-
1 sprang
-
2 sprang
-
3 sprang
-
4 sprang
sprang прыгать см. также spring -
5 sprang
-
6 sprang
-
7 sprang
-
8 sprang
-
9 sprang
-
10 sprang
-
11 sprang
-
12 sprang
-
13 sprang
-
14 sprang
[spræŋ]sprang past от spring -
15 sprang
/spriɳ/ * danh từ - sự nhảy; cái nhảy =to take a spring+ nhảy - mùa xuân (đen & bóng) =the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân - suối =hot spring+ suối nước nóng - sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại - lò xo; nhíp (xe) - chỗ nhún (của ván nhảy...) - nguồn, gốc, căn nguyên - động cơ =the springs of human action+ những động cơ của hành động con người - chỗ cong, đường cong - chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...) - dây buộc thuyền vào bến - con nước - (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui * nội động từ sprang; sprung - ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy =to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường =to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào =to spring to one's feet+ đứng phắt dậy - bật mạnh =branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại =lid springs open+ cái vung bật tung ra - nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện =the wind springs up+ gió nổi lên =the buds are springing+ nụ đang trổ =many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này - xuất phát, xuất thân =his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý =to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân - nứt rạn; cong (gỗ) =racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong - nổ (mìn) * ngoại động từ - làm cho nhảy lên, làm cho bay lên =to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên - nhảy qua =to spring a wall+ nhảy qua tường - làm rạn, làm nứt, làm nẻ =he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi - làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin) =to spring a trap+ làm bật bẫy =he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới =he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên - lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù -
16 sprang
I [spræŋ] past от spring1 II II [spræŋ] past от spring2 II II [spræŋ] past от spring3 II -
17 sprang
[spræŋ]истокисточник, ключ, родник; вода, обладающая целебными свойствамиводыначало, источник, происхождениерассвет; начало сезонавеснаяровая пшеницапоросль, молодая рощица, лесоксизигийный приливпрыжок, скачокотскок, выпрямление, распрямлениепобег, освобождениеупругость, эластичностьживость, энергичностьпружина, рессорапобудительная причина, мотив действияотскочить, распрямитьсяпружинить, подскакивать; захлопыватьсяприливать, бросатьсяпрыгать, скакать; бросатьсяпредлагать более высокую ценуубежать быть освобожденнымоплачивать угощение, выпивкуразлетаться в стороны, разлетаться на кусочки; ломаться, раскалываться; сдаватьсявзрывать; взрыватьсянабухатьпоявляться, выступатьбить, бить ключомрассветать; начинатьсяпрорастать; всходить; давать побегивозникать, брать началопроисходитьвырастать, подниматьсяподниматьпустить в галопломать, раскалыватьдавать, платить, покупатьнеожиданно сообщить, принестиприводить в действие, в движениенаклонять, отклонятьосвобождать; помочь убежатьАнгло-русский большой универсальный переводческий словарь > sprang
-
18 sprang
-
19 sprang
-
20 sprang
bersemi
См. также в других словарях:
Sprang — is an ancient method of constructing fabric that has a natural elasticity. Its appearance is similar to netting, but unlike netting sprang is constructed entirely from warp threads. Archaeological evidence indicates that sprang predates knitting; … Wikipedia
Sprang — (spr[a^]ng), imp. of {Spring}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
sprang — [spræŋ] the past tense of ↑spring … Dictionary of contemporary English
sprang — vb., præt. af springe … Dansk ordbog
sprang — [spraŋ] vi., vt. alt. pt. of SPRING … English World dictionary
Sprang — Rekonstruktionsversuch eines sächsischen Haarnetzes aus dem 6. Jh. n. Chr. Anfertigung Hellen Schmidt. Sprang ist eine textile Handarbeitstechnik zur Herstellung netzartig gewirkter Geflechte aus parallel gespannten Fäden. Diese Geflechte sind… … Deutsch Wikipedia
sprang — sprang1 /sprang/, v. a pt. of spring. sprang2 /sprang/, n. a technique of weaving in which the warp is interwoven and there is no weft. [1950 55; perh. < Norw: lace, tatting] * * * … Universalium
Sprang — Spring Spring (spr[i^]ng), v. i. [imp. {Sprang} (spr[a^]ng) or {Sprung} (spr[u^]ng); p. p. {Sprung}; p. pr. & vb. n. {Springing}.] [AS. springan; akin to D. & G. springen, OS. & OHG. springan, Icel. & Sw. springa, Dan. springe; cf. Gr. spe… … The Collaborative International Dictionary of English
språng — • hopp, språng, skutt, krumsprång, studs … Svensk synonymlexikon
sprang — [[t]spræ̱ŋ[/t]] Sprang is the past tense of spring … English dictionary
sprang — /spræŋ / (say sprang) verb past tense of spring …