Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

roof

  • 1 roof

    /ru:f/ * danh từ - mái nhà, nóc =tiled roof+ mái ngói =under one's roof+ ở nhà của mình =to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở - vòm =the roof of heaven+ vòm trời =under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây =the roof of the mouth+ vòm miệng =the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao - nóc xe - (hàng không) trần (máy bay) * ngoại động từ - lợp (nhà) - làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

    English-Vietnamese dictionary > roof

  • 2 roof

    v. Vov tsev
    n. Lub ruv tsev

    English-Hmong dictionary > roof

  • 3 hip-roof

    /'hipru:f/ * danh từ - mái nhà hình tháp

    English-Vietnamese dictionary > hip-roof

  • 4 span roof

    /'spæn'ru:f/ * danh từ - nhà hai mái

    English-Vietnamese dictionary > span roof

  • 5 carry

    /'kæri/ * danh từ - (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí - tầm súng; tầm bắn xa - sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác) * động từ - mang, vác, khuân, chở; ẵm =railways and ships carry goods+ xe lửa và tàu chở hàng =to carry a baby in one's arms+ ẵm em bé trong tay - đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được =to carry money with one+ đem theo tiền =can you carry all these figures in your head?+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không? - mang lại, kèm theo, chứa đựng =the loan carries 3 per cent interest+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi =power carriers responsibility with it+ quyền lực kèm theo trách nhiệm - dẫn, đưa, truyền =the oil is carried across the desert in pipelines+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống =to carry conviction+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục - chống, chống đỡ =these pillars carry the weight of the roof+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà - có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa =these guns carry for enough+ súng này bắn khá xa =the sound of the guns carries many miles+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm - đăng (tin, bài) (tờ báo) =todays' paper carries the news that...+ báo hôm nay đăng tin rằng... - (toán học) mang, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối =to carry a fence round a field+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng - thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta =to carry the enemy's position's+ chiếm được vị trí địch =to carry everything before one+ vượt qua mọi trở lực thành công =to carry one's audience with one+ thuyết phục được thính giả của mình =he carried his point+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận =the resolution was carried+ nghị quyết được thông qua - có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu =the carries himself like a soldier+ anh ấy đi dáng như một quân nhân =to carry sword+ cầm gươm chào - có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở =he carries himself insolently+ hắn có thái độ láo xược !to carry away - đem đi, mang đi, thổi bạt đi !to be carried away - bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê =to be carried away by one's enthusiasm+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi !to carry forward - đưa ra phía trước - (toán học); (kế toán) mang sang !to cary off - đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai - chiếm đoạt =to carry off all the prices+ đoạt được tất cả các giải - làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được !to carry on - xúc tiến, tiếp tục =to carry on with one's work+ tiếp tục công việc của mình - điều khiển, trông nom - (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy =don't carry on so+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh - tán tỉnh =to carry on with somebody+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai !to carry out - tiến hành, thực hiện !to carry over - mang sang bên kia; (kế toán) mang sang !to carry through - hoàn thành - làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn) =his courage will carry him throught+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả !to carry all before one - thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại !to carry coals to Newcastle - (tục ngữ) chở củi về rừng !to carry the day - thắng lợi thành công !to carry into practice (execution) - thực hành, thực hiện !to carry it - thắng lợi, thành công !to carry it off well - giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng !to fetch and carry - (xem) fetch

    English-Vietnamese dictionary > carry

  • 6 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 7 frame

    /freim/ * danh từ - cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự =the frame of society+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội =the frame of government+ cơ cấu chính phủ - trạng thái =frame of mind+ tâm trạng - khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...) - thân hình, tầm vóc =a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn - ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) - lồng kính (che cây cho ấm) - (ngành mỏ) khung rửa quặng - (raddiô) khung * ngoại động từ - dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên =to frame a plan+ dựng một kế hoạch - điều chỉnh, làm cho hợp - lắp, chắp - hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra - trình bày (một lý thuyết) - phát âm (từng từ một) - đặt vào khung; lên khung, dựng khung =to frame a roof+ lên khung mái nhà * nội động từ - đầy triển vọng ((thường) to frame well) !to frame up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) - bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

    English-Vietnamese dictionary > frame

  • 8 gabled

    /'geibld/ * tính từ - có đầu hồi; giống hình đầu hồi =a gabled roof+ mái có đầu hồi

    English-Vietnamese dictionary > gabled

  • 9 hipped

    /hipt/ * tính từ - có hông ((thường) dùng ở từ ghép) =broad hipped+ có hông rộng - (kiến trúc) có mép bờ =hipped roof+ mái có mép bờ * tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản - (+ on) bị ám ảnh

    English-Vietnamese dictionary > hipped

  • 10 mansard

    /'mænsɑ:d/ * danh từ - (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)

    English-Vietnamese dictionary > mansard

  • 11 plate

    /pleit/ * danh từ - bản, tấm phiếu, lá (kim loại) =battery plate+ bản ắc quy - biển, bảng (bằng đồng...) =number plate+ biển số xe (ô tô...) - bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...) - tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) - (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang =roof plate+ đòn móc =window plate+ thanh ngang khung cửa sổ - đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn =a plate of beef+ một đĩa thịt bò - (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) - cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) - lợi giả (để cắm răng giả) - đường ray ((cũng) plate rail) - (ngành in) bát chữ * ngoại động từ - bọc sắt, bọc kim loại =to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu - mạ =to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì - (ngành in) sắp chữ thành bát

    English-Vietnamese dictionary > plate

  • 12 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 13 receive

    /ri'si:v/ * ngoại động từ - nhận, lĩnh, thu =on receiving your letter+ khi nhận được thư anh =to receive the news+ nhận được tin =to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền - tiếp, tiếp đón, tiếp đãi =to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách - kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...) =to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng =the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh - (pháp lý) chứa chấp (đồ gian) =to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp - chứa đựng =a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra - đỡ, chịu, bị; được =to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm =the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà =to receive a refusal+ bị từ chối =to receive sympathy+ được cảm tình - tin, công nhận là đúng =they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy =a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng - đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi) * nội động từ - tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) =he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật - nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    English-Vietnamese dictionary > receive

  • 14 root

    /ru:t/ * danh từ - rễ (cây) =to take root; to strike root+ bén rễ =to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - cây con cả rễ (để đem trồng) - ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...) - chăn, gốc =the root of a mountain+ chân núi =the root of a tooth+ chân răng - căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất =to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề =the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa - (toán học) căn; nghiệm =real root+ nghiệm thực =square (second) root+ căn bậc hai - (ngôn ngữ học) gốc từ - (âm nhạc) nốt cơ bản - (kinh thánh) con cháu !to blush to the roots of one's hair - thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai !roof and branch - hoàn toàn, triệt để =to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn !to lay the axe to the root of - đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì) !to strike at the root of something - (xem) strike * ngoại động từ - làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...) - (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào =terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ =strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết - (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc * nội động từ - bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * động từ+ Cách viết khác: (rout) /raut/ - (như) rootle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ =to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên =to root for one's team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình

    English-Vietnamese dictionary > root

  • 15 slope

    /sloup/ * danh từ - dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc =slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà =mountain slope+ sườn núi - (quân sự) tư thế vác súng =to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng * nội động từ - nghiêng, dốc =the road slopes down+ đường dốc xuống =the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây - (từ lóng) (+ off) chuồn, biến - (từ lóng) (+ about) đi dạo * ngoại động từ - cắt nghiêng, làm nghiêng =to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài =to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ) - (quân sự) vác lên vai =to slope arms+ vác súng lên vai

    English-Vietnamese dictionary > slope

  • 16 sunshine

    /'sʌnʃain/ * danh từ - ánh sáng mặt trời, ánh nắng =in the sunshine+ trong ánh nắng - sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng - (định ngữ) nắng =sunshine recorder+ máy ghi thời gian nắng =sunshine roof+ mái che nắng (ở ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > sunshine

  • 17 thatch

    /θætʃ/ * danh từ - rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching) -(đùa cợt) tóc bờm xờm * ngoại động từ - lợp rạ, lợp tranh, lợp lá =to thatch a roof+ lợp rạ mái nhà

    English-Vietnamese dictionary > thatch

  • 18 thatched

    /θætʃt/ * tính từ - có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá =a thatched roof+ mái rạ, mái tranh, mái lá

    English-Vietnamese dictionary > thatched

  • 19 vault

    /vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm

    English-Vietnamese dictionary > vault

  • 20 weight

    /'weit/ * danh từ - trọng lượng, sức nặng =he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi =to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ =to lose weight+ sụt cân =to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra - cái chặn (giấy...) - qu cân =set of weights+ một bộ qu cân =weights and measures+ đo lường, cân đo - qu lắc (đồng hồ) - (thưng nghiệp) cân =to be sold by weight+ bán theo cân =to give good (short) weight+ cân già (non) - (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ =to put the weight+ ném tạ - (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng) - (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng =to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà - (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng - (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng =an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) =to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai =man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn =to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn !to pull one's weight - hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình * ngoại động từ - buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm =to weight a net+ buộc chì vào lưới - đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

    English-Vietnamese dictionary > weight

См. также в других словарях:

  • roof — roof …   Dictionnaire des rimes

  • Roof — Roof, n. [OE. rof, AS. hr?f top, roof; akin to D. roef cabin, Icel. hr?f a shed under which ships are built or kept; cf. OS. hr?st roof, Goth. hr?t. Cf. {Roost}.] 1. (Arch.) The cover of any building, including the roofing (see {Roofing}) and all …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roof — [ro͞of, roof] n. pl. roofs [ME rof < OE hrof, akin to ON, roof, shed < IE base * k̑rapo > OSlav stropŭ, roof] 1. the outside top covering of a building 2. figuratively, a house or home 3. the top or peak of anything [the roof of the… …   English World dictionary

  • roof — O.E. hrof roof, ceiling, top, from P.Gmc. *khrofaz (Cf. O.Fris. rhoof roof, M.Du. roof cover, roof, Du. roef deckhouse, cabin, coffin lid, M.H.G. rof penthouse, O.N. hrof boat shed ). No apparent connections outside Germanic. English alone has… …   Etymology dictionary

  • roof — ► NOUN (pl. roofs) 1) the structure forming the upper covering of a building or vehicle. 2) the top inner surface of a covered area or space. 3) the upper limit or level of prices or wages. ► VERB (usu. be roofed) ▪ cover with or as a roof …   English terms dictionary

  • Roof — Roof, v. t. [imp. & p. p. {Roofed}; p. pr. & vb. n. {Roofing}.] 1. To cover with a roof. [1913 Webster] I have not seen the remains of any Roman buildings that have not been roofed with vaults or arches. Addison. [1913 Webster] 2. To inclose in a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roof — steht für Michael Roof (1979–2009), US Schauspieler Roof (Einheit), Garnmaß im Königreich Hannover Siehe auch: Ruf Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidun …   Deutsch Wikipedia

  • roof — /ingl. ruːf/ accorc. di roof garden (V.) …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Roof — (spr. Ruff), eine Art Hütte oben auf dem Deck mancher Kauffahrteischiffe nahe vor der Kajüte; Quartier der Matrosen auf den Schiffen, deren Raum für die Ladung allein bestimmt ist …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Roof — Roof, auf kleinen Kauffahrteischiffen eine Hütte auf Deck, meist Wohnraum der Mannschaft …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Roof — (engl., spr. ruf), Dach; Deckshaus auf dem Oberdeck von Kauffahrteischiffen, Mannschaftsraum …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»