Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

misty

  • 21 trüb[e]

    < allg> ■ cloudy; hazy
    < allg> (z.B. Farbton) ■ flat
    < licht> (z.B. Beleuchtung) ■ dim
    < meteo> ■ dull; misty
    < qualit> (Flüssigkeit) ■ turbid
    < silik> (undurchsichtig) ■ opaque

    German-english technical dictionary > trüb[e]

  • 22 diesig

    die·sig [ʼdi:zɪç] adj
    misty;
    leicht \diesig hazy

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > diesig

  • 23 dunstig

    duns·tig [ʼdʊnstɪç] adj
    1) meteo misty, hazy
    in dieser \dunstigen Kneipe sah man kaum die Hand vor den Augen you could hardly see your hand in front of your face in that smoky pub

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > dunstig

  • 24 feucht

    feucht [fɔyçt] adj
    1) ( leicht nass) damp; Hände, Stirn clammy, sweaty;
    ihre Augen wurden \feucht her eyes were misty [or moist];
    2) ( humid) humid; Klima, Luft humid
    noch \feucht sein to still be wet [or damp];
    Achtung, die Farbe ist noch \feucht! Attention, wet paint!

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > feucht

  • 25 Nebel

    Ne·bel <-s, -> [ʼne:bl̩] m
    1) meteo fog, mist;
    bei \Nebel in foggy/misty conditions
    2) astron nebula

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Nebel

  • 26 stellenweise

    stellenweise místy

    Deutsch-Tschechisch Wörterbuch > stellenweise

  • 27 streckenweise

    streckenweise místy, tu a tam (a zeitl)

    Deutsch-Tschechisch Wörterbuch > streckenweise

  • 28 strichweise

    strichweise místy, místem

    Deutsch-Tschechisch Wörterbuch > strichweise

  • 29 diesig

    adj
    hazy, misty

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > diesig

  • 30 nebelig

    adj
    foggy, misty

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > nebelig

  • 31 neblig

    adj
    foggy, misty

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > neblig

  • 32 nebelhaft

    1. blurred
    2. hazy
    3. misty

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > nebelhaft

  • 33 neblig

    1. foggy
    2. mistily
    3. misty
    4. nebulous
    5. nebulously
    6. soupy

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > neblig

  • 34 dunstig

    - {damp} ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {fumy} có khói, bốc khói, nhiều khói - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {reeky} bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối - {smoky} toả khói, đầy khói, đen vì khói, như khói - {steamy} như hơi, đầy hơi nước - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, hư ảo - {vapoury} như hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunstig

  • 35 verschwommen

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {bleary} mờ mắt - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {shadowy} tối, có bóng tối, có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ - {turbid} dày, đặc - {vague} lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwommen

  • 36 neblig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân = sehr neblig {peasoupy}+ = neblig sein {to mist over}+ = feucht und neblig {drizzly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neblig

  • 37 diesig

    - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diesig

  • 38 nebelig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {vapoury} như hơi nước, đầy hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebelig

  • 39 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

См. также в других словарях:

  • Misty — may refer to: Misty (satellite), a United States satellite program Misty (comics), a British comic published from 1978 to 1984 Misty (film), a 1961 adaptation of the book Misty of Chincoteague by Marguerite Henry Misty (song), by Erroll Garner… …   Wikipedia

  • Misty — Nombre japonés Kasumi Seiyū Mayumi Iizuka Doblador(es) Míriam Valencia (ES) Xóchitl Ugarte (LA) Primeras Apariciones Juego …   Wikipedia Español

  • Misty — Mist y (m[i^]st [y^]), a. [Compar. {Mistier} (m[i^]st [i^]*[ e]r); superl. {Mistiest}.] [AS. mistig. See {Mist}. In some senses misty has been confused with mystic.] 1. Accompanied with mist; characterized by the presence of mist; obscured by, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Misty — ist ein Jazz Titel der 1954 von Pianist Erroll Garner komponiert wurde. Mit dem später hinzugefügten Text von Johnny Burke wurde das Lied auch im Bereich der Popmusik zum Evergreen. Inhaltsverzeichnis 1 Der Song 2 Wirkungsgeschichte 3 Literatur …   Deutsch Wikipedia

  • misty — index inconspicuous, indistinct, opaque, unclear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Misty — f English: modern name, apparently from the vocabulary word, a derivative of mist thin fog (Old English mist) …   First names dictionary

  • misty — (adj.) O.E. mistig; see MIST (Cf. mist) (n.) + Y (Cf. y) (2). Related: Mistily; mistiness …   Etymology dictionary

  • misty — [adj] filmy, obscure bleary, blurred, closed in, clouded, cloudy, dark, dewy, dim, enveloped, foggy, fuzzy, hazy, indistinct, murky, mushy, nebulous, opaque, overcast, shrouded, socked in, soupy*, unclear, vague, vaporous; concepts 525,603,617 …   New thesaurus

  • misty — ► ADJECTIVE (mistier, mistiest) 1) full of or covered with mist. 2) indistinct or dim in outline. DERIVATIVES mistily adverb mistiness noun …   English terms dictionary

  • misty — [mis′tē] adj. mistier, mistiest [ME misti < OE mistig] 1. of, or having the nature of, mist 2. characterized by or covered with mist 3. a) blurred or dimmed, as by mist; indistinct b) obscure or vague mistily …   English World dictionary

  • misty — UK [ˈmɪstɪ] / US adjective Word forms misty : adjective misty comparative mistier superlative mistiest 1) a) when it is misty, a mass of small drops of water is in the air close to the ground It ll turn quite misty, with drizzle overnight. b)… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»