, lùi bước - coi như, cho là, cho rằng =he was given for dead+ người ta coi như là hắn ta đã chết - quyết định xử =to give the case for the defendant+ xử cho bị cáo được kiện =to give the case against the defendant+ xử cho bị cáo thua kiện !to give away - cho =to give away all one's money+ cho hết tiền - trao, phát (phần thưởng) =to give away the pwices+ phát phần thưởng - tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội =to give away a secret+ lộ bí mật =to give away the show+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra !to give back - hoàn lại, trả lại !to give forth - toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...) - công bố (tin tức...) !to give in - nhượng bộ, chịu thua - nộp (tài liêu...) - ghi vào, điền vào =to give in one's name+ ghi tên vào !to give off - toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...) !to give out - chia, phân phối - toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...) - rao, công bố =to give oneself out to be (for)+ tự xưng là, tự nhận là - hết, cạn =food suplies began to give out+ lương thực bắt đầu cạn - bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) =to give out an interview+ cho phỏng vấn =to give over+ trao tay - thôi, chấm dứt =give over crying!+ nín đi! thôi dừng khóc nữa! =to be given over to+ đâm mê, đắm đuối vào =to be given over to gambling+ đam mê cờ bạc - vứt bỏ, bỏ =to give over a bahit+ bỏ một thói quen !to give up - bỏ, từ bỏ =to give up a habit+ bỏ một thói quen =to give up one's work+ bỏ công việc =to give up one's appointment+ từ chức =to give up one's business+ thôi không kinh doanh nữa =to give up a newspaper+ thôi không mua một tờ báo - nhường =to give up one's seat+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi - (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được =to be given up by the doctors+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa - trao, nộp (cho nhà chức trách...) =to give oneself up+ đầu thú, tự nộp mình - khai báo (đồng bọn) - đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập) =to give oneself up to drinking+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè !to give a back - (xem) back !to give a Roland for an Oliver - ăn miếng chả, trả miếng bùi !give me - (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục =give me an evening of classical drama+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ !to give ir somebody hot - mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai !to give someone what for - (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc !to give to the public (world) - công bố !to give somebody the time of day - (xem) day !to give way - nhượng bộ; chịu thua =to give way to sowmeone+ chịu thua ai =to give way to despair+ nản lòng, nản chí - kiệt đi (sức khoẻ) - cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt =the rope gave way+ dây thừng đứt =the ice gave way+ băng tan ra - (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống - (hàng hải) rán sức chèo - bị bật đi, bị thay thế =would give the word (one's ears) for something (to get something)+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì * danh từ - tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được =there is no give in a stone floor+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được !give and take - sự có đi có lại - sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp - sự bông đùa qua lại

    English-Vietnamese dictionary > gave

  • 89 give

    /giv/ * động từ gave, given - cho, biếu, tặng, ban =to give a handsome present+ tặng một món quà đẹp - cho, sinh ra, đem lại =to give profit+ sinh lãi =the sun gives us warmth and light+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng - nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho =to give a good example+ nêu một tấm gương tốt =give me my hat, please+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ =to give one's wishes+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng - truyền cho, làm lây sang - trả (tiền...); trao đổi =how much did you give for it?+ anh trả cái đó bao nhiêu? =to give a horse for a car cow+ đổi con ngựa lấy con bò cái =to as good as one gets+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi - (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) =to give a cry+ kêu lên =to give a loud laugh+ cười to, cười vang =to give a look+ nhìn =to give a jump+ nhảy lên =to give a sigh+ thở dài =to give a push+ đẩy =to give a groan+ rên rỉ =to give a start+ giật mình =to give encouragement+ động viên, khuyến khích =to give permission+ cho phép =to give an order+ ra lệnh =to give birth to+ sinh ra =to give one's attention to+ chú ý - làm cho, gây ra =he gave me to understand that+ hắn làm cho tôi hiểu rằng =to give someone much trouble+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai - cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm =to give one's life to one's country+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc =to give one's mind to study+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập - tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...) =to give a concert+ tổ chực một buổi hoà nhạc =to give a banquet+ mở tiệc, thết tiệc =to give a song+ hát một bài =give us Chopin, please+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh =to give Hamlet+ diễn vở Ham-lét - tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo) =the frost is giving+ sương giá đang tan =the branch gave but did not break+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy =the marshy ground gave under our feet+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi - quay ra, nhìn ra, dẫn =this window gives upon the street+ cửa sổ này nhìn ra đường phố =this corridor gives into the back yard+ hành lang này dẫn vào sân sau - chỉ, đưa ra, để lộ ra =the thermometer gives 23o in the shade+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm =to give no signs of life+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống =newspapers give these facts+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó - đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ =I give you that point+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy =to give ground+ nhượng bộ, lùi bước - coi như, cho là, cho rằng =he was given for dead+ người ta coi như là hắn ta đã chết - quyết định xử =to give the case for the defendant+ xử cho bị cáo được kiện =to give the case against the defendant+ xử cho bị cáo thua kiện !to give away - cho =to give away all one's money+ cho hết tiền - trao, phát (phần thưởng) =to give away the pwices+ phát phần thưởng - tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội =to give away a secret+ lộ bí mật =to give away the show+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra !to give back - hoàn lại, trả lại !to give forth - toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...) - công bố (tin tức...) !to give in - nhượng bộ, chịu thua - nộp (tài liêu...) - ghi vào, điền vào =to give in one's name+ ghi tên vào !to give off - toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...) !to give out - chia, phân phối - toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...) - rao, công bố =to give oneself out to be (for)+ tự xưng là, tự nhận là - hết, cạn =food suplies began to give out+ lương thực bắt đầu cạn - bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) =to give out an interview+ cho phỏng vấn =to give over+ trao tay - thôi, chấm dứt =give over crying!+ nín đi! thôi dừng khóc nữa! =to be given over to+ đâm mê, đắm đuối vào =to be given over to gambling+ đam mê cờ bạc - vứt bỏ, bỏ =to give over a bahit+ bỏ một thói quen !to give up - bỏ, từ bỏ =to give up a habit+ bỏ một thói quen =to give up one's work+ bỏ công việc =to give up one's appointment+ từ chức =to give up one's business+ thôi không kinh doanh nữa =to give up a newspaper+ thôi không mua một tờ báo - nhường =to give up one's seat+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi - (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được =to be given up by the doctors+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa - trao, nộp (cho nhà chức trách...) =to give oneself up+ đầu thú, tự nộp mình - khai báo (đồng bọn) - đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập) =to give oneself up to drinking+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè !to give a back - (xem) back !to give a Roland for an Oliver - ăn miếng chả, trả miếng bùi !give me - (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục =give me an evening of classical drama+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ !to give ir somebody hot - mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai !to give someone what for - (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc !to give to the public (world) - công bố !to give somebody the time of day - (xem) day !to give way - nhượng bộ; chịu thua =to give way to sowmeone+ chịu thua ai =to give way to despair+ nản lòng, nản chí - kiệt đi (sức khoẻ) - cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt =the rope gave way+ dây thừng đứt =the ice gave way+ băng tan ra - (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống - (hàng hải) rán sức chèo - bị bật đi, bị thay thế =would give the word (one's ears) for something (to get something)+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì * danh từ - tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được =there is no give in a stone floor+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được !give and take - sự có đi có lại - sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp - sự bông đùa qua lại

    English-Vietnamese dictionary > give

  • 90 nooning

    /'nu:niɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa - giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa

    English-Vietnamese dictionary > nooning

  • 91 reading

    /'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc, sự xem (sách, báo...) =to be fond of reading+ thích đọc sách =there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc - sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác =a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng - phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn) =first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án) =second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án) =third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung) - buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện =reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken - sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...) =to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách - sự đoán; cách giải thích; ý kiến =the reading of a dream+ sự đoán mộng =what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào? - (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật) - số ghi (trên đồng hồ điện...) =15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm

    English-Vietnamese dictionary > reading

  • 92 bue

    bue (pl buòi) m 1) бык; вол bue muschiato zool -- мускусный бык bue marino v. dugongo carne di bue -- говядина lavorare come un bue -- работать как вол 2) fig тупица, невежда bue d'oro -- богатый невежда pezzo di bue -- болван testa di bue -- дурья голова bue vecchio -- solco dritto prov -- старый конь борозды не портит donne e buoi dei paesi tuoi prov -- жену и быка не бери издалека

    Большой итальяно-русский словарь > bue

  • 93 bue

    bue (pl buòi) 1) бык; вол bue muschiato zool — мускусный бык bue marino v. dugongo carne di bue говядина lavorare come un bue работать как вол 2) fig тупица, невежда bue d'oro богатый невежда pezzo di bue болван testa di bue — дурья голова
    ¤ bue vecchiosolco dritto prov старый конь борозды не портит donne e buoi dei paesi tuoi prov — жену и быка не бери издалека

    Большой итальяно-русский словарь > bue

  • 94 жену и быка не бери издалека

    Universale dizionario russo-italiano > жену и быка не бери издалека

  • 95 надевать хомут с хвоста

    v
    saying. mettere il carro davanti ai buoi, mettere il carro innanzi ai buoi

    Universale dizionario russo-italiano > надевать хомут с хвоста

  • 96 ставить телегу впереди лошади

    v
    idiom. mettere il carro davanti ai buoi, mettere il carro innanzi ai buoi

    Universale dizionario russo-italiano > ставить телегу впереди лошади

  • 97 aggiogare

    aggiogare v.tr.
    1 to yoke; to team, to join in pairs
    2 ( soggiogare) to subjugate; to subject.
    * * *
    [addʒo'gare]
    verbo transitivo to yoke (up) [ buoi]
    * * *
    aggiogare
    /addʒo'gare/ [1]
    to yoke (up) [ buoi].

    Dizionario Italiano-Inglese > aggiogare

  • 98 mantello

    m ( cappa) cloak
    ( strato) covering, layer
    * * *
    mantello s.m.
    1 cloak, mantle, cape: il vecchio si avvolse nel suo mantello, the old man wrapped himself up in his cloak; la campagna è sotto un mantello di neve, the countryside is covered with a blanket of snow
    2 (fig. non com.): cloak, cover
    3 (di animali) coat; (di molluschi) mantle, pallium*: cavallo con mantello sauro, chestnut horse
    4 (mecc.) skirt: mantello del pistone, piston skirt // (mar.) mantello d'elica, propeller nozzle
    5 (geol.) (della crosta terrestre) mantle
    6 (anat.) mantello cerebrale, (brain) mantle, pallium*.
    * * *
    [man'tɛllo]
    sostantivo maschile
    1) abbigl. cloak, mantle ant.
    2) fig. blanket
    3) zool. (di cavalli, buoi) coat
    * * *
    mantello
    /man'tεllo/
    sostantivo m.
     1 abbigl. cloak, mantle ant.
     2 fig. blanket; mantello di neve blanket of snow
     3 zool. (di cavalli, buoi) coat.

    Dizionario Italiano-Inglese > mantello

  • 99 staccare

    "to detach, to disjoin;
    Ablösen;
    revezar"
    * * *
    remove, detach
    electronics unplug
    * * *
    staccare v.tr.
    1 to take* (off); to remove; to take* out; to detach; to cut* off; ( strappare) to tear* off, to pull off; to tear* out, to pull out; ( tirar giù) to take* down: staccare un quadro dalla parete, to take down a picture from the wall; staccare un bottone, to pull off a button; staccare un pezzo da qlco., to cut (o to break) a piece off sthg.; staccare un pezzo di qlco., to detach (o to cut off o to break off) a piece of sthg.; staccare una tenda, to take down a curtain; staccare la tappezzeria, to tear (o to pull) the wallpaper off; staccare un fiore da una pianta, to pick a flower from a plant; staccare una pagina, to remove (o to tear out) a page; staccare un'etichetta, to remove a label; staccare un assegno dal libretto, to tear off a cheque (o to tear a cheque out of the chequebook); staccare un assegno, ( scriverlo) to write a cheque; ( emetterlo) to draw (o to make out) a cheque // (fin.) staccare una cedola, to detach a coupon // (aut.) staccare la frizione, to release the clutch
    2 ( sciogliere, slegare) to loosen, to unfasten; to untie, to undo*; ( sganciare) to unhook: staccare una barca, to untie a boat; staccare i buoi, to unyoke the oxen; staccare un cane dalla catena, to let a dog off its chain; staccare i cavalli da una carrozza, to unharness the horses (from a coach); staccare un rimorchio, to unhook a trailer; (ferr.) staccare una vettura, to uncouple a coach
    3 ( scostare) to move away: staccare un tavolo dal muro, to move a table away from the wall
    4 ( separare) to separate: staccarono il bambino dalla madre, they separated the child from its mother; staccare una questione dall'altra, to separate one issue from the other // staccare le parole, to enunciate carefully // (mus.) staccare le note, to play staccato
    5 ( togliere) to disconnect: staccare la spina del telefono, to disconnect (o to unplug) the phone; staccare la corrente, to turn (o to switch) the current off; la spina è staccata, the plug is disconnected (o unplugged); staccare la spina, (med.) ( a malato terminale) to switch off, to disconnect the life-support system; (fig.) ( fermarsi, riposarsi) to switch off // non riesco a staccare gli occhi, lo sguardo da..., (fig.) I cannot take my eyes off...
    6 ( distanziare) to outdistance, to leave* behind: il corridore ha staccato il gruppo, the runner has left the group behind
    v. intr.
    1 ( spiccare, risaltare) to stand* out: quella figura non stacca bene dal fondo, that figure does not stand out very well (against its background); il rosso stacca bene sul nero, red stands out well against black
    2 (fam.) ( cessare il lavoro) to knock off, to go* off duty: in questa azienda i lavoratori staccano alle cinque, workers knock off at five in this firm.
    staccarsi v.intr.pron.
    1 to come* off, to break* off; to come* out; to get* detached: quel francobollo non si stacca, that stamp won't come off; questo chiodo si sta staccando, this nail is coming out; un ramo si staccò dall'albero, a branch broke off the tree; s'è staccato un bottone, a button has come off; la tappezzeria si era staccata in più punti, the wallpaper had come off in several places; si è staccata l'etichetta, the label has come off
    2 ( sciogliersi, slegarsi) to break* loose, to break* away; ( sganciarsi) to get* unhooked, to come* unhooked: il cane è riuscito a staccare dalla catena, the dog managed to break loose from the chain; la nave si è staccata dall'ormeggio, the ship broke loose from her moorings; il rimorchio si è staccato, the trailer broke away (o came unhooked)
    3 ( scostarsi) to get* away, to move away: staccati dal muro, get (o move) away from the wall
    4 ( separarsi) to leave * (s.o., sthg.), to part: quando arrivò il treno, non sapeva staccare da sua madre, when the train arrived, he could hardly bring himself to leave (o to part from) his mother
    5 ( abbandonare, allontanarsi) to detach oneself; (da vizi ecc.) to give* up (s.o., sthg.): non sa staccare da questa abitudine, he cannot give up (o break himself of) this habit; staccare dai piaceri del mondo, to detach oneself from wordly pleasures (o to turn one's back on the world)
    6 ( distanziare) to pull ahead (of s.o., sthg.): tre cavalli si staccarono dal gruppo, three horses pulled ahead of the group
    7 ( essere differente) to differ, to be different: la riproduzione si stacca molto dall'originale, the reproduction differs greatly from the original.
    * * *
    [stak'kare]
    1. vt
    1)

    (togliere) staccare (da) — to remove (from), take (from), (quadro) to take down (from), (foglio, pagina) to tear out (of), remove (from)

    staccare la televisione/il telefono — to disconnect the television/the phone

    2) (separare), anche fig to separate, divide, (buoi) to unyoke, (cavalli) to unharness
    3) (Sport: distanziare) to leave behind
    2. vi (aus avere)
    1) (risaltare) to stand out
    2) (fam : finire di lavorare) to knock off
    1) (venir via: bottone) to come off, (foglio) to come out, (sganciarsi) to break loose
    2)

    (persona) staccarsi da — (allontanarsi) to move away from, (dalla famiglia) to leave

    * * *
    [stak'kare] 1.
    verbo transitivo
    1) [ persona] to tear* out [tagliando, assegno]; to peel off [ etichetta]; to take* down [ quadro]; [ vento] to blow* off [ foglie]
    2) (sganciare) to untie [cane, cavallo]
    3) (far risaltare) to articulate [ parole]
    4) (separare) to turn away, to drive* away [ persona]

    staccare qcs. con un morso — to bite sth. off

    6) sport (distanziare) [ corridore] to pull ahead of, to outdistance [ gruppo]
    7) (disinserire) to switch off [ elettrodomestico]; to disconnect [ telefono]; to turn off [ corrente]; to pull out [ spina]; to disengage [ frizione]
    2.
    verbo intransitivo (aus. avere)
    1) (smettere di lavorare) to knock off
    2) (risaltare) [ colore] to stand* out
    3) cinem.

    staccare su — [ macchina da presa] to cut to

    3.
    verbo pronominale staccarsi
    1) [tagliando, foglio] to come* away; [bottone, tappezzeria] to come* off; [etichetta, vernice] to peel off; [ quadro] to come* off its hook
    2) (separarsi) [ persona] to detach oneself

    -rsi da qcn., qcs. — to let go of sb., sth

    3) (scostarsi) to move away; (sollevarsi)

    - rsi da terra — [ aereo] to leave the ground

    * * *
    staccare
    /stak'kare/ [1]
     1 [ persona] to tear* out [tagliando, assegno]; to peel off [ etichetta]; to take* down [ quadro]; [ vento] to blow* off [ foglie]
     2 (sganciare) to untie [cane, cavallo]; staccare un vagone da un treno to uncouple a carriage from a train
     3 (far risaltare) to articulate [ parole]
     4 (separare) to turn away, to drive* away [ persona]; staccare qcs. con un morso to bite sth. off
     5 (allontanare) staccare un tavolo dal muro to move a table away from the wall
     6 sport (distanziare) [ corridore] to pull ahead of, to outdistance [ gruppo]
     7 (disinserire) to switch off [ elettrodomestico]; to disconnect [ telefono]; to turn off [ corrente]; to pull out [ spina]; to disengage [ frizione]
     (aus. avere)
     1 (smettere di lavorare) to knock off; stacchiamo un momento! let's take a break!
     2 (risaltare) [ colore] to stand* out
     3 cinem. staccare su [ macchina da presa] to cut to
    III staccarsi verbo pronominale
     1 [tagliando, foglio] to come* away; [bottone, tappezzeria] to come* off; [etichetta, vernice] to peel off; [ quadro] to come* off its hook
     2 (separarsi) [ persona] to detach oneself; -rsi da qcn., qcs. to let go of sb., sth.
     3 (scostarsi) to move away; (sollevarsi) - rsi da terra [ aereo] to leave the ground.

    Dizionario Italiano-Inglese > staccare

  • 100 prick

    I [prɪk]
    1) (of needle etc.) puntura f.

    to give sth. a prick — pungere qcs.

    a prick of consciencefig. un rimorso di coscienza

    2) volg. (penis) cazzo m.
    3) pop. (idiot) cazzone m. (-a)
    ••
    II 1. [prɪk]
    1) (cause pain) [needle, thorn, person] pungere

    his conscience pricked himfig. aveva dei rimorsi di coscienza, gli rimordeva la coscienza

    2) (pierce) forare [paper, plastic]; bucare [bubble, balloon]; gastr. punzecchiare [potato etc.]

    to prick a hole in sth. — fare un buco in qcs

    2.
    1) (sting) [eyes, skin] pizzicare
    2) [ thorn] pungere
    * * *
    [prik] 1. verb
    (to pierce slightly or stick a sharp point into: She pricked her finger on a pin; He pricked a hole in the paper.) pungere; forare
    2. noun
    1) ((a pain caused by) an act of pricking: You'll just feel a slight prick in your arm.) puntura
    2) (a tiny hole made by a sharp point: a pin-prick.) puntura di spillo
    3) ((slang, vulgar) a penis.) cazzo
    4) ((slang, vulgar) a nasty or contemptible person: He is such a prick!) cazzone
    - prick up one's ears
    - prick one's ears
    * * *
    [prɪk]
    1. n
    1) (act, sensation) puntura, (mark) buco

    pricks of consciencerimorsi mpl di coscienza

    2) (fam!: penis) cazzo, (person) testa di cazzo fam!
    2. vt
    (puncture: balloon, blister) bucare, (subj: thorn, needle) pungere, (conscience) rimordere

    to prick one's finger (with/on sth) — pungersi un dito (con/su qc)

    * * *
    prick /prɪk/
    n.
    1 punta; pungiglione; aculeo
    2 puntura ( anche fig.); punzecchiatura; pungolo (fig.); rimorso: a pin prick, una puntura di spillo; (fig.) una piccolezza fastidiosa (o irritante); to feel the pricks of conscience, sentire i morsi della coscienza
    4 (volg.) cazzo (volg.); pene
    5 (volg.) cazzone, testa di cazzo, coglione, stronzo, rompicoglioni (volg.); (testa di) rapa (fig. fam.)
    prick-eared, dalle orecchie appuntite □ prick-ears, orecchie ritte, appuntite ( come quelle di certi cani) □ (mecc.) prick punch, punteruolo; punzone □ ( slang) prick tease (o prick-teaser), donna che provoca sessualmente gli uomini senza poi concedersi □ to feel the prick, sentire una fitta, il dolore d'una trafittura □ (fig.) to kick against the pricks, dar la testa nel muro; opporsi all'inevitabile; ribellarsi invano.
    (to) prick /prɪk/
    A v. t.
    1 pungere; punzecchiare; forare; trafiggere: I pricked my finger with a needle, mi punsi un dito con l'ago
    2 (fig.) pungere ( raro); rimordere: Remorse pricked my conscience, il rimorso mi pungeva la coscienza
    3 ( spesso to prick up) rizzare, drizzare, tendere ( le orecchie, come un cane): The stranger pricked up his ears, il forestiero ha rizzato gli orecchi
    4 ( un tempo) pungolare, spronare ( il cavallo, i buoi)
    5 pizzicare; irritare ( pungendo): This collar pricks my neck, questo colletto mi irrita il collo
    B v. i.
    1 pungere; forare
    2 dare fitte; formicolare; pizzicare: My fingers are pricking, sento delle fitte alle dita; mi formicolano le dita
    to prick holes in the ground [in paper], far buchi nel terreno [nella carta: con uno strumento appuntito] □ to prick sb. 's name, segnare il nome di q. ( in una lista) con un forellino (o con un punto) □ to prick off (o out), tracciare con forellini ( un disegno, la rotta d'una nave sulla carta, ecc.) □ to prick out (o off) seedlings, trapiantare piantine.
    * * *
    I [prɪk]
    1) (of needle etc.) puntura f.

    to give sth. a prick — pungere qcs.

    a prick of consciencefig. un rimorso di coscienza

    2) volg. (penis) cazzo m.
    3) pop. (idiot) cazzone m. (-a)
    ••
    II 1. [prɪk]
    1) (cause pain) [needle, thorn, person] pungere

    his conscience pricked himfig. aveva dei rimorsi di coscienza, gli rimordeva la coscienza

    2) (pierce) forare [paper, plastic]; bucare [bubble, balloon]; gastr. punzecchiare [potato etc.]

    to prick a hole in sth. — fare un buco in qcs

    2.
    1) (sting) [eyes, skin] pizzicare
    2) [ thorn] pungere

    English-Italian dictionary > prick

См. также в других словарях:

  • Alli Due Buoi Rossi — (Алессандрия,Италия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Via Cavour 32, 1 …   Каталог отелей

  • parco buoi —   Sinonimo di folla, massa. Buoi: Volgarismo che rappresenta quell insieme degli investitori privati, piccoli e medi, sostanzialmente sprovveduti, che cercano facili guadagni nei mercati, ma incontrano solo delusioni. La locuzione rappresenta i… …   Glossario di economia e finanza

  • mettere il carro innanzi ai buoi — Fare prima quello che andrebbe fatto dopo; e anche, di conseguenza, correre un po troppo con la fantasia, dando per scontati risultati ancora da acquisire …   Dizionario dei Modi di Dire per ogni occasione

  • Chu Van An High School (Hanoi) — Chu Van An High School Motto Yêu nước Cách mạng Dạy tốt Học giỏi (Patriotism Revolutionism Good Education Well Learning) Established 1908 Type Public Principal Chu Xuan Dung (Chử Xuân Dũng) …   Wikipedia

  • Ermes —    Figlio di Zeus e di Maia la più grande delle Pleiadi. Ermes veniva considerato come la personificazione del vento e come tale ne aveva le caratteristiche: la velocità, la leggerezza, l incostanza, la monelleria e l umore scherzoso.… …   Dizionario dei miti e dei personaggi della Grecia antica

  • Pferd — (s. ⇨ Ross). 1. A blind Ferd trefft gleich (gerade) in Grüb herein. (Jüd. deutsch. Warschau.) 2. Alte Pferde achten der Peitsche nicht. Lat.: Psittacus senex ferulam negligit. (Gaal, 926.) 3. Alte Pferde gehen nicht durch. Holl.: Het hollen is… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Bac Ninh campaign — The Bac Ninh Campaign (6 to 24 March 1884) was one of a series of clashes between French and Chinese forces in northern Vietnam during the Tonkin campaign (1883–86). The campaign, fought during the period of undeclared hostilities that preceded… …   Wikipedia

  • Vietnamese cuisine — Bún Bò Huế Vietnamese cuisine is a style of cooking derived from Vietnam. Fish sauce, soy sauce, rice, fresh herbs, fruits and vegetables are commonly used. Vietnamese recipes utilize a diverse range of herbs, including lemongrass, mint,… …   Wikipedia

  • Pomelo — Scientific classification Kingdom: Plantae (unranked) …   Wikipedia

  • Chè — Envases de chè đậu trắng, una variedad de chè hecha de caupí, a la vente en una tienda de comestibles asiática. Chè es un término vietnamita que alude a cualquier sopa o budín dulce tradicional de la gastronomía de Vietnam. Como tal, puede aludir …   Wikipedia Español

  • bifolco — bi·fól·co s.m. CO 1a. guardiano di buoi; chi ara la terra con i buoi Sinonimi: bovaro. 1b. estens., contadino 2. fig., persona rozza, maleducata Sinonimi: bovaro, cafone, ignorante, incivile, maleducato, rozzo, villano, zotico. {{line}} {{/line}} …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»