Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

re-+fit

  • 101 temper

    /'tempə/ * danh từ - tính tình, tình khí, tâm tính, tính =to have a violent (quick) temper+ tính nóng nảy - tâm trạng =to be in a bad temper+ bực tức, cáu kỉnh - sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ =a fit of temper+ cơn giận =to get (fly) into a temper+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành =to be in a temper+ đang lúc giận dữ - sự bình tĩnh =to keep (control) one's temper+ giữ bình tĩnh =to be out of temper; to lose one's temper+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu - tính cứng (của thép...) - sự nhào trộn (vữa...) * ngoại động từ - hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...) - tôi (thép...) - tôi luyện - làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế =to temper one's impetuosity+ kiềm chế được tính hăng của mình

    English-Vietnamese dictionary > temper

  • 102 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

  • 103 unfit

    /'ʌn'fit/ * tính từ - không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách =road unfit for motor traffic+ đường không dùng cho ô tô chạy được =to be unfit for a doctor+ không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ - (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ * nội động từ - làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách

    English-Vietnamese dictionary > unfit

  • 104 unprofitable

    /ʌn'prɔfitəbl/ * tính từ - không có lợi, vô ích - không sinh lợi, không có lời =unprofitable servants+ những kẻ làm việc tắc trách

    English-Vietnamese dictionary > unprofitable

  • 105 unprofitableness

    /ʌn'prɔfitəblnis/ * danh từ - tính không có lợi, tính vô ích - tính không sinh lợi, tính không có lời

    English-Vietnamese dictionary > unprofitableness

  • 106 waste-paper-basket

    /weist'peipə,bɑ:skit/ * danh từ - sọt giấy vụn, sọt rác =to be fit for the waste-paper-basket+ chỉ đáng vứt vào sọt rác

    English-Vietnamese dictionary > waste-paper-basket

См. также в других словарях:

  • Fit-fit — is an Eritrean and Ethiopian food typically served for breakfast (though it can be served with other meals). It is generally made with tesmi and sometimes also with berbere , in which case it is called fir fir . In some cases various oils or… …   Wikipedia

  • fit — n Fit, attack, access, accession, paroxysm, spasm, convulsion are comparable when they denote a sudden seizure or spell resulting from an abnormal condition of body or mind. The last three are too specific in their technical medical senses to be… …   New Dictionary of Synonyms

  • fit — fit1 [fit] vt. fitted or fit, fitting [ME fitten < ? or akin ? to ON fitja, to knit, tie ends of thread, akin to OHG fizza, skein of thread, ult. < IE * pedyo , fetter, lit., of the foot < base * ped , FOOT] 1. to be suitable or adapted… …   English World dictionary

  • Fit (Unternehmen) — fit GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • Fit GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • fit (Unternehmen) — fit GmbH Rechtsform GmbH Gründung 1993 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • fit — Ⅰ. fit [1] ► ADJECTIVE (fitter, fittest) 1) of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose. 2) in good health, especially through regular physical exercise. 3) (fit to do) informal on the point of doing. 4) …   English terms dictionary

  • Fit — and FIT have several meanings.Fit can refer to: * Physical fitness, how well a person is suited for physical tasks. * Fitness (biology), how capable a being is at successfully passing on its genes. * tantrum * seizure, or any other sudden… …   Wikipedia

  • Fit am Ball Africa — ist ein „Dribbel Spendenrekord“ und Deutschlands größtes wissenschaftliches Projekt zur Förderung des Schulsports. Ziel war es bis zur Fußball Weltmeisterschaft 2010 in Südafrika am 11. Juni 2010 eine Spendensumme von 1 Million Euro zu erdribbeln …   Deutsch Wikipedia

  • Fit for Life — is a diet and lifestyle, stemming from the principles in Natural Hygiene, promoted by the American writers Harvey Diamond and Marilyn Diamond. As the title of the 1985 book suggests, Fit for Life claims that one can lose excess body weight and… …   Wikipedia

  • fit — s.n. (fam.; în expr.) A trage la fit = a lipsi de la datorie, în special de la orele de şcoală; a chiuli. – cf. rus. k v i t , germ. q u i t t. Trimis de LauraGellner, 12.05.2004. Sursa: DEX 98  fit s. n. Trimis de siveco, 10.08 …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»