Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pig

  • 1 pig

    /pig/ * danh từ - lợn heo - thịt lợn; thịt lợn sữa =roast pig+ thịt lợn quay - (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ - thoi kim loại (chủ yếu là gang) - khoanh cam - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm !to buy a pig in a poke - mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng !to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market - làm ăn thất bại !to make a pig of oneself - ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn !pigs might fly - biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra !please the pigs -(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! * ngoại động từ - đẻ (lợn) * nội động từ - đẻ con (lợn) - ở bẩn lúc nhúc như lợn !to pig it - ở bẩn lúc nhúc như lợn

    English-Vietnamese dictionary > pig

  • 2 pig

    v. Yug me nyuam npua
    n. Tus npua; tus xyooj tswb

    English-Hmong dictionary > pig

  • 3 pig-iron

    /'pig,aiən/ * danh từ - gang

    English-Vietnamese dictionary > pig-iron

  • 4 pig's wash

    /'pigzwɔʃ/ Cách viết khác: (pigwash) /'pigwɔʃ/ * danh từ - nước gạo vo, nước rửa bát

    English-Vietnamese dictionary > pig's wash

  • 5 cold pig

    /'kould'pig/ * danh từ - nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy

    English-Vietnamese dictionary > cold pig

  • 6 cold-pig

    /'kould'pig/ * ngoại động từ - giội nước lạnh (vào ai) để đánh thức dậy

    English-Vietnamese dictionary > cold-pig

  • 7 long pig

    /'lɔɳ'pig/ * danh từ - thịt người - người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người)

    English-Vietnamese dictionary > long pig

  • 8 sea-pig

    /'si:pig/ * danh từ - (động vật học) cá heo - cá nược

    English-Vietnamese dictionary > sea-pig

  • 9 sucking-pig

    /'sʌkiɳpig/ * danh từ - lợn sữa

    English-Vietnamese dictionary > sucking-pig

  • 10 blind pig

    /'blaindpig/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger

    English-Vietnamese dictionary > blind pig

  • 11 pygmaean

    /pig'mi:ən/ Cách viết khác: (pygmaean) /pig'mi:ən/ * tính từ - lùn tịt - tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé

    English-Vietnamese dictionary > pygmaean

  • 12 pygmean

    /pig'mi:ən/ Cách viết khác: (pygmaean) /pig'mi:ən/ * tính từ - lùn tịt - tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé

    English-Vietnamese dictionary > pygmean

  • 13 piggery

    /'pigəri/ * danh từ - trại nuôi lợn - chuồng lợn - chỗ ở bẩn thỉu - tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)

    English-Vietnamese dictionary > piggery

  • 14 pigheaded

    /'pig'hedid/ * tính từ - đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c

    English-Vietnamese dictionary > pigheaded

  • 15 pigmental

    /pig'mentl/ Cách viết khác: (pigmentary) /'pigməntəri/ * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào)

    English-Vietnamese dictionary > pigmental

  • 16 pigmentary

    /pig'mentl/ Cách viết khác: (pigmentary) /'pigməntəri/ * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào)

    English-Vietnamese dictionary > pigmentary

  • 17 pigsticker

    /'pig,stikə/ * danh từ - người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...) - người chọc tiết lợn - dao găm

    English-Vietnamese dictionary > pigsticker

  • 18 pigsticking

    /'pig,stikiɳ/ * danh từ - sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...) - sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn

    English-Vietnamese dictionary > pigsticking

  • 19 bought

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > bought

  • 20 buy

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > buy

См. также в других словарях:

  • PIG — (Heb. חֲזִיר, ḥazir). Included in the Pentateuch among the unclean animals prohibited as food is the pig which, although cloven footed, is a nonruminant (Lev. 11:7; Deut. 16:8). It is the sole unclean animal mentioned as possessing these… …   Encyclopedia of Judaism

  • Pig — steht für: Parlamentsinformationsgesetz, Gesetze, die die Informationspflichten der Landesregierung gegenüber dem Landtag zum Gegenstand haben PIG Stadtmagazin, in Göppingen Pig (engl. Schwein) steht für: Blodwyn Pig, eine britische Rockgruppe… …   Deutsch Wikipedia

  • pig — [pig] n. pl. pigs or pig [ME pigge, orig., young pig (replacing OE swin) < OE * picga, as in picgbread, mast, pig s food] 1. any swine, esp. the unweaned young of the thick bodied domesticated species (Sus scrofa): see HOG (sense 1) 2. meat… …   English World dictionary

  • Pig — Pig, n. [Cf. D. big, bigge, LG. bigge, also Dan. pige girl, Sw. piga, Icel. p[=i]ka.] 1. The young of swine, male or female; also, any swine; a hog. Two pigges in a poke. Chaucer. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) Any wild species of the genus {Sus}… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PIG — steht für: Parlamentsinformationsgesetz, Gesetze, die die Informationspflichten der Landesregierung gegenüber dem Landtag zum Gegenstand haben PIG Stadtmagazin, in Göppingen proximales (körpernahes) Interphalangealgelenk Pig (engl. Schwein) steht …   Deutsch Wikipedia

  • pig — ► NOUN 1) a domesticated mammal with sparse bristly hair and a flat snout, kept for its meat. 2) a wild animal related to the domestic pig. 3) informal a greedy, dirty, or unpleasant person. 4) informal, derogatory a police officer. 5) an oblong… …   English terms dictionary

  • pig — (n.) probably from O.E. *picg, found in compounds, ultimate origin unknown. Originally young pig (the word for adults was swine). Another Old English word for pig was fearh, related to furh furrow, from PIE *perk dig, furrow (Cf. L. porc us pig,… …   Etymology dictionary

  • pig|gy — «PIHG ee», noun, plural gies, adjective, gi|er, gi|est. –n. a little pig. –adj. like a pig; piggish: »Henry VIII…is even piggier (Punch) …   Useful english dictionary

  • Pig — Pig, n. A piggin. [Written also {pigg}.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pig — Pig, v. t. & i. [imp. & p. p. {Pigged}; p. pr. & vb. n. {Pigging}.] 1. To bring forth (pigs); to bring forth in the manner of pigs; to farrow. [1913 Webster] 2. To huddle or lie together like pigs, in one bed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pig — der; s, s <aus gleichbed. engl. pig> (ugs. abwertend) Polizist …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»