Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

re-+fit

  • 1 fit

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fit

  • 2 fit-up

    /'fit'ʌp/ * danh từ, (sân khấu), (thông tục) - sân khấu lưu động - phông màn sân khấu lưu động !fit-up company - gánh hát lưu động

    English-Vietnamese dictionary > fit-up

  • 3 fit-out

    /'fit'aut/ * danh từ - thiết bị, trang bị

    English-Vietnamese dictionary > fit-out

  • 4 fit

    v. Haum; yoj
    n. Sib haum; sib yoj
    adj. Haum; yoj; noj qab haus huv; zoo

    English-Hmong dictionary > fit

  • 5 fainting-fit

    /'feintiɳfit/ * danh từ - (y học) cơn ngất

    English-Vietnamese dictionary > fainting-fit

  • 6 fistulous

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fistulous

  • 7 fitchet

    /'fitʃit/ Cách viết khác: (fitchew) /'fitʃu:/ * danh từ - (động vật học) chồn putoa - da lông chồn putoa

    English-Vietnamese dictionary > fitchet

  • 8 fitchew

    /'fitʃit/ Cách viết khác: (fitchew) /'fitʃu:/ * danh từ - (động vật học) chồn putoa - da lông chồn putoa

    English-Vietnamese dictionary > fitchew

  • 9 fytte

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)

    English-Vietnamese dictionary > fytte

  • 10 der Tobsuchtsanfall

    - {fit of raving madness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tobsuchtsanfall

  • 11 der Lachkrampf

    - {fit of laughter; paroxysm of laughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lachkrampf

  • 12 der Hustenanfall

    - {fit of coughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hustenanfall

  • 13 diensttauglich

    - {fit for service} = diensttauglich (Militär) {effective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diensttauglich

  • 14 tropentauglich

    - {fit for service in tropical climate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tropentauglich

  • 15 reif zum Verschrotten

    - {fit only for a knackers's yard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reif zum Verschrotten

  • 16 fitch

    /fitʃ/ * danh từ - da lông chồn putoa - bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn

    English-Vietnamese dictionary > fitch

  • 17 fitter

    /'fitə/ * danh từ - thợ lắp ráp (máy) - người thử quần áo (cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > fitter

  • 18 anliegen

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegen

  • 19 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 20 wie angegossen sitzen

    - {to fit like a glove} = wie angegossen passen {to fit like a glove}+ = es sitzt ihr wie angegossen {it fits her to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie angegossen sitzen

См. также в других словарях:

  • Fit-fit — is an Eritrean and Ethiopian food typically served for breakfast (though it can be served with other meals). It is generally made with tesmi and sometimes also with berbere , in which case it is called fir fir . In some cases various oils or… …   Wikipedia

  • fit — n Fit, attack, access, accession, paroxysm, spasm, convulsion are comparable when they denote a sudden seizure or spell resulting from an abnormal condition of body or mind. The last three are too specific in their technical medical senses to be… …   New Dictionary of Synonyms

  • fit — fit1 [fit] vt. fitted or fit, fitting [ME fitten < ? or akin ? to ON fitja, to knit, tie ends of thread, akin to OHG fizza, skein of thread, ult. < IE * pedyo , fetter, lit., of the foot < base * ped , FOOT] 1. to be suitable or adapted… …   English World dictionary

  • Fit (Unternehmen) — fit GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • Fit GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • fit (Unternehmen) — fit GmbH Rechtsform GmbH Gründung 1993 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • fit — Ⅰ. fit [1] ► ADJECTIVE (fitter, fittest) 1) of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose. 2) in good health, especially through regular physical exercise. 3) (fit to do) informal on the point of doing. 4) …   English terms dictionary

  • Fit — and FIT have several meanings.Fit can refer to: * Physical fitness, how well a person is suited for physical tasks. * Fitness (biology), how capable a being is at successfully passing on its genes. * tantrum * seizure, or any other sudden… …   Wikipedia

  • Fit am Ball Africa — ist ein „Dribbel Spendenrekord“ und Deutschlands größtes wissenschaftliches Projekt zur Förderung des Schulsports. Ziel war es bis zur Fußball Weltmeisterschaft 2010 in Südafrika am 11. Juni 2010 eine Spendensumme von 1 Million Euro zu erdribbeln …   Deutsch Wikipedia

  • Fit for Life — is a diet and lifestyle, stemming from the principles in Natural Hygiene, promoted by the American writers Harvey Diamond and Marilyn Diamond. As the title of the 1985 book suggests, Fit for Life claims that one can lose excess body weight and… …   Wikipedia

  • fit — s.n. (fam.; în expr.) A trage la fit = a lipsi de la datorie, în special de la orele de şcoală; a chiuli. – cf. rus. k v i t , germ. q u i t t. Trimis de LauraGellner, 12.05.2004. Sursa: DEX 98  fit s. n. Trimis de siveco, 10.08 …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»