Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

la-z-boy

  • 21 office-boy

    /'ɔfisbɔi/ * danh từ - em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > office-boy

  • 22 paper-boy

    /'peipəbɔi/ * danh từ - em bé bán báo

    English-Vietnamese dictionary > paper-boy

  • 23 play-boy

    /'pleibɔi/ * danh từ - kẻ ham vui; người ăn chơi

    English-Vietnamese dictionary > play-boy

  • 24 plough-boy

    /'plaubɔi/ * danh từ - em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày)

    English-Vietnamese dictionary > plough-boy

  • 25 post-boy

    /'poustbɔi/ * danh từ - người đưa thư - (như) postilion

    English-Vietnamese dictionary > post-boy

  • 26 pot-boy

    /'pɔtbɔi/ * danh từ - em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu

    English-Vietnamese dictionary > pot-boy

  • 27 shop-boy

    /'ʃɔpbɔi/ * danh từ - người bán hàng (đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > shop-boy

  • 28 stable-boy

    /'steiblbɔi/ Cách viết khác: (stable-man) /'steiblmən/ -man) /'steiblmən/ * danh từ - người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

    English-Vietnamese dictionary > stable-boy

  • 29 whipping-boy

    /'wipi b i/ * danh từ - (thông tục) người làm bung xung

    English-Vietnamese dictionary > whipping-boy

  • 30 yellow boy

    /'jelou'bɔi/ * danh từ - (từ lóng) đồng tiền vàng

    English-Vietnamese dictionary > yellow boy

  • 31 attaboy

    /'ætə,bɔi/ * thán từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) at-a-boy

    English-Vietnamese dictionary > attaboy

  • 32 be

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > be

  • 33 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 34 bell-hop

    /'belhɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy

    English-Vietnamese dictionary > bell-hop

  • 35 blessed

    /'blesid/ * tính từ - thần thánh; thiêng liêng - hạnh phúc sung sướng; may mắn - (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái =that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái

    English-Vietnamese dictionary > blessed

  • 36 bright

    /brait/ * tính từ - sáng, sáng chói =bright sunshine+ mặt trời sáng chói - tươi =bright red+ đỏ tươi - sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ =a bright force+ khuôn mặt sáng sủa =a bright smile+ nụ cười rạng rỡ =bright eyes+ cặp mắt sáng ngời =a future+ tương lai rực rỡ - (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí =a bright boy+ một đứa bé sáng dạ - vui tươi - lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn !to look on the bright side of everything - (xem) side * phó từ - sáng chói, sáng ngời

    English-Vietnamese dictionary > bright

  • 37 broth

    /brɔθ/ * danh từ - nước luộc thịt, nước xuýt !broth of the boy - (Ai-len) anh chàng tốt bụng

    English-Vietnamese dictionary > broth

  • 38 button

    /'bʌtn/ * danh từ - cái khuy, cái cúc (áo) - cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) - nụ hoa; búp mầm (chưa nở) - (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons) !not to care a [brass] button - (thông tục) cóc cần * động từ - cái khuy, cái cúc; cài =to button up one's coat+ cài khuy áo lại =this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau - đơm khuy, đôm cúc (áo) - ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người) !buttoned up - (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy !to button up one's mouth - (thông tục) im thin thít !to button up one's purse - (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > button

  • 39 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 40 corner-man

    /'kɔnəmæn/ * danh từ - (như) corner-boy - kẻ vét hàng đầu cơ

    English-Vietnamese dictionary > corner-man

См. также в других словарях:

  • Boy racer (subculture) — Boy racer is a type of sub culture based around passenger vehicles. TOC Boy racer is now a New Zealand, British and Irish colloquial term for a person, usually a male in his late teens or early twenties, who drives his car in an intimidating or… …   Wikipedia

  • Boy George — (eigentlich George Alan O’Dowd; * 14. Juni 1961 in Bexleyheath, Gemeinde Bexley, heute London) ist ein britischer Sänger, Songwriter und House DJ. Weltweite Bekanntheit erlangte Boy George in den frühen 1980er Jahren als Sänger der Band Culture… …   Deutsch Wikipedia

  • Boy's Town, Nuevo Laredo — Boy s Town, (or La Zona (en: the Zone) as is known in Spanish), is a commercial section of the border town of Nuevo Laredo Tamaulipas which is located in Mexico, it is known to provide patrons with a variety of nocturnal entertainment activities …   Wikipedia

  • Boy player — is a common term for the adolescent males employed by Medieval and English Renaissance playing companies. Some boy players worked for the mainstream companies and performed the female roles, as women did not perform on the English stage in this… …   Wikipedia

  • Boy — bezeichnet: Boy (Album), Album der Band U2 Bottrop Boy, ein Stadtteil von Bottrop BOY (Band), deutsch schweizer Pop Duo Boy ist der Familienname folgender Personen: Adolf Boy (1612–um 1680), deutscher Maler Dietrich Jürgen Boy (1724–1803),… …   Deutsch Wikipedia

  • Boy in da Corner — Studio album by Dizzee Rascal Released …   Wikipedia

  • Boy — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • boy-scout — [ bɔjskut ] n. m. • 1910; mot angl. « garçon éclaireur » ♦ Vieilli Scout. ♢ Fam. Idéaliste naïf. Une mentalité de boy scout. Des boy scouts. Adj. Il est un peu boy scout. ● boy scout, boy scouts nom masculin (anglais boy scout, garçon éclaireur)… …   Encyclopédie Universelle

  • Boy George — à Londres en 2003. Nom George Alan O Dowd Naissance 14 …   Wikipédia en Français

  • Boy Georges — Boy George Boy George Boy George à Londres en 2003. Naissance 14 juin 1961 …   Wikipédia en Français

  • Boy (Canadian band) — BOY Origin Whitehorse, Yukon, Canada Genres Indie pop, indie rock Years active 2002–present Labels Bumstead, MapleMusic …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»