Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tráč

  • 21 der Aufruhr

    - {combustion} sự đốt cháy, sự cháy - {commotion} - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự náo loạn, sự khó ở - {excitement} sự kích thích, sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao - {mutiny} cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến - {rebellion} cuộc phiến loạn, sự chống lại - {revolt} cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, sự ghê tởm - {riot} sự tụ tập phá rối, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung - sự theo vết lung tung - {sedition} sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {tumult} sự ồn ào, sự om sòm, tiếng ồn ào, sự xáo động - {turmoil} - {turn-up} cổ, vành, gấu, lá bài bắt cái, sự ẩu đả - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu - {uproar} tiếng om sòm = der Aufruhr [gegen] {revolt [against]}+ = Aufruhr stiften {to riot}+ = in Aufruhr sein {to be up}+ = in Aufruhr versetzen {to revolutionize}+ = sich am Aufruhr beteiligen {to riot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufruhr

  • 22 bracket

    /'brækit/ * danh từ - (kiến trúc) côngxon, rầm chia - dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm =to put between brackets+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm - (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác) - (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc !income bracket - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch * ngoại động từ - gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc - xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng =A and B were bracketed for the fierst prize+ A và B đều được xếp vào giải nhất - (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc

    English-Vietnamese dictionary > bracket

  • 23 compassionate

    /kəm'pæʃənit/ * tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

    English-Vietnamese dictionary > compassionate

  • 24 contretemps

    /'kʤ:ntrətỴ:ɳ/ * danh từ - sự trắc trở - sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

    English-Vietnamese dictionary > contretemps

  • 25 debauch

    /di'bɔ:tʃ/ * danh từ - sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ * ngoại động từ - làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng - cám dỗ (đàn bà) - làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

    English-Vietnamese dictionary > debauch

  • 26 derange

    /di'reindʤ/ * ngoại động từ - làm trục trặc =to derange a machine+ làm trục trặc máy - làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn - quấy rối, quấy rầy, làm phiền - làm loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derange

  • 27 profligate

    /profligate/ * tính từ - phóng đãng, trác táng - hoang toàng, phá của =to be profligate of one's money+ tiêu xài bừa bãi hoang toàng * danh từ - người phóng đãng, kẻ trác táng - người hoang toàng, người phá của

    English-Vietnamese dictionary > profligate

  • 28 rakehell

    /'reikhel/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng * tính từ+ Cách viết khác: (rakehelly) /'reik,heli/ - chơi bời phóng đãng; trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakehell

  • 29 rakehelly

    /'reikhel/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng * tính từ+ Cách viết khác: (rakehelly) /'reik,heli/ - chơi bời phóng đãng; trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakehelly

  • 30 rakety

    /'rækili/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo - chơi bời phóng đãng, trác táng =to leaf a rakety life+ sống trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakety

  • 31 rugged

    /'rʌgid/ * tính từ - gồ ghề, lởm chởm, xù xì =rugged ground+ đất gồ ghề =rugged country+ miền đồi núi lởm chởm =rugged bark+ vỏ cây xù xì - thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt) =rugged features+ nét mặt thô - nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu - vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh =rugged life+ đời sống gian truân - trúc trắc, chối tai =rugged verses+ những câu thơ trúc trắc - khoẻ mạnh, vạm vỡ

    English-Vietnamese dictionary > rugged

  • 32 saturnalia

    /,sætə:'neiljə/ * danh từ số nhiều - ngày hội thần Xa-tuya - ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng !a saturnalia of crime - cảnh máu đổ đầu rơi

    English-Vietnamese dictionary > saturnalia

  • 33 dauern

    - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to last} giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to pity} thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ - hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = es wird sehr lange dauern {it will take a good long time}+ = es wird nicht lange dauern {it will not take long}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauern

  • 34 der Possen

    - {prank} trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả, sự trục trặc = die bösen Possen {devilment}+ = die Possen {pl.} {buffoonery}+ = Possen reißen {to fool about}+ = Possen treiben {to fool; to play the fool; to skylark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Possen

  • 35 intermittierend

    - {intermittent} thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, từng cơn, từng hồi, chạy trục trặc, lúc chảy lúc không, có nước theo vụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > intermittierend

  • 36 verwegen

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {daring} phiêu lưu - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {overbold} quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo - {rakish} chơi bời phóng đãng, trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {venturesome} mạo hiểm, liều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwegen

  • 37 der Bösewicht

    - {demon} ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, thằng bé tinh khôn quỷ quái - {miscreant} kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện, người tà giáo, người không tín ngưỡng - {profligate} người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bösewicht

  • 38 felsig

    - {cragged} có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo - {craggy} lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > felsig

  • 39 die Harke

    - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Harke

  • 40 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

См. также в других словарях:

  • trac — trac …   Dictionnaire des rimes

  • trac — [ trak ] n. m. • traque 1830; o.i., p. ê. formation expressive ou du même rad. que traquer; cf. tracasser ♦ Vieilli Peur, frousse. « Vous lui avez tellement fichu le trac » (Romains). ♢ (1833) Mod. Peur ou angoisse irraisonnée que l on ressent… …   Encyclopédie Universelle

  • Trac — Entwickler Edgewall Software Aktuelle Version 0.12.2 (31. Januar 2011) …   Deutsch Wikipedia

  • Trac — Trac …   Википедия

  • Trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Unternehmensform GmbH Gründung März 2005 Unternehmenssitz Leipzig, Sachsen …   Deutsch Wikipedia

  • trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Rechtsform GmbH Gründung März 2005 Sitz Leipzig, Sachsen Deutschland   …   Deutsch Wikipedia

  • trac — Trac, m. Est fait par apocope de ce feminin Trace, Vestigium. Suyvre le trac des meschants, Flagitiosorum vestigiis insistere. Marot au 1. Psal. rend {{t=h}}derekh{{/t}} Hebrieu par trac. Aussi semble il que ce mot trac est faict de cestuy… …   Thresor de la langue françoyse

  • trač — trȁč m <N mn tràčevi> DEFINICIJA 1. sitno ogovaranje [trač listovi; trač partija; trač rubrika] 2. brbljanje o bezazlenim svakodnevnim temama; pričanje SINTAGMA trač baba iron. pejor. osoba koja se bavi tračevima, koja širi tračeve ili… …   Hrvatski jezični portal

  • TRAC — puede referirse a: TRAC, sistema de conexión telefónica (Telefonía Rural por Acceso Celular). TRAC, lenguaje de programación (en inglés, Text Reckoning And Compiling: Cálculo y Compilación basado en Texto). Esta página de desambiguación cataloga… …   Wikipedia Español

  • TRAC — m. Palabra francesa de sonido expresivo, usada alguna vez en español, con que se designa el *miedo que acomete a alguien en el momento mismo de ir a actuar en público: ‘Le dio el [o un] trac’. ⇒ *Turbarse. * * * TRAC puede referirse a: ● Un… …   Enciclopedia Universal

  • trac|er|y — «TRAY suhr ee, TRAYS ree», noun, plural er|ies. 1. ornamental work or designs consisting of very fine lines, as in certain kinds of embroidery. 2. a pattern of intersecting bars or a plate with leaflike decorations in the upper part of a Gothic… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»