Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tung

  • 41 zerlegen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to anatomize} mổ xẻ, giải phẫu - {to apart} - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to decompose} phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to disassemble} tháo ra, tháo rời - {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra - {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp - {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá - {to dismember} chặt chân tay, chia cắt - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải = zerlegen (Wild) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerlegen

  • 42 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 43 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 44 senden

    (sandte,gesandt) - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to emit} - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to radio} truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô, đánh điện bằng rađiô - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn = senden (sandte,gesandt) (Funk) {to transmit}+ = senden (sandte,gesandt) [über] {to route [via]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senden

  • 45 hüpfen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to frolic} vui đùa, đùa giỡn - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to skip} bỏ, quên = hüpfen [vor] {to dance [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüpfen

  • 46 eilen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to gallop} phi nước đại, thúc phi nước đại, + through, over) nói nhanh, đọc nhanh, tiến triển nhanh - {to haste} vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to scoot} chuồn, lỉnh - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp = eilen [nach] {to make (made,made) [for]}+ = eilen (Sache) {to be urgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilen

  • 47 die Zergliederung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương, xác ướp, người gầy giơ xương - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí = die kritische Zergliederung {autopsy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zergliederung

  • 48 wippen

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wippen

  • 49 das Durcheinander

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {pell-mell} cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn, cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi - {perplexity} sự lúng túng, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {pie} ác là, bánh pa-tê, bánh nướng nhân ngọt, đồng pi, đống chữ in lộn xộn - {shemozzle} cuộc cãi lộn, sự ồn ào - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng rối tung - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, cuộc xung đột vu v = das tolle Durcheinander {bedlam}+ = das wilde Durcheinander {pandemonium; razzle-dazzle}+ = das wirre Durcheinander {chaos; muddle}+ = das wüste Durcheinander {shambles}+ = ein wüstes Durcheinander {a frightful mess}+ = in heillosem Durcheinander {snafu}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durcheinander

  • 50 die Unterwürfigkeit

    - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {flunkeyism} thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ - {obsequiousness} sự xun xoe - {servility} thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ, sự hoàn toàn lệ thuộc, sự hèn hạ, sự đê tiện - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {submissiveness} tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn - {subservience} sự giúp ích, sự phục vụ, sự quỵ luỵ - {vassalage} thân phận chư hầu, nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc = die Unterwürfigkeit [gegenüber] {conformation [to]}+ = in Unterwürfigkeit halten {to keep under}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterwürfigkeit

  • 51 fügsam

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {biddable} vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên - {docile} dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {obedient} biết nghe lời, biết vâng lời - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {pliable} mềm, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {pliant} - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục - {toward} dễ dạy, ngoan, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fügsam

  • 52 gelegentlich

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {episodic} đoạn, hồi, tình tiết, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi - {incidental} bất ngờ, phụ - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegentlich

  • 53 aufrühren

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, phục hồi, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = aufrühren [gegen] {to rake [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrühren

  • 54 feiern

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to celebrate} kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, chú ý giữ, tôn trọng - {to party} - {to revel} liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào, ham mê, thích thú, miệt mài, lãng phí vào những cuộc ăn chơi chè chén, ăn chơi chè chén - {to solemnize} cử hành theo nghi thức, làm cho long trọng = feiern (Person) {to honour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feiern

  • 55 abgerissen

    - {disconnected} bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra, bị phân cách ra, bị ngắt, bị cắt, rời rạc, không có mạch lạc - {disjointed} bị tháo rời khớp nối ra, bị trật khớp - {fragmentary} gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá - {incoherent} không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, không đều - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {snatchy} đứt đoạn, từng khúc - {tattered} rách nát, bị xé vụn, ăn mặc rách rưới = völlig abgerissen {in tatters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgerissen

  • 56 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 57 peinlich

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {sore} đau, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng = peinlich genau {meticulous; minute}+ = peinlich sauber {neat and clean}+ = wir fühlten uns peinlich berührt {we felt embarrassed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peinlich

  • 58 ausschweifend

    - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {extravagant} quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {gay} vui vẻ, vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {libertine} dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rakish} trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, phóng đãng - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschweifend

  • 59 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 60 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

См. также в других словарях:

  • Tung — can refer to:* Tongue * Tung tree, a deciduous tree native to China. * Tung oil, a furniture finish made from the seeds of the tung tree. *Tung, a Cantonese Romanization of Chinese family names 董, commonly use in Hong Kong. * Tung group, a triad… …   Wikipedia

  • Tung O — may refer to: *Tung O, a village near Yung Shue Ha by Tung O Wan, Lamma Island, southern New Territories, Hong Kong *Tung O, an area near Tung O Wan on Crooked Island (Kat O), northeastern New Territories, Hong Kong …   Wikipedia

  • Tung — ist der Familienname folgender Personen: Ho Pin Tung (* 1982), chinesisch niederländischer Rennfahrer Jennifer Tung (* 1973), US amerikanische Schauspielerin und Stuntfrau Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung …   Deutsch Wikipedia

  • tung — tȕng m <N mn tùngovi> DEFINICIJA bot. tropsko drvo (Aleurites cordata) iz porodice mlječika (Euphorbiaceae) SINTAGMA tung ulje lako sušivo ulje dobiveno tiještenjem otrovnih sjemenki tung drveta; upotrebljava se za proizvodnju firnisa,… …   Hrvatski jezični portal

  • Tung-ak — was the Mongol patron god of tribal chiefs. Tung ak was the ruler of the lesser spirits of Mongolian mythology.ources* [http://www.pantheon.org Encyclopedia Mythica] …   Wikipedia

  • Tung — Tung,   Volk in China, Dong …   Universal-Lexikon

  • tung — s. m. arbore tropical, înalt, cu frunze alterne, mari, întregi sau lobate, cu fructul drupă, conţinând un ulei gras (pentru motoare). (< germ. Tungöl) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • tung — 1889, from Chinese tong …   Etymology dictionary

  • tung — adj., t, e …   Dansk ordbog

  • tung — an·tung; gleich·schal·tung; kwang·tung; nan·tung; shan·tung; tung; tung·state; tung·sten; tung·sten·ite; tung·stic; tung·stite; tung·sto·boric; tung·sto·phosphate; tung·sto·phosphoric; tung·sto·silicate; tung·sto·silicic; …   English syllables

  • tung — (as used in expressions) Kuang tung Tung Pei Northeast Shan tung Tung Ch i ch ang Tung Chung shu Tung lin Academy Tung t ing Hu Wong Tung Jim Liao tung Peninsula Mao Tse tung Shan tung Peninsula Chang Chih tung * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»