Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

passing

  • 1 passing

    /'pɑ:siɳ/ * danh từ - sự qua, sự trôi qua (thời gian...) * tính từ - qua đi, trôi qua - thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng =passing rich+ hết sức giàu

    English-Vietnamese dictionary > passing

  • 2 passing-bell

    /'pɑ:siɳbel/ * danh từ - hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử

    English-Vietnamese dictionary > passing-bell

  • 3 passing-note

    /'pɑ:siɳnout/ * danh từ - (âm nhạc) nốt lưới

    English-Vietnamese dictionary > passing-note

  • 4 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

См. также в других словарях:

  • Passing — may refer to:ociology*Passing (sociology), presenting oneself as a member of another sociological group *Passing (gender), presenting oneself as a member of the opposite gender *Passing (racial identity), presenting oneself as a member of another …   Wikipedia

  • Passing — de massues entre deux jongleurs. Un passing est une figure de jonglerie impliquant plusieurs personnes (aux moins deux mains). Les passes se font entre passeurs, fixes, en déplacement ou en « poste » pour servir les autres. Une passe à… …   Wikipédia en Français

  • Passing — Pass ing, a. 1. Relating to the act of passing or going; going by, beyond, through, or away; departing. [1913 Webster] 2. Exceeding; surpassing, eminent. Chaucer. Her passing deformity. Shak. [1913 Webster] {Passing note} (Mus.), a character… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passing — [pas′iŋ] adj. [ME] 1. going by, beyond, past, over, or through 2. lasting only a short time; short lived; fleeting; momentary 3. casual; cursory; incidental [a passing remark] 4. satisfying given requirements or standards [a passing grade] 5 …   English World dictionary

  • Passing — Pass ing, adv. Exceedingly; excessively; surpassingly; as, passing fair; passing strange. You apprehend passing shrewdly. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Passing — Pass ing, n. The act of one who, or that which, passes; the act of going by or away. [1913 Webster] {Passing bell}, a tolling of a bell to announce that a soul is passing, or has passed, from its body (formerly done to invoke prayers for the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passing — s.n. (Sport) Pasă (1). [Scris şi pasing. / < engl. passing]. Trimis de LauraGellner, 13.07.2005. Sursa: DN  PÁSSING s. n. pasă (1). (< engl. passing) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • passing — ► ADJECTIVE 1) done quickly and casually. 2) (of a resemblance or similarity) slight. ► NOUN 1) the ending of something. 2) euphemistic a person s death. ● in passing Cf. ↑in passing …   English terms dictionary

  • passing# — passing n *death, decease, demise passing adj *transient, transitory, ephemeral, momentary, fugitive, fleeting, evanescent, short lived …   New Dictionary of Synonyms

  • passing — [adj] brief, casual cursory, ephemeral, evanescent, fleeting, fugacious, fugitive, glancing, hasty, impermanent, momentary, quick, shallow, short, short lived, slight, superficial, temporary, transient, transitory; concepts 551,798 Ant. lasting,… …   New thesaurus

  • Passing By — is a song written by Brian Wilson for the American pop band The Beach Boys. It was released on their 1968 album Friends . Details * Written by: Brian Wilson * Album: Friends * Time: 2 min 23 sec * Produced by: The Beach Boys Performers * Brian… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»