Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ien

  • 1 der Wahnsinn

    - {delirium} tình trang mê sảng, cơn mê sảng, sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng - {frenzy} sự mê loạn - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {lunacy} tình trạng điên rồ, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại, ý nghĩ rồ dại - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ - {mania} chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện = das ist heller Wahnsinn {that's sheer madness}+ = bis zum Wahnsinn lieben {to love to distraction}+ = jemanden zum Wahnsinn treiben {to drive someone crazy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahnsinn

  • 2 die Verrücktheit

    - {craze} tính ham mê, sự say mê, mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn - {craziness} sự quá say mê, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp, tình trạng ốm yếu - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, điều điên rồ - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự giận dữ - {rabidity} sự hung dữ, sự cuồng bạo - {rabidness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrücktheit

  • 3 der Irrsinn

    - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {lunacy} tình trạng điên rồ, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại, ý nghĩ rồ dại - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrsinn

  • 4 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 5 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 6 das Wörterbuch

    - {dicker} một chục, mười - {dictionary} từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở - {glossary} bảng chú giải, từ điển thuật ngữ, từ điển cổ ngữ, từ điển thổ ngữ - {thesaurus} bộ từ điển lớn, bộ toàn thư - {vocabulary} từ vựng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wörterbuch

  • 7 wütend

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {fierce} dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - {irate} nổi giận - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê - {rabid} dại, bị bệnh dại, bệnh dại, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí - {raging} giận điên lên, mảnh liệt, cuồng nhiệt - {rampageous} nổi xung, hung hăng, sặc sỡ - {rampant} chồm đứng lên, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {raving} - {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ, không văn minh, tàn ác, cáu kỉnh - {shirty} cáu giận = wütend [über] {wild [about]}+ = wütend sein {to be in a fury; to fume}+ = wütend sein auf {to be mad at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wütend

  • 8 die Sinnlosigkeit

    - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {senselessness} sự không có cảm giác, sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự ngu dại - {uselessness} tính chất vô ích, tính chất vô dụng, tình trạng không khoẻ, tình trạng không phấn khởi, tình trạng đáng vứt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sinnlosigkeit

  • 9 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 10 klassisch

    - {attic} thành A-ten, sắc sảo, ý nhị - {classic} kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới, hạng nhất - {classical} cổ điển, không hoa mỹ, hạng ưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klassisch

  • 11 mit Computern ausrüsten

    - {to computerize} trang bị máy điện toán, kiểm soát bằng máy điện toán, điều khiển bằng máy điện toán, thao tác bằng máy điện toán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Computern ausrüsten

  • 12 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 13 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

  • 14 geistesgestört

    - {deranged} bị trục trặc, bị loạn trí - {insane} điên, điên cuồng, mất trí - {lunatic} điên rồ, điên dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistesgestört

  • 15 der Klassiker

    - {classic} tác giả kinh điển, tác phẩm kinh điển, nhà học giả kinh điển, tiếng Hy lạp và La mã cổ, văn học Hy-La, các nhà kinh điển Hy-La, nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất - tác phẩm hay = der Klassiker (Musik) {classical composer}+ = der Klassiker (Literatur) {classical author}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klassiker

  • 16 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 17 irrsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} điên rồ - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irrsinnig

  • 18 der Klassizismus

    - {classicism} chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển, thành ngữ Hy-lạp, thành ngữ La-mã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klassizismus

  • 19 empören

    - {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn - {to enrage} làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng - {to infuriate} làm tức điên lên - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống = sich empören [gegen] {to rebel [against]; to revolt [against]; to rise (rose,risen) [against]}+ = sich empören gegen {to be up in arms against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empören

  • 20 erstklassig

    - {classic} kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới, hạng nhất - {classical} cổ điển, không hoa mỹ, hạng ưu - {crack} cừ, xuất sắc - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {gilt} mạ vàng, thiếp vàng - {prime} chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, ưu tú, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {tiptop} nhất hạng, tuyệt mỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstklassig

См. также в других словарях:

  • -ien — ⇒ IEN, IENNE, É(I)EN, É(I)ENNE, ( ÉEN, ÉIEN, ÉENNE, ÉIENNE)suff. Suff. issu des suff. lat. anum et surtout ianum, entrant dans la constr. de très nombreux adj. et subst., exprimant l idée d origine, d appartenance ou d agent. I. [Suff. exprimant… …   Encyclopédie Universelle

  • Ien — ien, ienien froid Basque …   Glossaire des noms topographiques en France

  • ien — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • ien — al·ien·age; al·ien·ee; al·ien·or; re·sil·ien·cy; …   English syllables

  • IEN — Die Abkürzung IEN steht für: Internet Experiment Note; Internet Engineering Note; Initiative Europäischer Netzbetreiber; Industrie Elektronik Nord GmbH, ein Elektronik Dienstleister; Flughafencode von Now Shahr, Iran. Intraepitheliale Neoplasie …   Deutsch Wikipedia

  • IEN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. IEN est un sigle composé des trois lettres I, E et N, qui signifie : Inspecteur de l Éducation nationale Internet Experiment Note Catégorie :… …   Wikipédia en Français

  • þien — thien, þien var. thyne adv. Obs., thence …   Useful english dictionary

  • Điện Biên Đông —   Commune level town   …   Wikipedia

  • Điện Biên — Hauptstadt: Điện Biên Phủ Region: Nordwesten Fläche: 9560 km² Bevölkerung Einwohner: 440.800 (2004) Bev.dichte: 46,1 E/km² …   Deutsch Wikipedia

  • Ðiên Biên Phú — Ðiện Biên Phủ Position de la province de Điện Biên Ðiện Biên Phủ ou Diên Biên Phù est un district du nord du Viêt Nam dans la province de Điện Biên dans le haut Tonkin. Il est devenu célèbre après avoir été le théâtre de la bataille de Điện Biên… …   Wikipédia en Français

  • Điện Biên Phủ — Điện Biên Phủ …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»