Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

husky

  • 21 verschleiern

    I v/t veil; fig. (Absicht etc.) auch disguise; (Skandal etc.) cover up; die Bilanz etc. verschleiern WIRTS. doctor the balance sheet umg., cook the books umg.
    II v/refl
    1. Frau: put a veil on
    2. Himmel: become hazy
    * * *
    to veil
    * * *
    ver|schlei|ern [fɛɐ'ʃlaiɐn] ptp verschleiert
    1. vt
    to veil; (fig auch) to disguise, to cover up; Blick to blur

    Nebel verschleiert die Aussicht/die Berge — the view is/the mountains are hidden by or under a veil of mist

    2. vr
    (Frau) to veil oneself; (Himmel) to become hazy; (Blick) to become blurred; (= träumerisch werden) to become hazy; (Stimme) to become husky
    * * *
    (to hide or disguise: He managed to mask his feelings.) mask
    * * *
    ver·schlei·ern *
    [fɛɐ̯ˈʃlaiɐn]
    vt
    jdn/etw \verschleiern to cover sb/sth with a veil
    sich dat das Gesicht \verschleiern to wear a veil, to veil one's face, to cover one's face with a veil
    etw \verschleiern to cover up sth sep; Himmel to become hazy
    etw \verschleiern to cover [or pej hush] up sth sep
    die Tatsachen \verschleiern to disguise the facts
    * * *
    1) veil
    2) (fig.): (verbergen) draw a veil over, cover up <deception, facts, scandal, etc.>; hide < intentions>
    * * *
    A. v/t veil; fig (Absicht etc) auch disguise; (Skandal etc) cover up;
    verschleiern WIRTSCH doctor the balance sheet umg, cook the books umg
    B. v/r
    1. Frau: put a veil on
    2. Himmel: become hazy
    * * *
    1) veil
    2) (fig.): (verbergen) draw a veil over, cover up <deception, facts, scandal, etc.>; hide < intentions>
    * * *
    v.
    to blur v.
    to fog v.
    to veil v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > verschleiern

  • 22 widerstandsfähig

    Adj. resistant ( gegen to); robust (auch TECH.)
    * * *
    robust; vigorous; sturdy; hardy; husky; tough; resistant
    * * *
    wi|der|stands|fä|hig
    adj
    robust; Pflanze hardy; (MED, TECH ETC) resistant (gegen to)
    * * *
    wi·der·stands·fä·hig
    1. BAU (Belastungen standhaltend) resistant, robust
    2. MED resistant
    \widerstandsfähig [gegen etw akk] resistant [to sth]
    * * *
    Adjektiv robust; resistant <material etc.>; hardy <animal, plant>
    * * *
    widerstandsfähig adj resistant (
    gegen to); robust ( auch TECH)
    * * *
    Adjektiv robust; resistant <material etc.>; hardy <animal, plant>
    * * *
    adj.
    resistant adj.
    robust adj.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > widerstandsfähig

  • 23 pulvertrocken

    pul·ver·tro·cken
    1. Erde dry as dust, bone dry
    2. (fig) Stimme husky, hoarse

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > pulvertrocken

  • 24 Eskimohund

    der Eskimohund
    husky

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Eskimohund

  • 25 belegt

    be·legt adj
    1) ( mit Belag überzogen) coated;
    \belegte Zunge furred [or coated] tongue
    2) ( rau) hoarse;
    mit \belegter Stimme sprechen to speak with a husky [or hoarse] voice

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > belegt

  • 26 heiser

    hei·ser [ʼhaizɐ] adj
    1) ( von rauer Stimme) hoarse
    2) ( dunkel klingend) husky, throaty adv hoarsely, in a hoarse voice

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > heiser

  • 27 rau

    rauRR adj
    1) ( spröde) rough;
    \raue Hände/ Haut/\rauer Stoff rough hands/skin/material;
    \raue Lippen chapped lips; s. a. Schale
    2) ( heiser) sore;
    eine \raue Stimme a hoarse [or husky] voice
    3) ( unwirtlich) harsh, raw;
    eine \raue Gegend a bleak [or an inhospitable] region
    4) ( barsch) harsh;
    \raues Benehmen/\raue Sitten uncouth behaviour [or (Am) -or] /manners

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > rau

  • 28 Eskimohund

    m
    husky

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Eskimohund

  • 29 kräftig

    1. athletic
    2. beefy
    3. bold
    4. burly
    5. effectual
    6. forceful
    7. forcefully adv
    8. fullblooded
    9. heftily
    10. hefty
    11. husky adj
    12. lusty
    13. massive
    14. puissant
    15. puissantly adv
    16. robust
    17. robustly
    18. stiffly
    19. strongly
    20. sturdily
    21. sturdy
    22. substantial
    23. vibrant (color)
    24. vigorous
    pungent

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > kräftig

  • 30 Schlittenhund

    m
    1. husky
    2. sled dog Am.
    3. sledge dog

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Schlittenhund

  • 31 rauh

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hoarse} khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {inclement} hà khắc - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {raucous} - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} nhám, mạnh, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {rugged} thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, nghiêm trọng - {throaty} ở cổ = rauh (Kälte) {bitter}+ = rauh (Stimme) {gruff}+ = rauh (Witterung) {rigorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauh

  • 32 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 33 belegt

    - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = belegt (Stimme) {husky}+ = belegt (Medizin) {coated; furred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegt

  • 34 heiser

    - {hoarse} khàn khàn, khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {raucous} - {throaty} ở cổ = heiser sein {to have a frog in the throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiser

  • 35 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

  • 36 der Mensch

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {flesh} thịt, cùi, sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {individual} cá nhân, vật riêng lẻ, cá thể - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật, ngôi, pháp nhân = der edle Mensch {mahatma}+ = der rohe Mensch {rough}+ = der sture Mensch {bullhead}+ = der junge Mensch {kid; young shaver}+ = der hagere Mensch {scrag}+ = der sanfte Mensch {lamb}+ = der begabte Mensch {talent}+ = der servile Mensch {spaniel; toadeater; toady}+ = der geniale Mensch {genius}+ = der witzige Mensch {wit}+ = der brutale Mensch {ruffian; savage}+ = der fleißige Mensch {bee}+ = der perverse Mensch {invert; pervert}+ = der unruhige Mensch {flibbertigibbet; stirabout}+ = der wertlose Mensch {tyke}+ = der kräftige Mensch {husky}+ = der gezierte Mensch {refiner}+ = der käufliche Mensch {hireling}+ = der ekelhafte Mensch {shocker}+ = der förmliche Mensch {stiff}+ = der gesellige Mensch {extrovert}+ = der verliebte Mensch {spoon}+ = der täppische Mensch {fumbler}+ = der zügellose Mensch {libertine}+ = der häusliche Mensch {family man}+ = der dekadente Mensch {decadent}+ = der sinnliche Mensch {voluptuary}+ = der unwürdige Mensch {dog}+ = der schlechte Mensch {devil; reprobate}+ = der rüpelhafte Mensch {cocktail}+ = der mittellose Mensch {stiff}+ = der widerliche Mensch {toad}+ = der erfolglose Mensch {lame duck}+ = der praktische Mensch {practician}+ = der trübselige Mensch {mope}+ = der kränkliche Mensch {valetudinarian}+ = die gefährliche Mensch {caution}+ = der überspannte Mensch {eccentric}+ = der unerfahrene Mensch {babe; fledgeling}+ = der schüchterne Mensch {milquetoast}+ = der lasterhafte Mensch {profligate}+ = der ungebildete Mensch {bounder}+ = der altmodische Mensch {back number; schmaltzer}+ = der übereifrige Mensch {busybody}+ = der abgemagerte Mensch {barebone}+ = der schweigsame Mensch {clam}+ = der ausdauernde Mensch {sticker}+ = der langweilige Mensch {bore; zombie}+ = der ungesittete Mensch {boor}+ = der liederliche Mensch {loose liver}+ = der degenerierte Mensch {degenerate}+ = der einzigartige Mensch {nonsuch}+ = der verknöcherte Mensch {fossil}+ = der kleine dicke Mensch {spud}+ = der aufgeblasene Mensch {bladder}+ = der unbedeutende Mensch {mediocrity; nobody; nonentity; snip}+ = der ungeschickte Mensch {bear}+ = der schreckliche Mensch {terror}+ = der unermüdliche Mensch {trier}+ = der eingebildete Mensch {prig}+ = der erfolgreiche Mensch {success}+ = der ungeschlachte Mensch {hulk}+ = der verräterische Mensch {snake}+ = der aufdringliche Mensch {barnacle; nuisance}+ = der genußsüchtige Mensch {epicurean}+ = der gleichgültige Mensch {lukewarm}+ = der einflußreiche Mensch {big bug}+ = der sehr lebhafte Mensch {live wire}+ = ein taktvoller Mensch {a man of tact}+ = der verweichlichte Mensch {softy}+ = der unzuverlässige Mensch {shifter}+ = der bedauernswerte Mensch {wretch}+ = der wetterwendische Mensch {chameleon}+ = der selbstgefällige Mensch {prig}+ = ein schrecklicher Mensch {a holy terror}+ = der grobe, dickfellige Mensch {thickskin}+ = ein unzuverlässiger Mensch {a reed broken reed}+ = der allseitig gebildete Mensch {person with an all-round education}+ = der sinnlos zerstörende Mensch {vandal}+ = der durchsetzungsfähige Mensch {hustler}+ = ein kontaktfreudiger Mensch {a good mixer}+ = der übermäßig ernsthafte Mensch {sobersides}+ = ein vielbeschäftigter Mensch {a man of many affairs}+ = der nach innen gerichtete Mensch {introvert}+ = der leicht hypnotisierbare Mensch {sympathetic}+ = Er ist ein anständiger Mensch. {He is a decent fellow.}+ = er ist ein verträglicher Mensch {he is easy to get on with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mensch

  • 37 stämmig

    - {brawny} khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang - {burly} lực lưỡng, vạm vỡ - {chunky} lùn và chắc mập - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn - {stocky} bè bè chắc nịch - {strapping} to cao - {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stämmig

  • 38 trocken

    - {arid} khô cằn, khô khan, vô vị - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, tẻ, có lang trắng ở mặt - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {droughty} hạn hán, khô cạn, khát - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc - tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, ít ỏi - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, tầm thường, dung tục = trocken (Erde) {thirsty}+ = trocken (Frost) {black}+ = trocken werden {to drain; to run dry}+ = trocken husten {to hack}+ = trocken werden (Holz) {to season}+ = etwas trocken lagern {to keep something in a dry place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trocken

См. также в других словарях:

  • husky — husky …   Dictionnaire des rimes

  • Husky — sibérien Husky sibérien …   Wikipédia en Français

  • Husky — is a general term for several breeds of dogs used as sled dogs. Because of their strength and stamina, the name Husky is popular for products and for sports mascots. Huskies were originally used as sled dogs in northern regions but are now also… …   Wikipedia

  • Husky — steht für: Siberian Husky, Hunderasse Alaskan Husky, Gruppe verschiedener Zuchtlinien von Schlittenhunden Aviat Husky, Flugzeug Operation Husky, alliierte Invasion auf Sizilien Husky Energy, kanadisches Energieunternehmen Ferlin Husky (1925–2011) …   Deutsch Wikipedia

  • *husky — ● husky, huskies ou huskys nom masculin (anglais husky, enroué) Race canadienne de chiens pour la traction des traîneaux. ● husky, huskies ou huskys (expressions) nom masculin (anglais husky, enroué) Siberian husky, au Canada, chien de traîneau d …   Encyclopédie Universelle

  • husky — husky1 [hus′kē] n. pl. huskies [shortened < a 19th c. var. of ESKIMO] [also H ] a dog of any of several breeds for pulling sleds in the Arctic; esp., the SIBERIAN HUSKY husky2 [hus′kē] adj. huskier, huskiest 1 …   English World dictionary

  • Husky — Hus ky, a. [Prob. for husty; cf. OE. host cough, AS. hw[=o]sta; akin to D. hoest, G. husten, OHG. huosto, Icel. h[=o]sti. See {Wheeze}.] Rough in tone; harsh; hoarse; raucous; as, a husky voice. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Husky — Hus ky, a. Powerful; strong; burly. [Colloq., U. S.] A good, husky man to pitch in the barnyard. Hamlin Garland. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • husky — [adj1] deep, scratchy in sound croaking, croaky, growling, gruff, guttural, harsh, hoarse, loud, rasping, raucous, rough, throaty; concept 594 Ant. low, quiet, soft husky [adj2] big, burly brawny, gigantic, hefty, Herculean*, mighty, muscular,… …   New thesaurus

  • husky — Ⅰ. husky [1] ► ADJECTIVE (huskier, huskiest) 1) sounding low pitched and slightly hoarse. 2) strong; hefty. DERIVATIVES huskily adverb huskiness noun. Ⅱ …   English terms dictionary

  • Husky — Husk y, a. [From {Husk}, n.] Abounding with husks; consisting of husks. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»