Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

take

  • 101 ballot

    /'bælət/ * danh từ - lá phiếu - sự bỏ phiếu kín - tổng số phiếu (bỏ vào thùng) - sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện) !to elect (vote) by ballot - bầu bằng phiếu kín !to take a ballot - quyết định bằng cách bỏ phiếu * nội động từ - bỏ phiếu - rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

    English-Vietnamese dictionary > ballot

  • 102 bally

    /'bæli/ * tính từ & phó từ - (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) =take the bally god away!+ mang ngay cái con khỉ gió này đi! =whose bally fault is that?+ ai mắc cái lỗi khỉ này? =to be too bally tired+ mệt đến chết được

    English-Vietnamese dictionary > bally

  • 103 bark

    /bɑ:k/ * danh từ - tiếng sủa - tiếng quát tháo - tiếng súng nổ - (từ lóng) tiếng ho !his bark is worse than his bite - hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì * động từ - sủa =to bark at the moon+ sủa trăng - quát tháo - (từ lóng) ho !to bark up the wrong tree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai * danh từ - vỏ cây - vỏ (cây để) thuộc da - (từ lóng) da - (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) Peruvian bark, Jesuits' bark); quinin !to come (go) between the bark and the tree - dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !a man with the bark on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về !to take the bark off something - làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì * ngoại động từ - lột vỏ, bóc vỏ (cây) - (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da - thuộc (da) bằng vỏ cây - phủ một lớp vỏ cứng * danh từ - thuyền ba buồm - (thơ ca) thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bark

  • 104 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

  • 105 beard

    /biəd/ * danh từ - râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... - ngạnh (mũi tên, lưỡi câu) !to laught in one's beard - cười thầm !to laugh at somebody's beard - cười vào mặt ai - tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai !to pluck (take) by the beard - quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy !to speak in one's beard - nói lúng búng * ngoại động từ - đương đầu với, chống cư !to beard the lion in his den - vào hang hùm bắt cọp con

    English-Vietnamese dictionary > beard

  • 106 bearing

    /'beəriɳ/ * danh từ - sự mang - sự chịu đựng =his conceit it past (beyond all) bearing+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó - sự sinh nở, sự sinh đẻ =child bearing+ sự sinh con =to be in full bearing+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); =to be past bearing quá thời kỳ sinh nở+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong =modest bearing+ thái độ khiêm tốn - phương diện, mặt (của một vấn đề) =to examine a question in all its bearings+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện - sự liên quan, mối quan hệ =this remark has no bearing on the question+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề - ý nghĩa, nghĩa =the precise bearing of the word+ nghĩa chính xác của từ đó - (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê =ball bearings+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...) - (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng =to take one's bearings+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) =to lose one's bearings+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) - (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    English-Vietnamese dictionary > bearing

  • 107 bed

    /bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    English-Vietnamese dictionary > bed

  • 108 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 109 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 110 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 111 bloom

    /blu:m/ * danh từ - hoa - sự ra hoa =in bloom+ đang ra hoa - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất =in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất - phấn (ở vỏ quả) - sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi =to take the bloom off+ làm mất tươi * nội động từ - có hoa, ra hoa, nở hoa - (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất * danh từ - (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép) * ngoại động từ - (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

    English-Vietnamese dictionary > bloom

  • 112 boat

    /bout/ * danh từ - tàu thuyền =to take a boat for...+ đáp tàu đi... - đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat - cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat - (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat - (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình * nội động từ - đi chơi bằng thuyền - đi tàu, đi thuyền * ngoại động từ - chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    English-Vietnamese dictionary > boat

  • 113 bond

    /bɔnd/ * danh từ - dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc - giao kèo, khế ước, lời cam kết =to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì) - (tài chính) phiếu nợ, bông - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội =in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm - sự gửi vào kho =in bond+ gửi vào kho (hàng hoá) =to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra - (vật lý) sự liên kết =atomic bond+ liên kết nguyên tử - (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững) * ngoại động từ - gửi (hàng) vào kho - (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

    English-Vietnamese dictionary > bond

  • 114 book

    /buk/ * danh từ - sách =old book+ sách cũ =to writer a book+ viết một cuốn sách =book of stamps+ một tập tem =book I+ tập 1 - (số nhiều) sổ sách kế toán - (the book) kinh thánh !to be someone's bad books - không được ai ưa !to be someone's good book - được ai yêu mến !to bring someone to book - hỏi tội và trừng phạt ai !to know something like a book - (xem) know !to speak by the book - nói có sách, mách có chứng !to suit one's book - hợp với ý nguyện của mình !to speak (talk) like a book - nói như sách !to take a leat out of someone's book - (xem) leaf * ngoại động từ - viết vào vở; ghi vào vở - ghi tên (người mua về trước) - ghi địa chỉ (để chuyển hàng) - giữ (chỗ) trước, mua về trước) =to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát - lấy vé (xe lửa...) !I am booked - tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

    English-Vietnamese dictionary > book

  • 115 borne

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > borne

  • 116 bosom

    /'buzəm/ * danh từ - ngực - ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi - giữa lòng =in the bosom of one's family+ ở giữa gia đình - lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm =it commes home to my bosom+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động - mặt (sông, hồ...) !to take to one's bosom - lấy làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > bosom

  • 117 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 118 bread

    /bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    English-Vietnamese dictionary > bread

  • 119 bribe

    /braib/ * danh từ - của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ =to take bribe+ ăn hối lộ * ngoại động từ - đút lót, hối lộ, mua chuộc

    English-Vietnamese dictionary > bribe

  • 120 bull

    /bul/ * danh từ - bò đực - con đực (voi, cá voi...) =a bull elephant+ voi đực =a bull whale+ cá voi đực - bull (thiên văn học) sao Kim ngưu - người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán) =bull operations+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán) - (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát !bull in a china shop - người vụng về, lóng ngóng !to take the bull by the horns - không sợ khó khăn nguy hiểm * nội động từ - đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán) * ngoại động từ - tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán) * danh từ - sắc lệnh của giáo hoàng * danh từ - lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull) - sai lầm (về ngôn ngữ) - (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác * ngoại động từ - (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác * danh từ - nước tráng thùng rượu để uống

    English-Vietnamese dictionary > bull

См. также в других словарях:

  • Take — Take, v. t. [imp. {Took} (t[oo^]k); p. p. {Taken} (t[=a]k n); p. pr. & vb. n. {Taking}.] [Icel. taka; akin to Sw. taga, Dan. tage, Goth. t[=e]kan to touch; of uncertain origin.] 1. In an active sense; To lay hold of; to seize with the hands, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • take — [tāk] vt. took, taken, taking [ME taken < OE tacan < ON taka < ? IE base * dēg , to lay hold of] I to get possession of by force or skill; seize, grasp, catch, capture, win, etc. 1. to get by conquering; capture; seize 2. to trap, snare …   English World dictionary

  • take — ► VERB (past took; past part. taken) 1) lay hold of with one s hands; reach for and hold. 2) occupy (a place or position). 3) capture or gain possession of by force. 4) carry or bring with one; convey. 5) remove from a place. 6) …   English terms dictionary

  • take — [n] profit booty*, catch, catching, cut, gate, haul*, holding, part, proceeds, receipts, return, returns, revenue, share, takings, yield; concept 344 Ant. debt, loss take [v1] get; help oneself to abduct, accept, acquire, arrest, attain, capture …   New thesaurus

  • Take — Take, v. i. 1. To take hold; to fix upon anything; to have the natural or intended effect; to accomplish a purpose; as, he was inoculated, but the virus did not take. Shak. [1913 Webster] When flame taketh and openeth, it giveth a noise. Bacon.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • take — vb took, tak·en, tak·ing vt 1 a: to obtain control, custody, or possession of often by assertive or intentional means b: to seize or interfere with the use of (property) by governmental authority; specif: to acquire title to for public use by… …   Law dictionary

  • Take On Me — ist ein Lied und Nummer Eins Hit der norwegischen Popband a ha, welches von ihrem ersten Album Hunting High and Low aus dem Jahr 1985 stammt. Aufgenommen wurde der Titel bereits 1984, jedoch schaffte er es erst mit dem dritten Anlauf zum Nummer… …   Deutsch Wikipedia

  • Take on me — ist ein Lied und Nummer Eins Hit der norwegischen Popband a ha, welches von ihrem ersten Album Hunting High and Low aus dem Jahr 1985 stammt. Aufgenommen wurde der Titel bereits 1984, jedoch schaffte er es erst mit dem dritten Anlauf zum Nummer… …   Deutsch Wikipedia

  • Take on Me — «Take on Me» Sencillo de a ha del álbum Hunting High and Low Publicación 5 de abril de 1985; 16 de septiembre de 1985 Formato 7 , 12 Grabación 1984 1985 …   Wikipedia Español

  • Take — (engl. „nehmen, Aufnahme“) steht für: Take bzw. Einstellung (Film), eine ungeschnittene, zumeist kurze Filmaufnahme Take (Musik), die schrittweise Aufnahme von akustischen Signalen Take 2 Interactive, der Hersteller von Computer und Videospielen… …   Deutsch Wikipedia

  • Take 2 — Take Two Interactive Software Inc. Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»