Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

re-+fit

  • 61 sitzen

    (saß,gesessen) - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = sitzen (saß,gesessen) [auf] {to ride (rode,ridden) [on]}+ = sitzen (saß,gesessen) (Kleid) {to set up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sitzen

  • 62 einschieben

    - {to foist} lén lút đưa vào, gian lận lồng vào, gán cho ai, đánh tráo - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to intercalate} xen vào giữa, thêm vào lịch - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện = jemanden einschieben (Sprechstunde) {to fit someone in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschieben

  • 63 schicklich

    - {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congruous} phù hợp, khớp với - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai - có màu tự nhiên - {seemly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schicklich

  • 64 richtig

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {aright} đúng - {correct} được hợp, phải, phải lối - {duly} đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc - {exact} - {fairly} công bằng, không thiên vị, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {genuine} thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật - {just} xứng đáng, đích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {legitimate} hợp pháp, chính thống, có lý, hợp lôgic - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, tốt, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {rightly} - {suitable} hợp, phù hợp - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng chỗ - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {well} giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = richtig sein {to be right}+ = nicht richtig {wrong}+ = gerade richtig {to a turn}+ = richtig singen {to sing in tune}+ = ganz richtig sein (im Kopf) {to be all there}+ = es für richtig halten {to think fit}+ = nicht ganz richtig sein {to have a tile loose}+ = es war richtig zu kommen {you did well to come}+ = es erwies sich als richtig {it proved correct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richtig

  • 65 die Kondition

    - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức = eine gute Kondition haben {to be fit; to be in a good shape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kondition

  • 66 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

  • 67 versehen

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = versehen [mit] {to equip [with]; to furnish [with]}+ = versehen mit {to fit}+ = sich versehen {to be mistaken}+ = nicht versehen [mit] {unprovided [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versehen

  • 68 passen

    - {to befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, phù hợp, ăn khớp - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = passen [zu] {to comport [with]; to consort [with]; to group [with]; to pair [with]; to range [with]}+ = passen (Kleid) {to sit (sat,sat)+ = passen [in,zu] {to go (went,gone) [into,with]}+ = passen (Sport) {to pass}+ = passen zu {to go with; to piece on to; to suit}+ = genau passen [zu] {to dovetail [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passen

  • 69 der Gleitsitz

    - {sliding fit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gleitsitz

  • 70 anger

    /'æɳgə/ * danh từ - sự tức giận, sự giận dữ; mối giận =fit of anger+ cơn tức giận =to provoke someone to anger+ chọc tức ai * ngoại động từ - chọc tức, làm tức giận

    English-Vietnamese dictionary > anger

  • 71 apoplectic

    /,æpə'plektik/ * tính từ - (y học) ngập máu =an apoplectic stroke (fit)+ cơn ngập máu

    English-Vietnamese dictionary > apoplectic

  • 72 ax

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > ax

  • 73 axe

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > axe

  • 74 barge-pole

    /'bɑ:dʤpoul/ * danh từ - con sào (để đẩy thuyền) !not fit to be touched with a barge-pole - đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)

    English-Vietnamese dictionary > barge-pole

  • 75 befit

    /bi'fit/ * ngoại động từ - thích hợp, hợp với - là nhiệm vụ của

    English-Vietnamese dictionary > befit

  • 76 candle

    /'kændl/ * danh từ - cây nến - (vật lý) nến ((cũng) candle power) !to burn the candle at both end - (xem) burn !can't (is not fit to) hold a candle to - thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho !the game is not worth the candle - (xem) game !when candles are not all cats are grey - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh * ngoại động từ - soi (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > candle

  • 77 conniption

    /kə'naivəns/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit)

    English-Vietnamese dictionary > conniption

  • 78 counterfeit

    /'kauntəfit/ * danh từ - vật giả, vật giả mạo * tính từ - giả, giả mạo =counterfeit money+ tiền giả - giả vờ, giả đò =counterfeit virtue+ đạo đức giả vờ =counterfeit grief+ đau khổ giả vờ * ngoại động từ - giả mạo =to counterfeit someone's handwriting+ giả mạo chữ viết của ai - giả vờ, giả đò - giống như đúc

    English-Vietnamese dictionary > counterfeit

  • 79 counterfeiter

    /'kauntə,fitə/ * danh từ - kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo - kẻ giả vờ, kẻ giả đò

    English-Vietnamese dictionary > counterfeiter

  • 80 fiddle

    /'fidl/ * danh từ - (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn - (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp !face as long as a fiddle - mặt buồn dài thườn thượt !fit as as fiddle - khoẻ như vâm, rất sung sức !to hang up one's fiddle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc !to hang up one's fiddle when one comes home - ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa !to play first fiddle - giữ vai trò chủ đạo !to play second fiddle - ở địa vị phụ thuộc * ngoại động từ - kéo viôlông (bài gì) - (+ away) lãng phí, tiêu phí =to fiddle away one's time+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ * nội động từ - chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông - ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn =to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây =to fiddle about+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi - (từ lóng) lừa bịp * thán từ - vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > fiddle

См. также в других словарях:

  • Fit-fit — is an Eritrean and Ethiopian food typically served for breakfast (though it can be served with other meals). It is generally made with tesmi and sometimes also with berbere , in which case it is called fir fir . In some cases various oils or… …   Wikipedia

  • fit — n Fit, attack, access, accession, paroxysm, spasm, convulsion are comparable when they denote a sudden seizure or spell resulting from an abnormal condition of body or mind. The last three are too specific in their technical medical senses to be… …   New Dictionary of Synonyms

  • fit — fit1 [fit] vt. fitted or fit, fitting [ME fitten < ? or akin ? to ON fitja, to knit, tie ends of thread, akin to OHG fizza, skein of thread, ult. < IE * pedyo , fetter, lit., of the foot < base * ped , FOOT] 1. to be suitable or adapted… …   English World dictionary

  • Fit (Unternehmen) — fit GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • Fit GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • fit (Unternehmen) — fit GmbH Rechtsform GmbH Gründung 1993 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • fit — Ⅰ. fit [1] ► ADJECTIVE (fitter, fittest) 1) of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose. 2) in good health, especially through regular physical exercise. 3) (fit to do) informal on the point of doing. 4) …   English terms dictionary

  • Fit — and FIT have several meanings.Fit can refer to: * Physical fitness, how well a person is suited for physical tasks. * Fitness (biology), how capable a being is at successfully passing on its genes. * tantrum * seizure, or any other sudden… …   Wikipedia

  • Fit am Ball Africa — ist ein „Dribbel Spendenrekord“ und Deutschlands größtes wissenschaftliches Projekt zur Förderung des Schulsports. Ziel war es bis zur Fußball Weltmeisterschaft 2010 in Südafrika am 11. Juni 2010 eine Spendensumme von 1 Million Euro zu erdribbeln …   Deutsch Wikipedia

  • Fit for Life — is a diet and lifestyle, stemming from the principles in Natural Hygiene, promoted by the American writers Harvey Diamond and Marilyn Diamond. As the title of the 1985 book suggests, Fit for Life claims that one can lose excess body weight and… …   Wikipedia

  • fit — s.n. (fam.; în expr.) A trage la fit = a lipsi de la datorie, în special de la orele de şcoală; a chiuli. – cf. rus. k v i t , germ. q u i t t. Trimis de LauraGellner, 12.05.2004. Sursa: DEX 98  fit s. n. Trimis de siveco, 10.08 …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»