Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hung

  • 21 heroize

    /'hiərouaiz/ Cách viết khác: (heroise) /'hiərouaiz/ * ngoại động từ - tôn thành anh hùng * nội động từ - làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng

    English-Vietnamese dictionary > heroize

  • 22 hungarian

    /hʌɳ'geəriən/ * tính từ - (thuộc) Hung-ga-ri * danh từ - người Hung-ga-ri - tiếng Hung-ga-ri

    English-Vietnamese dictionary > hungarian

  • 23 inspire

    /in'spaiə/ * ngoại động từ - truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai) - gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục - hít vào, thở vào - (tôn giáo) linh cảm

    English-Vietnamese dictionary > inspire

  • 24 invite

    /in'vait / * ngoại động từ - mời - đem lại =carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng =a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ * nội động từ - đưa ra lời mời - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait] * danh từ, (thông tục) - sự mời; lời mời - giấy mời

    English-Vietnamese dictionary > invite

  • 25 magyar

    /'mægjɑ:/ * tính từ - (thuộc) Ma-gi-a; (thuộc) Hung-ga-ri * danh từ - người Ma-gi-a; người Hung-ga-ri - tiếng Ma-gi-a; tiếng Hung-ga-ri

    English-Vietnamese dictionary > magyar

  • 26 mightiness

    /'maitinis/ * danh từ - sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh - sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ !his Mightiness -(đùa cợt) các hạ tướng công

    English-Vietnamese dictionary > mightiness

  • 27 oratorical

    /,ɔrə'tɔrikəl/ * tính từ - (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện - hùng hồn - thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn

    English-Vietnamese dictionary > oratorical

  • 28 relish

    /'reliʃ/ * danh từ - đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...) - mùi vị, hương vị (của thức ăn) =meat has no relish when one is ill+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì - vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị =horseplay loses its relish after childhood+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú) - sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú =to eat something with great relish+ ăn thứ gì rất thích thú =to have no relish for something+ không thú vị cái gì !hunger is the best relish - (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon * ngoại động từ - thêm gia vị (cho món ăn) - nếm, hưởng, thưởng thức - thú vị, thích thú, ưa thích =to relish reading Shakespeare+ thích đọc Sếch-xpia * nội động từ - (+ of) có vị, có mùi =to relish of preper+ có vị hạt tiêu

    English-Vietnamese dictionary > relish

  • 29 rhetoric

    /'retərik/ * danh từ - tu từ học - thuật hùng biện =to use all one's rhetoric to persuade somebody+ dùng tài hùng biện để thuyết phục ai - sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

    English-Vietnamese dictionary > rhetoric

  • 30 silver

    /'silvə/ * danh từ - bạc - đồng tiền - đồ dùng bằng bạc - muối bạc (dùng trong nghề ảnh) - màu bạc * tính từ - bằng bạc =a silver spoon+ cái thìa bằng bạc - loại nhì, loại tốt thứ nhì =speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói - trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng) =silver hair+ tóc bạc =to have a silver tone+ có giọng trong - hùng hồn, hùng biện =to have a silver tongue+ có tài hùng biện !every cloud has a silver lining - trong sự rủi vẫn có điều may !the silver streak - (xem) streak * ngoại động từ - mạ bạc; bịt bạc - tráng thuỷ (vào gương) - làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác * nội động từ - óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng) - bạc đi (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > silver

  • 31 strong

    /strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

    English-Vietnamese dictionary > strong

  • 32 sublime

    /sə'blaim/ * tính từ - hùng vĩ, uy nghi =sublime scenery+ cảnh hùng vĩ - siêu phàm, tuyệt vời =sublime genius+ tài năng siêu phàm =sublime beauty+ sắc đẹp tuyệt vời - cao cả, cao siêu, cao thượng =sublime self-sacrifice+ sự hy sinh cao cả =sublime ambition+ tham vọng cao siêu =sublime love+ tình yêu cao thượng - (giải phẫu) nông, không sâu * danh từ - cái hùng vĩ - cái siêu phàm * động từ - (như) sublimate

    English-Vietnamese dictionary > sublime

  • 33 superb

    /sju:'pə:b/ * tính từ - nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ =a superb view+ một cảnh hùng vĩ =superb voice+ giọng oai vệ - cao cả =superb courage+ sự dũng cảm cao cả - tuyệt vời, rất cao =superb technique+ kỹ thuật rất cao

    English-Vietnamese dictionary > superb

  • 34 supple-jack

    /'sʌpldʤæk/ * danh từ - (thực vật học) cây hùng liễu - gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu)

    English-Vietnamese dictionary > supple-jack

  • 35 tune

    /tju:n/ * danh từ - điệu (hát...), giai điệu - sự đúng điệu; sự hoà âm =to sing in tune+ hát đúng =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu - (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận =to be in tune with somebody+ hợp với ai, hoà thuận với ai - sự cao hứng, sự hứng thú =I am not in tune for a talk this evening+ tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay !to change one's tune; to sing another tune - (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ !to the tune of five million - với số tiền là năm triệu * ngoại động từ - (âm nhạc) lên dây so dây (đàn) - (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp =you'll have to tune your theories to the new conditions of life+ anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...) * nội động từ - (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng) !to tune in - điều chỉnh làn sóng (truyền thanh) =to tune in to Pekin+ bắt đài Bắc kinh !to tune up - lên dây, so dây (dàn nhạc) - bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát -(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

    English-Vietnamese dictionary > tune

  • 36 verve

    /veəv/ * danh từ - sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ) =poetical verve+ thi hứng =to be in verve+ đương cao hứng

    English-Vietnamese dictionary > verve

  • 37 aggressive

    /ə'gresiv/ * tính từ - xâm lược, xâm lăng - công kích - hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ * danh từ - sự xâm lược - sự công kích - sự gây sự, sự gây hấn =to assume the aggressive+ gây sự

    English-Vietnamese dictionary > aggressive

  • 38 animation

    /,æni'meiʃn/ * danh từ - lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng - tính hoạt bát, sinh khí - sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi - (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt - sự cỗ vũ - sự sản xuất phim hoạt hoạ

    English-Vietnamese dictionary > animation

  • 39 assault

    /ə'sɔ:lt/ * danh từ - cuộc tấn công, cuộc đột kích =to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn =assault at (of) arms+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương - (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ - (pháp lý) sự hành hung =assault and battery+ sự đe doạ và hành hung - (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm

    English-Vietnamese dictionary > assault

  • 40 atrociousness

    /ə'trouʃəsnis/ Cách viết khác: (atrocity)/ə'trɔsiti/ * danh từ - tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo - hành động hung ác, hành động tàn bạo - (thông tục) sự lầm to

    English-Vietnamese dictionary > atrociousness

См. также в других словарях:

  • Hung up — Saltar a navegación, búsqueda «Hung Up» Sencillo de Madonna del álbum Confessions on a Dance Floor Publicación 17 de octubre de 20 …   Wikipedia Español

  • Hung Up — «Hung Up» Sencillo de Madonna del álbum Confessions on a Dance Floor Formato Descarga digital CD maxi single CD single Grabación 2005; Shirland Road, Londres Género(s) …   Wikipedia Español

  • Hung Up — Single par Madonna extrait de l’album Confessions on a Dance Floor Sortie 17 octobre 2005 Enregistrement 2005 Durée 5:36 (version album) 3:22(radio) …   Wikipédia en Français

  • Hung Ga — Hung Kuen oder auch Hung Gar Kuen (Hung Gar Kung Fu) oder Hung Gar ist eine alte südchinesische Kampfkunst, deren Wurzeln im Shaolin Tempel liegen. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Tierstile 3 Elemente 4 Stammbaum …   Deutsch Wikipedia

  • hung — /hung/, v. 1. pt. and pp. of hang. 2. hung over, Informal. suffering the effects of a hangover: On New Year s Day the houseguests were all hung over. Also, hungover. 3. hung up, Informal. a. detained unavoidably. b. stymied or baffled …   Universalium

  • Hung — can refer to:* Hung language, a Viet Muong language spoken in Laos. * Hung is one of the transliterations of the sixth syllable in Buddhist Six syllable mantra Om mani padme hum. * William Hung, sang She Bangs on American Idol * Sammo Hung, a… …   Wikipedia

  • Hung — bezeichnet Hung – Um Längen besser, US amerikanische Fernsehserie Hung ist der Familienname folgender Personen: Brian Hung (* 1985), Tennisspieler aus Hongkong John Hung (* 1943; chinesisch Hung Shan Chuan), taiwanischer Geistlicher, Erzbischof… …   Deutsch Wikipedia

  • Hung Up — «Hung Up» Сингл Мадонны из альбома Confessions on a Dance Floor Выпущен …   Википедия

  • hung — [huŋ] vt., vi. pt. & pp. of HANG (alt. pt. & pp. for vt. 3 & vi. 5) adj. Slang WELL HUNG: a somewhat vulgar usage ☆ hung over Slang suffering from a hangover ☆ hung up on or hung up Slang 1. emotionally distur …   English World dictionary

  • Hung — Hung, imp. & p. p. of {Hang}. [1913 Webster] {Hung beef}, the fleshy part of beef slightly salted and hung up to dry; dried beef. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hung-up — /hung up /, adj. Slang. 1. beset with psychological problems. 2. worried; anxious; concerned. * * * hung up «HUHNG UHP», adjective. = hung up. See at hung …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»