Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

re-+fit

  • 41 das Wasser

    - {water} nước, dung dịch nước, khối nước, sông nước, biển, đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối, nước tiểu, nước bóng, nước láng, tranh màu nước = das Wasser (Chemie) {aqua}+ = im Wasser {aquatic}+ = zu Wasser {by sea; by water}+ = über Wasser {above water; afloat}+ = voll Wasser (Schiff) {waterlogged}+ = das Wasser kocht {the kettle is boiling}+ = Wasser lassen {to make water; to pass water}+ = Wasser treten {to tread water}+ = das stille Wasser {dead water}+ = das schwere Wasser {deuterium; deuterium oxide; heavy water}+ = ein Glas Wasser {a glass of water}+ = zu Wasser werden {to come to nothing}+ = im Wasser lebend {hydrophilic}+ = der Sturz ins Wasser {souse}+ = das fließende Wasser {running water}+ = Wasser einnehmen (Lokomotive) {to water}+ = ins Wasser werfen {to souse}+ = ins Wasser fallen {to fall through}+ = das entspannte Wasser {low surface tension water}+ = Wasser ausschöpfen (aus einem Boot) {to bail}+ = mit Wasser versorgt {watered}+ = vom reinsten Wasser {quintessence}+ = zu Wasser befördert {waterborne}+ = ins Wasser plumpsen {to souse}+ = mit Wasser sprengen {to lay the dust}+ = das destillierte Wasser {distilled water}+ = das abgestandene Wasser {ditch water}+ = das eingedeichte Wasser {dam}+ = der Transport zu Wasser {water carriage}+ = mit Wasser auffüllen {to prime}+ = die Ölschicht auf Wasser {slick}+ = Öl aufs Wasser gießen {to pour oil on the waters}+ = über Wasser abstürzen {to ditch}+ = stille Wasser sind tief {smooth waters run deep}+ = unter Wasser befindlich {subaqueous}+ = sich über Wasser halten {to make both ends meet; to rub along}+ = er hielt sich über Wasser {he kept his head above water}+ = jemandem das Wasser abgraben {to take the ground from under one's feet}+ = die Behandlung mit warmen Wasser (Medizin) {fomentation}+ = sich ins Wasser hineinstürzen {to plunge into the water}+ = gesund wie ein Fisch im Wasser {as fit as a fiddle; as sound as a bell; as sound as a roach}+ = über das Wehr fließendes Wasser {lasher}+ = ins kalte Wasser geworfen werden {to plunge in at the deep end}+ = gegen Gas oder Wasser abschließen {to trap}+ = ein Löffel voll auf ein Glas Wasser {one spoonful to a glass of water}+ = er kann ihm nicht das Wasser reichen {he can't hold a candle to him}+ = sie kann ihm nicht das Wasser reichen {she cannot hold a candle to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wasser

  • 42 die Verfassung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang, tỉnh, sự cai quản, sự kiềm chế, sự chi phối - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Verfassung (Politik) {constitution}+ = in guter Verfassung {in condition}+ = die bischöfliche Verfassung {episcopacy}+ = in schlechter Verfassung {out of condition}+ = in bester Verfassung sein {to be as fit as a fiddle; to be at one's best; to be in the pink}+ = in schlechter Verfassung sein {to be in a bad way}+ = er ist in schlechter Verfassung {he is in bad shape}+ = ich habe ihn in der übelsten Verfassung gesehen {I saw him at his worst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfassung

  • 43 taugen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả = taugen [zu] {to be useful [for]}+ = taugen [für] {to answer [for]}+ = taugen zu {to be fit for}+ = nichts taugen {to be no good}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taugen

  • 44 ausrüsten

    - {to accoutre} mặc cho, trang bị cho - {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to man} cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở, làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng, làm cho can đảm lên - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = ausrüsten [mit] {to equip [with]; to outfit [with]; to rig out [with]}+ = wieder ausrüsten {to rejig}+ = sich neu ausrüsten {to rearm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrüsten

  • 45 leistungsfähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {powerful} hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, màu mỡ, phong phú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leistungsfähig

  • 46 das Umfallen

    - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ - sự chồn = zum Umfallen müde sein {to be fit to drop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umfallen

  • 47 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 48 anpassen

    - {to acclimatize} làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ, thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to proportion} làm cân xứng, làm cân đối, chia thành phần - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = anpassen [an] {to adapt [to]; to conform [to]; to key [to]; to match [with]; to shape [to]; to suit [to]; to tune [to]}+ = anpassen an {to reduce}+ = neu anpassen {to readjust}+ = sich anpassen {to trim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpassen

  • 49 unnütz

    - {naught} vô tích sự, vô ích - {nought} - {unprofitable} không có lợi, không sinh lợi, không có lời - {unwanted} không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc = dies ist unnütz {this is only fit for the dustbin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnütz

  • 50 angemessen

    - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {apposite} đúng lúc - {appropriate} - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fit} dùng được, vừa hơn, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {proportionate} cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ - {proportioned} - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {right} thẳng, vuông, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, rất - {suitable} phù hợp - {worthy} có phẩm giá đáng kính, đáng trọng = angemessen sein {beseem}+ = nicht angemessen {improper; unequal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angemessen

  • 51 der Schiebesitz

    - {push fit} = der Schiebesitz (Auto) {pullout seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schiebesitz

  • 52 überraschen

    - {to amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {to astonish} làm ngạc nhiên - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho - {to surprise} đột kích, đánh úp, chộp thình lình, chộp bắt, bắt quả tang, bất thình lình đẩy đến chỗ = jemanden überraschen {to break in on someone; to take someone by surprise; to take someone unawares}+ = jemanden unangenehm überraschen {to give someone a fit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überraschen

  • 53 der Fieberschauer

    - {shivering fit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fieberschauer

  • 54 die Übergangspassung

    - {snug fit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übergangspassung

  • 55 die Passung

    (Technik) - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Passung

  • 56 montieren

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, dựng, cương lên - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to fix} đóng, gắn, để, đặt, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to rig} trang bị cho tàu thuyền, mặc, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > montieren

  • 57 befähigen

    - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp = befähigen [zu] {to empower [for]; to qualify [for,to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befähigen

  • 58 ausgezeichnet

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính - {famous} nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất cừ, chiến lắm - {lustrous} bóng, láng, sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {smashing} ác - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt - {tiptop} nhất hạng, tuyệt mỹ - {wizard} kỳ lạ = das paßt ausgezeichnet {that will do nicely}+ = es sitzt ausgezeichnet {it is an excellent fit}+ = das paßt mir ausgezeichnet {it suits me to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgezeichnet

  • 59 schicken

    - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện = schicken [nach] {to send (sent,sent) [to]}+ = schicken (Geld) {to remit}+ = sich schicken {to behove; to fit}+ = sich schicken für {to become (became,become); to befit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schicken

  • 60 anprobieren

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anprobieren

См. также в других словарях:

  • Fit-fit — is an Eritrean and Ethiopian food typically served for breakfast (though it can be served with other meals). It is generally made with tesmi and sometimes also with berbere , in which case it is called fir fir . In some cases various oils or… …   Wikipedia

  • fit — n Fit, attack, access, accession, paroxysm, spasm, convulsion are comparable when they denote a sudden seizure or spell resulting from an abnormal condition of body or mind. The last three are too specific in their technical medical senses to be… …   New Dictionary of Synonyms

  • fit — fit1 [fit] vt. fitted or fit, fitting [ME fitten < ? or akin ? to ON fitja, to knit, tie ends of thread, akin to OHG fizza, skein of thread, ult. < IE * pedyo , fetter, lit., of the foot < base * ped , FOOT] 1. to be suitable or adapted… …   English World dictionary

  • Fit (Unternehmen) — fit GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • Fit GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 1993 …   Deutsch Wikipedia

  • fit (Unternehmen) — fit GmbH Rechtsform GmbH Gründung 1993 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • fit — Ⅰ. fit [1] ► ADJECTIVE (fitter, fittest) 1) of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose. 2) in good health, especially through regular physical exercise. 3) (fit to do) informal on the point of doing. 4) …   English terms dictionary

  • Fit — and FIT have several meanings.Fit can refer to: * Physical fitness, how well a person is suited for physical tasks. * Fitness (biology), how capable a being is at successfully passing on its genes. * tantrum * seizure, or any other sudden… …   Wikipedia

  • Fit am Ball Africa — ist ein „Dribbel Spendenrekord“ und Deutschlands größtes wissenschaftliches Projekt zur Förderung des Schulsports. Ziel war es bis zur Fußball Weltmeisterschaft 2010 in Südafrika am 11. Juni 2010 eine Spendensumme von 1 Million Euro zu erdribbeln …   Deutsch Wikipedia

  • Fit for Life — is a diet and lifestyle, stemming from the principles in Natural Hygiene, promoted by the American writers Harvey Diamond and Marilyn Diamond. As the title of the 1985 book suggests, Fit for Life claims that one can lose excess body weight and… …   Wikipedia

  • fit — s.n. (fam.; în expr.) A trage la fit = a lipsi de la datorie, în special de la orele de şcoală; a chiuli. – cf. rus. k v i t , germ. q u i t t. Trimis de LauraGellner, 12.05.2004. Sursa: DEX 98  fit s. n. Trimis de siveco, 10.08 …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»