-
101 play
/plei/ * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian -
102 play
n. toneelstuk; spel; speeltuig; lach; humor--------v. spelen; voordragen; spelen ( muziek)play1[ plee] 〈 zelfstandig naamwoord〉3 spel4 actie ⇒ activiteit, beweging♦voorbeelden:〈Amerikaans-Engels; voornamelijk sport〉 set play • ingestudeerd(e) spel(patroon)/manoeuvreallow/give full/free play to something • iets vrij spel latenthere's too much play in the rope • het touw heeft te veel spelingbring/call into play • erbij betrekkencome into play • mee gaan spelen¶ make great play about/of • erg de nadruk leggen op, sterk benadrukken————————play21 spelen♦voorbeelden:play dead • doen alsof men dood isplay on • doorspelenplay at soldiers/hide-and-seek • soldaatje/verstoppertje spelen〈 figuurlijk〉 play at something • iets niet ernstig nemen, iets doen voor de pretplay down to someone • zich aan iemand aanpassen〈 informeel〉 what on earth are you playing at? • wat heeft dit allemaal te betekenen?play (up)on someone's feelings • op iemands gevoelens werkenII 〈 overgankelijk werkwoord〉♦voorbeelden:play back a tape • een band afspelen/weergevenhe played his last dollar • hij zette zijn laatste dollar inplay someone along • iemand aan het lijntje houdenplay something down • iets bagatelliseren -
103 play
I[plei] n խաղ. fair play ազնիվ քայլ/վարմունք. մրզ. խաղ ըստ կանոնների. foul play չարագործություն. մրզ. անազնիվ խաղ. the play of the fancy երևակայության խաղ. a play on words բառախաղ, կատակ. be at play խաղալ. be out of play խաղից դուրս լինել. positional play համակցված խաղ. (ներկայացում) go to the play թատրոն գնալ. produce a play ներկա յացում/պիես դնել/բեմադրել. bring/call into play շարժման մեջ/գործի դնել. come into play գործել, սկսել աշխատել (նաև փխբ.). (խաղ, փայլ) the play of the light լույսի խաղը/փայլը. (թուլացնել) give the rope more play պարանը թուլացնել. rough play մրզ. կոպիտ խաղ. The ball is in/out of play մրզ. Գնդակը խաղի մեջ է. խաղից դուրս էII[plei] v խաղալ. play tennis/chess թենիս/ շախ մատ խաղալ. play fast and loose փխբ. անվճռական լինել. անկեղծ չլինել. play high մեծ գումարով խաղալ. play into smb’s hands մեկի ջրաղացին ջուր լցնել. play upon one’s feelings մեկի զգացմունքների հետ խաղալ. play a trick կատակ անել, օյին սարքել. play a major role կարևոր դեր խաղալ. play the fool հիմար ձևանալ. play for time ժամանակը ձգել. երժշ. կա տարել, նվագել. play the piano/violin դաշնա մուր/ջութակ նվագել. play Mozart Մոցարտ կատարել. (ցայտել, խփել) Fountains were playing Շատրվանները խփում էին. play to the gallery փխբ. play off մեկի գլխին խաղ խաղալ. play on/upon բառախաղ անել. օգտագործել. play on smn’s credulity վստահությունն օգտագործել. play through մինչև վերջ հասցնել, ավարտել -
104 play up
1. phr v поддерживать2. phr v стараться играть как можно лучшеplay up!, play up! — нажимай!, жми!
play on words — игра слов, каламбур
3. phr v всячески использовать, обыгрывать4. phr v принимать деятельное участиеto play it by ear — принимать решение на месте; действовать в зависимости от обстоятельств
5. phr v мужественно вести себяto play a safe game — вести верную игру, играть наверняка
play a double game — двурушничать; вести двойную игру
to play the goat — вести себя глупо, валять дурака
play out — изживать себя, терять силу; исчерпать
6. phr v амер. рекламировать; поднимать шум7. phr v сл. «разыгрывать»8. phr v вставать на дыбы; сбрасывать седока9. phr v льстить10. phr v мучить11. phr v театр. жарг. подыгрывать12. phr v усиливать13. phr v подгонятьthe new library building was played up to the existing one — новое здание библиотеки было построено в том же стиле, что и старое
14. phr v студ. жарг. стараться понравитьсяoutside him, none of us liked the play — пьеса не понравилась никому, кроме него
15. phr v вести себя дерзко, нагло, высокомерноСинонимический ряд:emphasize (verb) emphasize; feature; italicize; stress; underline; underscore -
105 play
v 1. играть: to play smth — играть на чем-либо, во что-либо; 2. играть, забавляться, вертеть в руках (1). В отличие от русского играть на чем-либо, играть во что-либо, английский глагол to play 1. употребляется в обоих случаях без предлога. С названиями игр ( играть в какую-либо игру) соответствующее существительное употребляется без артикля:to play chess (hide-and-seek, ball, dominoes, cards, football) — играть в шахматы (прятки, мяч, домино, карты, футбол).
С названиями музыкальных инструментов ( играть на каком-либо инструменте) соответствующее существительное употребляется с определенным артиклем:to play the violin (the piano, etc.) — играть на скрипке (пианино).
(2). Глагол to play 2. употребляется с предлогами:to play with a kitten — играть с котенком;
to play with a pencil — вертеть в руках карандаш;
to play on smb's nerves — играть у кого-либо на нервах.
-
106 play back
transitive verbabspielen [Tonband, Aufnahme]* * *to play (music, speech etc) on a record or tape after it has just been recorded (noun play-back) abspielen, das Playback* * *vt* * *vt septape recording abspielenthe conversation was played back to us — man spielte uns (dat) das Gespräch vor
* * *play back v/t1. ein Tonband etc abspielen:play sth back to sb jemandem etwas vorspielen* * *transitive verbabspielen [Tonband, Aufnahme]* * *n.Wiedergabe f. v.wiedergeben v. -
107 Ball
subs.For playing with: P. σφαῖρα, ἡ.Disk, round body: P. and V. κύκλος, ὁ.Of the eye: see Eyeball.Play at ball, v.: P. σφαιρίζειν (Plat.).Catch a ball: P. σφαῖραν ἐκδέχεσθαι (Plat.).Woodhouse English-Greek dictionary. A vocabulary of the Attic language > Ball
-
108 ball game
1. игра с мячом; игра в мяч2. бейсбол3. амер. разг. поле деятельностиnot to be in the ball game — выйти из игры; оказаться не у дел
4. амер. разг. обстановка, ситуация -
109 play a double game
двурушничать; вести двойную игруball game — игра с мячом; игра в мяч
-
110 ball in play
Футбол: мяч в игре -
111 ball out of play
1) Спорт: мяч вне игры2) Футбол: аут -
112 play keep-ball
Футбол: держать мяч, катать мяч по полю, контролировать мяч -
113 play the ball too high
Общая лексика: подбросить мяч слишком высокоУниверсальный англо-русский словарь > play the ball too high
-
114 ball in play
-
115 ball out of play
-
116 play the ball with sb
-
117 play a ball game
• palloilla -
118 ball in play
-
119 ball out of play
English-Russian dictionary of football terms > ball out of play
-
120 ball out of play
См. также в других словарях:
play ball — (with (someone)) to agree to do something the way someone else wants you to. Critics say the agency has been pressured to play ball with drug companies. Related vocabulary: play along with someone/something, go along with someone/something… … New idioms dictionary
play ball — If you play ball, you agree to do what someone asks you to do, or to agree to work with someone in order to achieve something together (often negative) … The small dictionary of idiomes
play ball — ► play ball informal cooperate. Main Entry: ↑ball … English terms dictionary
play ball — [v] cooperate agree, be in cahoots, collaborate, comply with, conspire, go along with, join forces, join in, participate, play the game*, pull together, stick together, work together; concepts 110,112 … New thesaurus
play ball — (informal) COOPERATE, collaborate, play the game, show willing, help, lend a hand, assist, contribute; informal pitch in. → play * * * I play a ball game such as baseball we noticed some youngsters playing ball in a vacant lot ■ informal … Useful english dictionary
Play Ball — Infobox animanga/Header name = Play Ball caption = Cover of volume 6 DVD (first season) ja name = プレイボール ja name trans = Purei Bōru genre = Sports (baseball), SchoolInfobox animanga/Manga title = author = Akio Chiba publisher = flagicon|Japan… … Wikipedia
play ball — {v. phr.} 1. To begin play in a ball game. * /When the umpire calls Play ball, the game begins./ 2. {informal} To join in an effort with others; cooperate. * /To get along during Prohibition, many men felt that they had to play ball with… … Dictionary of American idioms
play ball — {v. phr.} 1. To begin play in a ball game. * /When the umpire calls Play ball, the game begins./ 2. {informal} To join in an effort with others; cooperate. * /To get along during Prohibition, many men felt that they had to play ball with… … Dictionary of American idioms
play\ ball — v. phr. 1. To begin play in a ball game. When the umpire calls Play ball, the game begins. 2. informal To join in an effort with others; cooperate. To get along during Prohibition, many men felt that they had to play ball with gangsters. A is… … Словарь американских идиом
play ball — informal if you play ball, I can help you Syn: co operate, collaborate, play the game, help, lend a hand, assist, contribute; informal pitch in … Thesaurus of popular words
play ball — verb a) To start anything tumultuous. The politicians refused to play ball with the journalists b) To work together; to cooperate … Wiktionary