Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hung

  • 1 hung

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hung

  • 2 hung

    v. Tau nres; Tau tsis ua hauj lwm

    English-Hmong dictionary > hung

  • 3 heroic

    /hi'rouik/ * tính từ - anh hùng =heroic deeds+ chiến công anh hùng =a heroic people+ một dân tộc anh hùng =heroic poetry+ anh hùng ca - quả cảm, dám làm việc lớn - kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường =a statue of heroic size+ một bức tượng to lớn khác thường * danh từ - câu thơ trong bài ca anh hùng - (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu

    English-Vietnamese dictionary > heroic

  • 4 brutalise

    /'bru:təlaiz/ Cách viết khác: (brutalise)/'bru:təlaiz/ * ngoại động từ - làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo - hành hung, đối xử hung bạo với (ai) * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

    English-Vietnamese dictionary > brutalise

  • 5 brutalize

    /'bru:təlaiz/ Cách viết khác: (brutalise)/'bru:təlaiz/ * ngoại động từ - làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo - hành hung, đối xử hung bạo với (ai) * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

    English-Vietnamese dictionary > brutalize

  • 6 inspiration

    /,inspə'reiʃn/ * danh từ - sự hít vào, sự thở vào - sự truyền cảm - sự cảm hứng =poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng - cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có - người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng - (tôn giáo) linh cảm

    English-Vietnamese dictionary > inspiration

  • 7 blanket

    /'blæɳkit/ * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng =wet blanket+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu) * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm * ngoại động từ - trùm chăn, đắp chăn - ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) - làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) - phủ lên, che phủ - (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác) - phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)

    English-Vietnamese dictionary > blanket

  • 8 heroism

    /'herouizm/ * danh từ - đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng - chủ nghĩa anh hùng

    English-Vietnamese dictionary > heroism

  • 9 inspirational

    /,inspə'reiʃənl/ * tính từ - (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng - truyền cảm hứng; gây cảm hứng

    English-Vietnamese dictionary > inspirational

  • 10 mighty

    /'maiti/ * tính từ - mạnh, hùng cường, hùng mạnh - to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ =the mighty ocean+ đại dương hùng vĩ - (thông tục) to lớn; phi thường !high and mighty - vô cùng kiêu ngạo * phó từ - (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm =to think oneself mighty wise+ tự cho mình là khôn ngoan lắm =it is mighty easy+ cái đó dễ lắm

    English-Vietnamese dictionary > mighty

  • 11 red

    /red/ * tính từ - đỏ =red ink+ mực đỏ =red cheeks+ má đỏ =to become red in the face+ đỏ mặt =to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ =red with anger+ giận đỏ mặt - hung hung đỏ, đỏ hoe =red hair+ tóc hung hung đỏ - đẫm máu, ác liệt =red hands+ những bàn tay đẫm máu =red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt - cách mạng, cộng sản; cực tả =red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng =red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản !to see red - bừng bừng nổi giận, nổi xung * danh từ - màu đỏ - (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ - hòn bi a đỏ - ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) - quần áo màu đỏ =to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ - ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản - (từ lóng) vàng - (kế toán) bên nợ =to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền - mắc nợ !to go into the red - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

    English-Vietnamese dictionary > red

  • 12 renaissance

    /ri'neisəns/ * danh từ - sự phục hưng - (Renaissance) thời phục hưng - (Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng =renaissance art+ nghệ thuật thời phục hưng

    English-Vietnamese dictionary > renaissance

  • 13 sandy

    /'sændi/ * danh từ - (Sandy) người Ê-cốt * tính từ - có cát, có nhiều cát - màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)

    English-Vietnamese dictionary > sandy

  • 14 violent

    /'vaiələnt/ * tính từ - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt =violent wind+ gió dữ - hung tợn, hung bạo =a violent man+ người hung bạo =to lay violent hands on somebody+ (pháp lý) hành hung ai =to lay violent hands on something+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì =to resort to violent means+ dùng đến bạo lực - kịch liệt, quá khích, quá đáng =violent words+ những lời quá khích =violent colours+ màu sắc quá sặc sỡ =in a violent hurry+ rất vội, rất khẩn cấp =violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử

    English-Vietnamese dictionary > violent

  • 15 cold

    /kould/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, nguội =cold water+ nước lạnh =I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh =cold in death+ chết cứng =cold meat+ thịt nguội =cold shoulder+ vai cừu quay để nguội - phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình =a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt =a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt - làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị =cold news+ những tin tức làm chán nản =cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo - yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi) =cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy - mát (màu sắc) =cold colours+ những màu mát !in cold blood - (xem) blood !to give the cold shoulder to someone - đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai !to have somebody cold - nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu !to make someone's blood run cold - làm cho ai sợ khiếp !to throw cold water on - (xem) water * danh từ - sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo =the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông - sự cảm lạnh =to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh !cold in the head - nhức đầu sổ mũi !cold on the chest - cảm ho !to be left out in the cold - bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ !to be in the cold - sống một mình, cô độc hiu quạnh

    English-Vietnamese dictionary > cold

  • 16 epic

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epic

  • 17 epical

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epical

  • 18 epopee

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epopee

  • 19 flush

    /flush/ * tính từ - bằng phẳng, ngang bằng =the door is flush with the walls+ cửa ngang bằng với tường - tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của - tràn ngập, tràn đầy (sông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng =a blow flush in the face+ cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt * phó từ - bằng phẳng, ngang bằng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng * ngoại động từ - làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng * danh từ - (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa =royal flush+ dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống) - đàn chim (xua cho bay lên một lúc) * ngoại động từ - xua cho bay lên * nội động từ - vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi * danh từ - sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió) - lớp cỏ mới mọc - sự giội rửa - sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng - sự tràn đầy; sự phong phú - sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...) - cơn nóng, cơn sốt - tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ =the flush of youth+ sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân !in the flush of victories - trên đà thắng lợi, thừa thắng * nội động từ - phun ra, toé ra - đâm chồi nẩy lộc (cây) - hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt) * ngoại động từ - giội nước cho sạch, xối nước - làm ngập nước, làm tràn nước - làm đâm chồi nẩy lộc - làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt) - kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan =flushed with victory+ phấn khởi vì chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > flush

  • 20 heroise

    /'hiərouaiz/ Cách viết khác: (heroise) /'hiərouaiz/ * ngoại động từ - tôn thành anh hùng * nội động từ - làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng

    English-Vietnamese dictionary > heroise

См. также в других словарях:

  • Hung up — Saltar a navegación, búsqueda «Hung Up» Sencillo de Madonna del álbum Confessions on a Dance Floor Publicación 17 de octubre de 20 …   Wikipedia Español

  • Hung Up — «Hung Up» Sencillo de Madonna del álbum Confessions on a Dance Floor Formato Descarga digital CD maxi single CD single Grabación 2005; Shirland Road, Londres Género(s) …   Wikipedia Español

  • Hung Up — Single par Madonna extrait de l’album Confessions on a Dance Floor Sortie 17 octobre 2005 Enregistrement 2005 Durée 5:36 (version album) 3:22(radio) …   Wikipédia en Français

  • Hung Ga — Hung Kuen oder auch Hung Gar Kuen (Hung Gar Kung Fu) oder Hung Gar ist eine alte südchinesische Kampfkunst, deren Wurzeln im Shaolin Tempel liegen. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Tierstile 3 Elemente 4 Stammbaum …   Deutsch Wikipedia

  • hung — /hung/, v. 1. pt. and pp. of hang. 2. hung over, Informal. suffering the effects of a hangover: On New Year s Day the houseguests were all hung over. Also, hungover. 3. hung up, Informal. a. detained unavoidably. b. stymied or baffled …   Universalium

  • Hung — can refer to:* Hung language, a Viet Muong language spoken in Laos. * Hung is one of the transliterations of the sixth syllable in Buddhist Six syllable mantra Om mani padme hum. * William Hung, sang She Bangs on American Idol * Sammo Hung, a… …   Wikipedia

  • Hung — bezeichnet Hung – Um Längen besser, US amerikanische Fernsehserie Hung ist der Familienname folgender Personen: Brian Hung (* 1985), Tennisspieler aus Hongkong John Hung (* 1943; chinesisch Hung Shan Chuan), taiwanischer Geistlicher, Erzbischof… …   Deutsch Wikipedia

  • Hung Up — «Hung Up» Сингл Мадонны из альбома Confessions on a Dance Floor Выпущен …   Википедия

  • hung — [huŋ] vt., vi. pt. & pp. of HANG (alt. pt. & pp. for vt. 3 & vi. 5) adj. Slang WELL HUNG: a somewhat vulgar usage ☆ hung over Slang suffering from a hangover ☆ hung up on or hung up Slang 1. emotionally distur …   English World dictionary

  • Hung — Hung, imp. & p. p. of {Hang}. [1913 Webster] {Hung beef}, the fleshy part of beef slightly salted and hung up to dry; dried beef. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hung-up — /hung up /, adj. Slang. 1. beset with psychological problems. 2. worried; anxious; concerned. * * * hung up «HUHNG UHP», adjective. = hung up. See at hung …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»