Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tung

  • 21 die Zügellosigkeit

    - {anarchy} tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn - {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý - {lawlessness} tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {licentiousness} - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zügellosigkeit

  • 22 besonders

    - {especially} đặc biệt là, nhất là - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {particularly} - {peculiar} riêng, kỳ dị - {principally} chính, chủ yếu, phần lớn - {respective} riêng từng người, riêng từng cái, tương ứng - {several} vài, cá nhân, khác nhau - {severally} khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người - {specially} = besonders fein {superfine}+ = er sieht nicht besonders gut aus {he is not much of a looker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besonders

  • 23 analysieren

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, thử thách giá trị, thử làm - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to test} thử thách, kiểm tra, thử bằng thuốc thử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > analysieren

  • 24 die Sektion

    - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí = die Sektion (Medizin) {section}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sektion

  • 25 streitsüchtig

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {contentious} hay cãi nhau, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện, có thể tranh chấp, có thể tranh tụng, dính vào chuyện kiện tụng - {controversial} có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được, ưa tranh cãi, thích tranh luận - {gnarled} lắm mấu, xương xẩu, hay càu nhàu, hay cằn nhằn - {litigious} kiện tụng, có thể kiện, thích kiện tụng, hay tranh chấp - {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến - {pugnacious} thích đánh nhau - {quarrelsome} hay câi nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streitsüchtig

  • 26 hin und herschütteln

    - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hin und herschütteln

  • 27 die Ausschweifung

    - {debauch} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ - {debauchery} sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại - {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí, sự không tập trung, sự chơi bời phóng đãng, cuộc sống phóng đãng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {licentiousness} sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschweifung

  • 28 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 29 das Lob

    - {accolade} sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai, dấu gộp - {commendation} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương, sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử - {compliment} lời khen, lời ca tụng, lời thăm hỏi, lời chúc mừng, quà tặng, quà biếu, tiền thưởng - {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, tán ca - {laudation} - {praise} sự tán tụng, sự ca tụng, lời tán tụng = ein Lob erhalten {to receive praise}+ = jemandem Lob spenden {to speak in praise of someone}+ = reichlich Lob spenden {to be ungrudging in}+ = sein eigenes Lob singen {to blow one's own trumpet}+ = sein eigenes Lob verkünden {to blow one's own trumpet}+ = jemanden mit Lob überhäufen {to heap praises on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lob

  • 30 das Sezieren

    - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sezieren

  • 31 die Anerkennung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương - {recognition} sự nhận ra = Anerkennung finden {to win one's spurs}+ = ihm gebührt Anerkennung {he deserves merit}+ = die Anerkennung als gesetzlich {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anerkennung

  • 32 spritzen

    - {to bespatter} rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to spatter} làm bắn, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to splutter} xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù - {to spray} bơm, phun - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc - {to sputter} - {to squirt} làm vọt ra, làm bắn ra, làm tia ra, tia ra, vọt ra = spritzen (Wal) {to blow up}+ = spritzen [mit] {to plash [with]}+ = spritzen [aus] {to spout [from]}+ = spritzen [über] {to splutter [over]}+ = spritzen (Feder) {to spit (spat,spat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spritzen

  • 33 in Stücke gehen

    - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản, lưu hành bạc đồng giả - {to splinter} làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh = in Stücke fallen {to fall to pieces}+ = in Stücke reißen {to pull to pieces; to tear to pieces}+ = in Stücke hacken {to junk}+ = in tausend Stücke {all to smash}+ = in Stücke brechen {to fractionize; to shiver}+ = die ausgewählten Stücke {analects}+ = in Stücke zerbrechen {to break into flinders}+ = in Stücke zerspringen {to break into flinders}+ = in tausend Stücke gehen {to fly into splinters}+ = große Stücke halten auf {to think highly of}+ = er hält große Stücke auf dich {he thinks the world of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Stücke gehen

  • 34 zergliedern

    - {to anatomize} mổ xẻ, giải phẫu, phân tích - {to decompose} phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to dismember} chặt chân tay, chia cắt - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parse} phân tích ngữ pháp = zergliedern (Grammatik) {to construe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zergliedern

  • 35 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 36 die Verlegenheit

    - {abashment} sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống - {constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {dilemma} song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng ngừng trệ - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} - {quandary} tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Verlegenheit {aground; at a loss; in a quandary; in difficulties}+ = in Verlegenheit [um] {in a scrape [about]}+ = in Verlegenheit sein {to be at a loss; to be at a nonplus; to be up against it}+ = in Verlegenheit setzen {to perplex; to straiten}+ = in Verlegenheit bringen {to discountenance; to entangle; to floor; to flummox; to gravel; to stump}+ = in Verlegenheit geraten {to lose one's bearing}+ = aus der Verlegenheit ziehen {to disembarass}+ = jemanden in Verlegenheit bringen {to get someone into trouble; to stick (stuck,stuck)+ = in finanzieller Verlegenheit sein {to be financially embarrassed}+ = Bringen Sie ihn doch nicht in Verlegenheit! {Spare his blushes!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlegenheit

  • 37 jahreszeitlich

    - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc - {seasonal} từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ = jahreszeitlich bedingt {seasonable conditional}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jahreszeitlich

  • 38 die Zerlegung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {decomposition} sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zerlegung

  • 39 die Belobigung

    - {commendation} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương, sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử - {praise} sự tán tụng, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belobigung

  • 40 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

См. также в других словарях:

  • Tung — can refer to:* Tongue * Tung tree, a deciduous tree native to China. * Tung oil, a furniture finish made from the seeds of the tung tree. *Tung, a Cantonese Romanization of Chinese family names 董, commonly use in Hong Kong. * Tung group, a triad… …   Wikipedia

  • Tung O — may refer to: *Tung O, a village near Yung Shue Ha by Tung O Wan, Lamma Island, southern New Territories, Hong Kong *Tung O, an area near Tung O Wan on Crooked Island (Kat O), northeastern New Territories, Hong Kong …   Wikipedia

  • Tung — ist der Familienname folgender Personen: Ho Pin Tung (* 1982), chinesisch niederländischer Rennfahrer Jennifer Tung (* 1973), US amerikanische Schauspielerin und Stuntfrau Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung …   Deutsch Wikipedia

  • tung — tȕng m <N mn tùngovi> DEFINICIJA bot. tropsko drvo (Aleurites cordata) iz porodice mlječika (Euphorbiaceae) SINTAGMA tung ulje lako sušivo ulje dobiveno tiještenjem otrovnih sjemenki tung drveta; upotrebljava se za proizvodnju firnisa,… …   Hrvatski jezični portal

  • Tung-ak — was the Mongol patron god of tribal chiefs. Tung ak was the ruler of the lesser spirits of Mongolian mythology.ources* [http://www.pantheon.org Encyclopedia Mythica] …   Wikipedia

  • Tung — Tung,   Volk in China, Dong …   Universal-Lexikon

  • tung — s. m. arbore tropical, înalt, cu frunze alterne, mari, întregi sau lobate, cu fructul drupă, conţinând un ulei gras (pentru motoare). (< germ. Tungöl) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • tung — 1889, from Chinese tong …   Etymology dictionary

  • tung — adj., t, e …   Dansk ordbog

  • tung — an·tung; gleich·schal·tung; kwang·tung; nan·tung; shan·tung; tung; tung·state; tung·sten; tung·sten·ite; tung·stic; tung·stite; tung·sto·boric; tung·sto·phosphate; tung·sto·phosphoric; tung·sto·silicate; tung·sto·silicic; …   English syllables

  • tung — (as used in expressions) Kuang tung Tung Pei Northeast Shan tung Tung Ch i ch ang Tung Chung shu Tung lin Academy Tung t ing Hu Wong Tung Jim Liao tung Peninsula Mao Tse tung Shan tung Peninsula Chang Chih tung * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»