Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verboten

  • 1 verboten

    - {contraband} lậu, lậu thuế - {forbidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm - {taboo} bị cấm kỵ, bị cấm đoán = er sah verboten aus {he looked a perfect fright}+ = das ist streng verboten! {that's strictly forbidden!}+ = sie sieht verboten aus {she looks a fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verboten

  • 2 Ankleben verboten!

    - {post no bills!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ankleben verboten!

  • 3 Zettelankleben verboten!

    - {stick no bills!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zettelankleben verboten!

  • 4 Betreten verboten!

    - {No trespassing!; keep off!} = das unbefugte Betreten {trespass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Betreten verboten!

  • 5 der Zutritt

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {adit} - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {approach} sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {ingress} sự vào = der freie Zutritt [zu] {freedom [of]}+ = Zutritt verboten! {no admit!; no admittance!; off limits!; out of bounds!}+ = freien Zutritt haben [zu] {to have the run [of]}+ = Kinder haben keinen Zutritt! {Children not admitted!}+ = Unbefugten ist der Zutritt verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zutritt

  • 6 der Eintritt

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {incoming} sự vào, sự đến, thu nhập, doanh thu, lợi tức - {ingress} - {onset} sự tấn công, sự công kích = Eintritt frei! {Admission free!}+ = Eintritt verboten! {keep out!; no admittance!; no entrance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eintritt

  • 7 die Durchfahrt

    - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = Durchfahrt verboten! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchfahrt

  • 8 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

  • 9 das Parken

    - {parking} sự đỗ xe = Parken verboten {no parking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parken

  • 10 der Rasen

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {greensward} - {lawn} vải batit, bãi c - {sod} bụng., đám cỏ, lớp đất mặt - {sward} cụm cỏ, lớp đất có cỏ xanh - {turf} Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa = mit Rasen belegen {to sod}+ = auf Rasen bleichen {to grass}+ = mit Rasen bedecken {to sod; to turf}+ = Rasen betreten verboten! {Keep off the grass!}+ = quer über den Rasen laufen {to run across the lawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rasen

  • 11 der Nachdruck

    - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ = der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}+ = der Nachdruck (Typographie) {reprint}+ = mit Nachdruck {emphatically}+ = Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}+ = Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}+ = der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}+ = mit Nachdruck betonen {to insist}+ = auf etwas Nachdruck legen {to stress something}+ = mit Nachdruck hervorheben {to enforce}+ = seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachdruck

  • 12 das Rauchen

    - {smoke} khói, hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà = Rauchen verboten! {no smoking!}+ = Stört Sie das Rauchen? {do you mind my smoking?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rauchen

См. также в других словарях:

  • verboten — ↑tabu …   Das große Fremdwörterbuch

  • verboten — (adj.) German, lit. forbidden (see FORBID (Cf. forbid)) …   Etymology dictionary

  • verboten — [Network (Rating 5600 9600)] …   Deutsch Wörterbuch

  • verboten — [fer bōt′ n] adj. [Ger] forbidden; prohibited …   English World dictionary

  • verboten — [va^ botn] mod. forbidden. (German.) □ That is strictly verboten. □ You said a verboten word around here …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • verboten — kriminell; unrechtmäßig; widerrechtlich; ungenehmigt; gesetzwidrig; unzulässig; nicht erlaubt; gesetzeswidrig; unberechtigt; illegal; unautorisiert; …   Universal-Lexikon

  • verboten — a) gegen das Gesetz/die Gesetze [verstoßend], gesetzwidrig, illegal, irregulär, kriminell, nicht erlaubt, ordnungswidrig, rechtswidrig, strafbar, unehrlich, unerlaubt, ungesetzlich, unlauter, untersagt, unzulässig, verbrecherisch,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verboten — ver·bo̲·ten 1 Partizip Perfekt; ↑verbieten 2 Adj; gespr; hässlich, lächerlich: Er / Sie sieht verboten aus || zu 1 ver·bo̲·te·ner·wei·se Adv …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verboten — unmöglich. »Dit sieht ja verboten aus.« Vgl. engl. it looks forbidding …   Berlinerische Deutsch Wörterbuch

  • verboten — adj forbidden, prohibited. The German term has been used, usually facetiously, in English dialect since World War II as an intensive form of its literal translation. ► Talking to his girlfriend is absolutely verboten …   Contemporary slang

  • verboten —    (fehr BOH tn) [German] Forbidden; prohibited.    Companies that deal in tobacco, belch sulfur dioxide, support Planned Parenthood, finance risqué movies . . . the verboten list will be endless. Time, February 1, 1999 …   Dictionary of foreign words and phrases

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»