Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tráč

  • 1 riot

    /'raiət/ * danh từ - sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...) - cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn - sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng - cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...) - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung =a riot of colours+ một mớ màu sắc lộn xộn =a riot of sound+ âm thanh lộn xộn =a riot of wild trees+ một đám cây dại mọc bừa bãi - (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó) !Riot Act - đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự !to read the Riot Act - cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán -(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái) !to run riot - tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi =diseases run riot+ bệnh tật tha hồ hoành hành =tongue runs riot+ ăn nói lung tung bừa bãi =grass runs riot in the garden+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn * nội động từ - gây hỗn loạn, làm náo loạn - nổi loạn, dấy loạn - sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng - chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ * ngoại động từ - (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng =to riot away+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng - (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời) =to riot out one's life+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

    English-Vietnamese dictionary > riot

  • 2 pity

    /'piti/ * danh từ - lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn =to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai =for pity's sake+ vì lòng thương hại =out of pity+ vì lòng trắc ẩn - điều đáng thương hại, điều đáng tiếc =what a pity!+ thật đáng tiếc! =the pity is that...+ điều đáng tiếc là... =it's a thousand pities that...+ rất đáng tiếc là... * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với =he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại

    English-Vietnamese dictionary > pity

  • 3 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 4 die Ausschweifung

    - {debauch} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ - {debauchery} sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại - {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí, sự không tập trung, sự chơi bời phóng đãng, cuộc sống phóng đãng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {licentiousness} sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschweifung

  • 5 fesseln

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesseln

  • 6 mitleidig

    - {compassionate} thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn - {contemptuous} khinh thường, coi thường, tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh - {merciful} hay thương xót, nhân từ, từ bi, khoan dung - {pitiful} đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {pitying} làm động lòng trắc ẩn = mitleidig werden {to relent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitleidig

  • 7 humpeln

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humpeln

  • 8 hinken

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinken

  • 9 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 10 hobble

    /'hɔbl/ * danh từ - dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc - dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa) - tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng * nội động từ - đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc - nói ấp úng, nói trúc trắc - hành động do dự; tiến hành trục trặc - trúc trắc (câu thơ) * ngoại động từ - làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)

    English-Vietnamese dictionary > hobble

  • 11 racket

    /'rækit/ * danh từ - (như) racquet - tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo =to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm - cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng =a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng =to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng - (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền - cơn thử thách =to stand the racket+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả * nội động từ - làm ồn; đi lại ồn ào - chơi bời phóng đãng; sống trác táng

    English-Vietnamese dictionary > racket

  • 12 der Betrug

    - {bamboozlement} sự bịp, sự lừa bịp - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {cozenage} sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt - {deceit} bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusiveness} tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc - {forgery} sự giả mạo, cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, âm mưu lừa gạt, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {imposture} sự mạo danh - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối - {jugglery} - {mare} ngựa cái - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {swindle} sự bịp bợm - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt = ein glatter Betrug {a fair swindle}+ = der rücksichtslose Betrug {skingame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrug

  • 13 bedauern

    - {to bewail} than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc - {to commiserate} thương hại, thương xót, ái ngại, động lòng trắc ẩn - {to deplore} phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về, thương, xót xa - {to pity} động lòng trắc ẩn đối với - {to regret} hối tiếc, tiếc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauern

  • 14 abgehackt

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {jerky} giật giật, trục trặc, xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng, ngớ ngẩn, xuẩn ngốc - {staccato} ngắt âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgehackt

  • 15 das Schwelgen

    (in Farben) - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwelgen

  • 16 der Krawall

    - {affray} sự huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} - {shindy} sự cãi lộn = Krawall machen {to kick up a row; to riot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krawall

  • 17 die Meuterei

    - {mutiny} cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {sedition} sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meuterei

  • 18 die Zügellosigkeit

    - {anarchy} tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn - {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý - {lawlessness} tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {licentiousness} - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zügellosigkeit

  • 19 bemitleiden

    - {to commiserate} thương hại, thương xót, ái ngại, động lòng trắc ẩn - {to compassion} - {to pity} động lòng trắc ẩn đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemitleiden

  • 20 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

См. также в других словарях:

  • trac — trac …   Dictionnaire des rimes

  • trac — [ trak ] n. m. • traque 1830; o.i., p. ê. formation expressive ou du même rad. que traquer; cf. tracasser ♦ Vieilli Peur, frousse. « Vous lui avez tellement fichu le trac » (Romains). ♢ (1833) Mod. Peur ou angoisse irraisonnée que l on ressent… …   Encyclopédie Universelle

  • Trac — Entwickler Edgewall Software Aktuelle Version 0.12.2 (31. Januar 2011) …   Deutsch Wikipedia

  • Trac — Trac …   Википедия

  • Trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Unternehmensform GmbH Gründung März 2005 Unternehmenssitz Leipzig, Sachsen …   Deutsch Wikipedia

  • trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Rechtsform GmbH Gründung März 2005 Sitz Leipzig, Sachsen Deutschland   …   Deutsch Wikipedia

  • trac — Trac, m. Est fait par apocope de ce feminin Trace, Vestigium. Suyvre le trac des meschants, Flagitiosorum vestigiis insistere. Marot au 1. Psal. rend {{t=h}}derekh{{/t}} Hebrieu par trac. Aussi semble il que ce mot trac est faict de cestuy… …   Thresor de la langue françoyse

  • trač — trȁč m <N mn tràčevi> DEFINICIJA 1. sitno ogovaranje [trač listovi; trač partija; trač rubrika] 2. brbljanje o bezazlenim svakodnevnim temama; pričanje SINTAGMA trač baba iron. pejor. osoba koja se bavi tračevima, koja širi tračeve ili… …   Hrvatski jezični portal

  • TRAC — puede referirse a: TRAC, sistema de conexión telefónica (Telefonía Rural por Acceso Celular). TRAC, lenguaje de programación (en inglés, Text Reckoning And Compiling: Cálculo y Compilación basado en Texto). Esta página de desambiguación cataloga… …   Wikipedia Español

  • TRAC — m. Palabra francesa de sonido expresivo, usada alguna vez en español, con que se designa el *miedo que acomete a alguien en el momento mismo de ir a actuar en público: ‘Le dio el [o un] trac’. ⇒ *Turbarse. * * * TRAC puede referirse a: ● Un… …   Enciclopedia Universal

  • trac|er|y — «TRAY suhr ee, TRAYS ree», noun, plural er|ies. 1. ornamental work or designs consisting of very fine lines, as in certain kinds of embroidery. 2. a pattern of intersecting bars or a plate with leaflike decorations in the upper part of a Gothic… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»